Để giúp bạn vượt qua những thử thách này, tôi đã tổng hợp và giới thiệu cho bạn toàn bộ bài tập về danh động từ trong tiếng Anh, cung cấp kèm đáp án chi tiết. Bài tập này không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách các danh động từ hoạt động trong ngữ cảnh thực tế.
Dưới đây là những vấn đề bạn cần tìm hiểu để đạt được điểm số cao:
- Ôn tập kiến thức về lý thuyết danh động từ trong tiếng Anh.
- Làm quen với các dạng bài tập phổ biến của danh động từ trong tiếng Anh.
- Ghi nhớ các lưu ý và mẹo quan trọng để hoàn thành các bài tập.
Hãy cùng bắt đầu ngay thôi!
1. Học lại lý thuyết về danh động từ trong tiếng Anh
Trước khi chúng ta bắt đầu làm bài tập, hãy cùng nhau đánh giá lại kiến thức ngữ pháp về danh động từ trong tiếng Anh:
1. Định nghĩa Danh động từ (gerunds) là một dạng đặc biệt của động từ trong tiếng Anh, được tạo ra bằng cách thêm hậu tố -ing vào sau động từ cơ bản (base form). 2. Đặc điểm – Hình thức: Danh động từ được tạo ra bằng cách thêm hậu tố -ing vào sau động từ cơ bản. E.x.: Play (chơi) thành playing (việc chơi), read (đọc) thành reading (việc đọc). – Chức năng: Danh động từ thường được sử dụng như một danh từ trong câu, có thể thay thế cho một danh từ cụ thể hoặc một cụm danh từ. E.x.: I enjoy swimming. (Tôi thích bơi.) => Ở đây, swimming được sử dụng như một danh động từ thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ như the activity of swimming (hoạt động bơi). – Vị trí trong câu: Danh động từ có thể đóng vai trò của chủ từ (subject) hoặc tân từ (object) trong câu. E.x.: Swimming is good exercise. (Việc bơi là một bài tập tốt.) => Trong câu này, swimming đóng vai trò của chủ từ. – Liên kết với các từ khác: Danh động từ có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ phức hợp. E.x.: She is interested in swimming. (Cô ấy quan tâm đến việc bơi.) => Ở đây, “in swimming” là một cụm từ bổ nghĩa cho động từ “interested”. – Danh động từ như động từ: Mặc dù đứng dưới dạng danh từ trong câu, danh động từ vẫn giữ được một số đặc tính của động từ, chẳng hạn như có thể được đi kèm với các trạng từ hay tạo thành các thì và dạng khác nhau. E.x.: She enjoys swimming quickly. (Cô ấy thích bơi nhanh.) => Ở đây, “quickly” là một trạng từ đi cùng với danh động từ “swimming”. |
2. Bài tập danh động từ trong tiếng Anh
Ở phần tiếp theo, bạn sẽ tìm thấy hơn 100 câu hỏi bài tập về danh động từ trong tiếng Anh mà tôi đã tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy. Những bài tập này sẽ giúp bạn rèn luyện và nắm vững kiến thức, cũng như cải thiện khả năng sử dụng chúng trong giao tiếp.
Một số loại bài tập trong tập tin này bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Điền dạng đúng của từ trong ngoặc.
- Chọn dạng đúng của động từ trong câu.
- Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn.
Bài tập 1: Điền từ vào dạng đúng trong ngoặc
(Bài tập 1: Điền từ vào dạng phù hợp trong ngoặc)
- She enjoys (read) ………. books in her free time.
- They practiced (sing) ………. together before the performance.
- I suggest (visit) ………. the museum while you’re in town.
- He admitted (cheat) ………. on the test.
- We’re considering (take) ………. a trip to the mountains next weekend.
- Have you ever thought about (learn) ………. a new language?
- She avoids (eat) ………. junk food for better health.
- They discussed (start) ………. a new business venture.
- Are you interested in (join) ………. the club?
