1. Từ vựng tiếng Anh về phim thông dụng nhất
1.1 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh phổ biến nhất mà bạn có thể tham khảo:
- Film buff /fɪlm bʌf:/: người am hiểu về phim ảnh
- Cameraman /ˈkæmərəmæn/: người quay phim
- Extras /ˈɛkstrəz/: diễn viên quần chúng không có lời thoại
- Screen /skriːn/: màn ảnh, màn hình
- Film premiere /fɪlm ˈprɛmɪeə/: buổi công chiếu phim
- Main actor/actress /meɪn ˈæktə/ˈæktrɪs/: nam/nữ diễn viên chính
- Entertainment /ˌɛntəˈteɪnmənt/: giải trí, hãng phim
- Background /ˈbækɡraʊnd/: bối cảnh
- Plot /plɒt/: cốt truyện, kịch bản
- Scene /siːn/: cảnh quay
- Character /ˈkærɪktə/: nhân vật
- Trailer /ˈtreɪlə/: đoạn giới thiệu phim
- Cinematographer /ˌsɪnəˈmætəɡrɑːfə/: người chịu trách nhiệm về hình ảnh
- Movie maker /muːvi ˈmeɪkə/: nhà làm phim
- Director /dɪˈrɛktə/: đạo diễn
- Film critic /fɪlm ˈkrɪtɪk/: người bình luận phim
- Cast /kɑːst/: dàn diễn viên
Mytour - Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả với chủ đề PHIM ẢNH [Video #3]
- Scriptwriter /ˈskrɪptˌraɪtə/: nhà biên kịch
- Producer /prəˈdjuːsə/: nhà sản xuất phim
- Movie star /ˈmuːvi stɑː/: ngôi sao, minh tinh màn bạc
- Film review /fɪlm rɪˈvjuː/: bài bình luận phim
- Movie-goer /ˈmuːvi-ˈɡəʊə/ : Người xem phim
- Film review /fɪlm rɪˈvjuː/: Bài bình luận
- Film adaptation /fɪlm ˌædæpˈteɪʃᵊn/: Sự chuyển thể thành phim
- Actor /ˈæktə/: diễn viên
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh
- Cameraman /ˈkæmərəmæn/: Người quay phim
- Cast /kɑːst/: dàn diễn viên
- Character /ˈkærɪktə/: tính cách
- Choreographer /ˌkɒrɪˈɒɡrəfə/: Biên đạo múa
- Cinema /ˈsɪnəmə/: Rạp chiếu phim
- Cinematographer /ˌsɪnəˈmætəɡrɑːfə/: nhà quay phim
- Costumes /ˈkɒstjuːmz/: Trang phục
- Climax /ˈklaɪmæks/: Cực điểm (để chỉ những khoảnh khắc chiếm trọn cảm sức của người xem)
- Director /dɪˈrɛktə/: giám đốc
- Drama /ˈdrɑːmə/: kịch
- Editor /ˈɛdɪtə/: biên tập viên
- Entertainment /ˌɛntəˈteɪnmənt/: sự giải trí
- Hero /ˈhɪərəʊ/: anh hùng
- Movie star /ˈmuːvi stɑː/: ngôi sao điện ảnh
- Plot /plɒt/: âm mưu
- Plot line /plɒt laɪn/: dòng âm mưu
- Producer /prəˈdjuːsə/: người sản xuất
- Screen /skriːn/: màn
- Screenwriter /ˈskriːnˌraɪtə/: biên kịch
- Sequel /ˈsiːkwəl/: phần tiếp theo
- Stunt /stʌnt/: đóng thế
- Tragedy /ˈtræʤɪdi/: bi kịch
1.2 Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim
Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim dưới đây nhé:
- Romance movie/Chick flick /rəʊˈmæns ˈmuːvi / ʧɪk flɪk/: phim lãng mạn
- Adventure movie /ədˈvɛnʧə ˈmuːvi/: phim phiêu lưu
- Biography /baɪˈɒɡrəfi/: phim về tiểu sử
- Comedy /ˈkɒmɪdi/: phim hài
- Documentary /ˌdɒkjʊˈmɛntəri/: phim tài liệu
- Action movie /ˈækʃᵊn ˈmuːvi/: phim hành động
