Trích đoạn về Kiều ở lầu Ngưng Bích đã thành công trong việc miêu tả tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều, thể hiện sự cô đơn, buồn bã và lòng trung thành của cô.
Hãy khám phá tài liệu Soạn văn 9: Kiều ở lầu Ngưng Bích được Mytour giới thiệu. Mời bạn đọc tham gia ngay.
Soạn bài Kiều ở lầu Ngưng Bích - Mẫu 1
Soạn văn Kiều ở lầu Ngưng Bích, phân tích chi tiết
I. Tác giả
- Nguyễn Du (1765 - 1820), tên tự là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên.
- Sinh ra tại làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh, nhưng lớn lên và trải qua tuổi thơ tại Thăng Long.
- Ông sinh ra và lớn lên trong một gia đình quý tộc, truyền thống làm quan và có văn hóa văn chương cao.
- Cuộc đời của ông chặt chẽ liên kết với những biến cố lịch sử quan trọng từ cuối thế kỉ XVIII đến đầu thế kỉ XX.
- Nguyễn Du là người có kiến thức rộng lớn, hiểu biết sâu sắc về văn hóa và văn chương Trung Hoa.
- Sự nghiệp văn học của Nguyễn Du bao gồm nhiều tác phẩm quý giá viết bằng chữ Hán và chữ Nôm.
- Một số tác phẩm nổi bật như:
- - Tác phẩm viết bằng chữ Hán (3 tập thơ, gồm 243 bài): Thanh Hiên thi tập, Nam trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục.
- Tác phẩm viết bằng chữ Nôm: Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)...
II. Tác phẩm
1. Vị trí đoạn trích
- Đoạn trích này thuộc phần thứ hai (Gia biến và lưu lạc) của Truyện Kiều. Sau khi phát hiện bị lừa vào lầu xanh, Kiều quyết định tự tử vì uất ức. Tú Bà hứa rằng sẽ đợi Kiều bình phục và gả cho nàng vào nơi tốt đẹp, sau đó đưa Kiều đến lầu Ngưng Bích để nàng có thời gian suy nghĩ và tìm ra kế sách mới.
2. Phân chia bố cục
Bao gồm 3 phần:
- Phần 1. Từ “Trước lầu Ngưng Bích khóa xuân” đến “Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng”: mô tả về không gian tại lầu Ngưng Bích.
- Phần 2. Tiếp theo đến “Có khi gốc tử đã vừa người ôm”: ký ức về cha mẹ và sự giúp đỡ của người thương trong cuộc đời Kiều.
- Phần 3. Các phần còn lại: nỗi lo lắng về tương lai của chính bản thân.
III. Đọc - hiểu văn bản
1. Mô tả về không gian tại lầu Ngưng Bích
Khung cảnh thiên nhiên từ góc nhìn trên cao:
- “Khóa xuân”: mô tả về việc Kiều bị giam lỏng.
- So sánh giữa “non xa” và “trăng gần”: một bức tranh thiên nhiên đầy đối lập mà Kiều quan sát từ tầng cao của lầu Ngưng Bích.
- “Bốn bề” kết hợp với “bát ngát” tạo ra một cảnh vật rộng lớn và vô tận trước lầu Ngưng Bích.
- “Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia”: những chi tiết sự vật tưởng chừng không liên quan.
=> Khung cảnh thiên nhiên trước lầu Ngưng Bích rộng lớn và tĩnh lặng, khiến Kiều cảm thấy cô đơn khi đứng trước đó.
2. Kỷ niệm về cha mẹ và người thương của Thúy Kiều
* Tình huống của Kiều:
- “Bẽ bàng”: cảm giác xấu hổ và tủi nhục của Thúy Kiều trước tình huống hiện tại.
- Thành ngữ “mây sớm đèn khuya”: miêu tả về sự thay đổi của thời gian.
- “Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng”: nỗi lòng của Kiều bị chia ra làm hai. Một phần nhớ cha mẹ, một phần hướng về Kim Trọng.
* Kỷ niệm về người yêu:
- “Người dưới nguyệt chén đồng”: hình ảnh của Kiều và Kim Trọng trong ký ức của Kiều.
- “Tin sương luống những rày trông mai chờ”: Kim Trọng trở về quê nhà, liệu đã nghe tin Kiều bị bán để chuộc cha hay vẫn đang mong chờ, nhớ nhung.
- Thành ngữ “bên trời góc bể” kết hợp với từ láy “bơ vơ” gợi lên sự cô đơn, xa cách giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
- “Tấm son”: tấm lòng trung thành son sắc của Kiều khiến người ta tự hỏi đến bao giờ mới “phai màu”.
=> Kiều vẫn giữ mãi tấm lòng trung thành khi nhớ về Kim Trọng.
* Nỗi nhớ người thân:
- “Xót lòng tựa cửa hôm sau”: cảm giác đau lòng, đầy xót xa khi không biết lúc này cha mẹ ở nhà có lo lắng cho mình không.
- “Quạt êm ấm gió lạnh”: hình ảnh mùa hè, khi trời nóng, quạt gió giúp cha mẹ ngủ ngon; mùa đông, khi trời lạnh, người con lạnh lùng nhưng lại đắp chăn ấm trước để khi cha mẹ đi ngủ, chỗ đã ấm sẵn.
