Tổ chức ý thức khổ 3 bài Tây Tiến của Quang Dũng bao gồm 8 mẫu tổ chức ý thức chi tiết và đầy đủ nhất. Điều này giúp các học sinh hiểu rõ kiến thức, nắm vững các điểm chính để phân tích bài văn khổ 3 Tây Tiến.
Khổ 3 Tây Tiến đã thể hiện sức mạnh của đoàn quân, với những lính chiến kiên cường, quyết tâm và những ước mơ. Họ đã hy sinh để bảo vệ tổ quốc mà không tiếc tính mạng. Dưới đây là 8 mẫu tổ chức ý thức phân tích khổ 3 Tây Tiến mời các bạn tham khảo. Ngoài ra, bạn cũng có thể đọc thêm các bài văn mẫu phân tích Tây Tiến, Cảm nhận về Tây Tiến, phân tích đoạn 2 Tây Tiến, và phân tích bài thơ Tây Tiến.
Tổ chức ý thức khổ 3 bài Tây Tiến - Mẫu 1
I. Khởi đầu
- Giới thiệu về tác giả Quang Dũng và bài thơ Tây Tiến.
- Dẫn dắt vào vấn đề cần phân tích và trích dẫn đoạn thơ tương ứng.
II. Nội dung chính
1. Tổng quan
- Bối cảnh sáng tác: Sau khi rời xa đơn vị cũ, Quang Dũng tại Phù Lưu Chanh vào cuối năm 1948, nhớ về đoàn quân Tây Tiến và sáng tác bài thơ Tây Tiến.
- Bài thơ chia sẻ về kỷ niệm về chiến trường, về con người, và về thiên nhiên Tây Bắc bằng tấm lòng chân thành của tác giả.
- Đoạn thơ này nằm ở vị trí thứ ba trong dòng cảm xúc của bài thơ. Nó miêu tả rõ nét hình ảnh của người lính Tây Tiến với sự hy sinh đầy kiêu hãnh của họ.
2. Nội dung cần phân tích
- Miêu tả chân dung: Các chi tiết về diện mạo được mô tả một cách rất đặc sắc, thể hiện sự thực về khổ cực, nghèo đói, và bệnh tật trên chiến trường. Tác giả không tránh né hiện thực, thể hiện lòng yêu nước và sự căm hận mãnh liệt đối với kẻ thù.
- Tinh thần hào hùng, lãng mạn, và kiêu hãnh: Từ các cụm từ như 'dữ oai hùm', 'mắt trừng gửi mộng qua biên giới', ta thấy rõ quyết tâm và sức mạnh tinh thần của người lính Tây Tiến.
- Lý tưởng cao quý: Không tránh né hiện thực 'Áo bào thay chiếu anh về đất', tác giả đã mô tả sự hy sinh của người lính một cách thanh cao, im lặng và tinh tế, khiến lòng người xúc động, làm rung động thiên nhiên.
3. Nghệ thuật
- Bút pháp tả thực vẽ nên hình ảnh rõ nét của người lính trong cảnh gian khổ của chiến trường; sử dụng từ ngữ cổ kính để thêm phần tôn trọng, kính trọng đối với người đã khuất; dùng lời khiêm nhường để thể hiện lý tưởng cao cả của người chiến sĩ trong cuộc chiến, nhấn mạnh sự hy sinh, làm nổi bật sự mất mát trên chiến trường.
- Đánh giá: Với dòng thơ trang trọng, đôi khi nhẹ nhàng, với cảm xúc sâu sắc, hình ảnh của người lính Tây Tiến hiện lên với vẻ đẹp kiêu hùng, như một tượng đài bất tử về người lính không thể nào phai mờ trong lòng người.
III. Kết bài
- Phê phán và đánh giá về những câu thơ trên.
- Chia sẻ suy nghĩ, cảm nhận cá nhân về hình ảnh người lính Tây Tiến được thể hiện qua đoạn thơ đó.
Lập dàn ý bài Tây Tiến khổ 3 - Mẫu 2
I) Khởi đầu
- Tổng quan về tác giả Quang Dũng cùng với bài thơ Tây Tiến.
- Hướng dẫn vào vấn đề chính cần được phân tích và trích dẫn khổ thơ thứ ba vào bài.
