Dàn ý bài viết về Câu cá mùa thu của Nguyễn Khuyến cung cấp 8 mẫu dàn ý chi tiết nhất. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích, giúp học sinh nắm vững kiến thức trọng tâm và ý chính cần triển khai để viết bài văn phân tích bài thơ Câu cá mùa thu, cảm nhận về Câu cá mùa thu.
Bài thơ Câu cá mùa thu (Thu điếu) được học trong chương trình Ngữ văn lớp 10 và chương trình Ngữ văn lớp 8. Dưới đây là TOP 8 mẫu dàn ý Câu cá mùa thu để tham khảo và nắm vững các luận điểm quan trọng, giúp học môn Ngữ văn dễ dàng hơn. Bạn cũng có thể tham khảo phân tích bài thơ Câu cá mùa thu.
Dàn ý phân tích bài thơ Câu cá mùa thu
Dàn ý mẫu số 1
I. Khởi đầu
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Khuyến: một nhà văn ảnh hưởng sâu sắc bởi triết lý Nho giáo, tác phẩm của ông thường tập trung vào đạo đức con người và tinh thần quân tử. Sau khi chứng kiến sự phức tạp của thực tại, ông rút lui vào bản thân để sáng tác những tác phẩm thể hiện sự hòa hợp với thiên nhiên trong sạch.
- Bài thơ Câu cá mùa thu: Nằm trong bộ thơ thứ ba, được sáng tác khi tác giả đang sống ẩn dật.
II. Nội dung chính
1. Hai câu đề
- Mùa thu được miêu tả qua hai hình ảnh trái ngược nhau nhưng cân bằng: 'ao thu' và 'chiếc thuyền câu' nhỏ bé, mong manh;
- Biểu tượng của sự dịu dàng và thanh bình trong mùa thu: màu sắc nhẹ nhàng, tinh tế
- Mô tả về hình ảnh: Chiếc thuyền câu bé nhỏ trên mặt ao, tượng trưng cho sự nhỏ bé, mong manh
- Sử dụng kỹ thuật gieo vần 'eo' một cách sáng tạo, thể hiện sự giàu cảm xúc
- Từ cái ao thu đó, tác giả nhìn thấy cảnh vật xung quanh ao, đặc trưng của vùng đồng bằng Bắc Bộ.
⇒ Thể hiện sự xúc động của tâm hồn thi sĩ trước vẻ đẹp của mùa thu và không gian yên bình của mùa thu, tạo ra một cảm giác lạ thường
2. Mô tả cụ thể
- Tiếp tục phác họa về mùa thu qua hình ảnh sắc nét:
- Sóng biếc: Tạo hình ảnh cùng với màu sắc, biểu hiện sắc xanh dịu dàng và mát mẻ, có thể là ánh sáng xanh của bầu trời thu
- Lá vàng rung trước gió: Đặc trưng về hình ảnh và màu sắc của mùa thu Việt Nam
- Sự di chuyển của
- những gợn sóng nhỏ ⇒ chuyển động êm đềm, sự tập trung quan sát sắc nét của tác giả
- “nhẹ nhàng vỗ nhè nhẹ” ⇒ chuyển động mềm mại và nhẹ nhàng ⇒ Sự nhận biết sâu sắc và tinh tế
⇒ Nét đặc trưng độc đáo của mùa thu nông thôn được thể hiện qua những hình ảnh giản dị, thể hiện 'linh hồn dân dã'
3. Phân tích chân thành
- Cảnh mùa thu trở nên đẹp đẽ với vẻ đơn giản nhưng đầy tĩnh lặng và đậm chất buồn bã:
- Không gian của bức tranh thu được mở rộng cả về chiều cao lẫn chiều sâu
- Tầng mây mỏng manh: tạo cảm giác nhẹ nhàng, gần gũi, yên bình và lặng lẽ.
- Bầu trời xanh ngắt: màu xanh của mùa thu được sử dụng, nhưng không phải là màu xanh nhẹ nhàng và mát mẻ mà là màu xanh đậm tự nhiên trên toàn bức tranh, đặc trưng của mùa thu.
