Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ và biểu ngữ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Một trong những thành ngữ phổ biến là "sell like hotcakes", có nghĩa là bán chạy như tôm tươi. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự phổ biến hoặc sự nhanh chóng của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu tất cả những gì bạn cần biết về thành ngữ này, từ nguồn gốc, ý nghĩa đến cách sử dụng trong văn nói và viết. Hãy cùng khám phá để tăng vốn từ vựng và sử dụng thành ngữ này một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh!
Key Takeaways: |
---|
Theo từ điển Cambridge, Sell like hot cakes miêu tả sản phẩm hoặc dịch vụ bán chạy, được mua nhanh chóng và đắt giá. Người ta tin rằng thành ngữ "sell like hotcakes" đã xuất hiện từ thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Cụm từ này được coi là một biểu hiện của sự phổ biến của món bánh kếp nóng trong thời đại đó. Thành ngữ "sell like hotcakes" thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
|
Bán chạy như bánh nóng là gì?
Ví dụ:
The new iPhone model is selling like hotcakes, with thousands of units being sold every minute. (Mẫu iPhone mới đang bán chạy như tôm tươi, với hàng nghìn đơn đặt hàng được bán trong mỗi phút.)
When the popular actor's biography was released, it sold like hotcakes, with copies flying off the shelves within hours. (Khi cuốn hồi ký của diễn viên nổi tiếng được phát hành, nó bán chạy như tôm tươi, với các bản sao bay khỏi kệ sách chỉ trong vài giờ.)
The limited edition sneakers sold like hotcakes, with fans lining up outside the store hours before it opened. (Những đôi giày thể thao phiên bản giới hạn đã bán chạy như tôm tươi, với các fan hâm mộ xếp hàng trước cửa hàng vài giờ trước khi cửa hàng mở cửa.)
When the popular restaurant announced a new menu item, it sold like hotcakes, with customers ordering it left and right. (Khi nhà hàng nổi tiếng thông báo về một món ăn mới trên thực đơn, nó bán chạy như tôm tươi, với khách hàng đặt hàng nhiều hơn.)
The latest video game release is selling like hotcakes, with gamers eagerly anticipating its launch for months. (Sản phẩm game mới nhất đang bán chạy như tôm tươi, với các game thủ háo hức chờ đợi từ vài tháng trước khi sản phẩm ra mắt.)
Xuất xứ của thành ngữ sell like hotcakes
Cách sử dụng thành ngữ Sell like hotcakes trong câu
Khi một sản phẩm mới được phát hành và được ưa chuộng rộng rãi trên thị trường, bán rất nhanh và nhiều trong một khoảng thời gian ngắn.
Khi một dịch vụ hoặc sự kiện đang thu hút được sự quan tâm lớn từ khách hàng hoặc công chúng.
Khi một sản phẩm hoặc dịch vụ đang gây ra sự chú ý lớn từ các bên liên quan
Như vậy, thành ngữ "sell like hotcakes" được sử dụng để miêu tả sự phổ biến và sự nhanh chóng của một sản phẩm hoặc dịch vụ trong một thời gian ngắn.\
Ví dụ:
The new game console is selling like hotcakes. (Máy chơi game mới ra mắt đã bán chạy như tôm tươi.)
The music festival tickets are selling like hotcakes. (Vé lễ hội âm nhạc đang bán chạy như tôm tươi.)
The startup's innovative product is selling like hotcakes. (Sản phẩm sáng tạo của công ty khởi nghiệp đang bán đắt như tôm tươi.)
The limited edition shoes are selling like hotcakes and are already sold out. (Những đôi giày phiên bản giới hạn đang bán chạy như tôm tươi và đã cháy hàng.)
The controversial book is selling like hotcakes despite negative reviews. (Cuốn sách gây tranh cãi đang bán chạy như tôm tươi bất chấp những nhận xét tiêu cực.)
Các cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ “Sell like hotcakes”
Disappear from shelves quickly
Định nghĩa (Definition): Cụm từ "fly off the shelves" có nghĩa là sản phẩm bán ra rất nhanh và hết hàng trong thời gian ngắn, thường chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày sau khi được phát hành. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả việc sản phẩm rất được yêu thích và nhiều người mong muốn, do đó bán ra rất nhanh và hết hàng nhanh chóng.
Phát âm: /flaɪ ɒf ðə ʃɛlvz/
Cách ghi nhớ: Để ghi nhớ cụm từ "fly off the shelves, người học có thể tìm các hình ảnh liên quan đến cụm từ này. Ví dụ, bạn có thể tưởng tượng một số sản phẩm đang bay lượn khỏi giá đựng hàng trong cửa hàng.
Ví dụ (Example):
The new video game was so popular that it flew off the shelves in just one day. (Trò chơi điện tử mới rất được ưa chuộng, nó đã bán hết hàng chỉ trong một ngày.)
When the new designer clothing collection was released, it flew off the shelves immediately. (Khi bộ sưu tập quần áo của nhà thiết kế mới được phát hành, chúng bán chạy ngay lập tức.)
