1. Khái niệm trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức trong Tiếng Anh cho biết mức độ của hiện tượng, sự vật, sự việc diễn ra như thế nào. Với vai trò bổ nghĩa cho động từ chính và thường được sử dụng cho câu trả lời của “How”.
Ví dụ:
- Carefully: Một cách cẩn thận.
- Beautifully: Xinh đẹp
- Quickly: Nhanh chóng
2. Cách hình thành trạng từ chỉ cách thức
Thông thường trạng từ được hình thành dựa trên tính từ tương ứng với nó. Tuy nhiên, cũng có một vài trường hợp đặc biệt mà bạn cần chú ý để tránh những sai lầm phổ biến.
2.1. Tính từ được giữ nguyên và thêm hậu tố (-ly)
- Adjective + ly = Adverb
Ví dụ:
- Beautiful + ly = beautifully
- Careful + ly = carefully
- Slow + ly = slowly
2.2. Tính từ cần phải biến đổi trước khi thêm hậu tố (-ly)
- Tính từ có tận cùng là (-y): bỏ (-y) sau đó thêm (-ily)
Ví dụ: easy -> easily
- Tính từ có tận cùng là (-le): bỏ (-e) sau đó thêm (-y)
Ví dụ: gentle -> gently
- Tính tử có tận cùng là (-ic): thêm (-ally)
Ví dụ: Fantastic -> Fantastically
- Tính từ có tận cùng là (-ll): thêm (-y)
Ví dụ: Full -> Fully
2.3. Những trường hợp đặc biệt
- Tính từ và trạng từ là hai từ khác biệt nhau hoàn toàn:
Ví dụ: Good - Well,
- Tính từ và trạng từ là hai từ giống nhau:
Ví dụ: fast - fast, hard - hard
3. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức
3.1. Đứng ở phía cuối câu
Ví dụ:
- Tim always drives his care carefully (Tim luôn lái xe rất cẩn thận)
- He is working quickly (Anh ấy đang làm việc rất nhanh chóng)

Vị trí của trạng từ chỉ cách thức
3.2. Đứng sau chủ ngữ và trước động từ chính
Ví dụ:
- She quickly cooked a meal (Cô ấy nhanh chóng làm một bữa ăn)
- My mother happily smiled (Mẹ của tôi cười thật hạnh phúc)
4. Từ vựng một số trạng từ chỉ cách thức
Để nắm vững hơn về trạng từ chỉ cách thức, bạn cần hiểu rõ từ vựng phổ biến. Các từ sau đây sẽ hỗ trợ bạn đáng kể trong quá trình học tập, hãy ghi chép lại ngay nhé.
- Angrily /ˈæŋgrɪli/: làm gì đó một cách tức giận
- Bravely /ˈbreɪvli/: đầy dũng cảm
- Quickly /ˈkwɪkli/: làm gì đó một cách nhanh chóng
- Easily /ˈiːzɪli/: một cách rất dễ dàng
- Politely /pəˈlaɪtli/: một cách lịch sự
- Beautifully /ˈbjuːtəfʊli/: một cách xinh đẹp
- Expertly/ˈɛkspɜːtli/: một cách tinh xảo
- Professionally /prəˈfɛʃnəli/: một cách chuyên nghiệp
- Anxiously /ˈæŋkʃəsli/: một cách lo lắng
- Badly /ˈbædli/: cực kì tệ
- Cautiously /ˈkɔːʃəsli/: một cách lưu ý
- Carefully /ˈkeəfli/: một cách cẩn trọng
- Greedily /ˈgriːdɪli/: đầy tham lam
- Happily /ˈhæpɪli/: một cách hạnh phúc
- Hungrily /ˈhʌŋgrɪli/: một cách thèm khát, đói khát
- Carelessly /ˈkeəlɪsli/: một cách bất cẩn, cẩu thả
- Recklessly /ˈrɛklɪsli/: một cách không chú ý, bất cẩn
- Accurately /ˈækjʊrɪtli/: chính xác
- Lazily /ˈleɪzɪli/: làm gì đó một cách lười biếng
- Loudly /ˈlaʊdli/: một cách to tiếng
Bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng về trạng từ trong bài viết dưới đây:

Từ vựng một số trạng từ chỉ cách thức
5. Video tổng hợp các trạng từ trong tiếng Anh
Mytour - Cẩn thận tránh nhầm các TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI -LY NÀY thành trạng từ! [Tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
6. Bài tập áp dụng về trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức có nhiều điều cần lưu ý khi sử dụng, dẫn đến sự nhầm lẫn cho người học. Để giải quyết vấn đề này, bạn nên thực hành nhiều bài tập về ngữ pháp hơn.
6.1. Bài tập
Lựa chọn từ in nghiêng thích hợp trong câu đã cho
1. Jean là một tài xế cẩn thận. Cô ấy lái xe rất cẩn thận.
2. Một người cẩn thận thường nói chuyện cẩn thận.
3. Anh ấy im lặng; anh ấy nói im lặng.
4. Chị tôi chơi rất tốt. Chị ấy là một người chơi tốt.
5. Tôi đã làm một bài kiểm tra xuất sắc. Tôi đã qua bài kiểm tra xuất sắc.
6. Lớp của tôi đã có tuyết rất dày đặc ngày hôm qua.
7. Cô giáo nhìn tôi giận dữ. Cô ấy có vẻ nhìn giận dữ.
8. Họ ngủ thoải mái trong giường thoải mái.
9. Tôi chơi chán nản vì tôi là một người chơi chán nản.

Các bài tập áp dụng về trạng từ chỉ cách thức
6.2. Câu trả lời
1. cautious / cautiously
2. careful / carefully
3. silent / silently
4. good / well
5. excellent / excellently
6. dense
7. in an angry manner / angry
8. in a comfortable manner / comfortable
9. poorly / bad
The article above has provided readers with a comprehensive understanding of adverbs of manner. This is a fundamental and easily comprehensible aspect of English grammar that you need to grasp. To assess your current English proficiency, you can participate in a free level test here