Từ vựng HSK 2 theo khung 6 và 9 bậc
I. HSK 2 yêu cầu bao nhiêu từ vựng?
HSK 2 là cấp độ tiếng Trung Sơ cấp dành cho những người mới hoàn thành chương trình Tiếng Trung HSK 1. Bộ từ vựng HSK cấp 2 là kiến thức cần thiết mà bạn cần nắm vững khi ôn thi HSK. Ở cấp độ này, bạn sẽ phải thuộc khoảng 300 từ vựng theo khung 6 bậc và 1272 từ vựng theo khung HSK 9 bậc mới nhất. Hệ thống từ vựng của HSK cấp độ 2 chủ yếu là cơ bản nên không gây khó khăn cho người học.
II. Tổng hợp từ vựng HSK 2 theo chủ đề
Vì HSK 2 vẫn là trình độ sơ cấp của tiếng Trung, nên các từ vựng ở cấp độ này vẫn giữ nguyên tính cơ bản và xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, học tập và công việc.
III. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung HSK 2
Số lượng từ vựng HSK 2 trong khung 6 cấp độ cũ sẽ ít hơn số lượng từ vựng HSK cấp 2 trong khung 9 bậc, cụ thể:
1. Từ vựng HSK 2 theo khung 6 bậc
Trong khung HSK cũ 6 bậc, số lượng từ vựng mà bạn cần nắm là 300 từ xoay quanh các chủ đề quen thuộc như du lịch, công việc, mua sắm,... Dưới đây là bảng từ vựng HSK 2 có ví dụ cụ thể đi kèm:
Tiếng Trung | Phiên âm/pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
吧 | ba | 好吧! Được thôi | |
帮助 | bāngzhù | Giúp, giúp đỡ | 我可以帮助你吗? Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
比 | bǐ | So, so với | 我比他高。 Tôi cao hơn anh ấy. |
别 | bié | Khác | 我可以看别的颜色吗? Tôi có thể xem màu khác được không? |
唱歌 | chànggē | Hát | 她喜欢唱歌. Cô ấy thích hát. |
次 | cì | Lần, lượt | 三番五次 5 lần 7 lượt |
大家 | dàjiā | Mọi người | 大家好! Chào mọi người. |
房间 | fángjiān | Căn phòng | 你进入房间吧。 Bạn đi vào phòng đi |
回答 | huídá | Trả lời | 老师要求学生回答老师的问题。 Giáo viên yêu cầu học sinh trả lời câu hỏi |
件 | jiàn | Chiếc, kiện, một vài... | 你帮我几件事可以吗? Bạn giúp tôi một vài việc được không? |
介绍 | jièshào | jièshào | 请你自我介绍。 Mời bạn tự giới thiệu bản thân. |
咖啡 | kāfēi | Cafe | 他们一边喝咖啡一边聊天。 Bọn họ vừa uống cafe vừa nói chuyện. |
踢足球 | tī zúqiú | Đá bóng | 我每个星期日都跟朋友一起去踢足球。 Mỗi chủ nhật, tôi đều cùng bạn đi đá bóng. |
跳舞 | tiàowǔ | Khiêu vũ | 跳舞是我的爱好。 Khiêu vũ là sở thích của tôi. |
晚上 | wǎnshàng | Buổi tối | 晚上一起吃顿饭吧。 Tối nay cùng nhau ăn cơm đi. |
为什么 | wèishéme | Tại sao, vì sao | 为什么你不爱我? Tại sao bạn không yêu tôi? |
姓 | xìng | Họ, quý danh | 请问您贵姓? Xin hỏi quý danh của ngài là gì? |
颜色 | yánsè | Màu sắc | 你喜欢什么颜色? Bạn thích màu nào? |
一起 | Yìqǐ | Bên nhau, cùng nhau | 我们在一起了。 Chúng tôi đã ở bên nhau rồi. |
Trọn bộ từ vựng HSK 2:
2. Từ vựng HSK 2 theo khung 9 bậc
Theo khung 9 bậc HSK mới nhất, số lượng từ vựng HSK cấp độ 2 đã lên đến 1272 từ xoay quanh các chủ đề quen thuộc với con người trong đời sống như kế hoạch học tập, ăn uống, cảm xúc cá nhân,... Có thể thấy, so với cấp độ HSK cũ thì ở cấp độ HSK 2 mới này số lượng từ vựng cần học gấp 4 lần.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
