1. Tổ chức tiền thân của EU ngày nay là gì?
Tổ chức tiền thân của EU hiện nay là Cộng đồng Châu Âu (EC). Cộng đồng Châu Âu, hay European Community (EC) trong tiếng Anh, được thành lập vào năm 1967 và bao gồm ba tổ chức của Liên minh châu Âu, nhằm quản lý và điều phối các chính sách của các quốc gia thành viên. Cộng đồng Châu Âu được thành lập theo Hiệp ước Maastricht (1992), dựa trên nguyên tắc chủ nghĩa siêu quốc gia và thay thế Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).
1.1. Sự hình thành và phát triển của EC
Vào ngày 25 tháng 3 năm 1957, Pháp, Tây Đức, Ý, Hà Lan, Bỉ và Luxembourg đã ký một hiệp ước tại Roma, thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC), hay còn gọi là Thị trường chung. EEC, hoạt động từ tháng 1 năm 1958, đánh dấu bước tiến quan trọng trong liên minh kinh tế và chính trị của châu Âu.
Đến năm 1950, sự thống trị của châu Âu trên thế giới đã rõ ràng sắp kết thúc. Các thị trường quốc gia châu Âu, vốn bị phân chia bởi các quy định thương mại lỗi thời, không còn cạnh tranh được với thị trường khổng lồ của Hoa Kỳ. Từ phía Đông, Liên Xô đang vươn lên với các nhà lãnh đạo cộng sản kiểm soát nguồn lực và lãnh thổ rộng lớn dưới chế độ độc đảng. Nỗi lo về sự tái diễn xung đột giữa các quốc gia châu Âu, như Pháp và Đức, cũng là mối quan tâm lớn, có thể làm suy yếu nền kinh tế châu Âu hơn nữa.
Một số chính trị gia và lý thuyết gia đã đề xuất việc hội nhập kinh tế như một giải pháp để cải thiện tình hình kinh tế châu Âu và ngăn ngừa chiến tranh. Năm 1951, Pháp và Tây Đức đã thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC), hợp nhất ngành công nghiệp than và thép của hai quốc gia. Cộng đồng này được thành lập chủ yếu để giám sát ngành công nghiệp Đức và làm giảm lo ngại về việc Đức có thể quân sự hóa. Các cơ quan siêu quốc gia như cơ quan điều hành, hội đồng bộ trưởng, hội đồng tư vấn và tòa án công lý cũng được thành lập để giám sát ECSC. Ý và ba quốc gia Benelux (Bỉ, Hà Lan, Luxembourg) nhanh chóng gia nhập ECSC, tạo nền tảng cho việc thành lập EEC.
Ngày 25 tháng 3 năm 1957, đại diện của 6 quốc gia châu Âu đã ký hai hiệp ước tại Roma. Một hiệp ước thành lập Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử châu Âu (Euratom) để phát triển và hòa bình hóa năng lượng hạt nhân của châu Âu, và hiệp ước còn lại thành lập EEC. EEC bắt đầu loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên và bổ sung chính sách chung về giao thông vận tải, nông nghiệp và mối quan hệ kinh tế với các quốc gia ngoài EEC. Lao động và vốn được phép di chuyển tự do trong EEC. EEC, ECSC và Euratom chia sẻ một hội đồng bộ trưởng, một nghị viện và một tòa án công lý. Năm 1967, ba tổ chức này được hợp nhất thành Cộng đồng châu Âu (EC).
Anh và một số quốc gia châu Âu khác đã từ chối gia nhập EEC ban đầu và thay vào đó thành lập Hiệp hội Thương mại Tự do châu Âu (EFTA) vào năm 1960 như một lựa chọn thay thế. Tuy nhiên, khi các quốc gia EEC bắt đầu đạt được tăng trưởng kinh tế đáng kể vào đầu những năm 1960, Anh đã thay đổi quan điểm. Mặc dù vậy, do mối quan hệ gần gũi của Anh với Hoa Kỳ, Tổng thống Pháp Charles de Gaulle đã hai lần phủ quyết việc Anh gia nhập. Đến tháng 1 năm 1973, Anh mới trở thành thành viên của EC, cùng với Ireland và Đan Mạch. Hy Lạp gia nhập EC năm 1981, Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha năm 1986, và Đông Đức cũ, như một phần của nước Đức thống nhất, gia nhập vào năm 1990.
Vào đầu những năm 1990, Cộng đồng châu Âu đã trở thành nền tảng của Liên minh châu Âu (EU), được thành lập vào năm 1993 sau khi Hiệp ước Maastricht được thông qua. Hiệp ước này đề xuất một Nghị viện châu Âu mạnh mẽ hơn, thành lập ngân hàng trung ương và đồng tiền chung, cũng như một chính sách quốc phòng tập thể. Ngoài thị trường chung châu Âu, các quốc gia thành viên còn tham gia vào Khu vực Kinh tế châu Âu (EEA), một thị trường rộng lớn hơn.
1.2. Các quốc gia thành viên của Cộng đồng Kinh tế châu Âu
Khi Cộng đồng châu Âu được thành lập vào năm 1957, các quốc gia thành viên ban đầu bao gồm Bỉ, Đức, Pháp, Ý, Luxembourg và Hà Lan. Đến năm 1993, Cộng đồng Châu Âu đã được tích hợp vào Liên minh Châu Âu (EU).