=> Tấm lòng hiếu thảo khi nhớ về cha mẹ.
- “Sân nhà cách xa bấy nhiêu mưa nắng/Có lẽ cha mẹ đã tuổi cao, cần sự chăm sóc nhưng Kiều không thể ở bên để hiếu thảo.
=> Nỗi lòng đau đớn, xót xa khi không thể ở bên chăm sóc cha mẹ.
3. Lo âu trước tương lai của bản thân
Điệp ngữ “buồn nhìn” kết hợp với các hình ảnh thiên nhiên:
- “cửa chiều hôm/Thuyền xa thoáng thoảng cánh buồm xa xa”: không gian bao la rộng lớn, Kiều nhớ về quê hương. Hình ảnh “thuyền” gợi nhớ về quê hương, nàng mong muốn trở về nhưng không biết đến khi nào.
- “nước mới rơi/Hoa trôi buồn biết đi về đâu”: hình ảnh những cánh hoa trôi giữa dòng nước cũng giống như cuộc đời nàng bị vùi dập.
- “bên trong cỏ rêu.Chân mây mặt đất một màu xanh xanh”: dường như thiên nhiên cũng nhuốm màu tâm trạng, màu xanh không phải của hy vọng mà là màu xanh của tuyệt vọng, mất phương hướng.
- “gió cuốn mặt nước/Ầm ầm tiếng sóng vang vọng quanh quẩn”: dường như ta nghe thấy âm thanh của tiếng sóng vỗ đang vang vọng. Đó là dự cảm về những sóng gió cuộc đời đang bao quanh nàng. Kiều cảm nhận, cảm thấy xót xa và đau đớn.
=> Kỹ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc cho thấy nỗi buồn cũng như những dự cảm của Kiều trước tương lai.
Viết văn về Kiều ở lầu Ngưng Bích súc tích
I. Trả lời câu hỏi
Câu hỏi 1.
Em hãy khám phá phong cảnh tự nhiên trong sáu câu thơ mở đầu:
- Đặc điểm không gian trước cửa lầu Ngưng Bích.
- Thời gian qua cảm nhận của Thúy Kiều
- Qua khung cảnh tự nhiên có thể thấy Thúy Kiều đang ở trong hoàn cảnh, tâm trạng như thế nào? Từ ngữ nào đóng góp vào việc miêu tả hoàn cảnh và tâm trạng đó?
Gợi ý:
- Bố cục không gian:
- Hình ảnh tự nhiên đối lập: “non xa” - “trăng gần” - Kiều ở trên lầu cao nhìn xuống dãy núi xa và mảnh trăng như ở cùng một trong một vòm trời.
- “Bốn bề” kết hợp với từ ngữ “bát ngát” gợi ra một không gian rộng lớn, vô tận của tự nhiên trước cửa lầu Ngưng Bích.
- “Cát vàng cồn kia bụi hồng dặm này” - những vật thể tưởng chừng không liên kết gì.
- Thời gian: “trăng gần” - ban đêm thanh vắng, “mây sớm đèn khuya” chỉ sự tuần hoàn của thời gian.
- Qua khung cảnh tự nhiên có thể thấy Thúy Kiều đang ở trong hoàn cảnh, tâm trạng: cô đơn, buồn tủi.
- Từ ngữ góp phần diễn tả hoàn cảnh và tâm trạng ấy: “khóa xuân” - khóa kín tuổi xuân, ý nói cấm cung (con gái nhà quyền quý trong xã hội xưa thường không được ra khỏi phòng) - nhưng ở đây là nói đến việc Kiều bị giam lỏng.
Câu 2.
Tám câu thơ sau miêu tả sự nhớ thương của Kiều.
a. Trong hoàn cảnh của mình, nàng đã nhớ về ai? Nhớ về ai trước, ai sau? Việc nhớ như vậy có hợp lý không? Tại sao?
b. Mặc dù cả hai đều là nỗi nhớ, nhưng cách mà họ nhớ khác nhau với những lý do khác nhau, do đó cách thể hiện cũng khác nhau. Hãy phân tích cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh để làm rõ điều này.
c. Em nhận xét gì về trái tim của Kiều qua sự nhớ thương của nàng?
Gợi ý:
a.
- Trong tình thế đó, Thúy Kiều nhớ đến cha mẹ và người yêu (Kim Trọng).
- Trước hết, nàng nhớ về Kim Trọng.
- Ý kiến: Hợp lý; Lý do: Nguyễn Du sắp đặt cho Kiều nhớ về Kim Trọng trước nhằm thể hiện tâm trạng của Thúy Kiều khi bị Mã Giám Sinh làm nhục, bị ép bán vào lầu xanh (chịu đựng cả về thể xác lẫn tinh thần). Kiều cảm thấy đau lòng, nuối tiếc vì không thể giữ lời thề với Kim Trọng, không biết liệu 'tấm lòng ấy có phai mờ đi bao giờ'.
b.
* Nỗi nhớ người yêu:
- “Dưới ánh trăng, chén đồng kia”: hình ảnh của Kiều và Kim Trọng gắn bó lại hiện về trong kí ức của nàng.
