Đơn vị quốc tế (tiếng Anh: International Unit), viết tắt là IU hoặc UI, là một đơn vị đo lường được sử dụng để xác định giá trị của một chất (như lượng chất, thể tích, khối lượng,...) dựa trên ảnh hưởng sinh học của chất đó. Đây là viết tắt tùy thuộc vào ngôn ngữ của người sử dụng, như IU trong tiếng Anh, UI trong tiếng Tây Ban Nha với Unidad Internacional, tiếng Pháp với Unité Internationale, hoặc tiếng Ý với Unità Internazionale, hoặc IE theo tiếng Đức với Internationale Einheit, tiếng Hà Lan với Internationale Eenheid, và nhiều cách viết khác như ME trong tiếng Nga với международная единица [mezhdunarodnaya yedinitsa] hay NE với nemzetközi egység trong tiếng Hungari. Đơn vị này được dùng để đo lường các vitamin, hormone, thuốc, vắc xin, sản phẩm máu và các chất sinh học tương tự.
Nhiều tác nhân sinh học có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau (ví dụ, vitamin A có thể ở dạng retinol hoặc beta-carotene). Mục tiêu của đơn vị quốc tế IU là để so sánh các dạng chế phẩm này sao cho những dạng khác nhau nhưng có tác dụng sinh học tương tự sẽ có cùng số lượng IU. Để đạt được điều này, Ủy ban Chuyên gia về Tiêu chuẩn Sinh học của WHO (tiếng Anh: WHO Expert Committee on Biological Standardization) cung cấp một chế phẩm tham chiếu và đặt số lượng IU cho chế phẩm đó, từ đó chỉ định một phương pháp sinh học để so sánh các chế phẩm khác với chế phẩm tham chiếu. Do số lượng IU trong một chất mới được đặt tùy ý, không có sự đồng nhất giữa các phép đo IU của các tác nhân sinh học khác nhau. Ví dụ, một đơn vị IU của vitamin E không thể so sánh trực tiếp với một đơn vị IU của vitamin A.
Mặc dù được gọi là đơn vị quốc tế, IU không phải là một đơn vị SI được sử dụng trong vật lý hoặc hóa học. Nó cũng không nên bị nhầm lẫn với các đơn vị dùng để đo hoạt tính enzyme, như đơn vị enzyme quốc tế (tiếng Anh: Enzyme unit), viết tắt là U.
Để tránh nhầm lẫn giữa chữ 'I' và chữ số '1', một số bệnh viện chọn cách bỏ qua chữ 'I' hoa và chỉ sử dụng U hoặc E khi ghi chép về liều lượng của đơn vị này, trong khi một số bệnh viện khác yêu cầu phải viết đầy đủ từ 'đơn vị' (units) như Units.
Xác định giá trị IU của chất
Để xác định đơn vị IU cho một chất, Ủy ban Chuyên gia Tiêu chuẩn Sinh học, một cơ quan hợp tác quốc tế của WHO, sử dụng nhiều phương pháp thử nghiệm khác nhau trong phòng thí nghiệm. Mục tiêu chính là đạt được sự đồng thuận về các phương pháp phân tích và tiêu chuẩn hóa để có thể so sánh các kết quả một cách chính xác.
Quá trình nghiên cứu được thực hiện bằng cách sử dụng các chế phẩm tinh khiết của chất, thường ở dạng đông khô, được gọi là 'chế phẩm tham chiếu quốc tế' hay IRPs. Mỗi chế phẩm được chia thành các mẫu có trọng lượng chính xác, và mỗi mẫu được lưu trữ trong ống riêng biệt với nhãn mã tương ứng. Các thí nghiệm được thực hiện với những mẫu này và được điều chỉnh theo tiêu chuẩn IU đã được thiết lập trước đó. Kết quả có thể khác nhau đáng kể; giá trị IU cuối cùng cho các mẫu của một IRP cụ thể được xác định dựa trên sự đồng thuận. IRP cho kết quả tốt nhất và có độ ổn định lâu dài nhất sẽ được chọn làm 'tiêu chuẩn quốc tế' cho các IU tiếp theo.
Tương đương khối lượng của 1 IU đối với một số chất
Đối với một số chất, khối lượng của một đơn vị IU có thể được định lượng một cách đồng nhất. Tuy nhiên, cũng có thể xảy ra sự khác biệt về đơn vị IU trong các chất hương liệu hoặc sản phẩm mới. Đôi khi, IU còn được dùng như một đơn vị để đếm.
- Insulin: 1 IU tương đương với khoảng 0,0347 mg insulin người hoặc 45,5 microgam insulin tinh khiết (chính xác là 1/22 mg).
Điều này cũng áp dụng cho đơn vị insulin cũ USP, được Frederick Banting giới thiệu lần đầu vào năm 1922. Đơn vị này (U) là lượng insulin cần thiết để giảm nồng độ đường huyết lúc đói của một con thỏ xuống 0045 phần trăm (45 mg/dL hoặc 2,5 mmol/L) trong vòng 4 giờ.
- Vitamin A: 1 IU tương đương với 0,3 µg retinol, hoặc 0,6 µg beta-carotene.
- Vitamin C: 1 IU tương đương với 50 µg ascorbic acid.
- Vitamin D: 1 IU tương đương với 0,025 µg cholecalciferol / ergocalciferol.
- Vitamin E: 1 IU tương đương với khoảng 0,667 mg d-alpha-tocopherol (chính xác là 2/3 mg), hoặc 1 mg dl-alpha-tocopherol acetate.
- Oxytocin: 1 IU tương đương với 1,68 µg hormone peptide oxytocin tinh khiết.
Chú thích
Các liên kết bên ngoài
- Các chế phẩm tham chiếu của WHO
- Chuyển đổi trực tuyến với tài liệu tham khảo chính thức cho tất cả các chất