- Hình ảnh ngôi làng với 'con đường trúc uốn cong': hình ảnh quen thuộc
- Khách quen vắng bóng: Gieo vần “eo” gợi cảm giác yên bình, êm đềm và tĩnh lặng
⇒ Không gian của mùa thu làng quê Việt Nam được mở rộng ra xa và sâu, mang lại cảm giác yên bình và lặng lẽ
4. Tổng kết
- Hình ảnh người dân đang câu cá trong không gian mùa thu yên bình với tư thế “Nghiêng thân buông câu':
- “ Thả”: Buông ra (thả lỏng) để tận hưởng cảnh mùa thu, câu cá để giải trí
- “Lâu không được”: Không câu được con cá nào
⇒ Sau đó, tư thế thư thái, tự do thả lỏng trong việc ngắm cảnh mùa thu, câu cá như một niềm vui giúp thư thái tâm hồn ⇒ Sự hòa hợp với thiên nhiên của con người
- Toàn bài thơ mang vẻ yên bình cho đến câu cuối mới có tiếng động xuất hiện:
+ Tiếng cá “đớp động dưới chân bèo” → sự tập trung chăm chú của nhà thơ trong không gian yên bình của mùa thu, kỹ thuật “tả động trong tĩnh”
⇒ Tiếng động nhẹ nhàng, nhưng rất nhẹ nhàng trong không gian rộng lớn, làm nổi bật vẻ tĩnh lặng, “sự yên bình tạo nên từ một tiếng động rất nhỏ”
⇒ Mặc dù nói về việc câu cá, nhưng thực chất không phải đề cập đến việc câu cá, mà là sự yên bình của cảnh vật làm cho tác giả cảm nhận được nỗi cô đơn, buồn thương trong tâm hồn, biểu hiện tâm trạng đau đớn trước hoàn cảnh đau thương của đất nước
5. Nghệ thuật
- Sử dụng bút pháp thuỷ mặc (sử dụng đường nét chấm phá) để tạo ra vẻ đẹp đặc trưng của phong cảnh trong thơ
- Vận dụng tài nghệ thuật đối để tạo ra hiệu ứng đặc biệt
- Thành công trong việc áp dụng nghệ thuật lấy động tả tĩnh
- Sử dụng khéo léo cách gieo vần “eo” và sử dụng từ ngữ tài tình
III. Kết bài
- Tiếp tục khẳng định những nét tiêu biểu về nội dung và nghệ thuật của bài thơ
- Bài thơ mang lại cho độc giả những cảm nhận sâu sắc về một tâm hồn yêu nước đầy thầm kín và tình cảm
Dàn ý thứ hai
a. Mở đầu
Trong quá khứ, trong văn học Việt Nam, đôi khi cũng có những tác phẩm viết về nông thôn, nhưng hình ảnh về cuộc sống ở quê thường còn mờ nhạt. Cho đến khi Nguyễn Khuyến xuất hiện, cảnh quê mới thực sự được khắc họa trong văn học. Nguyễn Khuyến viết về thiên nhiên với một phong cách bình dị, ấm áp, đôi khi mang theo chút tâm sự. Trong số những bài thơ thể hiện nội dung này, có bài Câu cá mùa thu.
b. Thân thể bài thơ
Từ tiêu đề của bài thơ cho đến mọi chi tiết mô tả đều rõ ràng hoặc gián tiếp liên quan đến hai từ “Thu điếu” (Câu cá mùa thu). Hai câu đề cho thấy cảnh vật được mô tả từ tên gọi của bài thơ: có ao, có mùa thu (kết hợp lại thành ao thu), có nước trong lành, có chiếc thuyền câu bé nhỏ. Thực ra, bài thơ nói về Câu cá mùa thu, nhưng câu cá chỉ là hình thức bề ngoài. Các dòng thơ tiếp theo đều xoay quanh “trục” này, dù đôi khi người đọc có cảm giác rằng tác giả đang nhấn mạnh vào mùa thu hơn là câu cá. Cảnh thu được miêu tả qua con mắt của một người ngồi câu cá trên ao.