II) Phần chính
1. Tổng quan
- Ngữ cảnh sáng tạo: Xuất phát từ sự sáng tác ngay sau khi tác giả rời khỏi môi trường quen thuộc. Vào cuối năm 1948, tại Phù Lưu Chanh, Quang Dũng hồi tưởng về những kí ức của đoàn quân Tây Tiến và sau đó viết thành bài thơ Tây Tiến.
- Nội dung của bài thơ: Là một tràng niềm nhớ sâu sắc về những ngày tháng ở chiến trường, về con người và về thiên nhiên rừng núi Tây Bắc, được thể hiện bằng cả tấm lòng chân thành của tác giả.
- Vị trí của đoạn trích: Là đoạn thứ ba thuộc bài thơ Tây Tiến, là phần tiếp theo của mạch cảm xúc của toàn bài thơ.
- Đoạn trích về: Hình ảnh các chiến sĩ Tây Tiến cùng với sự hy sinh cao quý của họ.
2. Phân tích chi tiết
- Chân dung: Các chi tiết được mô tả rõ ràng đã tái hiện một diện mạo độc đáo của người lính, đồng thời phản ánh sự khốc liệt của cuộc sống và những khó khăn, bệnh tật tại chiến trường. Tác giả không tránh né hiện thực, thể hiện lòng yêu nước và sự căm phẫn dữ dội của người lính Tây Tiến.
- Tinh thần hào hoa, lãng mạn, nhưng cũng đầy kiêu hùng: Từ các từ ngữ như “dữ oai hùm”, “mắt trừng gửi mộng qua biên giới”, ta cảm nhận được quyết tâm và khí thế của người lính Tây Tiến.
- Lý tưởng cao đẹp: Không lẩn tránh trước hiện thực khắc nghiệt “Áo bào thay chiếu anh về đất”, tác giả đã tái hiện sự hy sinh của các lính một cách thanh thản, im lặng nhưng cực kỳ cao quý, gợi cảm xúc cho người đọc, rung động cả thiên nhiên.
3. Nghệ thuật
- Phong cách miêu tả thực tế đã phác họa chân dung của người lính với sự thật gian khổ trên chiến trường; sử dụng ngôn từ cổ Hán-Việt để tôn trọng và kính trọng những người đã hy sinh; sử dụng từ ngữ giảm nhẹ để thể hiện rõ lý tưởng cao cả của người lính trong cuộc chiến vì đất nước, nhấn mạnh vào sự hy sinh cao quý, đồng thời nhấn mạnh vào những mất mát đã xảy ra tại chiến trường
- Đánh giá: Với dòng thơ trang trọng, lúc lắng xuống, lúc dồn dập cảm xúc, hình ảnh của người lính Tây Tiến hiện ra rõ nét với vẻ đẹp bi tráng, in sâu vào lòng như một tượng đài bất tử về những người lính không thể nào quên.
III) Kết bài
Phê phán và đánh giá về những câu thơ trong khổ 3 trên.
Mở rộng thêm phân tích: Trình bày quan điểm, cảm nhận cá nhân về hình ảnh của các chiến sĩ Tây Tiến được thể hiện rõ trong khổ thơ trên.
Dàn ý khổ 3 bài Tây Tiến - Mẫu 3
I. Mở bài
- Đặc điểm tiêu biểu về nhà thơ Quang Dũng và đặc tính thơ của ông (vừa trong sáng vừa tinh tế, mang vẻ đẹp hào hoa, phóng khoáng, đậm chất lãng mạn).
- Tổng quan về bài thơ Tây Tiến: ngữ cảnh ra đời, giá trị nội dung và nghệ thuật nổi bật của bài thơ.
- Hướng dẫn giới thiệu nội dung của khổ thơ 3: Sự hiện diện của người lính Tây Tiến với vẻ hùng hồn và lãng mạn, cùng những hy sinh bi tráng.
II. Thân bài
1. Bối cảnh sáng tác
với đội quân Lào bảo vệ biên giới Việt – Lào và chiến đấu hao mòn lực lượng quân Pháp ở Thượng Lào và miền Tây Bắc Việt Nam. Vùng đất mà đơn vị Tây Tiến hoạt động chủ yếu là những vùng rừng núi hiểm trở. Đây cũng là nơi sinh sống của các dân tộc Mường, Thái với nền văn hoá đặc biệt. Đa số lính Tây Tiến là thanh niên đến từ Hà Nội, trong đó có nhiều học sinh, sinh viên. Họ sống và chiến đấu trong hoàn cảnh thiếu thốn, gian khổ nhưng vẫn rất lạc quan và dũng cảm.
