1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
1.1. Từ vựng cơ bản (phổ biến) trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
Xuất nhập khẩu là một lĩnh vực có nhiều hoạt động song song. Do đó, việc tổ chức từ vựng theo từng lĩnh vực sẽ giúp việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản trong lĩnh vực xuất nhập khẩu để bạn tham khảo:
1.1.1. Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực Hải quan
- C.&F. (cost & freight) /kɒst, freɪt/: bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
- C.I.F. (cost, insurance & freight) /kɒst, ɪnˈʃʊərəns, freɪt/ : bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
- Declare /dɪˈkleə(r)/: Khai báo hàng (để đóng thuế)
- F.a.s. (free alongside ship) /friː əˌlɒŋˈsaɪd ʃɪp/: Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.
- F.o.b. (free on board) /friː ə ɒn bɔːd/: Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu
- Merchandise /ˈmɜːtʃəndaɪs/: Hàng hóa mua và bán
- Packing list /ˈpækɪŋ lɪst/: Phiếu đóng gói hàng
- Proforma invoice /prəʊ ˈfɔːmə ˈɪnvɔɪs/: Hóa đơn tạm thời
- Shipment /ˈʃɪpmənt/: (việc gửi hàng)
1.1.2. Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực Thanh toán quốc tế
Việc học tiếng Anh trong ngành xuất nhập khẩu không thể bỏ qua phần liên quan đến Thanh toán quốc tế. Phần này chứa nhiều từ vựng quan trọng và yêu cầu sự chính xác cao, hãy ghi chú những từ dưới đây để nhớ nhé!
- Cash /kæʃ/: tiền mặt
- Clean collection /kliːn kəˈlekʃn/: nhờ thu phiếu trơn
- Documentary collection /ˌdɒkjuˈmentri kəˈlekʃn/: Nhờ thu kèm chứng từ
- Financial documents /faɪˌnænʃl ˈdɒkjumənt/: chứng từ tài chính
- Commercial documents /kəˈmɜːʃl ˈdɒkjumənt/: chứng từ thương mại
- Confirming bank /kənˈfɜːm bæŋk/: ngân hàng xác nhận lại LC
- Beneficiary /ˌbenɪˈfɪʃəri/: người thụ hưởng
- Honour /ˈɒnə(r)/: sự thanh toán
- Cash against documents (CAD) /kæʃ əˈɡenst ˈdɒkjumənt/: tiền mặt đổi lấy chứng từ
- Open-account /ˈəʊpən əˈkaʊnt/: ghi sổ

Từ vựng cơ bản (phổ biến) trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
1.1.3. Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực Vận tải quốc tế
- Airlines /ˈeəlaɪn/: hãng máy bay
- Flight No /flaɪt nəʊ/: số chuyến bay
- Voyage No /ˈvɔɪɪdʒ nəʊ/: số chuyến tàu
- Consolidator : bên gom hàng (gom LCL)
- Local charges /ˈləʊkl tʃɑːdʒ/: phí địa phương
- Delivery order /dɪˈlɪvəri ˈɔːdə(r)/: lệnh giao hàng
- Terminal handling charge (THC) /ˈtɜːmɪnl ˈhændlɪŋ tʃɑːdʒ/: phí làm hàng tại cảng
- Documentation fee /ˌdɒkjumenˈteɪʃn fiː/: phí làm chứng từ (vận đơn)
- Dimension /daɪˈmenʃn/: kích thước
- Tonnage /ˈtʌnɪdʒ/: Dung tích của một tàu

Từ vựng cơ bản (phổ biến) trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
1.1.4. Từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế
- Price countering /ˈpraɪs ˈkaʊntə(r)/: hoàn giá, trao đổi giá
- Transaction /trænˈzækʃn/: giao dịch
- Discussion/discuss /dɪˈskʌʃn/: trao đổi, bàn bạc
- Cooperation /kəʊˈɒpəreɪt/: hợp tác
- Sign /saɪn/: ký kết
- Procurement /prəˈkjʊəmənt/: sự thu mua hàng
- Inventory /ˈɪnvəntri/: tồn kho
- Sales off / seɪl ˈɒf/: giảm giá
- Sample /ˈsɑːmpl/: mẫu hàng
- Discount /ˈdɪskaʊnt/: giảm giá
- Trial order /ˈtraɪəl ɔːdə(r)/: đơn đặt hàng thử
- Quote /kwəʊt/: báo giá