* Đặc điểm riêng của mùa thu ở vùng nông thôn Bắc Bộ
- Cảnh thu mang đậm tính chân thực và lãng mạn. Ao nước trong veo, sóng biếc phản chiếu màu sắc của cây cỏ và bầu trời, trời ít mây nên màu xanh ngắt càng nổi bật. Tĩnh lặng: mặt ao êm đềm, lạnh lẽo và hơi sóng gợn nhẹ nhàng, gió nhẹ đưa lá vàng, không khí yên bình và thanh tịnh. Tiếng cá đớp bỗng nghe như mơ hồ như làm nổi bật thêm cảm xúc của cảnh vật. Tại đây, yên bình là điều quan trọng được kết hợp với tĩnh lặng.
- Đây là cảnh thu đặc trưng của vùng đồng bằng Bắc Bộ, nơi mà đồng chiêm trũng phổ biến. Mô tả trong bài thơ rất hiện thực, không chứa chút điệu lệ nào, có thể gợi lên những cảm xúc sâu sắc về quê hương.
- Dưới ngòi bút của tác giả, mọi chi tiết đều hài hòa với nhau: ao nhỏ thu nhỏ - thuyền câu nhỏ, gió nhẹ - sóng nhẹ, trời xanh - nước trong, người câu cá trầm ngâm yên lặng, đặc biệt là các tấm màu xanh của nước và của tre. Cảnh vật trở nên sống động nhờ vào sự mô tả tinh tế, tạo nên không gian thuần Nôm cho tác phẩm và tăng thêm sự nhấn mạnh.
- Từ ngôn từ trong thơ không chỉ làm cho bài thơ trở nên cổ điển mà còn tạo nên âm nhạc. Từ ngôn từ không chỉ mô tả hình ảnh và hành động của các sự vật mà còn thể hiện sự biến đổi tinh tế trong tâm trạng của người sáng tạo. Tình trạng lạnh lẽo không chỉ nói về cái lạnh của nước mà còn nói về bầu không khí hiu quạnh của cảnh vật cũng như tâm trạng buồn rầu của nhà thơ. Sự nhỏ nhặt có thể được hiểu là rất nhỏ (chiếc thuyền câu nhỏ), từ láy được lặp lại để gợi liên tưởng về một “đối tượng” đang mỗi ngày thu hẹp diện tích, phù hợp với cái nhìn của nhà thơ muốn tất cả mọi vật đều nằm trong tầm mắt, không mở rộng quá nhiều để không làm mất tập trung. Lơ lửng không chỉ mô tả hình ảnh đám mây nằm lưng chừng giữa bầu trời mà còn thể hiện trạng thái mơ màng của nhà thơ.
* Bối cảnh trong bài thơ thu điếu
- Khung cảnh trong thu điếu mang vẻ đẹp êm đềm nhưng đồng thời cũng buồn bã và tĩnh lặng. Không gian thu điếu là một không gian yên bình, không có người, không có tiếng ồn: Ngõ trúc quanh co vắng lặng. Mọi chuyển động đều rất nhẹ nhàng, không đủ mạnh mẽ để tạo ra âm thanh: sóng nhẹ nhàng gợn, đám mây nhẹ nhàng lơ lửng, lá cây nhẹ nhàng đưa đẩy.
Cá đâu đập động dưới chân bèo.
- Câu 'Cá đâu đập động dưới chân bèo' không thể hiểu theo nghĩa là cá đâu không đập động (nghĩa là không động). Từ 'đâu' ở đây là một từ chỉ người hoặc vật nào đó không xác định, không phải là từ phủ định. Tiếng động duy nhất đó - tiếng cá đập mồi - chỉ càng làm tăng thêm sự yên bình và tĩnh lặng của cảnh vật. Sự tĩnh lặng này được tạo ra từ một sự 'động' rất nhỏ. Đây là một nghệ thuật sử dụng 'động' để miêu tả 'tĩnh', một kỹ thuật thường gặp trong thơ cổ điển.
