I. Cấu trúc so sánh gấp bội tiếng Anh
1. Cấu trúc so sánh gấp đôi
Cấu trúc so sánh gấp đôi “Twice as... as” được sử dụng để so sánh độ lớn hoặc độ mạnh giữa hai đối tượng, thể hiện rằng đối tượng này có độ lớn hoặc độ mạnh gấp đôi so với đối tượng kia.
Cấu trúc: S + V + twice + as + much/many/adj/adv + danh từ + as + danh từ/đại từ.
Lưu ý:
- Tính từ hoặc trạng từ được sử dụng để mô tả đặc điểm của đối tượng,
- Danh từ đứng sau thường là đối tượng được so sánh,
- Từ 'as' ở phía sau là từ so sánh bằng và có thể có hoặc không có.
Ví dụ 1: This new smartphone is twice as powerful as the old one. (Chiếc điện thoại thông minh mới này mạnh gấp đôi so với chiếc cũ.)
Trong ví dụ này, so sánh mức độ mạnh mẽ của chiếc điện thoại thông minh mới và cũ. 'Mạnh mẽ' là tính từ để mô tả mức độ mạnh mẽ. Cụm từ 'twice as powerful as' so sánh mức độ mạnh mẽ của chiếc điện thoại mới gấp đôi mức độ mạnh mẽ của chiếc cũ.
Ví dụ 2: John runs twice as fast as Mary. (John chạy nhanh gấp đôi Mary)
Ở ví dụ này, so sánh tốc độ chạy của John và Mary. Trạng từ “nhanh' được sử dụng để mô tả tốc độ của hai đối tượng so sánh. Cụm từ “twice as fast as” so sánh tốc độ chạy của John gấp đôi tốc độ chạy của Mary.
Ví dụ 3: John earns twice as much money as Mary. (John kiếm được gấp đôi số tiền so với Mary.)
Trong ví dụ này, so sánh số tiền kiếm được của John và Mary. 'Nhiều' được sử dụng trước danh từ không đếm được 'tiền' để chỉ số lượng tiền. Cụm từ 'twice as much as' so sánh số tiền kiếm được của John gấp đôi số tiền kiếm được của Mary.
Ví dụ 4: Sarah studied twice as many hours as Peter for the exam. (Sarah học gấp đôi số giờ so với Peter cho kỳ thi.)
Trong ví dụ này, so sánh số giờ học của Sarah và Peter. 'Nhiều' được sử dụng trước danh từ đếm được 'giờ' để chỉ số lượng giờ. Cụm từ 'twice as many as' so sánh số giờ học của Sarah gấp đôi số giờ học của Peter.
2. Cấu trúc so sánh gấp nhiều lần trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh bội số gấp nhiều lần dùng để diễn tả cái gì đó là gấp nhiều lần (hơn hai lần) cái kia, sử dụng các cụm như "three times" (ba lần) hoặc "four times" (bốn lần),... cùng với cấu trúc "as...as".
Cấu trúc: S + V + multiple numbers + as + much/many/adj/adv + danh từ + as + danh từ/đại từ.
Lưu ý:
- Các số như half, twice, 3, 4, 5... times, phân số, và phần trăm được gọi là "multiple numbers”;
- Khi muốn diễn đạt về việc một giá trị gấp nhiều lần so với một giá trị khác, chúng ta sử dụng cấu trúc như "twice as... as", "three times as... as", "four times as... as", và cấu trúc tương tự;
Ví dụ 1: Sarah bought three times as many apples as Tom. (Sarah mua ba lần nhiều táo so với Tom.)
Trong ví dụ này, so sánh số lượng táo mà Sarah và Tom mua. 'Nhiều' được sử dụng trước danh từ đếm được 'apples' để chỉ số lượng. Cụm từ 'three times as many as' so sánh số lượng táo mà Sarah mua gấp ba lần số lượng táo mà Tom mua.
Ví dụ 2: This company produces half as much waste as its competitor. (Công ty này sản xuất nửa lượng rác thải so với đối thủ của nó.)
Trong ví dụ này, so sánh lượng rác thải mà công ty này và đối thủ của nó sản xuất. 'Nhiều' được sử dụng trước danh từ không đếm được 'waste' để chỉ số lượng. Cụm từ 'half as much as' so sánh lượng rác thải mà công ty này sản xuất chỉ bằng một nửa lượng rác thải mà đối thủ của nó sản xuất.
