Tổ chức bài viết Ôn tập về truyện trên trang 144, 145 một cách ngắn gọn nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ nội dung, tuân thủ theo sách giáo khoa Ngữ văn lớp 9, giúp học sinh dễ dàng hơn trong việc soạn văn.
Tổ chức bài viết Ôn tập về truyện
Câu 1 (trang 144 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 2):
STT | Tên tác phẩm | Tác giả | Năm sáng tác | Tóm tắt nội dung |
1 | Làng | Kim Lân | 1948 | Qua tâm trạng ông Hai khi nghe tin làng theo giặc, truyện thể hiện tình yêu làng thống nhất với tình yêu đất nước, với cách mạng. |
2 | Lặng lẽ Sa Pa | Nguyễn Thành Long | 1970 | Qua cuộc gặp gỡ tình cờ trên đỉnh Yên Sơn, truyện ca ngợi những người lao động thầm lặng, sống đẹp, cống hiến cho đất nước |
3
| Chiếc lược ngà | Nguyễn Quang Sáng | 1966 | Qua câu chuyện éo le và cảm động của hai cha con ông Sáu và bé Thu để ca ngợi tình cha con thắm thiết trong chiến tranh |
4 | Bến quê | Nguyễn Minh Châu | 1985 | Qua cảm xúc và suy ngẫm của nhân vật Nhĩ vào cuối đời, truyện thức tỉnh mọi người sự trân trọng những giá trị và vẻ đẹp gần gũi |
5 | Những ngôi sao xa xôi | Lê Minh Khuê | 1971 | Cuộc sống chiến đấu của ba cô gái thanh niên xung phong trên một cao điểm của tuyến Trường Sơn trong kháng chiến Mĩ làm nổi bật lên tâm hồn và tinh thần dũng cảm của họ |
Câu 2 (trang 144 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 2):
Bảng thống kê trên thể hiện:
a. Hình ảnh đất nước: Tình hình đất nước trong hai cuộc kháng chiến nổi bật. Và tình hình đất nước trong giai đoạn đổi mới đang từng bước phát triển.
b. Đặc điểm của dân tộc Việt Nam: Tình yêu quê hương sâu sắc, tinh thần chiến đấu vì tự do và độc lập vượt qua mọi khó khăn, hy sinh. Họ cũng có tình thân, lòng nhân ái trong gia đình.
Câu 3 (trang 144 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 2):
- Sự miêu tả về lòng yêu nước của người Việt trong hai cuộc kháng chiến qua các nhân vật: Ông Hai (Làng), anh thanh niên (Lặng lẽ Sa Pa), ông Sáu và bé Thu (Chiếc lược ngà), ba cô gái (Những ngôi sao xa xôi). Họ đều mang trong mình tình yêu nước mạnh mẽ, lòng yêu cách mạng, mong muốn độc lập.
- Đặc điểm riêng của các nhân vật đó:
+ Ông Hai: Tình yêu đặc biệt với làng quê nhưng vẫn đi đôi với tình yêu đất nước.
+ Anh thanh niên: Say mê công việc của mình, có tâm hồn và suy nghĩ đẹp.
+ Bé Thu: Mạnh mẽ, mối quan hệ thân thiết với cha.
+ Ông Sáu: Yêu thương con đậm sâu dù trong hoàn cảnh khó khăn và chiến tranh.
+ Ba cô gái thanh niên: Can đảm, không sợ hi sinh, tình cảm trong sáng và ngây thơ.
Câu 4 (trang 144 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 2):
Trích đoạn về suy nghĩ về nhân vật anh thanh niên:
Anh thanh niên trong Lặng lẽ Sa Pa không được đặt tên riêng bởi anh là biểu tượng của một thế hệ những người im lặng đóng góp cho đất nước. Tâm hồn anh cao đẹp, say mê công việc khí tượng thủy văn và vật lí địa cầu. Mặc dù công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ và trách nhiệm cao nhưng anh luôn hoàn thành nhiệm vụ tốt. Anh trở thành “người cô độc nhất thế gian” nhưng vẫn khiêm tốn, kính cẩn. Cuộc gặp với ông họa sĩ và cô kĩ sư trẻ khiến anh hiện ra những vẻ đẹp tinh thần cao quý của mình.
Câu 5 (trang 145 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 2):
Các tác phẩm truyện lớp 9 được kể qua nhiều góc nhìn khác nhau:
- Góc nhìn của nhân vật thứ nhất (nhân vật gọi là “tôi”): Chiếc lược ngà, Cố hương, Rô-bin-xơn ngoài đảo hoang, Những ngôi sao xa xôi, Những đứa trẻ → Thể hiện sâu sắc cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật gọi là “tôi” và quan điểm của họ về các sự kiện và nhân vật khác.
- Góc nhìn của nhân vật thứ ba: Làng, Lặng lẽ Sa Pa, Bến quê, Bố của Xi-mông.
Câu 6 (trang 145 sách giáo khoa Ngữ Văn 9 Tập 2):
Những câu chuyện có tình huống đặc biệt:
- Làng : Ông Hai yêu quý làng quê nhưng lại nghe tin làng mình sắp bị giặc chiếm.
- Lặng lẽ Sa Pa : Một cuộc gặp gỡ tình cờ nhưng để lại ấn tượng sâu sắc.
- Chiếc lược ngà : Hai cha con tái ngộ sau 8 năm xa cách nhưng bé Thu không nhận ra cha vì vết sẹo trên khuôn mặt.
- Bến quê : Trong cuối cuộc đời, Nhân vật Nhĩ, đang bị bệnh nặng trên giường bệnh, bắt đầu nhận ra giá trị và vẻ đẹp của cuộc sống bình dị xung quanh mình.