- “Đồng tin mơ mộng, sương rơi vẫn chờ mong”: Kim Trọng trở về quê nhà, liệu anh đã biết nàng phải bán mình để chuộc cha hay vẫn lưu luyến, mong đợi.
- Thành ngữ “nơi bềnh bồng trời xanh” kết hợp với từ ngữ “cô đơn” làm nổi bật sự xa cách, hụt hẫng trong trái tim của Thúy Kiều và Kim Trọng.
- “Tình yêu như lớp son”: lòng trung thành của Kiều có thể không bao giờ phai nhạt.
=> Khi nhớ về Kim Trọng, Kiều vẫn giữ nguyên tấm lòng trung thành và sắc màu của tình yêu.
* Nỗi nhớ gia đình:
- “Đau lòng đến cửa mong”: Kiều cảm thấy xót xa, không biết cha mẹ ở nhà có lo lắng cho mình không.
- “Quạt nồng ấm bên lò sưởi”: Gợi nhớ mùa hè, quạt gió mát cho cha mẹ, mùa đông, nằm gần lò sưởi để trở nên ấm áp trước khi cha mẹ đi ngủ.
- “Sân Lai trải bao nhiêu nắng mưa/Có lẽ gốc cây đã ôm nỗi niềm”: Ý chỉ cha mẹ đã già, cần người ở bên phụng dưỡng nhưng Kiều lại không thể ở bên cạnh.
=> Nỗi đau xót khi không thể hiếu thảo với cha mẹ.
c. Thúy Kiều là một người con gái hiếu thảo, khi đứng giữa tình thương và hiếu khách, nàng đã chọn hiếu. Tuy nhiên, nàng vẫn cảm thấy xót xa, buồn bã vì không thể giữ trọn lời hứa với Kim Trọng. Có thể thấy, Kiều hiện ra là một người có tấm lòng cao quý.
Câu 3.
Tám câu thơ cuối miêu tả cảnh vật qua tâm trạng.
a. Cảnh vật ở đây là thật hay ảo? Mỗi cảnh vật mang nét riêng biệt đồng thời cũng có điểm chung để miêu tả tâm trạng của Kiều. Hãy phân tích và minh họa điều này.
b. Em có ý kiến gì về cách Nguyễn Du sử dụng điệp ngữ trong tám câu thơ cuối? Cách sử dụng điệp ngữ đó đóng góp vào việc diễn tả tâm trạng như thế nào?
Gợi ý:
a.
- Cảnh vật ở đây là mơ hồ.
- Nét chung: thể hiện sự buồn bã của Kiều.
- Đặc điểm riêng:
- “cửa bề chiều hôm/Thuyền nào bừng tỏa cánh buồm xa xa”: Không gian mở rộng, Kiều nhớ về quê nhà. Hình ảnh của con thuyền gợi nhớ về quê hương, nàng ao ước trở về nhưng không biết khi nào.
- “mặt nước mới đổ/Hoa nổi loắt léo biết rằng sẽ về đâu”: Hình ảnh của những cánh hoa trôi trên dòng nước cũng giống như cuộc sống của Kiều bị sóng gió cuốn trôi.
- “bên trong cỏ úa.Chân mây mặt đất một màu xanh biếc”: Dường như thiên nhiên cũng phản ánh tâm trạng của mình, màu xanh không phải là màu của hy vọng mà là màu của tuyệt vọng, mất phương hướng.
- “gió cuốn mặt ốm/Ù uồi tiếng sóng vỗ quanh chiếc bàn ghế”: Dường như ta có thể nghe tiếng sóng đánh vỗ, là dấu hiệu của những sóng gió trong cuộc sống của nàng. Kiều cảm nhận và chịu đựng nỗi đau và xót xa đó.
b.
Cụm từ “buồn trông” được lặp lại bốn lần trong câu thơ giống như những lớp sóng trùng lặp, khiến cho nỗi buồn dường như không có điểm dừng, liên tục từ lớp này sang lớp khác.
II. Bài tập
Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình là gì? Phân tích nghệ thuật này trong tám câu thơ cuối.
- Tả cảnh ngụ tình đơn giản là sử dụng cảnh vật để truyền đạt tâm trạng. Đây là một kỹ thuật nghệ thuật thường được sử dụng trong văn học cổ điển.
- Phân tích: Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh của thiên nhiên để biểu lộ tâm trạng của Kiều.
- “Buồn nhìn cửa bề dài hôm/Thuyền nào nhấp nhô cánh buồm xa xa”: không gian mở rộng, Kiều nhớ về quê nhà; hình ảnh của con thuyền gợi nhớ về quê hương, nàng mong muốn trở về nhưng không biết đến khi nào.
- “Buồn nhìn mặt nước mới đổ/Hoa nổi bật biết rằng sẽ về đâu”: hình ảnh của những cánh hoa trôi trên dòng nước cũng giống như cuộc sống của nàng bị sóng gió cuốn trôi.