Ví dụ 3: Alex finished the race five times as quickly as Bob. (Alex hoàn thành cuộc đua nhanh gấp năm lần so với Bob.)
Trong ví dụ này, so sánh thời gian hoàn thành cuộc đua của Alex và Bob. 'Nhanh chóng' là trạng từ mô tả tốc độ. Cụm từ 'five times as quickly as' so sánh thời gian hoàn thành cuộc đua của Alex gấp năm lần thời gian hoàn thành của Bob.
Ví dụ 4: The new computer system processes data ten times as efficiently as the old one. (Hệ thống máy tính mới xử lý dữ liệu hiệu quả gấp mười lần so với hệ thống cũ.)
Trong ví dụ này, so sánh hiệu suất xử lý dữ liệu của hệ thống máy tính mới và cũ. 'Hiệu quả' là trạng từ mô tả hiệu suất. Cụm từ 'ten times as efficiently as' so sánh hiệu suất xử lý dữ liệu của hệ thống máy tính mới gấp mười lần hiệu suất xử lý của hệ thống cũ.
II. Chú ý khi áp dụng các cấu trúc so sánh bội trong tiếng Anh
- Đối tượng so sánh phải thuộc cùng một loại và có thể được so sánh với nhau. Ví dụ, không thể so sánh kích thước của một chiếc bàn với tốc độ của một chiếc xe.
-
- Khi sử dụng cấu trúc "twice as…as", phải sử dụng "twice" thay vì "two times". Ví dụ: "This car is twice as expensive as that one."
- Khi sử dụng cấu trúc "three/four…times as…as", phải sử dụng số thay vì từ số đếm. Ví dụ: "The rent for this car is three times as high as it was last month."
- Tránh sử dụng quá nhiều câu so sánh bội số trong văn bản, vì điều này có thể khiến văn bản trở nên khó đọc và khó hiểu. Nên sử dụng câu so sánh bội số khi cần thiết và kết hợp với các câu khác để làm cho văn bản mượt mà và dễ hiểu hơn.
III. Bài tập so sánh bội số trong tiếng Anh có đáp án
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu dưới đây:
1. Chi nhánh tại Tokyo có _______ nhân viên _______ chi nhánh ở Osaka.
- more as, than
- more as, as
- as many as, than
- as many, as
2. Công ty sản xuất _______ tháng này _______ tháng trước.
- 30% as many products, as
- 30% as much products, as
- 30% as many products, than
- 30% as much products, than
3. Chiếc điện thoại thông minh mới giá là ________ so với mẫu cũ, nhưng nó cung cấp các tính năng tiên tiến.
- as twice much as
- twice as many as
- as much as twice
- twice as much as
4. Công ty dự kiến bán được 100 đơn vị, nhưng ________ số đó đã được bán trong tuần đầu tiên.
- three times as much as
- three times as many as
- three times as much than
- three time as much as
5. Nếu bạn có thể giải được bài toán toán học ________ Tom, bạn sẽ hoàn thành bài kiểm tra nhanh chóng.
- four times faster than
- four times as fast as
- four times more quickly than
- four time as fastly as
6. Trong quý thứ tư, nhóm bán hàng chỉ đạt được _______ mục tiêu.
- 80% as much revenue as
- 80% as many revenue as
- 80% as many revenues than
- 80% as much revenues than
Bài tập 2: Điền cụm từ so sánh gấp bội vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
- The new laptop costs $1500, while the old one was $500. The new laptop is ________ the old one.
- Rachel can run a mile in 6 minutes, while her brother takes 12 minutes. Rachel is ________ her brother.
- The company produced 400 units last year and 100 units this year. This year's production is ________ last year's.
- Sam can read 100 pages in an hour, while John can read 20 pages in an hour. Sam reads ________ John.
- The area of the new park is 20 acres, while the old park was 10 acres. The new park is ________ the old park. The new park is ________ the old park.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- d
- a
- a
- b
- b
- a
Bài tập 2:
- The new laptop costs $1500, while the old one was $500. The new laptop is three times as expensive as the old one.
- Rachel can run a mile in 6 minutes, while her brother takes 12 minutes. Rachel is twice as fast as her brother.
- The company produced 400 units last year and 100 units this year. This year's production is one-fourth of last year's.
- Sam can read 100 pages in an hour, while John can read 20 pages in an hour. Sam reads five times as many pages as John.
- The area of the new park is 20 acres, while the old park was 10 acres. The new park is twice as large as the old park.