- Quang Dũng, một trong số lính thuộc đoàn quân Tây Tiến, chuyển sang đơn vị khác vào cuối năm 1948. Một năm sau khi rời bỏ đơn vị cũ, ông viết bài thơ Tây Tiến tại làng Phù Lưu Chanh (thuộc tỉnh Hà Đông cũ, nay là Hà Nội), nhớ về đồn cũ. Bài thơ được xuất bản trong tập “Mây đầu ô”(1986).
2. Phân tích khổ 3 bài thơ
Sau khi hồi tưởng về quân đội Tây Tiến và vẻ đẹp của thiên nhiên và con người ở vùng Tây Bắc, Quang Dũng đã mô tả hình ảnh của người lính Tây Tiến:
- Người lính Tây Tiến đối mặt với những khó khăn, gian khổ:
- “Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc”: Tóc của người lính không còn đẹp như trước do tác động của bom đạn, hoặc có thể họ tự cắt để thuận tiện trong chiến đấu.
- “Quân xanh màu lá dữ oai hùm”: Màu xanh của quân phục hòa quyện với màu xanh của lá cây, nhưng cũng có thể làm người ta liên tưởng đến gương mặt xanh xao của lính khi bị sốt rét trong rừng.
=> Sự đối mặt với khó khăn, gian khổ trong môi trường chiến trường của người lính Tây Tiến. Họ vẫn mạnh mẽ, nhưng đôi khi cũng tràn đầy tâm trạng thơ mộng.
- “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới”: Ánh mắt đang truyền đi sự căm phẫn và quyết tâm đối với kẻ thù.
- “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”: Nhớ về những cô gái Hà Nội với vẻ đẹp duyên dáng, thơm phức.
- Sự mất mát và hy sinh của người lính:
- “Rải rác biên cương mồ viễn xứ”: Đó không chỉ là một sự mất mát, mà là nhiều sự mất mát.
- “Áo bào thay chiếu anh về đất”: Hình ảnh của chiếc áo bào là biểu tượng của người lính, và “về đất” nhấn mạnh sự hy sinh của họ.
- Hình ảnh cuối cùng “sông Mã gầm lên khúc độc hành” là biểu tượng của sự thành kính và tiễn đưa.
3. Nghệ thuật
- Sử dụng bút pháp tượng trưng và lời ước lệ.
- Áp dụng nhiều phương thức tu từ: sử dụng lời giảm nói tránh, ẩn dụ…
III. Kết bài
- Tóm tắt lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của bài thơ Tây Tiến.
- Đánh giá tổng quan về khổ thơ 3 trong bài Tây Tiến.
Dàn ý khổ 3 bài Tây Tiến - Mẫu 4
I. Mở bài
- Trình bày một số đặc điểm về nhà thơ Quang Dũng và cách ông sáng tác thơ.
- Giới thiệu về bài thơ Tây Tiến - một trong những tác phẩm đáng chú ý nhất của Quang Dũng.
- Dẫn dắt và tóm tắt nội dung chính của khổ thơ thứ 3.
II. Phần thân bài
1. Bối cảnh xuất hiện của bài thơ
- Đơn vị quân đội Tây Tiến ra đời vào năm 1947, phối hợp với bộ đội Lào bảo vệ biên giới Việt – Lào và đấu tranh chống quân Pháp ở Thượng Lào và miền Tây Bắc. Vùng hoạt động của Tây Tiến chủ yếu là rừng núi nguy hiểm, là nơi sinh sống của các dân tộc Mường, Thái với văn hoá đặc sắc. Lính Tây Tiến chủ yếu là thanh niên Hà Nội, trong đó có nhiều học sinh, sinh viên. Họ chiến đấu trong hoàn cảnh khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn lạc quan và dũng cảm.
- Quang Dũng từng là lính của đơn vị Tây Tiến. Sau khi chuyển đơn vị vào cuối năm 1948, ông viết bài thơ Tây Tiến tại làng Phù Lưu Chanh (nay là Hà Nội) một năm sau khi rời đơn vị. Bài thơ được xuất bản trong tập “Mây đầu ô” (1986).