- “Buồn nhìn bên trong cỏ úa/Chân mây mặt đất một màu xanh xanh”: dường như thiên nhiên cũng phản ánh tâm trạng của mình, màu xanh không phải là màu của hy vọng mà là màu của tuyệt vọng, mất phương hướng.
- “Buồn nhìn gió cuốn mặt tròn/Ầm ầm tiếng sóng vỗ quanh bàn ghế”: dường như ta có thể nghe tiếng sóng đánh vỗ, là dấu hiệu của những sóng gió trong cuộc sống của nàng. Kiều cảm nhận và chịu đựng nỗi đau và xót xa đó.
=> Nghệ thuật miêu tả cảnh ngụ tình thể hiện sự tài năng xuất sắc của Nguyễn Du.
Soạn bài Kiều ở lầu Ngưng Bích - Mẫu 2
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Hãy thăm dò về bức tranh thiên nhiên trong sáu câu thơ đầu:
- Đặc điểm không gian trước lầu Ngưng Bích.
- Thời gian qua cảm nhận của Thúy Kiều
- Qua khung cảnh thiên nhiên, chúng ta có thể hiểu được tâm trạng của Thúy Kiều như thế nào? Từ ngôn từ nào giúp thể hiện tâm trạng và hoàn cảnh đó?
Gợi ý:
- Không gian:
- Hình ảnh thiên nhiên đối lập: “non xa” - “trăng gần” - Kiều đang ở trên tầng cao nhìn xuống dãy núi xa và mảnh trăng như đang ở trong một không gian vô hạn trên bầu trời.
- “Bốn bề” kết hợp với từ ngữ “bát ngát” tạo ra một bức tranh vô cùng rộng lớn của thiên nhiên trước lầu Ngưng Bích.
- “Cát vàng cồn nọ bụi hồng dặm kia” - những đối tượng tưởng chừng không liên quan gì nhau.
- Thời gian: “trăng gần” - ban đêm yên bình, “mây sớm đèn khuya” chỉ sự luân phiên của thời gian.
- Qua khung cảnh thiên nhiên, chúng ta có thể nhận thấy Thúy Kiều đang trong tình cảnh và tâm trạng như thế nào? Từ ngữ nào giúp thể hiện hoàn cảnh và tâm trạng đó: “khóa xuân” - một biểu tượng của sự cô đơn, ý chỉ việc Kiều bị giam hãm.
- Từ ngữ góp phần diễn tả hoàn cảnh và tâm trạng đó: “khóa xuân” - biểu tượng của sự giam hãm và cô đơn.
Câu 2. Tám câu thơ tiếp theo nói về nỗi nhớ thương của Kiều.
a. Trong hoàn cảnh như vậy, nàng đã nhớ đến ai? Nhớ về ai trước, ai sau? Sự nhớ nhung của nàng có hợp lý không? Tại sao?
b. Mặc dù cùng là nỗi nhớ, nhưng cách thể hiện nó khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và lí do khác nhau. Em hãy phân tích nghệ thuật sử dụng từ ngữ và hình ảnh để làm rõ điều đó.
c. Em có nhận xét gì về trái tim của Kiều thông qua nỗi nhớ thương của nàng?
Gợi ý:
a.
- Trong tình cảnh đó, Kiều nhớ về người thân (cha mẹ) và người yêu (Kim Trọng).
- Trước hết, trong trái tim nàng, là hình bóng của Kim Trọng mà nàng gợi nhớ.
- Trong bối cảnh của sự xấu hổ và bị bán đến lầu xanh, khiến cho Kiều đau lòng và cảm thấy đau khổ vì không thể giữ lời thề với Kim Trọng, việc Nguyễn Du để Kiều nhớ đến Kim Trọng trước là phù hợp với tâm trạng hiện tại của nàng.
b.
* Kỷ niệm về người yêu:
- Trong ký ức của nàng, hình ảnh của Kiều và Kim Trọng dưới trăng được hồi tưởng lại như một khắc sâu trong lòng nàng.
- “Tin sương luống những rày trông mai chờ”: Kim Trọng trở về quê hương, liệu anh đã nghe tin nàng phải bán mình để chuộc cha, hay vẫn đang đợi chờ và nhớ mong.
- Thành ngữ “bên trời góc bể” kết hợp với từ láy “bơ vơ” gợi lên sự xa cách, cô đơn giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
- “Tấm son”: tấm lòng son sắc thủy chung của Kiều, không biết đến bao giờ mới “gột rửa cho phai”.
=> Khi nhớ đến Kim Trọng, nàng Kiều vẫn giữ mãi tấm lòng thủy chung, không phai mờ.
* Kỷ niệm về người thân:
- “Xót lòng tựa cửa hôm sau”: Cảm giác đau lòng, xót xa không biết gia đình nhà mình đang lo lắng cho mình không.
- “Quạt dịu dàng lạnh”: Hình ảnh mùa hè, khi trời nắng, quạt làm mát cho cha mẹ, mùa đông, khi trời lạnh, nằm sưởi ấm chỗ trước giường để khi cha mẹ đi ngủ, đã ấm sẵn.
- “Sân Lai xa xưa bao mưa nắng/Có khi gốc tử đã vừa người ôm”: Cha mẹ đã già, cần sự chăm sóc nhưng Kiều lại không thể ở bên cạnh.