- Animated movie/ Cartoon /ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvi/ kɑːˈtuːn/: phim hoạt hình
- Crime movie /kraɪm ˈmuːvi/: phim hình sự
- Horror /ˈhɒrə/: phim kinh dị
- Musical /ˈmjuːzɪkəl/: phim ca nhạc
- Science fiction /ˈsaɪəns ˈfɪkʃᵊn/: phim khoa học viễn tưởng
- Thriller /ˈθrɪlə/: phim giật gân, ly kỳ
- Epics / Historical Films /ˈɛpɪks / hɪsˈtɒrɪkəl fɪlmz/: phim lịch sử, phim cổ trang
- War (Anti-war) Films /wɔː (ˈænti-wɔː) fɪlmz/: phim về chiến tranh
- Western Films /ˈwɛstən fɪlmz/: phim Viễn Tây
- Sitcom movie /ˈsɪtˌkɒm ˈmuːvi/: phim hài dài tập
- Crime drama /kraɪm ˈdrɑːmə/: phim tội phạm
- Courtroom drama /ˈkɔːtrʊm ˈdrɑːmə/: phim trinh thám hình sự
Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim
1.3 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong phim ảnh
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong ngành phim ảnh để bạn tham khảo:
- See a film /siː ə fɪlm/: Xem phim
- Catch the latest movie /kæʧ ðə ˈleɪtɪst ˈmuːvi/: Xem bộ phim mới ra mắt
- Go on general release /ɡəʊ ɒn ˈʤɛnərəl rɪˈliːs/: Một bộ phim được phát hành ra công chúng
- On the big screen /ɒn ðə bɪɡ skriːn/: Chiếu trên màn ảnh rộng
- Hold one’s attention /həʊld wʌnz əˈtɛnʃᵊn/: Giữ được sự chú ý của ai đó
- Bore someone to death /bɔː ˈsʌmwʌn tuː dɛθ/: Cực kỳ chán
- Come highly recommended /kʌm ˈhaɪli ˌrɛkəˈmɛndɪd/: Được ai đó khen ngợi
- Get a good/bad review /ɡɛt ə ɡʊd/bæd rɪˈvjuː/: Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
- Propel someone into stardom /prəˈpɛl ˈsʌmwʌn ˈɪntuː ˈstɑːdəm/: Đưa ai đó lên địa vị ngôi sao
- Loosely based on something /ˈluːsli beɪst ɒn ˈsʌmθɪŋ/: Được dựa một phần trên cái gì đó (một cuốn sách, một sự kiện có thật,…)
- Provoke thoughts towards something /prəˈvəʊk θɔːts təˈwɔːdz ˈsʌmθɪŋ/: Gợi nên những suy nghĩ , tâm tư về…
- Convey messages about something /kənˈveɪ ˈmɛsɪʤɪz əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/: Truyền tải những thông điệp về…
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động phim ảnh
1.4 Từ vựng tiếng Anh để diễn tả cảm xúc về phim
- Suspense /səsˈpɛns/: hồi hộp
- Suspicious /səsˈpɪʃəs/: đáng ngờ
- Uplifting /ʌpˈlɪftɪŋ/: nâng cao tinh thần
- Inspirational /ˌɪnspəˈreɪʃᵊnᵊl/: truyền cảm hứng
- Elite /eɪˈliːt/: ưu tú
- Nice /naɪs/: hay
- Thrilling /ˈθrɪlɪŋ/: kịch tính
- Worth watching /wɜːθ ˈwɒʧɪŋ/: đáng để xem
- Bad /bæd/: dở
- Emotional /ɪˈməʊʃənl/: Tình cảm
- Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị
- Unique /juːˈniːk/: độc đáo
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại rạp chiếu phim
2.1 Khi muốn mua vé
Khi bạn muốn mua vé xem phim, bạn cần sử dụng những mẫu câu giao tiếp nào? Khám phá chi tiết ngay dưới đây:
- Hello, how can I help you?: Xin chào, tôi giúp gì được cho bạn?