2. Phân tích khổ thơ thứ 3
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
…
Sông Mã gầm lên khúc độc hành”
- Đoạn thơ này tập trung mô tả hình ảnh lính Tây Tiến bằng cách lãng mạn nhưng không tránh khỏi hiện thực, với cảm xúc bi tráng.
- Lính Tây Tiến dũng cảm đối mặt với khó khăn, thiếu thốn, bệnh tật: “Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc”.
- Mạnh mẽ nhưng cũng ẩn chứa nhiều ước mơ: “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”: mơ về dáng vẻ tươi tắn của người con gái Hà Nội thanh lịch.
- Sự hy sinh của lính Tây Tiến:
- Những chiến sĩ trẻ tuổi, hào hoa hi sinh tại biên cương xa xôi, dâng cả “đời xanh” cho Tổ Quốc mà không hề hối tiếc.
- Hình ảnh “áo bào thay chiếu” tôn lên sự hy sinh cao cả của lính Tây Tiến.
- Họ chấp nhận cái chết như lông hồng, hy sinh nhẹ nhàng, thanh thản như về với đất mẹ: “anh về đất”.
- “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”: Linh hồn anh hùng hòa mình với dòng sông. Sông Mã đã hát khúc nhạc độc hành đau đớn, hùng vĩ để tiễn lính vào cõi bất tử: Âm điệu dữ dội làm nổi bật cái chết oan uổng của lính Tây Tiến.
- Những từ Hán Việt như “biên cương, viễn xứ, chiến trường, độc hành…” tạo ra không khí trang trọng, uy nghi khi nói về sự hi sinh của lính Tây Tiến.
=> Hình ảnh lính Tây Tiến vẫn toát lên vẻ đẹp lãng mạn và anh dũng bi tráng của những anh hùng ngày xưa.
III. Kết luận
Nhận định tổng quan về khổ thơ thứ 3, cũng như ý nghĩa của bài thơ Tây Tiến.
Dàn ý phân tích khổ 3 Tây Tiến - Mẫu 5
I. Mở đầu phân tích phần 3 của Tây Tiến
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm
- Dẫn dắt đến phần 3 của bài thơ Tây Tiến.
II. Phân tích nội dung khổ thơ thứ 3 của Tây Tiến
Hai dòng đầu: hình ảnh của những người lính hùng mạnh, kiên cường và đầy trách nhiệm hiện lên rõ nét, đậm đà tinh thần anh hùng của họ.
- Đơn vị quân đội Tây Tiến ra đời vào năm 1947 với sứ mệnh chính là phối hợp với quân đội Lào để ngăn chặn và gây thiệt hại cho lực lượng quân đội Pháp trong các cuộc tấn công ở biên giới giữa Việt Nam và Lào.
- Quang Dũng đã mô tả sự khắc nghiệt của cuộc sống lính đang đối mặt với căn bệnh sốt rét trong rừng rậm.
- Liên kết:
- Đồng chí (Chính Hữu) : “Tôi với anh biết từng cơn ớn lạnh/ Sốt run người vầng trán đẫm mồ hôi”
- Thơ Tố Hữu: “Giọt mồ hôi rơi rơi/ Trên má anh vàng nghệ/Anh vệ quốc quân ơi/ Sao mà yêu anh thế!”
- Lối diễn đạt mạnh mẽ và không khoan nhượng về hình ảnh của các lính Tây Tiến:
- Binh đoàn: mạnh mẽ và quả cảm -> thể hiện ý chí quyết đấu.
- Không mọc tóc: biểu hiện sự khác biệt đặc biệt, đồng thời cũng là cách diễn đạt tính chủ động.
- Quân xanh màu lá: cảnh báo về sự nguy hiểm từ sự ngụy trang của đoàn quân.
- Dữ oai hùm: tài tình và mạnh mẽ như con hổ trong rừng hoang.
=> Hình ảnh uy nghiêm và quyết đoán của lính Tây Tiến, dù bị ốm đau nhưng không kém phần kiên cường.
Câu 3, câu 4: Sự thanh nhã và tinh tế của tâm hồn lính chiến.
- Tâm trạng hân hoan, đầy nhiệt huyết: Những chàng trai trẻ tuổi, người học trò, sinh viên từ Hà Nội, nghe lời kêu gọi của Tổ quốc, từ bỏ bút sách để nắm súng bước ra chiến trường.