=> Nỗi đau lòng, xót xa khi không thể ở bên chăm sóc cha mẹ.
c. Thúy Kiều là một người con gái hiếu thảo, khi đứng giữa tình yêu và hiếu thảo, nàng đã chọn hiếu thảo. Tuy nhiên, nàng cảm thấy xót xa, buồn bã vì không thể thực hiện lời hứa với Kim Trọng. Dường như, Kiều hiện lên như một người có tấm lòng cao đẹp.
Câu 3.
Tám câu thơ cuối miêu tả cảnh vật qua tâm trạng.
a. Cảnh vật ở đây là thực hay ảo? Mỗi cảnh vật có nét riêng biệt và đồng thời lại mang nét chung để miêu tả tâm trạng Kiều. Em hãy phân tích và chứng minh điều này.
b. Em có nhận xét gì về cách sử dụng điệp ngữ của Nguyễn Du trong tám câu thơ cuối? Cách sử dụng điệp ngữ đó thể hiện tâm trạng như thế nào?
Gợi ý:
a.
- Ở đây, cảnh vật như là một ảo giác.
- Nét chung: thể hiện sự buồn bã của Thúy Kiều.
- Đặc điểm riêng:
- “cửa bề chiều hôm/Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa”: Không gian mênh mông rộng lớn, Kiều nhớ về quê hương. Hình ảnh của con thuyền đều đặn như làm tăng thêm nỗi nhớ quê hương, sự mong mỏi trở về nhưng không biết đến bao giờ.
- “mặt nước mới sa/Hoa trôi man mác biết là về đâu”: Hình ảnh của những cánh hoa trôi lềnh bềnh giữa dòng nước cũng giống như cuộc đời Thúy Kiều bị đẩy đi mà không biết đích đến.
- “nội cỏ rầu rầu.Chân mây mặt đất một màu xanh xanh”: Cảm giác như thiên nhiên cũng phản ánh tâm trạng, màu xanh không phải là màu của hi vọng mà là màu của tuyệt vọng, mất đi hướng đi.
- “gió cuốn mặt duềnh/Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi”: Có vẻ như ta có thể nghe thấy âm thanh của tiếng sóng vỗ đang kêu gọi. Đó là dự cảm về những sóng gió cuộc đời đang quấn quýt nàng. Thúy Kiều cảm nhận được điều đó, cảm thấy buồn bã và đau khổ.
b. Sự lặp lại của cụm từ “buồn trông” giống như những đợt sóng liên tục, khiến cho nỗi buồn dường như không bao giờ ngừng.
II. Thực hành
Nghệ thuật miêu tả cảnh tình thế nào? Phân tích cách miêu tả cảnh tình trong tám câu thơ cuối.
Gợi ý:
Tám câu thơ cuối trong đoạn “Kiều ở lầu Ngưng Bích” thực sự là biểu tượng cho phong cách miêu tả cảnh tình của Nguyễn Ngu.
Đầu tiên, miêu tả cảnh ngụ tình đơn giản là dùng cảnh vật để thể hiện tâm trạng. Đây là một kỹ thuật nghệ thuật được sử dụng phổ biến trong văn học cổ điển.
Sau khi phát hiện bị lừa vào lầu xanh, Kiều cảm thấy tức giận muốn tự vẫn. Tú Bà giả vờ hứa đợi nàng hồi phục để lấy chồng cho nàng ở một nơi tốt đẹp, sau đó giải phóng Kiều ra khỏi tù tại lầu Ngưng Bích để nghĩ ra kế hoạch mới. Đoạn trích này đã diễn tả tâm trạng của Kiều trước lầu Ngưng Bích. Tám câu thơ cuối được chia thành bốn cặp câu lục bát. Mỗi cặp câu đều bắt đầu bằng cụm từ “buồn trông” như một điệp khúc nhấn mạnh tâm trạng của Thúy Kiều. Ở cặp câu đầu tiên, Nguyễn Du đã mô tả cảnh vật:
'Buồn trông cửa bể chiều hôm
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa'
Trước bức tranh rộng lớn của lầu Ngưng Bích, Kiều nhớ về quê hương. Cụm từ “chiều hôm” dùng để chỉ thời gian hoàng hôn, thời điểm mặt trời bắt đầu lặn về phía Tây. Đây là thời gian mà con người quay về bên gia đình. Nhưng Kiều lại cô đơn một mình ở lầu Ngưng Bích. Nàng nhìn xa xăm và nhìn thấy “cánh buồm xa xa” nhưng lại nhớ về người thân, tự hỏi cha mẹ và em trai của nàng bây giờ ra sao. Hình ảnh của “con thuyền” gợi nhớ về quê hương, nàng mong muốn trở về nhưng không biết khi nào.
Đến cặp câu thứ hai, Kiều cảm thấy tiếc nuối về số phận của mình:
'Buồn trông ngọn nước mới sa
Hoa trôi man mác biết là về đâu?'