Become a top seller
Định nghĩa (Definition): "Be a bestseller" có nghĩa là sản phẩm nào đó, thường là một tác phẩm văn học, một đĩa nhạc, hoặc một sản phẩm thương mại khác, được bán rất chạy, trở thành một trong những sản phẩm bán chạy nhất trong một thời gian nhất định.
Phát âm: /bɛstˈsɛlə/
Cách ghi nhớ: Bạn có thể ghi nhớ cụm từ "be a bestseller" bằng hình ảnh một cuốn sách bán chạy nhất trong một quầy sách hoặc tưởng tượng một cuốn sách đang leo lên trên một ngọn núi cao, biểu thị cho sự thành công và sự nổi tiếng của nó.
Ví dụ (Example):
Her latest novel has been a bestseller for months, with thousands of copies sold every week. (Tác phẩm tiểu thuyết mới nhất của cô ấy đã trở thành sản phẩm bán chạy nhất suốt nhiều tháng, với hàng ngàn bản được bán ra mỗi tuần.)
The new album by the popular band is expected to be a bestseller, as it has already generated a lot of buzz online. (Album mới của ban nhạc nổi tiếng dự kiến sẽ là một album bán rất chạy, vì nó đã tạo ra rất nhiều sự chú ý trên mạng.)
be highly sought after
Định nghĩa (Definition): Cụm từ "be in high demand" được sử dụng để miêu tả tình trạng khi một sản phẩm hoặc dịch vụ được nhiều người mong muốn và cầu thị trên thị trường. Khi một sản phẩm hoặc dịch vụ đang ở tình trạng "be in high demand", nó sẽ được người tiêu dùng săn đón, tạo ra sự cạnh tranh cao giữa các nhà sản xuất và bán lẻ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm hoặc dịch vụ "be in high demand" có thể được xem là phổ biến hoặc hot trong thời điểm hiện tại và có thể đem lại lợi nhuận lớn cho nhà sản xuất hoặc bán lẻ.
Phát âm: /bi ɪn haɪ dɪˈmɑːnd/
Cách ghi nhớ: Một cách để ghi nhớ cụm từ "be in high demand" là tưởng tượng rằng bạn đang xem một bảng thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ. Những mục nào đang được giới thiệu đầy đủ, với nhiều màu sắc, hình ảnh, thông tin chi tiết và nhận được sự quan tâm của rất nhiều người khác? Chính những mục đó đang "be in high demand". Người học có thể tưởng tượng những người đứng xếp hàng để mua các sản phẩm đó, hoặc các nhà sản xuất và bán lẻ phải làm việc cật lực để sản xuất và cung cấp đủ số lượng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Ví dụ (Example):
The new iPhone is always in high demand when it's first released, with people lining up outside stores for hours just to get their hands on one. (Chiếc điện thoại iPhone mới luôn luôn rất được quan tâm khi ra mắt, với những người dùng xếp hàng ngoài cửa hàng hàng giờ đồng hồ chỉ để sở hữu một chiếc.)
Due to the COVID-19 pandemic, face masks have been in high demand and difficult to find in stores, leading many people to resort to making their own. (Do đại dịch COVID-19, khẩu trang đã rất được quan tâm và khó tìm thấy trong các cửa hàng, khiến nhiều người phải tự tay làm cho mình.)
be extremely popular
Định nghĩa (Definition): "Be a hit" là một cụm từ mô tả một sản phẩm, một sự kiện hoặc một ý tưởng trở thành thành công lớn. Điều đó có nghĩa là nó được đánh giá cao và được nhiều người yêu thích hoặc ủng hộ. Cụm từ "be a hit" thường được sử dụng để miêu tả các bộ phim, cuốn sách, ca khúc, sản phẩm hoặc dịch vụ đã trở thành hiện tượng và được yêu thích rộng rãi.
Phát âm: /bi ə hɪt/
Cách sử dụng: Người học có thể ghi nhớ cụm từ "be a hit" bằng cách liên tưởng đến hình ảnh một viên bóng đi trúng vào mục tiêu và nhận được nhiều lời khen ngợi từ khán giả. Hoặc người học có thể tưởng tượng một nghệ sĩ đứng trên sân khấu biểu diễn và nhận được tiếng vỗ tay nồng nhiệt từ khán giả, điều này chứng tỏ anh ta đang "be a hit".
Ví dụ (Example):
The new restaurant in town is a hit! It's always packed with customers and has received great reviews. (Tiệm ăn mới trong thành phố trở thành một hiện tượng! Luôn luôn đông khách và nhận được nhiều đánh giá tuyệt vời.)
The movie was a hit with both critics and audiences, grossing over $100 million in its opening weekend. (Phim được đánh giá cao từ cả giới phê bình và khán giả, mang về hơn 100 triệu đô la trong tuần đầu tiên ra mắt.)
Application
IELTS Speaking Part 1: How do you select your shopping destination?
There are a few factors that I consider when choosing where to shop, but one of the most important is definitely the variety of products available. I tend to look for stores that offer a wide range of options, particularly for items that I know are popular and tend to sell like hotcakes. Additionally, I also take into account the prices and the overall shopping experience, such as the store's cleanliness and customer service.
