1. Khởi đầu
Giới thiệu về tác giả, tác phẩm
2. Nội dung chính
- Chi tiết:
+ Hình ảnh mùa thu vắng vẻ, se lạnh, dịu dàng
+ Phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ nhưng rộng lớn đến nỗi khiếp sợ
+ Bức tranh ngoại cảnh chính là trái tim: tình trạng uất hận, cô đơn của nhà thơ.
- Nghệ thuật biểu đạt:
+ Sử dụng từ ngữ sâu sắc, hàm ý, súc tích
+ Áp dụng các kỹ thuật nghệ thuật linh hoạt, độc đáo
+ Sử dụng các hình tượng, biểu tượng
+ Nhịp thơ mạch lạc, ổn định
+ Dáng vẻ buồn bã, đắng cay, lẻ loi
3. Tóm lại
- Xác nhận nghệ thuật của tác giả
- Đóng góp từ Đỗ Phủ
Đề 3: Ý kiến của bạn về bài thơ Thu hứng của Đỗ Phủ
Bài viết
Đỗ Phủ được gọi là nhà thơ lừng danh trong văn học Trung Quốc. Thơ của ông mang trong mình bi kịch, lòng nhân ái sâu rộng, đồng cảm với những số phận không may. Viết về chủ đề mùa thu, với tâm trạng buồn bã, u sầu, bài thơ Thu hứng của Đỗ Phủ đã làm phong phú thêm cho mùa thu của tự nhiên một giọng điệu sâu sắc.
Bài thơ như một khúc ca của mùa thu u ám và buồn bã, một trái tim cô đơn:
Ngọc lộ rưng rức, thuỷ trời nghiêng,
Núi sông, mây gió vương vấn khắp nơi.
Dòng nước dịu dàng ngàn dặm hùng vĩ,
Âm thanh của gió phong lại tiếp nối âm điệu của đất.
Hai loài cây tùng và cúc mở ra như hai bông hoa ban mai,
Chúng là hai thành phần cốt lõi của vũ trụ, hòa vào một tinh thần duy nhất.
Ngọn núi lạnh lẽo từng miền,
Lăng Bạch Đế vững chắc như một biểu tượng cao quý.
Phiên dịch thơ:
Rừng phong rì rào lá đổ rơi,
Núi non xa xăm, khung cảnh thu sôi động.
Bầu trời u ám, lòng sông sâu thẳm,
Đất trời giao hòa, mây trôi dài xa.
Bên bờ cúc, dòng lệ rơi như mưa cũ,
Con thuyền gắn kết tình thân vững chắc.
Khắc nghiệt thúc giục kẻ với đao thước,
Thành Bạch, chày gõ vang tiếng huyền bí.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh của một cảnh rừng phong hoang vu, lạnh lẽo, thậm chí đã phai mờ và tàn tạ. Cảnh này khiến người đọc cảm nhận được vẻ đẹp hoang sơ, u ám của mùa thu, qua những từ ngữ như “hiu hắt, lác đác” đặc trưng. Đỗ Phủ đã thành công trong việc sử dụng các biểu tượng truyền thống, như hình ảnh của rừng phong và sương sớm, để tạo nên bức tranh của mùa thu ở Trung Quốc. Trước đây, trong Truyện Kiều, Nguyễn Du cũng đã sử dụng những biểu tượng này để thể hiện sự xa cách, cô đơn và hoang vu của mùa thu.
Rừng phong thu đã đổi màu thành phong cảnh nhuốm sắc
Sương trắng là biểu tượng của mùa thu, biểu hiện sự lạnh lẽo. Sương dày đặc làm cho rừng phong trở nên xơ xác. Cảnh vật hiện ra rất rõ qua ánh mắt u ám, buồn bã của nhà thơ. Bức tranh mùa thu tiếp tục được mô tả với những chi tiết ấn tượng:
Bầu trời sóng gợn, lòng sông thăm thẳm
Mây đen phủ kín khắp không gian xa
Không gian vô biên, hoang vu được nhấn mạnh bởi cảnh sóng gợn của bầu trời. Sự kết hợp của đất và trời tạo nên cảm giác ngột ngạt, khó thở. Mây đen che khuất xa xăm là cách diễn đạt tinh tế của nhà thơ, tăng thêm sự trống trải, cô đơn. Nếu ở hai câu trước, cảnh sắc mang vẻ đau thương tàn tạ thì ở đây, cảnh sắc có vẻ hoành tráng và dữ dội. Hai cặp câu này bổ sung cho nhau, lột tả hai nét đặc sắc của phong cảnh vùng núi và sông. Đến những câu tiếp theo, nỗi lòng của nhà thơ được thể hiện rõ ràng:
Cúc trắng rơi lệ nhưng giọt
Con thuyền trói buộc tình quê
Hình ảnh cúc rơi lệ là biểu tượng của sự cô đơn và xa xăm trong lòng nhà thơ, như những giọt lệ chứa đựng nỗi nhớ về quê hương. Con thuyền, biểu tượng của mong muốn trở về nơi thân thương, mênh mông của sông nước. Nhưng con thuyền cũng là biểu tượng của sự cô đơn, lạc lõng trên biển khơi. Câu thơ tràn ngập những giọt lệ của Đỗ Phủ, thể hiện trong từng chữ. Và ở câu cuối cùng, sự hiện diện của con người, âm thanh của cuộc sống. Nhưng đó có phải là âm thanh vui tươi của cuộc sống, hay chỉ là cách để nhà thơ thể hiện nỗi buồn của cảnh vật.
Băng giá thúc kích kẻ với dao thước
Thành Bạch vọng tiếng chày ác tà.
Khí của mùa thu giá lạnh như một lời nhắc nhở, gợi cho mọi người biết rằng mùa đông sắp đến, cần phải chuẩn bị sẵn sàng với việc may áo ấm. Dù Loạn An Lộc Sơn đã được làm sạch, nhưng đất nước vẫn chưa yên bình, và nỗi lo vẫn đeo bám. Khi trời tối, không còn gì nữa, nhà thơ chỉ nghe thấy tiếng chày đập vải và lòng bỗng chạnh nhớ đến những người lính ở nơi xa ải. Âm thanh của mùa thu, với việc may áo, vừa kết thúc bài thơ, vừa mở ra nỗi nhớ sâu xa.
Với tâm hồn buồn bã, cô đơn của mình, những bài thơ của Đỗ Phủ đã gây ấn tượng, đưa người đọc vào thế giới u tịch, cô đơn và lạnh lẽo của mùa thu. Sự kết hợp khéo léo giữa từ ngữ tinh tế, hình ảnh tượng trưng và phong cách cổ điển, Đỗ Phủ đã một lần nữa tạo ra một không gian nghệ thuật mênh mông cho độc giả, đồng thời làm phong phú thêm cho bản tình ca mùa thu trong văn học.