Key takeaways |
---|
1. Từ vựng Writing Task 2 theo chủ đề
2. Cách học từ vựng hiệu quả
|
Từ vựng IELTS Task 2 theo các chủ đề
Đề tài Mỹ thuật
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Masterpiece | n | /ˈmæstərˌpis/ | Kiệt tác | |
Creativity | n | /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ | Sự sáng tạo | |
Exhibition | n | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm | |
Abstract | adj | /ˈæbˌstrækt/ | Trừu tượng | |
Innovative | adj | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | Đổi mới | |
Portray | v | /pɔrˈtreɪ/ | Miêu tả |
Đề tài Kinh doanh và Tiền bạc
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Investment | n | /ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư | |
Entrepreneur | n | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân | |
Revenue | n | /ˈrɛvənjuː/ | Doanh thu | |
Lucrative | adj | /ˈluːkrətɪv/ | Có lợi, sinh lợi | |
Financial | adj | /faɪˈnænʃəl/ | Thuộc tài chính | |
Capitalize | v | /ˈkæpɪtəlaɪz/ | Tư bản hóa | |
Negotiate | v | /nɪˈɡoʊʃieɪt/ | Đàm phán, thương lượng |
Đề tài Giao tiếp và Tính cách
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Interaction | n | /ˌɪntərˈækʃən/ | Sự tương tác | |
Perception | n | /pərˈsɛpʃən/ | Tri giác | |
Persuasive | adj | /pərˈsweɪsɪv/ | Có sức thuyết phục | |
Articulate | adj | /ɑːrˈtɪkjʊlət/ | Lưu loát, diễn cảm | |
Charismatic | adj | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Cuốn hút | |
Convey | v | /kənˈveɪ/ | Truyền đạt | |
Influence | v/n | /ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng |
Đề tài Tư pháp Hình sự
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Law enforcement | n | /ˈlɔ ɪnˈfɔrsmənt/ | Sự thi hành luật pháp | |
Guilty | adj | /ˈɡɪlti/ | Có tội | |
Innocent | adj | /ˈɪnəsənt/ | Vô tội | |
Suspicious | adj | /səˈspɪʃəs/ | Đáng ngờ, khả nghi | |
Investigate | v | /ɪnˈvɛstɪˌɡeɪt/ | Điều tra | |
Convict | v/n | /kənˈvɪkt/ | Kết án, tù nhân | |
Sentence | v/n | /ˈsɛntəns/ | Kết án, hình phạt |
Đề tài Phát triển
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Progress | n | /ˈprɒɡres/ | Sự tiến triển, phát triển | |
Growth | n | /ɡrəʊθ/ | Sự phát triển | |
Advancement | n | /ədˈvɑːnsmənt/ | Sự tiến bộ | |
Innovation | n | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới | |
Evolving | adj | /ɪˈvɒlvɪŋ/ | Tiến triển, phát triển |
Đề tài Kinh tế
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Supply | n | /səˈplaɪ/ | Sự cung cấp | |
Demand | n | /dɪˈmænd/ | Nhu cầu | |
Market | n | /ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường | |
Inflation | n | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát | |
Fiscal | adj | /ˈfɪskəl/ | Thuộc tài chính | |
Monetary | adj | /ˈmʌnɪtəri/ | Thuộc tiền tệ | |
Budget | n | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
Chủ đề Learning
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Curriculum | n | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học | |
Pedagogy | n | /ˈpɛdəˌɡoʊdʒi/ | Giáo dục học | |
Literacy | n | /ˈlɪtərəsi/ | Sự biết chữ | |
Knowledge | n | /ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức | |
Academic | adj | /ˌækəˈdɛmɪk/ | Học thuật | |
Interactive | adj | /ˌɪntərˈæktɪv/ | Tương tác | |
Research | n/v | /rɪˈsɜrtʃ/ | Nghiên cứu |
Chủ đề Ecology
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Ecosystem | n | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái | |
Pollution | n | /pəˈluːʃən/ | Sự ô nhiễm | |
Conservation | n | /ˌkɑːnsərˈveɪʃən/ | Sự bảo tồn | |
Biodiversity | n | /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/ | Đa dạng sinh học | |
Sustainable | adj | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững, bảo vệ được lâu dài | |