Từ vựng cơ bản (phổ biến) trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
1.2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Việc hiểu thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực xuất nhập khẩu thường khá khó khăn với nhiều ký hiệu viết tắt. Dưới đây là một số từ thông dụng được liệt kê:
1.2.1. Thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
- Estimated to Departure (ETD) /ˈestɪmeɪt tə dɪˈpɑːtʃə(r)/: Thời gian dự kiến tàu chạy
- Open-top container ( OT) /ˌəʊpən ˈtɒp kənˈteɪnə(r)/: Container mở nóc
- Verified Gross Mass weight ( VGM) /ˈverɪfaɪ ɡrəʊs mæs weɪt/: Phiếu báo tổng trọng lượng hàng hóa
- Container Cleaning Fee( CCL) /kənˈteɪnə(r) klenzing fi:/: Phí vệ sinh công- te- nơ
- War Risk Surcharge( WRS) /wɔː(r) rɪsk ˈsɜːtʃɑːdʒ/: Phụ phí chiến tranh
- Master Bill of Lading( MBL) /ˈmɑːstə(r) bɪl əv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn chủ
- Closing date or Closing time /ˈkləʊzɪŋ deɪt/taɪm/ : Thời gian hết hạn nhận chở hàng
- Full truckload (FTL) /fʊlˈtrʌkləʊd/: Hàng giao nguyên xe tải
- Estimated to arrival (ETA) /ˈestɪmeɪt tə əˈraɪvl/: Thời gian tàu đến dự kiến
- Less than truckload (LTL) /les ðən trʌk ləʊd/: Hàng lẻ không đầy xe tải
1.2.2. Thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực xuất nhập khẩu - logistics
- Free in (FI) /friː ɪn/: miễn xếp
- Free out (FO) /friː aʊt/: miễn dỡ
- Free in and Out (FIO) /friː ɪn ənd aʊt/ : miễn xếp và dỡ
- Shipping agent /ˈʃɪpɪŋ ˈeɪdʒənt/: đại lý hãng tàu biển
- Shipping note /ˈʃɪpɪŋ nəʊt/: Phiếu gửi hàng
- Stowage plan /ˈstəʊɪdʒ plæn/: Sơ đồ xếp hàng
- Remarks /rɪˈmɑːk/: chú ý/ghi chú đặc biệt
- Net weight /net ˈweɪt/: khối lượng tịnh
- Slot /slɒt/: chỗ (trên tàu) còn hay không
- Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
- Empty container /ˌempti kənˈteɪnə(r)/: container rỗng
- BAF (Bunker Adjustment Factor) /ˈbʌŋkə(r) əˈdʒʌstmənt ˈfæktə(r)/:Phụ phí biến động giá nhiên liệu
- Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
- FAF (Fuel Adjustment Factor) /ˈfjuːəl əˈdʒʌstmənt ˈfæktə(r)/= Bunker Adjustment Factor:
- CAF (Currency Adjustment Factor) /ˈkʌrənsi əˈdʒʌstmənt ˈfæktə(r)/: Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
- Emergency Bunker Surcharge (EBS) /ɪˈmɜːdʒənsi ˈbʌŋkə(r) ˈsɜːtʃɑːdʒ/: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
- Peak Season Surcharge (PSS) /piːk ˈsiːzn ˈsɜːtʃɑːdʒ/:Phụ phí mùa cao điểm.
Bắt đầu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu và các ngành khác cùng với giáo viên bản ngữ dưới đây:
40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU PHỔ BIẾN NHẤT - Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)
2. Câu giao tiếp thông dụng trong ngành xuất nhập khẩu
- What mode of payment does she want to use? (Cô ấy muốn thanh toán bằng cách nào?)
- My company has contracts with partners in Asian such as Thailand, Malaysia, Singapore….(Công ty của tôi thường hợp tác với các đối tác ở Đông Nam Á như Thái Lan, Ma-lai-xi-a, Sing-ga-po…)
- They have been started for ten years and have good products in this field: (Họ đã hoạt động được 10 năm và có nhiều sản phẩm tốt trong lĩnh vực này)
- My company has 20 years’ experience of dealing with clothes and love to get a chance to cooperate with your company. (Công ty của tôi đã có 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh quần áo và rất mong có cơ hội hợp tác với công ty của bạn.)
- May I introduce ourselves as a manufacturer of electronic watches? (Rất hân hạnh giới thiệu về công ty của tôi - công ty chuyên sản xuất đồng hồ điện tử)
- I have learnt about your company’s samples in Sai Gon Electric 2003 Exhibition and would like to explore more about them (Tôi đã tìm hiểu hàng mẫu của công ty bạn từ năm 2003 ở triển lãm điện Sài Gòn, thật muốn khám phá thêm về chúng)
- Could you send them the small samples for advanced reference? (Bạn có thể gửi cho họ sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo không?)
3. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh cho ngành xuất nhập khẩu
Bài tập: Phiên dịch các từ dưới đây:
1. Phí địa phương:_____
2. Phí xử lý hàng hóa tại cảng (THC):_____
3. Thu tiền tài liệu:_____
4. Giá cả đối phó:_____
5. Đại lý vận chuyển hàng hóa:_____
6. Phí địa phương:_____
7. Đơn đặt hàng:_____
8. Tài liệu thương mại:_____
9. Hàng hóa:_____
10. Trọng lượng hàng hóa:_____
Đáp án
1. Phí địa phương: phí địa phương
2. Phí xử lý hàng hóa tại cảng (THC): phí làm hàng tại cảng
3. Nhờ thu kèm chứng từ: Nhờ thu kèm chứng từ
4. Hoàn giá, trao đổi giá: hoàn giá, trao đổi giá
5. Hãng giao nhận vận tải: hãng giao nhận vận tải
6. Phí địa phương: phí địa phương
7. Lệnh giao hàng: lệnh giao hàng
8. Chứng từ thương mại: chứng từ thương mại
9. Hàng hóa mua và bán: Hàng hóa mua và bán
10. Dung tích của một tàu: Dung tích của một tàu
Thêm vốn từ của các chuyên ngành khác trong tiếng Anh tại: