Key takeaways |
---|
Có 4 cách đọc giờ trong tiếng Anh:
Cách đọc giờ áp dụng được trong mọi tình huống là số giờ + số phút. Có thể sử dụng thêm a.m. hoặc p.m. để xác định thời gian sáng hoặc chiều. Có thể sử dụng a quarter thay cho 15 phút. |
Cách phát âm giờ trong tiếng Anh chính xác
Cách phát âm giờ đúng
Đọc số giờ và thêm “o’clock” vào sau nếu muốn |
---|
Ví dụ:
What time is it now? - It’s ten. (Mấy giờ rồi vậy? - 10 giờ rồi.)
When will the train arrive? - 11 o’clock. (Khi nào tàu sẽ tới vậy? - 11 giờ đúng.)
Cách phát âm giờ rưỡi
Đọc số giờ + “thirty” |
---|
Ví dụ:
What time does your class start? - At 7.30 (seven thirty) every morning. (Mấy giờ lớp học của bạn bắt đầu vậy? - 7 giờ 30 mỗi sáng.)
My dad often goes to work at six thirty in the morning. (Bố tôi thường đi làm từ 6 giờ 30 mỗi sáng.)
Đọc “half past” + số giờ |
---|
Ví dụ:
What time does your class start? - At half past seven every morning. (Mấy giờ lớp học của bạn bắt đầu vậy? - 7 giờ rưỡi mỗi sáng.)
My dad often goes to work at half past six in the morning. (Bố tôi thường đi làm từ 6 giờ rưỡi mỗi sáng.)
Cách phát âm giờ hơn
Đọc số giờ + số phút hơn |
---|
Ví dụ:
Its nine twenty now and the film hasn’t started. (Bây giờ là chín giờ hai mươi phút rồi và bộ phim vẫn chưa bắt đầu.)
The flight departed at 3.10 (three ten) yesterday. (Chuyến bay đã cất cánh lúc 3 giờ 10 ngày hôm qua.)
Đọc số phút hơn + “past” + số giờ |
---|
Ví dụ:
When can I take the cake out of the oven? - Twenty past four. (Khi nào tớ có thể lấy bánh ra khỏi lò nướng đây? - 4 giờ 20 nha.)
There was an accident on this road at twenty seven past five yesterday. (Có một vụ tai nạn trên con đường này vào 5 giờ 27 phút ngày hôm qua.)
Cách phát âm giờ kém
Đọc số giờ hơn + (60 phút - số phút kém) |
---|
Ví dụ:
The movie starts at 8.45 (eight fourty five). (Bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ 45 - 9 giờ kém 15.)
We are expected to arrive at the airport at about 6.40 (six fourty). (Chúng ta dự kiến sẽ tới sân bay lúc 6 giờ 40 - 7 giờ kém 20.)
Đọc số phút kém + “to” + số giờ |
---|
Ví dụ:
I often wake up at around ten to six every morning. (Tôi thường thức giấc vào khoảng 6 giờ kém 10 mỗi sáng.)
It’s already five to two in the morning and you haven’t gone to bed. (Đã 2 giờ kém 5 và bạn vẫn chưa đi ngủ.)
Một số lưu ý khác về cách phát âm giờ trong tiếng Anh
Ví dụ:
5.15 = a quarter past five
2.45 = a quarter to three
Sử dụng “a.m.” hoặc “p.m” sau giờ để làm rõ thời gian sáng / chiều.
Ví dụ:
2.30 p.m. : 2 giờ 30 chiều (14.30)
8.10 a.m. : 8 giờ 10 sáng (8.10)
0:00 | midnight |
0:01 | 12:01 AM |
8:00 | 8:00 AM |
12:00 | noon |
12:01 | 12:01 PM |
14:00 | 2:00 PM |
18:00 | 6:00 PM |
23:59 | 11:59 PM |
Một số mẫu câu hỏi về giờ phổ biến
What is the time? / What time is it? (“Mấy giờ rồi nhỉ?”)
Ví dụ:
What is the time? I need to go to the doctor. (Mấy giờ rồi nhỉ? Tôi cần tới bác sĩ.)
What time is it now? - Just 6 o’clock. (Mấy giờ rồi vậy? - Mới 6 giờ thôi.)
Do you have the time? / Have you got the time? (“Bạn có biết giờ không nhỉ?” / “Bạn có thể nói giúp tôi mấy giờ được không?”)
Ví dụ:
Excuse me, have you got the time? (Xin lỗi, bạn có biết mấy giờ rồi không nhỉ?)
Do you have the time now? I think I gotta go. (Bạn có biết mấy giờ không nhỉ? Tôi nghĩ tôi phải đi.)
Could you tell me the time please? / Do you know what time it is? (“Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi được không?”)
Ví dụ:
Could you tell me the time please? - Sure, it’s 10 now. (Bạn có teher cho tôi biết mấy giờ rồi được không? - Ồ chắc chắn rồi, bây giờ là 10 giờ rồi.)
Do you know what time it is? I have an appointment at 9.30. (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không? Tôi có một cuộc hẹn lúc 9 giờ 30.)
Bài tập thực hành
Describe a time when you were late for an event. You should say:
|
---|
Gợi ý làm bài:
I’m currently living in Hanoi, where there are sometimes severe and frustrating traffic congestion that is always hindering us from being on time. One such event that I can recall now is when I was late for my IELTS exam, which happened 2 years ago when I was still at high school.
I had an examination at half past eight in the morning, which I mistakenly believed would start at a quarter past nine. This was due to mishearing and incorrectly noting down the exam timetable in my notebook. I had studied intensively for the exam and hoped to excel in it. However, on that particular day, I departed from home at eight a.m., expecting the journey to take approximately 40 minutes to reach my destination. According to the schedule, I should have arrived at least 30 minutes prior to the exam. However, that was not the case!
Upon leaving home, heavy rain began, and there were long lines of traffic on the road. I had to wait at the bus stop for over 30 minutes before finally boarding a bus. Unfortunately, traffic congestion was severe, causing the buses to move at a crawl. I desperately hoped to arrive on time, but luck was not on my side. I reached the examination venue at around a quarter to ten, only to discover that the exam would conclude in 30 minutes. I was stunned and could hardly comprehend the situation.
I felt utterly helpless at that moment and sought advice from the examiner on how to proceed. She recommended writing a report to request assistance, but unfortunately, it did not yield much help. Ultimately, I had no choice but to forfeit my $20 examination fee and retake the test, an experience that will remain etched in my memory.