Renewable | adj | /rɪˈnuːəbl/ | Tái tạo, có thể phục hồi | |
Ecological | adj | /ˌiːkəˈlɑːdʒɪkəl/ | Thuộc sinh thái học | |
Preserve | v | /prɪˈzɜrv/ | Giữ gìn | |
Protect | v | /prəˈtɛkt/ | Bảo vệ | |
Degrade | v | /dɪˈɡreɪd/ | Phá hủy, làm suy yếu |
Chủ đề Family and Parenthood
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Sibling | n | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em | |
Upbringing | n | /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ | Sự nuôi dưỡng | |
Generation | n | /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | Thế hệ | |
Supportive | adj | /səˈpɔrtɪv/ | Hỗ trợ, ủng hộ | |
Bonded | adj | /ˈbɒndɪd/ | Gắn kết | |
Nurture | v | /ˈnɜrtʃər/ | Nuôi dưỡng | |
Raise | v | /reɪz/ | Nuôi nấng, dạy dỗ |
Chủ đề Cuisine
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Cuisine | n | /kwɪˈziːn/ | Cách nấu ăn | |
Ingredient | n | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Nguyên liệu | |
Recipe | n | /ˈrɛsəpi/ | Công thức nấu ăn | |
Flavor | n | /ˈfleɪvər/ | Hương vị, mùi vị | |
Delicious | adj | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon, ngon miệng | |
Nutritious | adj | /njuːˈtrɪʃəs/ | Bổ dưỡng, dinh dưỡng | |
Taste | v/n | /teɪst/ | Nếm, khẩu vị | |
Savor | v | /ˈseɪvər/ | Thưởng thức, nếm thử |
Chủ đề Global Integration
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Integration | n | /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Sự hội nhập | |
Global market | n | /ˈɡloʊbəl ˈmɑrkɪt/ | Thị trường toàn cầu | |
Cultural exchange | n | /ˈkʌlʧərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Giao lưu văn hóa | |
Interdependent | adj | /ˌɪntərdɪˈpendənt/ | Phụ thuộc lẫn nhau | |
Multinational | adj | /ˌmʌltiˈnæʃənl/ | Đa quốc gia | |
Adapt | v | /əˈdæpt/ | Thích nghi | |
Trade | v/n | /treɪd/ | Giao thương, thương mại |
Chủ đề Government Expenditure
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Budget | n | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách | |
Expenditure | n | /ɪkˈspɛndɪtʃər/ | Chi tiêu | |
Revenue | n | /ˈrɛvənjuː/ | Doanh thu | |
Prudent | adj | /ˈpruːdnt/ | Cẩn thận, khôn ngoan | |
Invest | v | /ɪnˈvɛst/ | Đầu tư | |
Fund | n | /fʌnd/ | Quỹ |
Chủ đề Health and Wellness
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Disease | n | /dɪˈziːz/ | Bệnh tật | |
Nutrition | n | /njuːˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng | |
Exercise | n/v | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập luyện, vận động | |
Healthy | adj | /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh | |
Wholesome | adj | /ˈhoʊlsəm/ | Khoẻ mạnh | |
Fit | adj | /fɪt/ | Phù hợp, khỏe mạnh | |
Maintain | v | /meɪnˈteɪn/ | Duy trì | |
Prevent | v | /prɪˈvɛnt/ | Ngăn chặn, phòng ngừa |
Chủ đề Linguistics
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Dialect | n | /ˈdaɪəˌlɛkt/ | Tiếng địa phương | |
Communication | n | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Sự giao tiếp | |
Bilingual | adj | /baɪˈlɪŋɡwəl/ | Song ngữ, thạo 2 ngôn ngữ | |
Fluent | adj | /ˈfluːənt/ | Lưu loát | |
Multilingual | adj | /ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/ | Thạo nhiều ngôn ngữ | |
Translate | v | /trænsˈleɪt/ | Dịch |
Chủ đề Mass Communication and Marketing
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Advertisement | n | /ədˈvərtɪsmənt/ | Quảng cáo | |
Campaign | n | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch | |
Marketing | n | /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị | |
Influential | adj | /ˌɪnfluˈɛnʃəl/ | Có ảnh hưởng | |
Promote | v | /prəˈmoʊt/ | Quảng bá, thúc đẩy | |
Broadcast | v/n | /ˈbrɔːdkæst/ | Phát sóng |