* Tâm trạng của nhà thơ
- Dẫu nói về việc câu cá, nhưng thực ra đó chỉ là cách nhà thơ đón nhận trời thu, cảnh thu vào lòng mình. Lòng nhà thơ yên bình, lặng lẽ. Sự tĩnh lặng hiện hữu trong việc cảm nhận sự trong veo của nước, những sóng nhẹ nhàng, lá rơi êm dịu. Đặc biệt, sự tĩnh lặng sâu thẳm trong tâm hồn nhà thơ được thể hiện qua tiếng cá đớp mồi dưới chân bèo - một âm thanh duy nhất trong bài thơ. Cái động nhỏ bé trong bức tranh ngoại cảnh lại khiến ấn tượng mạnh mẽ hơn, bởi tâm hồn đang trong sự tĩnh lặng tuyệt đối. Sự yên bình này đem lại cho nhà thơ cảm giác của sự cô đơn và u uất.
- Bài thơ cũng thể hiện vẻ đẹp tinh thần của tác giả: ông là một người giản dị, một người mê đắm với quê hương, biết trân trọng vẻ đẹp giản dị của làng quê yên bình, và luôn mang trong mình tinh thần trách nhiệm đối với cuộc sống.
c. Kết bài
- Sự cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp u tĩnh của cảnh thu, tâm hồn cao quý và niềm ưu tư của nhân vật trữ tình trong bài thơ.
- Sự tinh tế và tài hoa trong cách miêu tả tự nhiên và biểu lộ tâm trạng của nhà thơ.
Dàn ý nhận xét về bài thơ Câu cá mùa thu
a. Mở bài
Giới thiệu về bài thơ Câu cá mùa thu và tác giả
b. Thân bài
*Hai câu đề
'Ao thu se lạnh lẽo, nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu nhỏ bé tẻo teo'
- Ao thu là một biểu tượng gần gũi với cuộc sống hàng ngày, trong bối cảnh thời tiết se lạnh và dòng nước trong veo
- Bức tranh mùa thu ở vùng quê được tái hiện qua hai câu thơ này
* Hai câu thực 'Sóng biếc gợn nhẹ theo làn hơi gợn tí, Lá vàng nhẹ nhàng trước gió khẽ đưa vèo'.
- Hình ảnh sóng biếc gợn nhẹ và lá vàng, tạo cảm giác nhỏ bé, yếu đuối
- Sự yên bình của không gian mùa thu dần dần gia tăng so với câu trước
- Tâm trạng nhạy cảm, tinh tế của tác giả được thể hiện rõ
* Hai câu luận
'Tầng mây lơ lửng trên trời xanh ngắt
Ngõ trúc quanh co khách vắng teo'
- Không khí êm đềm nhẹ nhàng
- Cảm giác mơ màng, huyền ảo
- Cảnh buồn, yên tĩnh, lòng người nặng trĩu, mênh mông không lối thoát
*Hai câu kết
'Tựa gối ôm cần mãi chẳng được,
Cá đâu đớp động dưới chân bèo'
- Một bức tranh thiên nhiên hoàn hảo
- Xua tan mọi suy tư, không để bất cứ thế lực nào gò ép
c. Kết bài
Chia sẻ cảm nhận về bài thơ Câu cá mùa thu
Dàn ý về 2 câu cuối của bài Câu cá mùa thu
a) Bắt đầu bài:
- Tóm tắt ngắn gọn về tác giả Nguyễn Khuyến và bài thơ Câu cá mùa thu
- Tóm tắt tổng quan về nội dung của 2 câu cuối bài: Những suy tư sâu thẳm, cảm xúc chân thành trong lòng nhà thơ.
b) Phần chính:
- Tổng quan về nội dung của bài thơ Thu điếu
- Dẫn dắt độc giả từ nội dung tổng quát của tác phẩm đến nội dung cụ thể của 2 câu cuối bài thơ Thu điếu.
