I. Thông tin tổng quan về danh động từ tiếng Anh
1. Danh động từ nghĩa là gì?
Danh động từ (Gerund) là loại động từ được thêm -ing và được sử dụng như một danh từ. Danh động từ được đặt sau một động từ. Ví dụ:
-
- Reading is a good way to get more knowledge (Đọc sách là một cách tốt để có thêm kiến thức).
- The police prevented their leaving the house (Cảnh sát ngăn họ ra khỏi nhà).
2. Cách tạo ra danh động từ
Dưới đây là cách tạo ra danh động từ trong tiếng Anh, tham khảo bảng để hiểu rõ hơn bạn nhé:
Cấu tạo | Ví dụ |
Dạng phủ định: Thêm NOT vào trước danh động từ ➡ Not + Gerund |
|
Mô tả rõ hơn về chủ thể của hành động đang được nhắn đến ➡ Từ sở hữu + Gerund |
|
Lưu ý: Các động từ dạng V-ing tiếng Anh trong các thì tiếp diễn đều KHÔNG PHẢI là danh động từ, đó chỉ là cách chia của động từ mà thôi.
3. Dấu hiệu nhận biết danh động từ
Hoàn toàn khác biệt so với động từ, danh động từ tiếng Anh mang theo một số đặc điểm của danh từ. Để nhận biết danh động từ trong câu, bạn hãy chú ý đến:
-
- Danh động từ - Gerund không làm động từ chính trong câu. Ví dụ: I enjoy joining the dance club at school (Tôi thích tham gia câu lạc bộ khiêu vũ ở trường).
- Danh động từ có thể đóng vai trò như một chủ ngữ trong câu, còn động từ thì không. Ví dụ: Winning this race is a big achievement for my mom (Chiến thắng cuộc đua này là một thành tích lớn đối với mẹ tôi).
4. Danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh
Danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh là một danh động từ được tạo thành từ cấu trúc “having + past participle (quá khứ phân từ)”. Tham khảo ví dụ sau để hiểu rõ hơn về cách tạo ra danh động từ hoàn thành:
-
- Hoang Anh was accused of having broken the window (Hoàng Anh bị tố đập cửa kính).
- Linda was criticized for having stolen the money (Linda bị chỉ trích vì ăn cắp tiền).
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh động từ hoàn thành, bạn có thể tham khảo 2 cấu trúc trong bảng dưới đây:
Cách dùng | Công thức | Động từ kèm giới từ thường gặp |
Đi sau các động từ đi kèm giới từ |
| apologize for (xin lỗi ai về) accuse... of (buộc tội ai về) admire...for (ngưỡng mộ ai về) blame...for (đổ lỗi cho ai về) congratulate...on (chúc mừng ai về) criticise...for (phê bình ai về) punish...for (trừng phạt ai về) thank...for (cảm ơn ai về) suspect...of (nghi ngờ ai về) |
Đi sau các động từ |
|
|
➡ Danh động từ hoàn thành tiếng Anh được sử dụng với mục đích thay thế cho hình thức hiện tại của danh động từ khi ta đề cập đến hành động thuộc về quá khứ ➡ nhấn mạnh vào hành động trong quá khứ. |
II. Vị trí, chức năng và cách sử dụng danh động từ
1. Vị trí của danh động từ
Danh động từ tiếng Anh có thể xuất hiện ở 5 vị trí khác nhau trong một câu tiếng Anh. Cụ thể đó là:
Vị trí | Ví dụ |
Đứng đầu câu làm chủ ngữ | Studying Geography helps me know more about nature (Học Địa lý giúp tôi biết thêm về tự nhiên). |
Đứng sau động từ làm tân ngữ | One of my hobbies is covering hot song (Một trong những sở thích của tôi là cover bài hát hot). |
Đứng sau tobe làm bổ ngữ | Lan Anh is trying studying a new skill (Lan Anh đang thử học một kỹ năng mới). |
Đứng sau giới từ và liên từ | I look forward to meeting you on Sunday morning (Tôi mong được gặp bạn vào sáng chủ nhật). |
Đứng sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định |
|
2. Chức năng và cách sử dụng của danh động từ
Danh động từ tiếng Anh có 4 nhiệm vụ và cách sử dụng chính, chi tiết:
Vị trí | Ví dụ |
Làm chủ ngữ trong câu | Building a new house in a big city is very difficult (Xây dựng một ngôi nhà mới trong một thành phố lớn là rất khó khăn). |
Làm tân ngữ của động từ trong câu | One of my hobbies is covering hot song (Một trong những sở thích của tôi là cover bài hát hot). |
Làm bổ ngữ trong câu | Anna’s biggest dream is traveling around the world (Ước mơ lớn nhất của Anna là đi du lịch vòng quanh thế giới). |
Đứng sau giới từ (in, on, at, with,…) và liên từ (before, after,…) | Nga had cleaned her house before going out with friends (Nga đã dọn dẹp nhà cửa trước khi đi chơi với bạn bè). |
III. Phân biệt danh động từ và danh từ tiếng Anh
Danh từ và danh động từ là hai khái niệm ngữ pháp hoàn toàn khác biệt trong tiếng Anh. Vậy làm thế nào để có thể phân biệt chúng một cách dễ dàng?