Chủ đề Public Transit
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Subway | n | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm | |
Tram | n | /træm/ | Xe điện | |
Efficient | adj | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả | |
Convenient | adj | /kənˈviːniənt/ | Thuận tiện, tiện lợi | |
Reliable | adj | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy | |
Commute | v/n | /kəˈmjuːt/ | Đi làm, di chuyển | |
Transport | v/n | /ˈtrænspɔːrt/ | Vận chuyển, phương tiện vận tải |
Chủ đề Reading Materials
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Comprehension | n | /ˌkɒmprɪˈhenʃən/ | Sự hiểu biết | |
Bibliophile | n | /ˈbɪbliəˌfaɪl/ | Người yêu sách | |
Informative | adj | /ɪnˈfɔːmətɪv/ | Có tính chất thông tin | |
Devour | v | /dɪˈvaʊər/ | Đọc ngấu nghiến | |
Skim | v | /skɪm/ | Đọc lướt, đọc qua loa | |
Peruse | v | /pəˈruːz/ | Đọc kỹ |
Chủ đề Social Issues
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Inequality | n | /ɪnɪˈkwɒləti/ | Sự bất bình đẳng | |
Poverty | n | /ˈpɒvəti/ | Sự nghèo đói | |
Unemployment | n | /ˈʌnɪmplɔɪmənt/ | Sự thất nghiệp | |
Discriminatory | adj | /dɪˈskrɪmɪnətəri/ | Có tính phân biệt đối xử | |
Struggle | v/n | /ˈstrʌɡəl/ | Cuộc chiến đấu, đấu tranh | |
Aggravate | v | /ˈæɡrəveɪt/ | Làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn |
Chủ đề Athletics
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Competition | n | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ | Cuộc thi, sự cạnh tranh | |
Athlete | n | /ˈæθliːt/ | Vận động viên | |
Championship | n | /ˈtʃæmpiənʃɪp/ | Giải vô địch | |
Competitive | adj | /kəmˈpetɪtɪv/ | Có tính cạnh tranh | |
Exhilarating | adj | /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ | Sôi động, kích thích | |
Participate | v | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia, tham dự | |
Score | v/n | /skɔːr/ | Ghi điểm, số bàn thắng |
Chủ đề Innovation and Technology
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Gadget | n | /ˈɡædʒɪt/ | Thiết bị, dụng cụ | |
Artificial Intelligence (AI) | n | /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo | |
Software | n | /ˈsɒftwɛː/ | Phần mềm | |
Digital | adj | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kỹ thuật số | |
Advanced | adj | /ədˈvɑːnst/ | Tiên tiến, tiến bộ | |
Cutting-edge | adj | /ˈkʌtɪŋ-ɛdʒ/ | Tiên tiến, mới mẻ | |
Automate | v | /ˈɔːtəmeɪt/ | Tự động hóa | |
Upgrade | v/n | /ʌpˈɡreɪd/ | Nâng cấp, sự nâng cấp |
Chủ đề Journey
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Destination | n | /ˌdɛstəˈneɪʃən/ | Điểm đến | |
Itinerary | n | /aɪˈtɪnəˌrɛri/ | Lịch trình | |
Exotic | adj | /ɪɡˈzɒtɪk/ | Kỳ lạ | |
Adventurous | adj | /ədˈvɛnʧərəs/ | Mạo hiểm | |
Explore | v | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá | |
Journey | n | /ˈdʒɜːrni/ | Hành trình |
Chủ đề Water and Seas
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Wave | n | /weɪv/ | Sóng | |
Current | n | /ˈkʌrənt/ | Dòng chảy | |
Salty | adj | /ˈsɔːlti/ | Mặn | |
Turbulent | adj | /ˈtɜːrbjələnt/ | Hỗn loạn | |
Vast | adj | /væst/ | Rộng lớn, mênh mông | |
Flow | v/n | /floʊ/ | Dòng chảy, chảy |
Chủ đề Employment
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Career | n | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp, nghề nghiệp | |
Employment | n | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Việc làm | |
Occupation | n | /ˌɒkjəˈpeɪʃn/ | Nghề nghiệp | |
Professional | adj | /prəˈfɛʃənl/ | Chuyên nghiệp | |
Productive | adj | /prəˈdʌktɪv/ | Có năng suất | |
Achieve | v | /əˈtʃiːv/ | Đạt được |
Chủ đề Equity
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Justice | n | /ˈdʒʌstɪs/ | Sự công bằng | |