Những cánh hoa bé nhỏ, mảnh mai trôi trên dòng nước không thể tránh khỏi bị đè bẹp. Cuộc đời của Kiều cũng tương tự. Nàng đã không còn giữ được sự trong trắng. Cuộc đời đầy gian khổ khiến Kiều tự hỏi “biết là về đâu?”. Hình ảnh của con thuyền, những bông hoa được đặt trong bối cảnh tương phản với vũ trụ vô tận của thiên nhiên, làm nổi bật thêm sự nhỏ bé, cô đơn và đáng thương của Thúy Kiều.
Nàng đau lòng vì số phận của mình càng nhiều, càng thêm buồn. Không gian xung quanh lầu Ngưng Bích rộng lớn vẫn không đủ chứa hết được cảm xúc của Kiều:
'Buồn trông nội cỏ rầu rầu
Chân mây mặt đất một màu xanh xanh'
Dưới bức tranh buồn thảm, thiên nhiên không còn tươi vui. Từ đỉnh cao đến dưới đất, mọi thứ đều chìm trong màu xanh. Tuy nhiên, đó không phải là màu xanh của sự sống như trong đoạn trích “Cảnh ngày xuân”:
'Cỏ non xanh tận chân trời,
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa.'
Và đó là màu xanh của sự tuyệt vọng. Từ từ ngữ “rầu rầu” thật độc đáo đã diễn đạt được tâm trạng của Thúy Kiều.
Và cuối cùng, nỗi buồn ấy trở nên kinh khủng hơn:
'Buồn trông gió cuốn mặt duềnh
Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi.'
Ta có thể tưởng tượng, hình ảnh của Kiều giống như đang ngồi giữa biển cả vô tận. Xung quanh nàng, tiếng sóng “ầm ầm” vang vọng khiến cho tâm trạng của nàng trở nên đáng sợ. Những lo lắng về tương lai đen tối đang áp đặt lên Kiều, và nàng không thể trốn thoát. Càng cảm nhận được điều đó, nàng càng đau khổ và bi thương.
Tóm lại, tám câu thơ cuối trong đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” đã thể hiện được tài năng vĩ đại của Nguyễn Du.
Soạn bài Kiều ở lầu Ngưng Bích - Mẫu 3
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1.
- Đặc điểm không gian trước lầu Ngưng Bích:
- Rộng lớn, bao la: “non xa”, “trăng gần”, “bát ngát”.
- Vắng vẻ, hoang vu và không có dấu hiệu của sự sống: “cát vàng cồn kia bụi hồng dặm xa”.
- Thời gian qua cảm nhận của Thúy Kiều: “trăng gần” chỉ đêm đã về khuya, “mây sớm đèn khuya” chỉ sự tuần hoàn của thời gian.
- Qua khung cảnh thiên nhiên có thể thấy Thúy Kiều đang ở trong hoàn cảnh, tâm trạng cô đơn, buồn bã. Từ ngữ góp phần diễn đạt hoàn cảnh và tâm trạng ấy là “khóa xuân” - khóa kín tuổi xuân, ý nói cấm cung (con gái nhà quyền quý trong xã hội xưa thường không được ra khỏi phòng) - nhưng ở đây là nói đến việc Kiều bị giam lỏng.
Câu 2.
Gợi ý:
a.
- Trong trạng thái hiện tại, Kiều nhớ đến cha mẹ và Kim Trọng.
- Nàng hồi tưởng về Kim Trọng lúc trước.
- Nguyễn Du cho Kiều nhớ về Kim Trọng trước sẽ phù hợp với diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều trong tình cảnh bị Mã Giám Sinh làm nhục, bị bắt ép bán vào lầu xanh (đau khổ cả về thể xác lẫn tinh thần), khiến Kiều cảm thấy xót xa, đau đớn vì đã không giữ được lời thề với Kim Trọng, không biết “tấm thân gột rửa bao giờ cho phai”.
b.
- Sự nhớ nhung về người yêu: Thúy Kiều hồi tưởng lại khoảnh khắc nàng và Kim Trọng thề nguyền. Nàng nghĩ về Kim Trọng khi trở về quê nhà, liệu anh có nghe tin nàng phải bán mình chuộc cha mà vẫn trung thành, chờ đợi. Nàng khẳng định tấm lòng trung thành không thể phai mờ.
=> Khi nhớ về Kim Trọng, Kiều vẫn giữ vững tấm lòng trung thành.
- Sự nhớ thương người thân: Cảm xúc đau đớn và xót xa khi không biết cha mẹ ở nhà có lo lắng cho mình không. Cha mẹ đã già, cần người chăm sóc nhưng Kiều lại không thể ở bên canh.
=> Nỗi đau đớn và xót xa khi không thể ở bên cha mẹ thương yêu.
c. Thúy Kiều, một người con hiếu thảo, khi đứng giữa tình yêu và hiếu thảo, đã chọn hiếu thảo. Tuy nhiên, nàng vẫn cảm thấy xót xa vì không thể giữ lời hứa với Kim Trọng. Điều này cho thấy, Kiều là người có trái tim cao quý.
Câu 3.
a.
- Đây là một không gian mơ hồ.
- Tất cả đều thể hiện nỗi buồn của Kiều.
- Đặc điểm riêng biệt:
- “cửa bề chiều hôm/Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa”: Không gian rộng lớn, nhắc nhở về quê hương. Hình ảnh “con thuyền” đại diện cho niềm hy vọng về quê, nhưng không biết khi nào mới thực hiện được.