行为 | xíngwéi | hành vi, hành động | 偷东西是不法行为。 Trộm đồ là hành vi phạm pháp. |
姓 | xìng | họ | 我姓武。 Tôi họ Vũ. |
姓名 | xìngmíng | họ tên | 你在这儿写你的姓名吧。 Bạn viết họ tên của bạn vào chỗ này |
休假 | xiūjià | nghỉ phép | 我请公司休假三天。 Tôi xin công ty nghỉ phép 3 ngày. |
许多 | xǔduō | rất nhiều, nhiều | 广场上有许多人。 Trên quảng trường có rất nhiều người. |
选 | xuǎn | chọn | 你喜欢就选一个,我给你买。 Bạn thích thì chọn một cái, tôi mua cho bạn. |
学期 | xuéqī | học kỳ | 我希望下学期能得到更好的成绩。 Tôi hy vọng kỳ học sau có thể đạt được thành tích tốt. |
雪 | xuě | tuyết | 我从来没看过雪。 Tôi trước giờ chưa từng thấy tuyết. |
颜色 | yánsè | màu sắc | 你喜欢什么颜色? Bạn thích màu gì? |
眼 | yǎn | mắt | 在我眼里,他是个一很努力的人。 Trong mắt tôi, anh ấy là người rất cố gắng. |
眼睛 | yǎnjing | mắt | 他的眼睛大大的。 Mắt của anh ấy rất to. |
养 | yǎng | dưỡng, nuôi | 我想养狗。 Tôi muốn nuôi chó. |
样子 | yàngzi | dáng vẻ, kiểu dáng | 这件衣服的样子很好看。 Kiểu dáng của bộ quần áo này rất đẹp. |
要求 | yāoqiú | yêu cầu | 他对工作要求很符合。 Anh ấy rất phù hợp với yêu cầu của công việc. |
药 | yào | thuốc | 我的头有点疼,家里有没有药? Đầu tôi hơi đau, trong nhà có thuốc không? |
药店 | yàodiàn | tiệm thuốc, cửa hàng thuốc | 他病了,我来药店给他买点药。 Anh ấy ốm rồi, tôi đến tiệm thuốc mua cho anh ấy ít thuốc. |
药片 | yàopiàn | viên thuốc | 小孩子不喜欢吃药片。 Trẻ em không thích uống thuốc viên. |
药水 | yàoshuǐ | thuốc nước | 药水很难吃 Thuốc nước rất khó uống. |
也许 | yěxǔ | cũng có thể, may ra | 你找一找,也许能找到。 Bạn tìm đi, may ra có thể tìm thấy. |
夜 | yè | đêm, ban đêm | 夜晚这么安静。 Ban đêm yên tĩnh quá. |
夜里 | yè·lǐ | giữa đêm | 我在夜里醒了一次 Giữa đêm tôi tỉnh giấc một lần. |
Trọn bộ từ vựng HSK 2 theo khung 9 bậc:
IV. Các dạng bài tập từ vựng HSK 2
Bài tập từ vựng HSK 2
1. Bài tập
Bài 1: Viết đúng Pinyin và dịch nghĩa của các từ tiếng Trung sau: 咖啡,唱歌,音乐,东西, 房间,跳舞,药水, 要求,鸡蛋,牛奶。
Bài 2: Chọn vị trí thích hợp điền từ trong ngoặc:
-
- 我 A 和 B 同学 C 一起 D 聊天 。(常)
- 我 A 很少看电视,有时候我 B 看看 C 天气预报 D 。(只)
- 星期六 A 和星期日 B 我 C 常 D 看足球比赛。(也)
- A 她 B 喜欢 C 看 D 京剧 。(非常)
- A 有空儿 B 我们 C 喜欢 D 看电视。(都)
Bài 3: Sắp xếp từ ngữ cho sẵn thành câu:
1)晚上他常常看电视很少。
➡ ………………………………………………………………………
2)早上我常常做作业或者复习课文生词。
➡ ………………………………………………………………………
3)我常常跟朋友去电影院看电影。
➡…………………………………………………………………………
4)你知道学生的新名字吗?
➡………………………………………………………………
5)最近我的工作不太忙,你可以跟我去。
➡…………………………………………………………………………
6)里面总是非常安静的图书馆。
➡…………………………………………………………………………………....
7)她很少在星期天跟朋友上网聊天。
➡…………………………………………………………………………
8)他不知道怎么发伊妹儿。
➡…………………………………………………………
Bài 4: Dịch và trả lời (nếu có):
- 他们要去国家银行换钱。
- 我们是越南人来中国五十天了, 但是还不敢去玩儿。
- 他们学唱歌很久了,但是还不会唱。
- 你老师会做饭,你们有谁会做饭吗?
