Bài Soạn văn Củng cố, mở rộng trang 48 Tập 1 Ngữ văn lớp 11 Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh trả lời câu hỏi và dễ dàng soạn văn 11.
Tổ chức bài Soạn văn Củng cố, mở rộng trang 48 lớp 11 - Kết nối tri thức
Câu 1 (trang 48 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Trong bài học này, bạn nghĩ điều gì làm cho một câu chuyện ngắn hiện đại trở nên hấp dẫn?
Trả lời:
Yếu tố làm nên sức hấp dẫn của một câu chuyện ngắn hiện đại:
- Câu chuyện ngắn có kích thước nhỏ, gọn nhẹ nhưng chứa đựng sức mạnh lớn. Nó tập trung vào một hoặc một số sự kiện trong một không gian và thời gian cụ thể, tạo ra ấn tượng sâu sắc và kích thích tưởng tượng của người đọc.
- Chủ đề và nội dung của truyện ngắn có thể được lấy từ nhiều khía cạnh của cuộc sống, nhiều vấn đề có tính chất xã hội và thời sự.
- Nhân vật trong truyện ngắn thường được mô tả thông qua tâm trạng và suy tư, ít khi thông qua đoạn hội thoại như trong văn kịch.
- Về góc nhìn và cách thức diễn đạt câu chuyện.
- Về góc nhìn và phương pháp kể chuyện.
Câu 2 (trang 48 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Thảo luận nhóm: Ý kiến của bạn về hình ảnh hai nhân vật nữ: thị Nở (trong truyện ngắn Chí Phèo – Nam Cao) và người vợ nhặt (trong truyện ngắn Vợ nhặt – Kim Lân). Dựa vào đó, hãy đánh giá giá trị nhân văn của mỗi tác phẩm.
Trả lời:
1. Tượng trưng cho nhân vật nữ:
a. Nhân vật Thị Nở (trong truyện Chí Phèo – Nam Cao)
* Ngoại hình
- Miêu tả một cách trần trụi và khách quan: Thị Nở được mô tả như một người 'ngẩn ngơ như những người đần trong cổ tích và có khuôn mặt xấu ma, khiến người ta liên tưởng đến hình ảnh quỷ hờn'.
+ Hành động ngẩn ngơ: biểu hiện theo bản năng.
+ Khuôn mặt xấu ma, khiến người ta liên tưởng đến hình ảnh quỷ hờn: mỗi chi tiết trên khuôn mặt không phản ánh vẻ đẹp tự nhiên của con người.
+ Thêm vào đó, Thị Nở còn đối mặt với nghèo đói và sống trong một mái nhà tả tơi:
⇒ Điều này làm cho Thị Nở gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hạnh phúc vì cô mang trên mình những bất lợi của cuộc sống.
* Là một cá nhân mang trong mình những phẩm chất tốt lành và giàu lòng nhân từ.
- Trong việc tạo dựng hình ảnh của nhân vật Thị Nở, Nam Cao không phải vì mục đích miệt thị mà mà muốn nhấn mạnh vào bản chất tình cảm ấm áp của Thị Nở.
+ Sau khi gặp gỡ vào một đêm quan trọng, Thị Nở dành tình cảm quan tâm cho Chí Phèo:
+ Thị Nở chăm sóc và chuẩn bị cháo hành cho Chí Phèo khi anh ấy ốm. Khi đưa bát cháo hành cho Chí Phèo, Thị Nở cảm thấy như mắt mình ướt đi vì đây là lần đầu tiên cô được phục vụ một người đàn ông.
+ Thị Nở đã suy nghĩ về Chí Phèo với cái nhìn khác biệt: “Hắn thật hiền lành, không ai có thể nghĩ rằng hắn lại là kẻ đánh đập, giết người” ⇒ một quan điểm khác so với cách nhìn của người dân làng Vũ Đại.