(Dịch: Có một vài yếu tố mà tôi cân nhắc khi chọn nơi mua sắm, nhưng một trong những yếu tố quan trọng nhất chắc chắn là sự đa dạng của các sản phẩm có sẵn. Tôi có xu hướng tìm kiếm những cửa hàng cung cấp nhiều lựa chọn, đặc biệt là những mặt hàng mà tôi biết là phổ biến và bán đắt hàng như tôm tươi. Ngoài ra, tôi cũng tính đến giá cả và trải nghiệm mua sắm tổng thể, chẳng hạn như sự sạch sẽ của cửa hàng và dịch vụ khách hàng.)
IELTS Speaking Part 2: Narrate an occasion when you visited a local market for shopping.
I would like to talk about a time when I went shopping at a street market in my hometown. This market is known for its vibrant atmosphere and unique selection of goods, which always sell like hotcakes among locals and tourists alike.
During my visit, I was struck by the sheer variety of products on offer, from handcrafted souvenirs to fresh produce and street food. As I walked through the market, I found myself drawn to a particular stall that was selling handmade jewelry. The items were so beautiful and unique that I knew I had to buy something.
However, I also noticed that many other shoppers had their eyes on the same items, and the pieces were selling like hotcakes. I quickly made my decision and purchased a pair of earrings, relieved that I had managed to get them before they were all gone.
Overall, my shopping experience at the street market was unforgettable, and I was glad to have found something that was not only beautiful but also unique and special. It just goes to show that sometimes the best shopping can be found in unexpected places and that the most popular items often sell like hotcakes for a reason.
(Dịch: Tôi muốn kể về một lần tôi đi mua sắm ở chợ đường phố ở quê tôi. Khu chợ này được biết đến với bầu không khí sôi động và sự lựa chọn hàng hóa độc đáo, hàng luôn bán đắt như tôm tươi đối với người dân địa phương cũng như khách du lịch.
Trong chuyến thăm của mình, tôi đã bị ấn tượng bởi vô số sản phẩm được bày bán, từ quà lưu niệm thủ công đến sản phẩm tươi sống và thức ăn đường phố. Khi đi ngang qua chợ, tôi thấy mình bị thu hút bởi một gian hàng đặc biệt bán đồ trang sức thủ công. Các món đồ rất đẹp và độc đáo đến nỗi tôi biết mình phải mua một thứ gì đó mang về.
Tuy nhiên, tôi cũng nhận thấy rằng nhiều người mua sắm khác cũng để mắt đến những mặt hàng tương tự và những mặt hàng này bán chạy như tôm tươi. Tôi nhanh chóng đưa ra quyết định của mình và mua một đôi hoa tai, cảm thấy nhẹ nhõm vì đã xoay xở lấy được chúng trước khi chúng hết sạch.
Nhìn tổng quan, trải nghiệm mua sắm của tôi tại chợ đường phố không thể nào quên được, và tôi rất hạnh phúc vì đã tìm thấy một cái gì đó không chỉ đẹp mà còn độc đáo và đặc biệt. Điều này chỉ chứng tỏ rằng đôi khi việc mua sắm tốt nhất có thể được tìm thấy ở những nơi không ngờ đến và những sản phẩm phổ biến nhất thường được bán chạy như tôm tươi là có lý do.)
IELTS Speaking Part 3: What factors should vendors consider when determining the prices of their merchandise?
Người bán nên xem xét nhiều yếu tố khi đặt giá cho sản phẩm của họ. Một yếu tố quan trọng là nhu cầu thị trường đối với sản phẩm. Nếu một sản phẩm bán ra như tôm tươi, thì người bán có thể đặt giá cao hơn. Ngược lại, nếu sản phẩm không có nhu cầu cao, người bán có thể cần giảm giá để thu hút khách hàng. Một yếu tố khác là chi phí sản xuất. Nếu chi phí sản xuất cao, người bán có thể cần đặt giá cao hơn để có lợi nhuận. Cuối cùng, người bán cũng nên xem xét sự cạnh tranh và giá cả của họ đối với các sản phẩm tương tự. Bằng cách đặt giá cạnh tranh, người bán có thể tăng cơ hội bán ra sản phẩm của mình.
(Tóm tắt: Người bán cần xem xét nhiều yếu tố khi đặt giá cho sản phẩm của họ. Một yếu tố quan trọng là nhu cầu thị trường đối với sản phẩm. Nếu một sản phẩm bán chạy như tôm tươi, thì người bán có thể đặt giá cao hơn. Ngược lại, nếu sản phẩm không có nhu cầu cao, người bán có thể cần giảm giá để thu hút khách hàng. Một yếu tố khác là chi phí sản xuất. Nếu chi phí sản xuất cao, người bán có thể cần đặt giá cao hơn để có lợi nhuận. Cuối cùng, người bán cũng cần xem xét sự cạnh tranh và giá cả của họ với các sản phẩm tương tự. Bằng cách đặt giá cạnh tranh, người bán có thể tăng cơ hội bán ra sản phẩm của họ.)