-
- Danh động từ + Tân ngữ; Danh từ thì không.
- Trước Danh từ có thể dùng mạo từ a, an, the (a, an, the + N); Trước danh động từ thì không.
- Trạng từ bổ nghĩa cho danh động từ, tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
IV. Bảng danh động từ kết hợp với các loại từ khác
1. Động từ theo sau Ving
acknowledge: công nhận | admit: thừa nhận | advise: khuyên nhủ |
allow: cho phép | anticipate: mong đợi | appreciate: trân trọng |
can’t help: không thể không | consider: cân nhắc | delay: hoãn lại |
detest: ghét (ghét cay ghét đắng) | discontinue: dừng, không tiếp tục | discuss: thảo luận |
dislike: không thích | dispute: tranh chấp | endure: chịu đựng |
enjoy: yêu thích, tận hưởng | explain: giải thích | fear: sợ |
feel like: thích (cảm xúc nhất thời) | finish: hoàn thành | give up: bỏ, bỏ cuộc |
keep: cứ, tiếp tục | mention: nhắc đến | mind: phiền |
miss: nhớ (nhớ nhung) | omit: lược bỏ | permit: cho phép |
picture: tưởng tượng, hình dung | postpone: hoãn lại | practice: luyện tập |
prevent: phòng tránh | propose: đề xuất ý kiến, ý tưởng | put off : hoãn lại |
recall: nhớ lại | recommend: khuyến cáo | resent: bực bối, tức tối |
resist: nhịn được, kìm nén, cưỡng lại | resume: tiếp tục trở lại | risk: mạo hiểm |
suggest: gợi ý, đề xuất | support: hỗ trợ | tolerate: chịu đựng, khoan dung understand: hiểu |
2. Động từ theo sau to V và Ving
begin: bắt đầu | can’t bear: không thể chịu đựng | can’t stand: không thể chịu đựng |
continue: tiếp tục | hate: ghét | like: thích |
love: yêu thích | prefer: thích hơn | start: bắt đầu |
3. Động từ theo sau to V và Ving nhưng có ý nghĩa khác nhau
Forget, go on, stop, remember,... là những động từ tiếng Anh có thể kết hợp với to V hoặc Ving, chi tiết:
Động từ | Ý nghĩa |
Forget: Quên | Forget + Ving: Quên việc mà mình đã làm trong quá khứ. Ví dụ: I never forget being penalized for the first time on a game (Tôi không bao giờ quên lần đầu tiên bị phạt trong một trận đấu). Forget + to V: Quên làm điều gì. Ví dụ: Sorry, I forget to close the door (Xin lỗi, tôi quên đóng cửa). |
Go on: tiếp tục |
|
Regret: hối hận/ rất tiếc |
|
Remember: nhớ |
|
Stop: dừng lại |
|
Try: cố gắng/ thử |
|
V. Bài tập cụ thể trong tiếng Anh
Bài 1: Lựa chọn câu trả lời đúng để điền vào chỗ trống
1. I don't care … you whenever I finish … on my reports.
-
- To help/working
- To help/to work
- Helping/working
- Helping/to work
2. He cautioned me … all my money in that company.
- Do not invest
- Not to invest
- Did not invest
- Not investing
3. It’s midday. We should halt …. We will resume … our work by 5pm.
-
- Working/finishing
- To work/finishing
- Working/to finish
- To work/to finish
4. He opposes … a new car. He favors … by bus rather than by car.
-
- To buy/travel
- To buy/travelling
- Buying/to travel
- Bought/traveled
5. Her boss pledged … her a raise because she never objects to … the night shifts.
-
- Offering/work
- Offered/to work
- To offer/working
- Offer/worked
6. I take pleasure in … to a variety of programs on the radio. I am also keen on … novels.
-
- To listen/to read
- To listen/reading
- Listening/reading
- Listening/to read
7. He proposed … overnight at a hotel, but we felt like … our journey.
-
- To stay/continued
- Stay/continuing
- Stayed/continue
- Staying/continuing
8. What do you think of … instead of … taking a nap?
-
- Going swimming/taking
- Go swimming/take
- Going swim/taking
- Going swimming/take
Answer: C - B - A - B - C - C - D - A
Exercise 2: Identify errors in the sentences and correct them
-
- He promises calling her every week.
- She told to me about study abroad.
- I’m learning playing the piano.
- She doesn’t want losing her first job.
Answer:
-
- He promises to call her every week
- She told me about studying abroad
- I’m learning to play the piano
- She doesn’t want to lose her first job