+ Tình cảm và sự quan tâm của Thị Nở đã là phương thuốc lành mạnh giúp Chí Phèo lành lặn từ những vết thương tinh thần và thể chất, trở lại với sự ngay thẳng và lương thiện.
⇒ Tình thương và quan tâm từ Thị Nở đã khiến cô trở nên đặc biệt trong mắt Chí Phèo.
* Thị Nở cũng mong muốn có một mái ấm gia đình hạnh phúc.
- Thị Nở ước ao được sống trong một tổ ấm đầy ắp tình thương vợ chồng.
- Cô nghiêm túc suy ngẫm về mối quan hệ của mình với Chí.
- Đối với Chí, cảm giác của cô là “ngượng ngùng nhưng đầy xúc động”.
- Do mong muốn hạnh phúc gia đình sâu sắc, Thị đã quay trở lại nhà và tỏ ra tức giận khi bà cô từ chối.
* Thị Nở là một phần quan trọng giúp làm nổi bật chủ đề chính của tác phẩm: bi kịch cuộc đời Chí Phèo.
- Bằng cách phát triển nhân vật Thị Nở, Nam Cao muốn làm sâu sắc hơn vấn đề trung tâm của câu chuyện: bi thảm trong cuộc đời đầy gian nan của Chí Phèo.
+ Ban đầu, Thị Nở và Chí Phèo gặp nhau chỉ vì tình cờ va chạm về thể xác.
+ Bởi tình thương của Thị Nở, Chí Phèo được làm tỉnh lại phẩm chất tốt đẹp trong lòng mình.
+ Khi Thị Nở từ chối Chí, sự tuyệt vọng đẩy Chí từ hạnh phúc đến cùng sâu của nỗi đau, khiến anh ta rơi vào vòng xoáy của tự hủy hoại: uống rượu, tấn công Bá Kiến và cả tự sát.
⇒ Thị Nở đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy diễn biến của câu chuyện, đồng thời giúp người đọc hiểu sâu hơn về bi kịch của nhân vật chính: Chí Phèo.
b. Hình tượng nhân vật Thị (Vợ nhặt – Kim Lân)
* Tiểu sử và hoàn cảnh của Thị
- Với sự thiếu vắng quê hương gia đình, Thị cùng nhiều người khác phải đối mặt với nạn đói năm 1945, khiến họ phải rời bỏ quê nhà, gia đình.
- Dù không có danh xưng, chỉ được biết đến qua cái tên 'vợ nhặt' → thể hiện sự khốn khổ của con người trong thời kỳ đói kém.
- Tình hình hoàn cảnh:
+ Thiếu việc làm cụ thể, cuộc sống mài móc, đối mặt với nguy cơ thiếu thức ăn và gần như bước vào bóng tối của cái chết.
+ Nỗi đói quặn lòng khiến cho Thị mất đi cả lòng tự trọng và sĩ diện.
=> Thị là một trong những nạn nhân bi thảm của nạn đói, đầy đau khổ và đáng thương.
* Tính cách và vẻ bề ngoại của Thị
- Về ngoại hình:
+ Trang phục rách nát như tổ ong, cơ thể gầy guộc
+ Khuôn mặt ố vàng chỉ còn lại hai viên mắt.
+ Ngực xương quai gà trỗi lên
=> Vẻ bề ngoại không mấy dễ chịu, là biểu tượng của đói nghèo, khổ cực.
- Hành động, cử chỉ
+ Nghe tiếng hò vui của Tràng lần đầu, Thị vui vẻ giúp đỡ → là sự vô tư, hồn nhiên của người lao động nghèo.
+ Lần thứ hai:
• Thị lớn tiếng trách mắng Tràng, từ chối ăn trầu để có cơ hội ăn một thứ có giá trị hơn
• Khi được mời ăn, Thị ngồi xuống đầy háo hức, ánh mắt tỏa sáng, “nạp ngay vào bụng một đôi đĩa bánh đúc”
• Nghe Tràng nói đùa “về với tớ ấy... đi cùng tớ”, Thị đã theo Tràng ngay lập tức → Trong hoàn cảnh khốn khổ, đó là cơ hội cho Thị bám vào sự sống.