'Tựa gối ôm cần lâu chẳng được
Cá đâu đớp động dưới chân bèo'
- Hình ảnh người ngồi xuống câu cá hiện ra trước mắt, với tư thế ngồi co rúm, trong trạng thái suy tư mê mải. Nhà thơ câu cá mà không quan tâm đến việc bắt cá, vì vậy mới bị giật mình khi nghe thấy tiếng cá “đớp động dưới chân bèo”. Không gian phải yên tĩnh đến thế, và tâm hồn của nhà thơ phải thật trong trẻo mới có thể nghe thấy âm thanh nhỏ nhẹ như vậy.
- Từ “cá đâu” tạo nên một cảm giác mơ hồ về không gian và gây ra sự ngạc nhiên trong lòng người. Nhà thơ dường như đã mất cảm giác về không gian thực tại và đắm chìm trong không gian tưởng tượng, nên không thể xác định rõ nguồn gốc của âm thanh mặc dù đang ngồi trong một cái ao nhỏ.
- Nhà thơ câu cá mà không phải để bắt cá. Việc câu cá chỉ là một cớ để tìm sự thư thái trong tâm hồn. Trong lúc câu cá, thi nhân đã thấu hiểu những vẻ đẹp tinh tế của cảnh vật mùa thu, với màu sắc, hình dạng, và sự vận động tinh tế, trong sáng của cảnh vật. Cảnh thu, mặc dù đẹp nhưng buồn, buồn vì quá lặng lẽ và trống vắng, buồn vì người ngắm cảnh cũng mang trong lòng nỗi buồn về số phận của đất nước trong thời bất ổn.
- Thu điếu nghĩa là mùa thu câu cá. Sáu câu đầu chỉ mô tả cảnh vật: ao thu, chiếc thuyền câu, sóng biếc, lá vàng, tầng mây, ngõ trúc... Mãi đến phần kết mới xuất hiện người câu cá. Một tư thế nhàn: tựa gối ôm cần. Một sự đợi chờ: lâu chẳng được. Một cái chợt tỉnh giấc khi mơ hồ nghe cá “đớp động dưới chân bèo”. Người câu cá như đang ru hồn mình trong giấc mộng mùa thu. Người đọc nghĩ về một Lã Vọng câu cá chờ đợi bên bờ sông Vị hàng ngàn năm trước. Chỉ có một tiếng cá đớp động sau tiếng lá thu đưa vèo, đó là tiếng thu của làng quê xưa. Âm thanh ấy hòa quyện với tiếng không gì trên bầu trời, như một lời gọi hồn ta về với mùa thu quê nhà. Người câu cá đang sống trong một tâm trạng cô đơn và buồn. Đó là một cuộc sống thanh bạch, và một tâm hồn thanh cao đáng trân trọng.
c) Kết bài:
- Thể hiện cảm nhận của tôi về bài thơ Câu cá mùa thu và đặc biệt là hai câu kết.
Dàn ý phân tích việc sử dụng ngôn từ độc đáo trong nghệ thuật
I. Mở đầu
- Giới thiệu về nhà thơ Nguyễn Khuyến và bài thơ Câu cá mùa thu (Thu điếu)
+ Nguyễn Khuyến (1838 – 1909), một nhà văn có trí tuệ và phẩm chất cao, trái tim yêu nước, ân cần với dân tộc.
+ Bài thơ Câu cá mùa thu là một trong ba bài thơ thu của Nguyễn Khuyến. Nó tái hiện và diễn tả một cách tinh tế cảnh sắc mùa thu tại vùng quê Bắc Bộ, đồng thời thể hiện tình yêu của tác giả đối với thiên nhiên, đất nước và những suy tư sâu thẳm về cuộc sống và thời đại.
- Hướng dẫn vấn đề: Sử dụng ngôn từ trong bài thơ Vội vàng.
b) Phần chính
- Trình bày ngắn gọn bối cảnh sáng tác và nội dung của bài thơ thu, cụ thể là Thu điếu.