- 'Ánh mắt nhìn chằm chằm': Đôi mắt theo dõi kẻ thù, tràn đầy sự căm hận.
- 'Uyên ương chiến trường': Ước mơ về hòa bình, ước mơ chiến thắng và mong muốn quay trở lại với gia đình, với trường học…
- 'Trong giấc mơ Hà Nội huyền diệu': Nỗi nhớ gia đình, nỗi nhớ người thương...
=> Hình ảnh các chiến sĩ Tây Tiến trẻ trung, kết hợp giữa sức trẻ của hoài bão và vẻ đẹp tâm hồn.
Câu 5, 6: Tâm hồn lý tưởng của người lính:
- 'Nghĩa trang xa xôi', 'biên cương': Từ ngôn ngữ Hán Việt => tạo ra một không khí trang trọng, cổ kính, và vĩnh hằng, nơi cái chết hiện lên một cách bi thương nhưng không hề u sầu. => Giảm bớt nỗi đau thương và những nấm mồ trở thành những nơi vĩnh hằng.
- 'Không tiếc đời xanh': Sẵn lòng lên đường 'anh về đất' mạnh mẽ, kiêu hãnh, bất khuất, cao thượng và tự nguyện. Sẵn sàng “hy sinh cho tổ quốc vì lẽ nghĩa”
- Liên hệ:
- Thơ Thanh Thảo: Chúng tôi đi không tiếc mạng sống/ Tuổi thanh xuân ai mà không tiếc/ Nhưng ai cũng tiếc tuổi thanh xuân thì còn gì hơn cho Tổ quốc?
- Phần thơ cuối cùng: Sự hi sinh của người lính
- 'Chiếu áo thay bào': yếu tố thể hiện sự khốc liệt của chiến tranh => chiếu áo thay bào: làm cho cái chết của người lính trở nên trang trọng.
- “Về với đất”: gần gũi, yêu thương, chết là trở về nơi ta được sinh ra, là đất mẹ ôm chặt các anh trở về.
- “Sông Mã vang tiếng khúc độc hành”: sông Mã như hát lên khúc ca tiễn biệt các anh vào cõi vĩnh hằng.
III. Kết bài bài phân tích khổ thứ 3 Tây Tiến
- Khẳng định lại vấn đề được bàn luận.
Dàn ý cảm nhận về khổ thứ 3 của bài thơ Tây Tiến - Mẫu 6
1. Khởi đầu
- Mở đầu vấn đề: Trong dòng thơ văn của kháng chiến, không thể không nhắc đến các nhà văn tiêu biểu như Tố Hữu, Nguyễn Thi, Nguyễn Quang Sáng,... Trong số họ, nhà thơ Quang Dũng với bài thơ Tây Tiến nổi bật.
- Nêu vấn đề: Bài thơ Tây Tiến là biểu tượng của tình yêu và nỗi nhớ sâu đậm của Quang Dũng đối với Tây Tiến và đồng đội, những người cùng 'vào sinh ra tử'; đặc biệt, khổ thứ 3 đã vẽ lên bức tranh về những người lính vô cùng đặc biệt: 'Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc... Sông Mã gầm lên khúc độc hành'.
2. Nội dung chính
- Cảm nhận về hình tượng người lính mạnh mẽ, oai hùng, và đậm chất anh hùng qua hai dòng đầu: 'Tây Tiến đoàn binh... dữ oai hùm'
- Đoàn binh Tây Tiến: Được thành lập vào năm 1947 với nhiệm vụ hỗ trợ bộ đội Lào chặn đứng các cuộc tấn công vào biên giới Việt - Lào. Trong thời điểm đó, Quang Dũng đảm nhận vai trò đội trưởng của đoàn quân này.