=> Đói khổ không chỉ tác động đến ngoại hình mà còn ảnh hưởng đến nhân cách, khiến con người mất đi cả lòng tự trọng, sĩ diện và sự hiền dịu, nhẹ nhàng của người phụ nữ.
* Phẩm chất, nét đẹp tâm hồn của Thị
- Có ý chí sống mãnh liệt:
+ Quyết định theo Tràng về kết hôn mặc dù không biết gì về anh, chấp nhận theo không cần suy nghĩ bởi Thị không muốn trải qua cuộc sống lưu vong nơi phố thị.
+ Khi đến nhà và chứng kiến hoàn cảnh nghèo khổ, mặc dù lời tuyên bố 'rích bố cu', Thị 'kìm nén một tiếng thở dài', dù cảm thấy ngao ngán nhưng vẫn kiềm chế để có cơ hội sống.
- Thị là người ý tứ và lịch lãm:
+ Trên đường trở về, Thị cũng nhẹ nhàng và kín đáo bước sau Tràng, đầu hơi cúi xuống, ngần ngừ cho tư cách vợ nhặt của mình.
+ Khi mới về nhà, Tràng đề nghị ngồi, Thị chỉ dám ngồi phía mép giường, hai tay ôm chặt thúng, thể hiện sự lịch lãm khi chưa thể xác lập được vị trí trong gia đình.
+ Khi gặp mẹ chồng, ngoài việc chào hỏi Thị chỉ cúi đầu, 'hai tay chầm chậm nắm lấy tà áo rách bở', thể hiện sự e thẹn ngượng nghịu.
+ Sáng sớm hôm sau, Thị dậy tỉnh quét dọn nhà cửa, không còn vẻ 'chao chát, chỏng lỏn' mà thay vào đó là sự hiền hậu, chỉn chu.
+ Trong khi ăn cháo cám, dù 'mắt Thị tối lại', nhưng vẫn điềm đạm và đưa muỗng vào miệng thể hiện sự tôn trọng, ý tứ trước mẹ chồng, không muốn làm bà buồn.
=> Trong một khoảnh khắc, cái đói có thể lấy đi nhân phẩm, nhưng không thể lấy đi tâm hồn con người mãi mãi.
- Thị cũng là người tin tưởng vào tương lai: kể câu chuyện về việc phá kho thóc ở Thái Nguyên, Bắc Giang để khơi dậy hy vọng cho gia đình, đặc biệt là cho Tràng.
=> Nhận xét tổng quát: Nhân vật người vợ nhặt là biểu tượng cho giá trị thực tiễn và nhân đạo trong tác phẩm, đại diện cho những người nghèo khổ, đối mặt với nguy cơ cái đói và cái chết, bị dồn đẩy đến bước đường cùng. Thị luôn khao khát hạnh phúc gia đình, mang lại sự ấm áp, hy vọng cho gia đình anh Tràng và cả cộng đồng sống trong hoàn cảnh khó khăn nhất.
2. Giá trị nhân đạo:
a. Chí Phèo – Nam Cao:
- Tình thương sâu sắc đối với những số phận khốn khổ, đau đớn như Chí Phèo và Thị Nở.
- Khẳng định và tôn vinh nhân tính, tôn vinh con người.
- Nam Cao lên án những thế lực tàn bạo áp đặt lên con người.
- Nam Cao đề xuất giải pháp nhân đạo, có ý nghĩa thực tiễn và triết lý sâu sắc: đẩy lùi xã hội tàn bạo để bảo vệ nhân tính con người.
b. Vợ nhặt – Kim Lân:
- Sự đồng cảm, tình thương sâu sắc của tác giả đối với số phận của người nghèo.
- Đây là một phát ngôn khẳng định, tôn vinh những tình cảm cao quý của người lao động nghèo: tình yêu thương, tình mẫu tử, khao khát sống, khát vọng hạnh phúc.