- I want to buy tickets to the movie "The Godfather" at 8pm tonight: Tôi muốn mua vé xem phim "Bố già" lúc 8 giờ tối hôm nay.
- How many tickets do you want to buy?: Bạn muốn mua bao nhiêu vé?
- Please choose your seat: Bạn vui lòng chọn chỗ ngồi ạ.
- Unfortunately, the movie "The Godfather" has sold out. Do you want to choose another movie?: Rất tiếc, phim "Bố già" đã hết chỗ rồi. Bạn có muốn chọn phim khác không?
- How much is this ticket?: Vé này bao nhiêu tiền?
- Do you want to choose to buy more combos of scalds and water?: Bạn có muốn chọn mua thêm combo bỏng và nước không?
- Your total amount is 500,000 VND. Do you pay by card or cash?: Tổng tiền của bạn hết 500.000 VNĐ. Bạn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt ạ?
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi mua vé tại rạp chiếu phim
2.2 Khi thảo luận về bộ phim
Trước hoặc sau khi xem phim, việc thảo luận về bộ phim là điều không thể tránh khỏi. Vì vậy, hãy cùng Mytour khám phá các mẫu câu giao tiếp thông dụng ngay dưới đây nhé:
- What movie are we watching today?: Hôm nay chúng ta xem phim gì vậy?
- The movie "The Godfather" is a highly rated family love film: Phim "Bố già" là bộ phim tình cảm gia đình được đánh giá rất cao.
- How long has this movie been out?: Phim này được công chiếu lâu chưa?
- This movie has only been released for 2 days but has received very good reviews: Phim này mới được công chiếu 2 ngày nhưng đã được đánh giá rất tốt.
- Tran Thanh plays this movie really well, both funny, deep and emotional: Trấn Thành đóng phim này quả thực rất tốt, vừa hài hước, vừa sâu lắng, tình cảm.
- Does this movie have subtitles?: Phim này có phụ đề không?
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại rạp chiếu phim
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng về phim
Ngoài những từ vựng về phim ở trên, hãy cùng Mytour khám phá các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về phim thông dụng ngay dưới đây nhé:
- I found this movie to be not what I expected. The details are quite blurred, simple: Tôi thấy bộ phim này không như tôi mong đợi. Các chi tiết khá mờ nhạt, đơn giản.
- Do you often watch movies in theaters?: Bạn có thường xuyên xem phim ở rạp không?
- I don't really like movies, but I still know a few standout movies: Tôi không thích xem phim lắm, nhưng tôi vẫn biết một vài bộ phim nổi bật.
- I really like historical dramas, so I've watched all of China's historical dramas: Tôi thực sự thích phim cổ trang, vì vậy tôi đã xem tất cả phim cổ trang của Trung Quốc.
- What is the plot of this movie?: Nội dung của bộ phim này là gì?
- The content of this film revolves around family love, with a very unique "rooster raising children" scene: Nội dung của bộ phim này xoay quanh về tình cảm gia đình, với cảnh "gà trống nuôi con" rất độc đáo.
- Do you like to watch action movies or romantic movies?: Bạn có thích xem phim hành động hay phim tình cảm không?
- This movie is worth watching, you should definitely check it out: Phim này rất đáng xem, bạn nhất định nên xem thử.
- Do you have a favorite actor?: Bạn có thích diễn viên nào không?
- I rarely watch movies in theaters, because I don't like crowded places: Tôi rất ít khi xem phim ở rạp, vì tôi không thích nơi đông người lắm.
- This movie is pretty boring, makes no sense: Bộ phim này khá nhàm chán, không có ý nghĩa gì.
- I like to watch romantic movies, especially movies about the pure school love of students: Tôi rất thích xem phim lãng mạn, đặc biệt là các bộ phim về tình cảm vườn trường trong sáng của học sinh.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng về phim
4. Đoạn trò chuyện xoay quanh chủ đề phim ảnh
Dưới đây là một số đoạn trò chuyện xoay quanh chủ đề phim ảnh để bạn tham khảo:
Đoạn hội thoại 1:
A: Chào Linh, bạn đang làm gì thế?