- He apologized for (arrive) ………. late to the meeting.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. reading | Trong câu này, “enjoys” (thích) được theo sau bởi một động từ, nhưng đó là một trường hợp đặc biệt gọi là “gerund”. Gerund là dạng của động từ mà được sử dụng như một danh từ, thường được sử dụng sau một số động từ như “enjoy”, “like”, “love”. Do đó, chúng ta sử dụng “reading” thay vì “read” ở đây. |
2. singing | Trong trường hợp này, “practiced” (tập) cũng đi với một động từ, và một lần nữa, chúng ta sử dụng một gerund. “Singing” (hát) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động mà họ đang tập làm. |
3. visiting | Trong trường hợp này, “suggest” (đề xuất) cũng theo sau bởi một gerund. “Visiting” (thăm) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động được đề xuất. |
4. cheating | Trong câu này, “admitted” (thừa nhận) được theo sau bởi một gerund. “Cheating” (vi phạm, gian lận) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động đã được thừa nhận. |
5. taking | Trong trường hợp này, “considering” (cân nhắc) cũng theo sau bởi một gerund. “Taking” (đi) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động đang được cân nhắc. |
6. learning | Trong câu này, “thought about” (suy nghĩ về) được theo sau bởi một gerund. “Learning” (học) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động đã được suy nghĩ về. |
7. eating | Trong câu này, “avoids” (tránh) được theo sau bởi một gerund. “Eating” (ăn) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động mà cô ấy đang tránh. |
8. starting | Trong trường hợp này, “discussed” (thảo luận) cũng được theo sau bởi một gerund. “Starting” (bắt đầu) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động mà họ đã thảo luận về. |
9. joining | Trong câu này, “interested in” (quan tâm đến) được theo sau bởi một gerund. “Joining” (tham gia) ở đây là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ, chỉ hành động mà bạn đang quan tâm đến. |
10. arriving | Trong trường hợp này, “apologized for”
|
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
(Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng)
1. The kids love ………. bedtime stories.
- A. reading
- B. to read
- C. read
2. She avoids ………. alone late at night.
- A. go
- B. going
- C. to go
3. We discussed the possibility of ………. planning a trip to Europe next summer.
- A. take
- B. taking
- C. to take
4. He acknowledged ………. making the wrong decision.
- A. making
- B. to make
- C. make
5. Sarah regrets ………. leaving the party early.
- A. leaving
- B. to leave
- C. leave
6. They contemplated ………. purchasing a new car, but opted to repair the old one instead.
- A. buy
- B. buying
- C. to buy
7. He proposed ………. having a picnic in the park.
- A. having
- B. to have
- C. have
8. I can’t envision ………. life without my best friend.
- A. live
- B. living
- C. to live
9. They deliberated the possibility of ………. extending the project deadline.
- A. extend
- B. extending
- C. to extend
10. She insisted on ………. paying the bill for dinner.
- A. pay
- B. to pay
- C. paying
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Trong câu này, “enjoy” được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Gerund là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ. Do đó, câu này yêu cầu một động từ ở dạng gerund, nên chúng ta chọn “reading” (việc đọc) làm đáp án. |
2. A | Trong trường hợp này, “avoids” (tránh) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “go”, nên đáp án là “going” (việc đi). |
3. B | Trong câu này, “discussed” (thảo luận) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “take”, nên đáp án là “taking” (việc đi). |
4. A | Trong trường hợp này, động từ “admitted” (thừa nhận) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Vì vậy, chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “make”, nên đáp án là “making” (việc đưa ra quyết định sai). |
5. A | Trong câu này, động từ “regrets” (hối tiếc) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Vì vậy, chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “leave”, nên đáp án là “leaving” (việc rời khỏi). |
6. B | Trong trường hợp này, “considered” (xem xét) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “buy”, nên đáp án là “buying” (việc mua). |
7. A | Trong trường hợp này, động từ “suggested” (đề xuất) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “have”, nên đáp án là “having” (việc tổ chức). |
8. B | Trong câu này, động từ “imagine” được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “live”, nên đáp án là “living” (việc sống). |
9. B | Trong trường hợp này, “discussed” (thảo luận) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “extend”, nên đáp án là “extending” (việc kéo dài). |
10. C | Trong trường hợp này, “insisted on” (khăng khăng yêu cầu) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “pay”, nên đáp án là “paying” (việc trả). |
Bài tập 3: Chọn câu trả lời đúng nhất
(Bài tập 3: Chọn đáp án phù hợp nhất)
- He enjoys to swim/swimming in the ocean.
- They decided to postpone/postponing the meeting until next week.
- Sarah admitted to breaking/break the vase accidentally.
- We discussed to implement/implementing the new policy immediately.
- He avoided to answer/answering the difficult question during the interview.
- She suggested to go/going out for dinner tonight.
- They considered to move/moving to a new city for better job opportunities.
- He practiced to play/playing the guitar every day to improve his skills.
- The teacher encouraged to participate/participating in the science fair.