- Đoàn quân của Quang Dũng xuất hiện với hình ảnh đặc biệt, lạ thường: Trẻ tuổi và mạnh mẽ nhưng đều 'không mọc tóc'
=> Ngoại hình thiếu sức sống, đầu trọc da xanh là biểu tượng của sự thực tế đắng cay trong cuộc chiến; đó là hậu quả của cảnh đói khát, những cơn sốt rét trong rừng sâu, và những khó khăn, gian khổ mà người lính phải đối mặt
=> Liên kết với hình ảnh người lính trong thơ của Chính Hữu: 'Tôi với anh biết từng cơn ớn lạnh/ Sốt run người vầng trán đẫm mồ hôi'
Mặc cho những khó khăn, người lính vẫn giữ được tư thế mạnh mẽ, kiêu hãnh, oai hùng 'dữ oai hùm'
- Cảm nhận về vẻ đẹp tâm hồn của những người lính (trong những câu thơ tiếp theo)
- Tâm hồn mơ mộng, tràn trề sức sống: 'Mắt trừng gửi mộng qua biên giới... kiều thơm' =>
- Những chàng trai tuổi 18, 20, xuất thân là những học sinh, sinh viên ở Hà Nội, lắng nghe tiếng gọi thiêng liêng của Tổ quốc, từ bỏ bút sách, cầm súng lên đường ra trận.
- 'Mắt trừng': Đôi mắt đang theo dõi kẻ thù, tràn đầy sự căm hận và quyết tâm chống lại thù địch.
- 'Mộng biên giới': Giấc mơ về hòa bình, chiến thắng, và quay trở về với quê hương, gia đình...
- 'Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm': Nỗi nhớ gia đình, quê hương, và người thân thương
=> Hình ảnh những người lính Tây Tiến trẻ trung, hòa hợp giữa vẻ đẹp của khát vọng và vẻ đẹp trong tâm hồn.
- Cảm nhận về vẻ đẹp bi tráng của người lính qua việc Quang Dũng miêu tả sự hy sinh anh dũng: 'Rải rác biên cương... khúc độc hành'
- Âm điệu của câu thơ như rơi vào sự mất mát, hy sinh của các chiến sĩ, trước những ngôi mộ vô danh nằm rải rác giữa biên cương
- 'Mồ viễn xứ', 'biên cương': Từ ngôn ngữ Hán Việt tạo ra bầu không khí trang trọng, hùng tráng như một bản ca ca ngợi tiễn biệt người lính
- Dù phải đối mặt với cái chết, người lính vẫn sẵn lòng hiến dâng tuổi xuân, thậm chí tính mạng của mình cho sự tự do của dân tộc, 'chẳng tiếc đời xanh', coi cái chết nhẹ nhàng như trở về với đất mẹ 'anh về đất'
- Sự hy sinh của họ được tôn vinh, được mĩ lệ hóa trong 'Áo bào thay chiếu' => Sự hi sinh cao quý, thiêng liêng
- Trước những hy sinh của họ, dòng sông Mã lịch sử 'gầm lên khúc độc hành' như 'gầm' lên khúc ca tráng ca tiễn biệt đồng đội để họ đi vào cõi bất tử.
- Tóm tắt lại ý chính của khổ thơ 3 trong bài thơ Tây Tiến.
3. Kết bài
Khẳng định lại vấn đề và nêu ý kiến cá nhân.
Dàn ý khổ thơ 3 Tây Tiến - Mẫu 7
Trước hết, cần xác định rõ yêu cầu chính về nội dung của đề bài, đó là phân tích khổ thơ thứ 3 trong bài Tây Tiến. Đoạn thơ này tập trung vào việc mô tả tính cách anh hùng và tâm hồn lãng mạn của người lính trong cuộc chiến.
Để viết bài văn này, các bạn có thể tuân theo những gợi ý sau đây:
- Giới thiệu sơ lược về tác giả và tác phẩm
- Mở đầu bằng việc đặt vấn đề và trích dẫn đoạn thơ thứ 3 từ bài Tây Tiến
- Tóm tắt nội dung bao gồm: hoàn cảnh sáng tác, nội dung chính của bài thơ, vị trí của đoạn thơ, và các ý chính trong đoạn thơ
- Phần phân tích chính có thể tuân theo 3 ý sau đây:
- Tạo hình tự họa của người lính Tây Tiến độc đáo, không giống ai, với những chi tiết sống động và đặc sắc.
- Vẻ đẹp tinh thần lãng mạn, kiêu hãnh của người lính Tây Tiến giữa cảnh chiến tranh đầy gian nan
- Lí tưởng sống cao quý, coi cái chết như là một phần không thể thiếu của cuộc sống.