- Thể hiện niềm tin, hy vọng vào cuộc sống trong tương lai dù đang đối diện với khó khăn nhất.
- Lên án, tố cáo tội ác độc ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật đã gây ra nạn đói kinh hoàng.
Câu 3 (trang 48 sgk Ngữ văn 11 Tập 1): Tìm đọc thêm một số truyện ngắn của Nam Cao (Lão Hạc, Đời thừa, Bài học quét nhà, cái chết của con mực,…) và Kim Lân (Con chó xấu xí, Làng,…); từ đó, phân tích những nét nổi bật trong cách kể chuyện của từng tác giả.
Trả lời:
- Học sinh tự tìm đọc các truyện ngắn của Nam Cao và Kim Lân.
Những nét đặc biệt trong cách viết của từng tác giả:
* Nam Cao:
- Đề tài, chủ đề: Nam Cao thường chú trọng vào việc miêu tả những chi tiết đời thường, nhưng từ đó lại truyền đạt những thông điệp xã hội sâu sắc, những triết lý về cuộc sống và con người.
- Cốt truyện, kết cấu: Trong nhiều tác phẩm của Nam Cao, cốt truyện thường không phức tạp, thậm chí có truyện không có cốt truyện rõ ràng.
- Trong việc mô tả và phân tích tâm lý nhân vật: Tập trung vào việc khám phá thế giới tâm trí bên trong của con người, mô tả sâu sắc về tâm trạng và sự phát triển của nhân vật.
- Về ngôn ngữ và giọng điệu:
+ Ngôn ngữ được sử dụng trong tác phẩm của Nam Cao là ngôn ngữ phong phú, đa dạng và hiện đại. Nam Cao không chỉ sử dụng từ ngữ phong phú như: 'nó', 'hắn', 'y', 'thị', 'gã', mà còn có khả năng biến hóa, nhập vai vào tất cả các nhân vật, diễn đạt suy nghĩ và lời nói bằng cách nói của nhân vật. Sự kết hợp giữa ngôn ngữ của người kể chuyện và ngôn ngữ của nhân vật, sự chuyển đổi linh hoạt giữa ngôn ngữ của người kể chuyện và ngôn ngữ của nhân vật.
+ Trong các tác phẩm của Nam Cao, chúng ta thường thấy một giọng điệu với các tầng ý nghĩa tưởng chừng như trái ngược nhau. Đó là giọng điệu khách quan, lạnh lùng, tàn nhẫn bên ngoài nhưng lại đầy sự đồng cảm, thương xót bên trong.
* Kim Lân:
- Trong việc xây dựng nhân vật: Kim Lân đã tạo ra những hình ảnh nhân vật sống động. Bà cụ Tứ, Tràng là biểu tượng cho những người lao động gặp khó khăn, nhưng vẫn giữ nguyên bản tính nhân từ, trong sáng.
- Trong việc xây dựng tình huống truyện độc đáo: Kim Lân thường đặt nhân vật vào những tình huống độc đáo, khó khăn để làm nổi bật tính cách, suy nghĩ, và bản chất tâm hồn của họ.
- Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, tinh tế, mang tính dân dã: đơn giản, mộc mạc. Lời viết chân thành, gần gũi với cách nói hàng ngày, nhưng vẫn được tinh chỉnh tỉ mỉ, gợi lên hình ảnh rõ ràng và hấp dẫn: bước chân 'ngật ngưỡng', đường phố 'khẳng khiu, nhấp nhỉnh', biểu cảm mặt 'phớn phở', dãy nhà 'úp súp, dật dờ'... Cách diễn đạt như vậy tạo ra một hương vị và sức hấp dẫn riêng biệt.
- Nghệ thuật truyền cảm tự nhiên, lôi cuốn. Việc truyền đạt thông qua các đoạn đối thoại giữa nhân vật cũng là một đặc điểm nổi bật của Kim Lân.