Tính đến năm 2018, EU đã có 28 quốc gia thành viên, bao gồm sáu quốc gia sáng lập. Các thành viên hiện tại của EU gồm 6 quốc gia sáng lập cùng với Áo, Bulgaria, Croatia, Síp, Cộng hòa Séc, Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Hy Lạp, Hungary, Ireland, Latvia, Litva, Malta, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thụy Điển và Vương quốc Anh.
1.3. Trường hợp của Vương quốc Anh
Ngày 23 tháng 6 năm 2016, Vương quốc Anh đã bỏ phiếu để rời khỏi Liên minh châu Âu, sự kiện được gọi là Brexit. Dự kiến, Anh sẽ chính thức rút khỏi liên minh vào ngày 29 tháng 3 năm 2019.
Tuy nhiên, phải đến ngày 31 tháng 1 năm 2020, Vương quốc Anh mới thực sự rời khỏi Liên minh châu Âu (EU). Sau khi rút khỏi EU, công dân Anh sẽ phải tuân thủ các quy định khác nhau về thương mại và an ninh khi đi du lịch trong các quốc gia thành viên EU.
2. Đặc điểm của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu
Cộng đồng châu Âu được hình thành sau Thế chiến thứ II với mục tiêu tạo ra một châu Âu thống nhất và đoàn kết hơn. Ban đầu, Cộng đồng châu Âu bao gồm ba tổ chức riêng biệt.
– Đầu tiên là Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC), còn gọi là Thị trường chung, được thành lập nhằm mục đích thống nhất các nền kinh tế của châu Âu.
– Cộng đồng Than và Thép châu Âu (ECSC) được thành lập nhằm kiểm soát và quản lý hoạt động sản xuất của các quốc gia thành viên.
– Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử châu Âu (EAEC) ra đời với mục tiêu tạo ra một thị trường chung cho năng lượng hạt nhân.
Các tổ chức hiệp ước phối hợp để đảm bảo rằng các chính sách được ban hành công bằng và thực hiện đồng đều trên toàn bộ các quốc gia thành viên.
3. Ảnh hưởng của Liên minh châu Âu (EU) đối với Việt Nam
Liên minh châu Âu (EU) là một đối tác kinh tế quan trọng của Việt Nam. Vào ngày 30 tháng 6 năm 2019, EU đã ký Hiệp định Đối tác và Hợp tác Toàn diện (EVFTA) với Việt Nam. Hiệp định này sẽ mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường EU rộng lớn, đồng thời thúc đẩy xuất khẩu và đầu tư của Việt Nam vào khu vực này. EU cũng là một trong những đối tác quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển ở Việt Nam, với sự hỗ trợ trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, môi trường, văn hóa và phát triển nông thôn. Hơn nữa, EU góp phần xây dựng và thúc đẩy các chuẩn mực quốc tế về phát triển bền vững và quản lý tài nguyên, điều này sẽ giúp Việt Nam đạt được sự tiến bộ và phát triển bền vững.
Hiệp định Đối tác và Hợp tác Toàn diện (EVFTA) giữa Việt Nam và EU đã mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế Việt Nam, góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế của quốc gia. Dưới đây là một số tác động cụ thể:
- Tăng cường xuất khẩu: EVFTA mở rộng cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam vào thị trường EU lớn và đầy tiềm năng. Theo Bộ Công Thương Việt Nam, giá trị xuất khẩu của Việt Nam sang EU đã tăng 19,4% so với năm trước, đạt 49,8 tỷ USD trong năm 2020.
- Tạo việc làm: EVFTA có khả năng tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động Việt Nam nhờ vào việc tăng cường xuất khẩu và đầu tư từ EU.
- Áp dụng tiêu chuẩn quốc tế: EVFTA yêu cầu Việt Nam phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, qua đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ của Việt Nam, từ đó cải thiện sức cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
- Cải thiện khả năng cạnh tranh: Hiệp định EVFTA mang đến cho Việt Nam cơ hội tiếp cận công nghệ và kiến thức tiên tiến, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của Việt Nam cả trong khu vực và trên toàn cầu.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư: EVFTA góp phần tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư EU tại Việt Nam và ngược lại. Thỏa thuận này cũng giúp cải thiện môi trường đầu tư và thúc đẩy sự phát triển kinh tế tại Việt Nam.
Liên minh châu Âu đóng vai trò quan trọng trong thành công của quá trình cải cách ở Việt Nam. EU cam kết xây dựng một mối quan hệ nâng cao, rộng rãi và đa dạng hơn với Việt Nam, một đối tác sẵn sàng nhận trách nhiệm ngày càng nhiều trên trường quốc tế, một thành viên quan trọng của ASEAN và một nền kinh tế năng động. Hiệp định Hợp tác và Đối tác toàn diện giữa EU và Việt Nam, có hiệu lực từ năm ngoái, sẽ mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực như thương mại, môi trường, năng lượng, khoa học và công nghệ, quản trị công tốt, cũng như du lịch, văn hóa, di cư, chống khủng bố, chống tham nhũng và tội phạm có tổ chức. Sự gia tăng số lượng sinh viên Việt Nam học tập tại châu Âu chứng tỏ mối quan hệ giao lưu nhân dân mạnh mẽ giữa hai bên. Hiện tại, trong tổng số 62.843 sinh viên Việt Nam đang học tập ở nước ngoài, châu Âu là điểm đến lớn thứ hai với hơn 15.000 sinh viên đang theo học.
Tuy nhiên, gần đây đã xuất hiện một số tranh cãi giữa Việt Nam và EU về các vấn đề quyền lao động và quyền con người. Những tranh cãi này có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa hai bên và gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh và đầu tư của các doanh nghiệp Việt Nam tại thị trường EU.