B: Tôi đang xem phim Descendants of the Sun.
A: Đây là một bộ phim tình cảm Hàn Quốc, phải không?
B: Correct. This movie features Song Joong-ki and Song Hye-kyo. It was a major success in South Korea, achieving a peak audience rating of 38.8%.
A: Really? Could you recommend some other films?
B: If you enjoy Korean romantic movies, you might like others such as Goblin, Crash Landing on You, Reply 1988, The Heirs,...
A: Great, thank you.
Dịch:
A: Hello Linh, what are you doing?
B: Mình đang xem bộ phim Descendants of the Sun.
A: Đây là một bộ phim tình cảm Hàn Quốc, đúng không?
B: Đúng vậy. Phim này có sự tham gia của Song Joong-ki và Song Hye-kyo. Là một thành công lớn tại Hàn Quốc, bộ phim thu hút tỷ lệ khán giả cao nhất lên đến 38.8%.
A: Thật vậy à? Bạn có thể giới thiệu thêm một số bộ phim khác được không?
B: Nếu bạn thích những bộ phim tình cảm Hàn Quốc, bạn có thể tham khảo thêm những bộ phim như: Goblin, Crash Landing on You, Reply 1988, The Heirs,...
A: Quá tuyệt vời, cảm ơn bạn rất nhiều nhé.
Đoạn trò chuyện xoay quanh đề tài phim ảnh
Đoạn hội thoại 2:
A: Xin chào, bạn thường xem phim ở rạp như thế nào?
B: Không, tôi thường xem phim tại nhà. Chủ yếu xem trên Netflix vì thoải mái hơn. Nhưng đôi khi tôi cũng đi xem phim ở rạp.
A: Đi xem phim thường vào lúc nào?
B: Có một số bộ phim hay mà tôi muốn xem hoặc đi cùng bạn bè.
A: Bạn thích xem phim ở đâu hơn?
B: Tôi thích xem phim tại nhà. Vì nó thoải mái, tiện lợi và không quá ồn ào.
A: Ừ, tôi thích xem ở rạp hơn vì có hình ảnh sống động và âm thanh độc đáo.
B: Vậy bạn thích những thể loại phim nào?
A: Tôi thích xem những bộ phim tình cảm, nó khá ý nghĩa.
B: Tôi cũng vậy. Bạn có bộ phim nào hay bạn có thể giới thiệu không?
A: Nếu có bộ phim ra mắt, bạn có thể xem Me Before You, Titanic, Tune In For Love hoặc Be with you.
B: Cảm ơn bạn.
Dịch:
A: Chào bạn, bạn có hay đi xem phim ở rạp không?
B: Mình không, mình thường xem phim ở nhà hơn. Thường xem trên Neflix vì nó thoải mái hơn. Nhưng đôi khi mình cũng ghé qua rạp chiếu phim.
A: Bạn thường đến rạp chiếu phim vào lúc nào?
B: Có một số bộ phim hay mà mình muốn xem hoặc đi cùng bạn bè.
A: Bạn cảm thấy xem phim ở đâu thoải mái hơn?
B: Mình thích xem phim tại nhà hơn vì nó thoải mái, tiện lợi và không quá ồn ào.
A: Thật không? Mình thì thích xem phim ở rạp hơn vì có hình ảnh sống động, hiệu ứng âm thanh độc đáo.
B: Vậy bạn thích xem thể loại phim nào?
A: Mình thích xem phim tình cảm lãng mạn, nó khá là ý nghĩa.
B: Mình cũng thích vậy. Bạn có phim nào hay có thể gợi ý cho mình không?
A: Nếu muốn xem phim ở rạp, có thể chọn Me Before You, Titanic, Tune In For Love hoặc Be with you.
B: Xin cảm ơn bạn.
Dưới đây là các từ vựng thường gặp nhất liên quan đến phim, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình. Đừng quên tham gia bài kiểm tra trình độ tiếng Anh trực tuyến tại Mytour để đánh giá khả năng của mình một cách chính xác và nhanh chóng. Từ đó, bạn có thể xác định lộ trình học phù hợp nhất cho mình.