- “mặt nước mới sa/Hoa trôi man mác biết là về đâu”: Hoa trôi giữa dòng nước tượng trưng cho cuộc đời bị lạc lõng.
- “nội cỏ rầu rầu.Chân mây mặt đất một màu xanh xanh”: Thiên nhiên cũng phản ánh tâm trạng, màu xanh không phải của hy vọng mà là tuyệt vọng.
- “gió cuốn mặt duềnh/Ầm ầm tiếng sóng kêu quanh ghế ngồi”: Tiếng sóng vỗ làm ta cảm nhận được những sóng gió cuộc đời. Kiều cảm thấy đau đớn và xót xa.
b. Từ ngữ “buồn trông” lặp đi lặp lại bốn lần như những dòng sóng dồn dập, tạo nên một cảm giác buồn chồng chất, liên tục từng lớp qua lớp.
II. Thực hành
Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình là gì? Hãy phân tích cách tả cảnh ngụ tình trong tám câu thơ cuối.
Gợi ý:
Trong đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích”, tâm trạng của Thúy Kiều trước số phận bi thảm đang bị vùi lấp được miêu tả chân thực. Điều này đặc biệt rõ ràng trong tám câu thơ cuối cùng:
“Buồn nhìn cửa bể chiều dần tà
Thuyền ai nhỏ nhắn, cánh buồm xa xa?
Buồn ngắm nước mới chảy ra
Hoa nổi lên, biết nơi về đâu?
Buồn chiêm ngưỡng nội cỏ rất rậm
Chân mây, mặt đất, một màu xanh biếc
Buồn nhìn gió thổi mặt đầy lên
Sóng vỗ, tiếng kêu đầy quanh ghế ngồi.”
Tám câu thơ cuối được phân thành bốn cặp. Mỗi cặp câu bắt đầu bằng cụm từ “buồn nhìn” - một cách diễn đạt biểu đạt cảm xúc của Thúy Kiều. Đồng thời, sử dụng phong cách tả cảnh ngụ tình - một chuỗi các hình ảnh tự nhiên phản ánh tâm trạng của Kiều. Tả cảnh ngụ tình là một phương tiện biểu đạt tâm trạng thông qua miêu tả cảnh vật. Đây là một kỹ thuật nghệ thuật phổ biến trong văn học cổ điển.
Trong cặp câu đầu tiên:
“Buồn nhìn cửa bể chiều dần tà
Thuyền ai nhỏ nhắn, cánh buồm xa xa?”
Trong không gian rộng lớn trước lầu Ngưng Bích, Kiều nhớ về quê hương. “Chiều dần tà” chỉ thời gian hoàng hôn, khi ánh sáng dần khuất dần về phía tây. Đây là thời điểm mà con người sau một ngày làm việc mệt mỏi sẽ trở về nhà. Thời khắc của sự đoàn tụ, sum vầy. Nhưng nàng Kiều lại đơn độc một mình ở lầu Ngưng Bích. Nàng ngắm nhìn xa xăm, tưởng tượng về người thân, tự hỏi cha mẹ và các em của nàng hiện đang ra sao.
Đối mặt với sự cô đơn và tuyệt vọng, nỗi buồn của Kiều càng trở nên sâu sắc:
“Buồn nhìn dòng nước trôi xa
Hoa lạc về, không biết về đâu?”
Hình ảnh “hoa trôi” tượng trưng cho cuộc đời của Kiều. Từ khi bị bán vào lầu xanh, nàng phải đối mặt với sự đau khổ, không được biết đến sự thương xót. Thân phận của nàng cũng giống như cánh hoa mong manh giữa dòng nước, không biết được sẽ đi về đâu. Cụm từ “không biết về đâu” như một lời tự than trách về số phận của Kiều.
Ngước mắt về phía xa, Kiều chỉ thấy cảm giác trống rỗng và cô đơn. Nàng nhìn xuống mặt đất để tìm kiếm sự sống, nhưng lại chỉ thấy:
“Buồn trông nội cỏ úa rồi
Chân mây, mặt đất, xanh úa tan”
Màu xanh thường biểu hiện cho sự sống, hy vọng. Nhưng ở đoạn này, màu xanh chỉ mang đậm màu của sự phai nhạt. Khắp mọi nơi đều tràn ngập màu xanh, từ “chân mây” đến “mặt đất”, nhưng lại mất đi sự sống, trở nên nhạt nhòa. Màu xanh không còn là biểu tượng của hy vọng mà là của tuyệt vọng, mất đi hướng đi. Đúng như câu: “người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”.
Đặc biệt nhất là hình ảnh cuối cùng trong phần này:
“Buồn nhìn gió cuốn mặt buồn
Ầm ầm tiếng sóng vỗ quanh chỗ ngồi.”
Thiên nhiên hiện ra một cách mãnh liệt. Khi đọc đến đây, ta có thể tưởng tượng Thúy Kiều đang ngồi giữa biển mênh mông. Xung quanh là tiếng gào thét của sóng vỗ như muốn đẩy nàng xuống biển. Từ láy “ầm ầm” càng làm cho khung cảnh hiện ra rõ ràng hơn. Kiều như đang cảm nhận được số phận của mình trong tương lai.