- Các từ ngữ khắc họa một cách đặc trưng hương vị riêng của mùa thu ở vùng đất Bắc Bộ:
+ Trong sáng, biếc, xanh ngắt => tính từ
+ Gợn sóng, khẽ đưa, lơ lửng => động từ
- Hình ảnh mùa thu với những đặc trưng riêng của vùng quê Bắc Bộ Việt Nam: sự thanh bình, dịu dàng
- Tạo ra bức tranh đặc biệt của ao mùa thu
+ Nước trong suốt, sóng gợn nhẹ: tĩnh lặng, nước không chảy, đứng yên như một người “buồn thiu”.
+ “Bé” là nhỏ không lớn, chiếc thuyền câu nhỏ tẻo teo lại nằm trên một cái ao nhỏ => tạo ra sự thu nhỏ của không gian hẹp.
- Khách vắng tanh, thuyền nhỏ tẻo teo, sóng hơi gợn, mây lơ lửng, lá nhẹ đưa => các biểu hiện trong bài thơ đều rất nhẹ nhàng, rất khẽ như không đủ để tạo ra âm thanh.
- Một tiếng động duy nhất tạo ra âm thanh: cá đớp động dưới chân bèo => nhưng chỉ làm tăng thêm sự yên bình, tĩnh lặng của cảnh vật. Điều này làm cho mọi thứ xung quanh trở nên yên tĩnh hơn.
- Sử dụng từ vận “eo”: Cách sử dụng vần “eo” là một từ vận khó gò vào mạch thơ, ý thơ nhưng tác giả lại sử dụng rất tài tình, độc đáo. Vần “eo” giúp mô tả một không gian ngày càng thu hẹp, khép kín, phản ánh tâm trạng uẩn khúc của nhà thơ.
c) Kết bài
- Tóm lược vấn đề: Sử dụng ngôn từ một cách tài tình và độc đáo.
- Khơi mở vấn đề.
Dàn ý về hình ảnh con người của Nguyễn Khuyến
1. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Khuyến và bài thơ Câu cá mùa thu, mở đầu cho đề tài: Tác giả Nguyễn Khuyến là một nhà thơ nổi tiếng trong văn học Việt Nam với bộ sưu tập ba bài thơ thu, trong đó có tác phẩm “Câu cá mùa thu”.
2. Thân bài
- Tổng quan và cảm nhận về vẻ đẹp tinh thần của nhà thơ
- Tổng quan: Bài thơ là một bức tranh mùa thu sống động và chân thực, với những nét giản dị quen thuộc
- Tình yêu thiên nhiên, quê hương, đất nước. Tác giả thành công trong việc miêu tả mùa thu bởi ông cảm nhận vẻ đẹp của nó trên đất quê hương.
- Tâm trạng thời đại của tâm hồn cao quý: Tâm trạng này mang trong mình nỗi buồn, đôi khi im lặng, đôi khi sâu lắng, đôi khi bất ngờ.
3. Kết bài
- Tổng kết cảm nhận về tâm hồn Nguyễn Khuyến: Từ bài thơ “Câu cá mùa thu”, chúng ta nhận thấy sự kết nối sâu sắc của nhà thơ với thiên nhiên.
Dàn ý phân tích bức tranh mùa thu
a) Mở bài
- Giới thiệu tác giả và tác phẩm:
+ Nguyễn Khuyến được biết đến như là một trong những nhà thơ Nôm lừng danh nhất trong văn học Việt Nam.
+ 'Câu cá mùa thu' là một bài thơ thu hình ảnh tiêu biểu trong chùm ba bài thơ được viết bằng chữ Nôm của Nguyễn Khuyến.
- Tóm tắt bức tranh mùa thu trong bài thơ: hiện lên với vẻ đẹp cổ điển vốn có của thi ca muôn đời với sự tĩnh lặng trong cảnh và tâm trạng của người nghệ sĩ.
b) Thân bài
* Tổng quan về bài thơ
- Hoàn cảnh sáng tác: Nhà thơ viết bài này khi trở về quê ẩn dật, tận hưởng niềm vui tuổi già là câu cá. Cảnh mùa thu diễn ra yên bình, hòa mình vào tâm trạng lo âu cho số phận của những người nông dân, mà bài thơ đã được thể hiện qua bốn câu thơ cuối cùng.
