A. Định nghĩa vị ngữ trong tiếng Anh
Vị ngữ trong tiếng Anh là một trong những thành phần cấu thành nên 1 câu văn hoàn chỉnh bên cạnh chủ ngữ. Cấu trúc vị ngữ thông thường sẽ là thành phần có chứa động từ hoặc cụm động từ. Đây là thành phần đứng ở phía sau có chức năng hoàn thiện ý nghĩa của một câu hay một mệnh đề tiếng Anh .
Ví dụ:
She always wakes up early on Sundays. (Cô ấy luôn thức dậy sớm vào Chủ nhật.)
Mary is an airline stewardess. (Mary là một tiếp viên hàng không.)
B. Phân loại vị ngữ trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Vị ngữ trong tiếng Anh được phân ra thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại sẽ được hình thành từ các loại từ cụ thể:
1. Vị ngữ tiếng Anh là cụm động từ thường
Một cụm động từ thường sẽ bao gồm động từ chính và tân ngữ. Tùy thuộc vào loại động từ chính (nội động từ hoặc ngoại động từ), tân ngữ có thể có hoặc không.
1.1. Khi động từ không có tân ngữ
Nếu động từ chính là nội động từ, cụm động từ thường không cần sự hỗ trợ của tân ngữ. Ví dụ như những từ như: laugh, sit, sleep, cry, arrive, lie,...
Ví dụ:
Cô ấy ngủ vào lúc 10 giờ tối. (She sleeps at 10pm.)
Cô ấy khóc nhiều. (She cries a lot.)
1.2. Khi động từ có tân ngữ
Đối với các động từ có tân ngữ, tân ngữ là thành phần mà chủ ngữ hoặc một động từ tác động lên. Các động từ có tân ngữ được sử dụng để mô tả các hành động có tương tác với các thực thể khác.
Các loại tân ngữ phổ biến bao gồm:
a. Tân ngữ là cụm danh từ:
Ví dụ: We eat seafood. (Chúng tôi ăn hải sản.)
-> 'seafood' là tân ngữ mô tả những gì chúng tôi đang ăn.
b. Tân ngữ có dạng To+Verb/ V-ing:
+ Trường hợp dạng V-ing thường là các từ biểu thị cảm xúc như hate, like, enjoy,... hoặc các hành động thường lặp lại như stop, practice, go,...
Ví dụ: I enjoy taking pictures. (Tôi thích chụp ảnh.)
+ Dạng To + Verb thường xuất hiện sau những từ như need, start, begin, love, hate,...
c. Tân ngữ dạng that-clause:
Tân ngữ trong trường hợp này đi kèm với các động từ yêu cầu thông tin bổ sung có thể được mô tả bằng mệnh đề. Mệnh đề bao gồm chủ ngữ và vị ngữ sau từ “that”.
Ví dụ: I believe that she will win. (Tôi tin rằng cô ấy sẽ chiến thắng.)
d. Tân ngữ là một đại từ
Khi đề cập đến một đối tượng đã được xác định hoặc đã biết trước đó, chúng ta sử dụng các đại từ tân ngữ như: it, them, her, him, us, them,...
Ví dụ:
Have you met Jack? - Yes, I just saw him. (Bạn đã gặp Jack chưa? - Vâng, tôi vừa gặp anh ấy.)
In this case, “him” is the pronoun replacing the proper noun “Jack”.

2. Vị ngữ trong tiếng Anh với sự hỗ trợ của trợ động từ
Trợ động từ trong tiếng Anh được dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Vị ngữ có chứa trợ động từ thường xuất hiện trong các cấu trúc như hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn phủ định,...
For example: We did not travel to London. (Chúng tôi đã không đi London.)
C. Vị ngữ trong tiếng Anh và các trường hợp đặc biệt
Ngoài các trường hợp đã đề cập, có 3 loại đặc biệt khác của vị ngữ trong tiếng Anh bao gồm:
- Động từ + Tính từ
Một số động từ trong tình huống này như: seem, sound, taste, feel, look,... Trong khi đó, tính từ mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
Ví dụ: She appears very sad. (Cô ấy trông có vẻ rất buồn.)
- Động từ + Cụm danh từ
In this form, we use verbs like to be, become, and the predicate formula to state who or what the subject is.
Example: He works as a teacher. (Anh ấy làm giáo viên.)
- Động từ + cụm giới từ
This form is used to provide information about where or when the subject is.
Example: We are at the company. (Chúng tôi đang ở công ty.)

D. Bài tập vị ngữ trong tiếng Anh có đáp án chi tiết
Hãy xác định vị ngữ trong tiếng Anh bằng cách gạch chân dưới phần này trong các câu sau:
- My father is a doctor.
- Cows eat grass in the garden.
- I just bought a bouquet of roses.
- Helen used to be a hardworking student.
- I believe that you can be a famous singer.
- Ryan likes jogging in the park.
- Jess is a beautiful girl. Many boys like her
- They think she's weak but no.
- I hate waiting for someone so long.
- We want to be happy people.
Đáp án:
- My father is a doctor.
- Cows eat grass in the garden.
- I just bought a bouquet of roses.
- Helen used to be a hardworking student.
- I believe that you can be a famous singer.
- Ryan likes jogging in the park.
- Jess is a beautiful girl. Many boys like her
- They think she's weak but no.
- I hate waiting for someone so long.
- We want to be happy people.