- Đặc trưng nghệ thuật của đoạn thơ:
- Bút pháp diễn đạt chân thực
- Thủ pháp nhân văn, ẩn dụ sâu sắc
- Sử dụng từ ngữ cổ điển Hán Việt
- Nói ít, nói tinh tế
- Nhận xét về đặc điểm nổi bật của nội dung: vẻ đẹp hùng vĩ, tượng đài bất hủ của người lính Tây Tiến trong hoàn cảnh đầy thách thức, với lòng tin vào một tương lai tươi sáng cho dân tộc.
- Kết thúc bằng cách khẳng định lại giá trị của đoạn thơ, thể hiện cảm xúc và suy nghĩ cá nhân về nó.
Dàn bài phân tích khổ 3 Tây Tiến - Mẫu 8
1. Giới thiệu
Giới thiệu về tác giả Quang Dũng và bài thơ Tây Tiến, dẫn dắt vào phân tích khổ thơ thứ ba.
2. Nội dung chính
a. Tổng quan về tác giả và tác phẩm
Bài thơ Tây Tiến được viết vào năm 1948, khi Quang Dũng chuyển từ đơn vị này sang đơn vị khác. Trong buổi hội nghị toàn quân tại Phù Lưu Chanh, tác giả hồi tưởng về những kỷ niệm kháng chiến cùng đồng đội ở đơn vị cũ, trong những tháng năm sống giữa vùng biên cương Tây Bắc. Những ngày tháng đầy gian khổ nhưng cũng đầy hào hùng ấy đã thắp lên những cảm xúc sâu trong tâm hồn tác giả, khiến ông viết nên bài thơ 'Tây Tiến'.
Với trí tưởng tượng lãng mạn và bút pháp tài hoa, Quang Dũng đã thành công trong việc miêu tả hình ảnh người lính Tây Tiến trên nền thiên nhiên hoang sơ, dữ dội và đẹp mỹ của miền Tây. Hình ảnh của người lính Tây Tiến được vẽ nên với vẻ đẹp lãng mạn, đậm nét hùng vĩ.
b. Phân tích khổ thơ thứ ba
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu mắt giữ oai hùm.”
Bệnh sốt rét rừng khiến da của người lính trở nên xanh xao như lá cây và rụng hết tóc. Tuy nhiên, họ vẫn kiềm chế được tình thế, vẫn giữ vững phẩm chất oai hùng. Màu xanh của họ cũng giúp họ ngụy trang trước quân thù.
“giữ oai hùm” dù trong hoàn cảnh thiếu thốn, khắc nghiệt như vậy, họ vẫn duy trì tinh thần chiến đấu mạnh mẽ, vẫn giữ được vẻ oai phong uy nghiêm.
“Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm.”
“mắt trừng”: lòng căm thù sâu sắc với kẻ thù. Họ mang trong mình khao khát chiến thắng, gửi đi những giấc mơ đẹp, những ước mơ tươi đẹp về quê hương thân yêu.
Trái tim rực cháy tình yêu: dù gian khổ trong cuộc chiến, những người lính vẫn luôn nhớ về quê nhà, nhớ về người phụ nữ mà họ yêu thương. Ban ngày họ dốc hết sức mình vào cuộc chiến, đêm đến họ ôm nỗi nhớ trong giấc mộng.
“Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh”
Đối mặt trực diện với sự thật khắc nghiệt: nhiều lính đã hy sinh.
Đó là những chiến sĩ trẻ tuổi, cuộc đời còn trước mắt nhưng họ đã quyết định hy sinh, đặt mạng sống và tuổi xuân của mình cho sự tự do của tổ quốc.
“Áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành”
Khi lính chiến sĩ hi sinh, họ chỉ được bao phủ bằng chiếc chăn rách để an táng, nhưng hành động đó lại được xem như mặc áo lụa vì vinh quang → thể hiện sự tôn vinh.
Hành động đó khiến cả núi non, sông rừng, trời đất cùng hòa vào tiếng khóc thương như một lời tiễn biệt đồng thời biểu lộ sự phẫn nộ, căm hận trước tội ác của kẻ thù.
→ Hành động hy sinh vì lý tưởng cao cả của người lính là điều đáng tự hào và tôn vinh. Họ mang trong mình vẻ đẹp lãng mạn, bi tráng, hào hùng và lẫm liệt.
3. Tổng kết
Tóm lại nội dung đoạn ba và rút ra bài học, kết nối với thực tế hiện tại.