- Ý nghĩa nội dung: Bài thơ là một bức tranh sống động về cảnh mùa thu ở đồng bằng Bắc Bộ, thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước cùng tâm trạng bi ai của tác giả trước hoàn cảnh hiện thời.
* Quan điểm 1: Bức tranh mùa thu được mô tả qua sự biến đổi góc nhìn
- Bức tranh mùa thu được miêu tả thông qua các góc nhìn khác nhau:
+ Từ gần đến xa: từ 'thuyền câu bé tẻo teo' trong 'ao thu' đến 'tầng mây lơ lửng'.
+ Từ xa lại gần: Từ 'trời xanh ngắt' quay trở về với thuyền câu, ao thu.
=> Sự thay đổi góc nhìn như vậy làm cho bức tranh mùa thu trở nên toàn diện: từ một khung cảnh nhỏ, cảnh mùa thu mở ra phong phú theo nhiều chiều sâu.
* Quan điểm 2: Bức tranh mùa thu trong bài thơ là biểu tượng tinh túy nhất, đặc trưng nhất cho “mùa thu của làng quê Việt Nam”
- Những đặc điểm nổi bật nhất của mùa thu Bắc Bộ được minh họa trong bức tranh mùa thu với đầy đủ màu sắc và hình thức:
+ Màu sắc:
- “trong veo”: Tính nhẹ nhàng, dịu dàng của mùa thu
- Sóng biếc: Gợi hình ảnh và màu sắc, với sắc xanh dịu dàng và mát mẻ, có thể là phản chiếu của bầu trời mùa thu trong xanh
- Lá vàng trước gió: Hình ảnh và màu sắc đặc trưng của mùa thu Việt Nam
- Trời xanh ngắt: Màu xanh của mùa thu được sử dụng một cách rộng lớn, không phải là màu xanh nhẹ nhàng và mát mẻ mà là màu xanh thuần trong rộng lớn -> đặc trưng của mùa thu.
+ Nét riêng của mùa thu được thể hiện từ tính nhẹ nhàng, dịu dàng của cảnh vật:
- Không khí mùa thu: Dịu dàng, nhẹ nhàng, nước trong, sóng biếc, đường nét tự nhiên nhẹ nhàng
- Điệu xanh: Màu xanh của ao, trúc, trời, bèo pha trộn với chút vàng của lá thu rơi.
+ Đường nét, chuyển động:
- 'hơi gợn tí' : Chuyển động nhẹ nhàng -> Sự quan sát tinh tế của tác giả.
- “khẽ đưa vèo” : Chuyển động nhẹ nhàng -> Sự cảm nhận sâu sắc và tinh tế.
- Tiếng cá “đớp động dưới chân bèo” -> 'Sự yên bình sinh ra từ một âm thanh rất nhỏ'.
+ Sự cân đối trong việc phối màu sắc:
- Màu sắc tinh tế đặc trưng cho mùa thu không chỉ được cảm nhận độc lập, nhìn tổng thể vẫn thấy sự cân đối.
- Các tông màu xanh khác nhau tăng dần về độ đậm: xanh màu “trong veo” của ao, xanh biếc của sóng, “xanh ngắt” của bầu trời
- Kết hợp với màu xanh là màu vàng: Màu thu nổi bật hòa hợp, nổi bật với màu xanh của trời đất tạo nên sự hài hòa thanh dịu.
=> Điểm đặc biệt rất riêng của mùa thu ở làng quê được thể hiện qua những hình ảnh giản dị, đó là “bản tính dân dã”, “như thấy trước mắt làng quê với ao chuôm nông thôn đồng bằng Bắc Bộ, vào mùa thu; rất là đất nước mình, sống động, chân thật, không theo kiểu mơ mộng như trong văn chương sách vở” (Xuân Diệu).