- 国天和我明天要去银行换五百二块人民币的越南盾。
2. Đáp án
Bài 1:
Tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa |
咖啡 | kāfēi | Cafe |
唱歌 | chànggē | Ca hát |
音乐 | Yīnyuè | Âm nhạc |
东西 | Dōngxī | Đồ vật |
房间 | fángjiān | Căn phòng |
跳舞 | tiàowǔ | Khiêu vũ |
药水 | yàoshuǐ | Thuốc nước |
要求 | yāoqiú | Yêu cầu |
鸡蛋 | Jīdàn | Trứng |
牛奶 | Niúnǎi | Sữa bò |
Bài 2:
-
- A
- B
- C
- B
- C
Bài 3:
-
- 晚上他很少看电视。
- 早上我常常预习生词、复习课文或者做作业。
- 星期天我常常跟朋友去电影院看电影。
- 你知道新同学的名字吗?
- 最近我工作不太忙,可以跟你去。
- 图书馆里总是很安静。
- 星期天她很少上网跟朋友聊天儿。
- 他不知道怎么发伊妹儿?
Bài 4:
-
- Chúng tôi đến ngân hàng quốc gia để đổi tiền.
- Chúng tôi là người Việt Nam đến Trung Quốc được 50 ngày rồi,...
- Bọn họ học hát rất lâu rồi nhưng vẫn chưa biết hát.
- Giáo viên của bạn biết nấu cơm, các bạn có ai biết làm cơm không?
- Ngày mai, Quốc Thiên và tôi đi ngân hàng đổi 520 RMB sang tiền Việt Nam.
V. Phương pháp ghi nhớ từ vựng HSK 2 nhanh và hiệu quả
Việc học từ vựng không hề khó nếu chúng ta biết cách học và xây dựng phương pháp phù hợp cho bản thân. Dù bạn học 300 từ vựng HSK 2 cũ hay 1272 từ vựng mới thì vẫn có thể ghi nhớ nhanh và lâu nếu áp dụng những phương pháp sau đây:
1. Học từ vựng thông qua Flashcard
Theo nghiên cứu từ Đại học Washington, khả năng ghi nhớ của con người sẽ được tăng lên đến 50% khi sử dụng Flashcard để học từ vựng. Dù bạn học bất kỳ ngôn ngữ nào, phương pháp này đều mang lại hiệu quả nhất định. Với tính nhỏ gọn của Flashcard, bạn có thể mang theo để học bất cứ khi nào rảnh rỗi và ở mọi nơi (trên xe buýt, đi bộ, ngồi trên ghế đá, trong lớp học,...).
2. Học từ vựng qua ứng dụng di động
Việc học từ vựng thông qua ứng dụng di động là phương pháp quen thuộc với rất nhiều bạn trẻ hiện nay vì smartphone là “vật bất ly thân” với nhiều người. Vì vậy, bạn có thể tải các ứng dụng học từ vựng thông minh để học bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu. Một số ứng dụng học từ vựng tiếng Trung HSK 2 mà bạn có thể tham khảo bao gồm HelloChinese, Memrise, Learn Chinese Vocabulary HH,...
3. Học từ vựng theo các cặp từ tương quan, trái nghĩa
Tương tự như các ngôn ngữ khác, tiếng Trung cũng bao gồm nhiều từ vựng có liên quan, đồng nghĩa và trái nghĩa, thường được sử dụng cùng nhau. Khi học một từ, bạn có thể liên kết với các từ khác và vẽ sơ đồ để hệ thống hóa từ vựng. Phương pháp này rất hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài. Ví dụ:
4. Học qua phim, nghe nhạc
Đôi khi, sở thích như xem phim Hoa ngữ, nghe nhạc Hoa cũng có thể là phương pháp cực kỳ hiệu quả giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và ghi nhớ lâu dài hơn. Bạn có thể lựa chọn những bộ phim có phụ đề tiếng Trung, có phiên âm và dịch nghĩa. Cách này sẽ giúp bạn học từ mới nhanh chóng.
Với những thông tin trên, Mytour đã chia sẻ cho bạn trọn bộ từ vựng HSK 2 chi tiết cùng ví dụ. Hy vọng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học và ôn luyện HSK để đạt kết quả cao nhất.