- I’m looking forward to seeing/seeing the new movie this weekend.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. swimming | Trong câu này, động từ “enjoys” (thích) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund là dạng của động từ được sử dụng như một danh từ. Do đó, chúng ta cần sử dụng “swimming” (việc bơi) thay vì “to swim”. |
2. postponing | Trong trường hợp này, “decided” (quyết định) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “postpone”, nên đáp án là “postponing” (việc hoãn lại). |
3. to breaking | Trong câu này, “admitted to” (thừa nhận) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Chúng ta cần sử dụng dạng gerund của động từ “break”, nên đáp án là “breaking” (việc vô tình làm vỡ). |
4. implementing | Trong câu này, “discussed” (thảo luận) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund của động từ “implement” là “implementing”, do đó, đáp án là “implementing” (việc triển khai). |
5. answering | Trong trường hợp này, “avoided” (tránh) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund của động từ “answer” là “answering”, do đó, đáp án là “answering” (việc trả lời). |
6. going | Trong câu này, “suggested” (đề xuất) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund của động từ “go” là “going”, do đó, đáp án là “going” (việc đi). |
7. moving | Trong trường hợp này, động từ “considered” (cân nhắc) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund của động từ “move” là “moving”, do đó, câu đúng là “They considered moving to a new city for better job opportunities.” |
8. playing | Trong câu này, động từ “practiced” (tập luyện) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund của động từ “play” là “playing”, do đó, câu đúng là “He practiced playing the guitar every day to improve his skills.” |
9. participating | Trong trường hợp này, động từ “encouraged” (khuyến khích) được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund của động từ “participate” là “participating”, do đó, câu đúng là “The teacher encouraged participating in the science fair.” |
10. to seeing | Trong câu này, cụm từ “looking forward to” được theo sau bởi một danh từ hoặc một động từ ở dạng gerund. Dạng gerund của động từ “see” là “seeing”, do đó, câu đúng là “I’m looking forward to seeing the new movie this weekend.” |
Bài tập 4: Đổi các động từ thành dạng danh từ
(Bài tập 4: Chuyển động từ thành dạng danh động từ)
- Work ⇒ ……….
- Relax ⇒ ……….
- Go ⇒ ……….
- Write ⇒ ……….
- Bathe ⇒ ……….
- Cut ⇒ ……….
- Leave ⇒ ……….
- Forget ⇒ ……….
- Ride ⇒ ……….
- Study ⇒ ……….
- Die ⇒ ……….
- See ⇒ ……….
- Clean ⇒ ……….
- Drive ⇒……….
- Chat ⇒ ……….
- Make ⇒ ……….
- Learn ⇒ ……….
- Be ⇒ ……….
- Slip ⇒ ……….
- Steal ⇒ ……….
Xem đáp án
Đáp án | ||||
1. Working | 2. Relaxing | 3. Going | 4. Writing | 5. Bathing |
6. Cutting | 7. Leaving | 8. Forgetting | 9. Riding | 10. Studying |
11. Dying | 12. Seeing | 13. Cleaning | 14. Driving | 15. Chatting |
16. Making | 17. Learning | 18. Being | 19. Slipping | 20. Stealing |
To access the complete set of exercises on gerunds in English, click on the link below and begin enhancing your language skills journey today!
4. Closing Remarks
By practicing and working through exercises on gerunds, you can strengthen this skill and become more proficient in using gerunds.
I hope this material has provided you with useful knowledge and confidence when approaching English grammar. To ensure that you avoid errors related to gerunds in English, I will highlight the following 03 key points:
- Để hiểu và sử dụng đúng danh động từ, bạn cần biết cách tạo hình thức này từ động từ cơ bản. Hậu tố “-ing” được thêm vào sau động từ cơ bản để tạo thành danh động từ.
- Danh động từ thường được sử dụng như một danh từ trong câu, thường đóng vai trò của chủ từ (subject) hoặc tân từ (object). Chúng có thể thay thế cho một danh từ cụ thể hoặc một cụm danh từ.
- Danh động từ có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau trong câu, cũng như kết hợp với các từ và cụm từ khác để tạo thành các cấu trúc phức tạp hơn. Điều này bao gồm việc sử dụng chúng trong các cấu trúc thì khác nhau, cũng như trong các cụm động từ.
Practice without looking at the answers first, then self-assess and note down your mistakes. This method helps reinforce knowledge and avoid repeating errors.
If you have any further questions about any exercises, please leave a comment. Mytour's team of teachers is always ready to address any issues for you.
Đừng quên khám phá thêm nhiều tài liệu ngữ pháp hữu ích khác tại mục Ngữ pháp IELTS của Mytour. Chúc bạn thành công trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn!
Các tài liệu tham khảo:What Is a Gerund? Định nghĩa và ví dụ về danh động từ: https://www.grammarly.com/blog/gerund/ – Truy cập vào ngày 16/4/2024