* Luận điểm 3: Bức tranh mùa thu được vẽ đẹp nhưng yên bình và đậm chất buồn
- Không gian của bức tranh mùa thu được mở rộng cả về chiều cao và chiều sâu nhưng vẫn yên bình:
+ Bức tranh làng quê hiện lên với “đường nhỏ quanh co” : hình ảnh quen thuộc
+ Khách vắng teo: Sử dụng vần “eo” gợi lên sự yên tĩnh, im lặng, tĩnh mịch, làng quê không có sự hoạt động của con người.
+ Chuyển động nhẹ nhàng: sóng “nhẹ gợn tí”, mây “trôi nhẹ”, lá “khẽ đưa” -> không đủ sức tạo ra âm thanh.
- Toàn bài thơ mang vẻ yên bình đến câu cuối mới bắt đầu có tiếng động:
+ Tiếng cá “đớp động dưới chân bèo” → sự tập trung quan sát của nhà thơ trong không gian êm đềm của mùa thu, kỹ thuật “diễn tả sự yên bình bằng cách mô tả sự di chuyển”
=> Tiếng động rất nhẹ, rất khẽ trong không gian rộng lớn càng làm tăng vẻ yên bình, “sự yên bình tạo ra từ một tiếng động rất nhỏ”.
=> Không gian của mùa thu làng quê Việt Nam được mở rộng lên cao rồi lại hướng trực tiếp vào chiều sâu, không gian êm đềm và yên bình.
* Đánh giá về nghệ thuật miêu tả đặc sắc
- Sử dụng kỹ thuật chấm phá để mô tả sự yên bình tinh tế
- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, tinh tế, giàu biểu cảm
- Cách sử dụng âm vận 'eo' rất tinh tế
- Sử dụng hình ảnh ước lệ như biểu tượng
- Tận dụng tối đa ngữ âm của ngôn từ
c) Kết luận
- Tóm tắt lại vẻ đẹp của bức tranh mùa thu trong bài thơ.
- Phát biểu cảm nhận của em về khung cảnh thiên nhiên đó.
Phân tích cấu trúc bài Nghị luận về Câu cá mùa thu
1. Khai mạc
– Giới thiệu vấn đề: Sự đẹp độc đáo của phong cảnh và con người trong tác phẩm Câu cá mùa thu
– Trích dẫn đề bài.
2. Phần chính:
- Vẻ đẹp của phong cảnh mùa thu trong tác phẩm Thu điếu
+ Mùa thu hiện lên qua hai hình ảnh đối lập nhưng cân đối, “ao thu” và “chiếc thuyền câu” bé tẻo teo; ⇒ thể hiện cảm xúc sâu lắng của tâm hồn nhà thơ trước vẻ đẹp của mùa thu và thời tiết thu, mang lại cảm giác bình yên đặc biệt.
+ Tiếp tục vẽ nên hình ảnh phong cảnh mùa thu phong phú, xen kẽ là những chuyển động nhẹ nhàng ⇒ Điều đặc biệt của mùa thu làng quê được tái hiện qua những hình ảnh giản dị, thể hiện bản sắc dân dã.
+ Cảnh vật mùa thu tuy bình dị nhưng đầy tĩnh lặng và u buồn ⇒ Không gian của mùa thu ở làng quê Việt Nam được mở ra, một không gian yên bình và thanh lịch.
- So sánh điểm tương đồng và điểm khác biệt khi tác giả sử dụng các hình ảnh tự nhiên trong bài thơ so với các tác phẩm và nhà thơ khác.
- Vẻ đẹp của sự cô đơn của con người giữa mùa thu trong bài thơ Câu cá mùa thu.
- Hình ảnh con người câu cá xuất hiện trong không gian thu yên bình với tư thế “Tựa gối buông cần”;
⇒ Mặc dù nói về việc câu cá, nhưng thực tế không phải là đề cập đến việc câu cá, sự yên bình của cảnh vật gợi lên cảm giác của sự cô đơn, nỗi uất hận trong tâm hồn của nhà thơ, thể hiện sự thổn thức đầy đau đớn trước tình hình đau thương của đất nước.
3. Tổng kết
- Đánh giá ý nghĩa của vấn đề.
- Rút ra bài học cho bản thân.