Như vậy với phong cách tả cảnh ngụ tình, tám câu thơ cuối của phần Kiều ở lầu Ngưng Bích đã mô tả diễn biến nội tâm của Kiều một cách chân thực, sống động.
Soạn bài Kiều ở lầu Ngưng Bích - Mẫu 4
(1) Bắt đầu
Giới thiệu về tác giả Nguyễn Du và tác phẩm Truyện Kiều. Từ đó dẫn dắt đến đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích.
(2) Nội dung chính
a. Mô tả cảnh lầu Ngưng Bích
Khung cảnh thiên nhiên được tác giả mô tả từ góc nhìn cao xuống:
- Ý nghĩa của “Khóa xuân”: kiên cố kìm kẹp tuổi thanh xuân, nhưng ở đây là việc Kiều bị giam cầm.
- So sánh thiên nhiên “non xa” - “trăng gần”: Kiều nhìn xuống từ lầu cao, thấy dãy núi xa và ánh trăng gần như đang ở trong một bức tranh.
- “Bốn bề” kết hợp với “bát ngát” tạo nên bức tranh vô tận của thiên nhiên trước lầu Ngưng Bích.
- Sự tương phản giữa “Cát vàng cồn nọ” và “bụi hồng dặm kia”: những sự vật dường như không liên quan gì.
=> Khung cảnh thiên nhiên trước lầu Ngưng Bích rộng lớn nhưng vắng vẻ. Kiều cảm thấy cô đơn trước cảnh đó.
b. Hồi tưởng về cha mẹ, người thương của Thúy Kiều.
- Tình hình của Kiều:
- “Buồn bã”: cảm giác xấu hổ, tủi nhục của Thúy Kiều trước hoàn cảnh này.
- Thành ngữ “mây sớm đèn khuya”: thời gian luân phiên của mọi sinh vật.
- “Nửa tình nửa cảnh như tách tấm lòng”: nỗi lòng của Kiều bị chia thành hai phần. Một phần nhớ cha mẹ, một phần mong chờ Kim Trọng.
- Hồi tưởng về người yêu:
- “Người dưới trăng cùng uống chén đồng”: hình ảnh của Kiều và Kim Trọng cùng nhau ký ức lại.
- “Tin sương luống những rày trông chờ mai”: Kim Trọng đã trở về quê, liệu anh ta đã nghe tin Kiều bị bán đi chuộc cha hay vẫn còn mong đợi, trông chờ.
- Thành ngữ “bên trời góc bể” kết hợp với từ láy “bơ vơ” tạo ra sự cách biệt xa xôi giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
- “Tấm lòng son”: lòng trung thành của Kiều, không biết đến bao giờ mới được “rửa sạch”.
=> Khi nhớ đến Kim Trọng, Kiều vẫn giữ được lòng trung thành và sự thuần khiết.
- Nỗi nhớ gia đình:
- “Xót lòng tựa cửa hôm mai”: cảm xúc đau đớn, lo lắng không biết cha mẹ có lo cho mình không.
- “Quạt nồng ấm lạnh”: hình ảnh mùa hè, mùa đông cha mẹ sưởi ấm giường trước khi đi ngủ.
- “Sân Lai cách mấy nắng mưa/Có khi gốc tử đã vừa người ôm”: biểu hiện của việc cha mẹ đã già, cần người phụng dưỡng nhưng Kiều không thể ở bên.
=> Nỗi lòng đau xót khi không thể ở bên chăm sóc cha mẹ hiếu thảo.
c. Lo sợ về tương lai của bản thân
Dòng thơ 'buồn trông' xen lẫn với hình ảnh thiên nhiên:
- 'Cửa sổ hướng về chiều tà/Thuyền lá nhẹ nhàng trôi xa xa': không gian mênh mông, Kiều nhớ về quê hương; hình ảnh 'thuyền lá' gợi nhớ về quê nhà, lòng mong muốn trở về chốn cũ nhưng không biết khi nào.
- 'Mặt nước lấp lánh sắc mới/Hoa rơi khắp nơi cảm giác về đâu': những bông hoa trôi dạt giữa dòng nước giống như cuộc đời Kiều bị lấp đầy.
- 'Cỏ mềm rủ rượi trong gió/Mây trải khắp nơi màu xanh biếc biếc': thiên nhiên dường như phản ánh tâm trạng, màu xanh không phải là màu của hy vọng mà là biểu tượng của sự mất mát, tuyệt vọng.
- 'Gió thổi mặt đau nhức/Âm thanh sóng vỗ ầm ĩ quanh bờ ghế': như ta nghe được tiếng sóng vỗ rì rào; điềm báo về những sóng gió cuộc đời đang đến gần. Kiều cảm nhận, đau đớn và xót xa.
=> Bằng cách mô tả cảnh ngụ tình một cách tinh tế, thể hiện rõ nỗi buồn và những dự cảm của Kiều trước tương lai.
(3) Kết luận
Tái khẳng định giá trị nội dung của đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích”.