Fairness | n | /ˈfɛərnəs/ | Sự công bằng | |
Equal | adj | /ˈiːkwəl/ | Bình đẳng | |
Equitable | adj | /ˈɛkwɪtəbəl/ | Công bằng, công minh | |
Empower | v | /ɪmˈpaʊər/ | Trao quyền, cho phép | |
Advocate | v/n | /ˈædvəkət/ | Ủng hộ, người ủng hộ |
Chủ đề Contemporary Trends
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Trend | n | /trend/ | Xu hướng | |
Phenomenon | n | /fɪˈnɒmɪnən/ | Hiện tượng | |
Contemporary | adj | /kənˈtɛmpərəri/ | Đương đại, hiện đại | |
Emerging | adj | /ɪˈmɜːrdʒɪŋ/ | Mới nổi | |
Transform | v | /trænsˈfɔːrm/ | Biến đổi, chuyển đổi | |
Impact | v/n | /ˈɪmpækt/ | Ảnh hưởng, tác động |
Chủ đề Promotion
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Promotion | n | /prəˈmoʊʃən/ | Sự quảng bá | |
Copywriting | n | /ˈkɒp.iˌraɪ.tɪŋ/ | Việc viết quảng cáo | |
Memorable | adj | /ˈmemərəbəl/ | Dễ nhớ | |
Catchy | adj | /ˈkætʃi/ | Dễ nhớ, lôi cuốn | |
Advertise | v | /ˈædvərˌtaɪz/ | Quảng cáo | |
Convince | v | /kənˈvɪns/ | Thuyết phục |
Chủ đề Historical and Cultural Aspects
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Heritage | n | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản | |
Tradition | n | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống | |
Civilization | n | /ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃən/ | Nền văn minh | |
Historical | adj | /hɪˈstɔːrɪkəl/ | Thuộc về lịch sử | |
Cultural | adj | /ˈkʌltʃərəl/ | Thuộc văn hóa | |
Preserve | v | /prɪˈzɜːrv/ | Bảo tồn, giữ gìn | |
Celebrate | v | /ˈsɛlɪbreɪt/ | Tổ chức, kỷ niệm |
Chủ đề Gender Studies
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Gender | n | /ˈdʒɛndər/ | Giới tính | |
Equality | n | /ɪˈkwɒlɪti/ | Bình đẳng | |
Stereotype | n | /ˈstɛrɪəˌtaɪp/ | Khuôn mẫu | |
Identity | n | /aɪˈdɛntəti/ | Đặc tính | |
Empower | v | /ɪmˈpaʊər/ | Trao quyền, cho phép | |
Challenge | v/n | /ˈtʃælɪndʒ/ | Thách thức, sự thách thức |
Chủ đề Exploring Outer Space
Từ | Từ loại | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Astronaut | n | /ˈæstrənɔːt/ | Phi hành gia | |
Mission | n | /ˈmɪʃən/ | Nhiệm vụ | |
Cosmic | adj | /ˈkɒzmɪk/ | Thuộc về vũ trụ | |
Extraterrestrial | adj | /ˌekstrətəˈrestrɪəl/ | Ngoài trái đất | |
Discover | v | /dɪˈskʌvər/ | Khám phá, tìm ra | |
Launch | v/n | /lɔːntʃ/ | Phóng, sự phóng |
Những cụm từ nối sử dụng trong văn bản
Giới thiệu ý tưởng (Introducing concepts)
Firstly
To start with
To begin with
Initially
In the first place
First and foremost
The first thing to consider
Ví dụ:
Firstly, education plays a crucial role in societal development. (Đầu tiên, giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội.)
To begin with, the government must address environmental issues urgently. (Để bắt đầu, chính phủ cần giải quyết các vấn đề môi trường một cách cấp bách.)
Phát biểu quan điểm (Expressing viewpoints)
In my view/opinion
From my perspective
I strongly/ firmly believe that
It seems to me that
Personally, I think
I am of the opinion that
As far as I'm concerned
I am convinced that
It is evident to me that
Ví dụ:
In my view, technology has revolutionized the way we communicate. (Theo quan điểm của tôi, công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.)
I firmly believe that computers can lead to several major problems (Tôi tin chắc rằng máy tính có thể gây ra nhiều vấn đề lớn)
Tổng kết (Summarizing points)
In conclusion
To sum up
In summary
To conclude
All in all
To summarize
In brief
To wrap up
Ví dụ:
To sum up, globalization has both advantages and disadvantages. (Tóm lại, toàn cầu hóa có cả lợi ích và bất lợi.)
In summary, the healthcare system requires immediate attention. (Tóm lại, hệ thống chăm sóc sức khỏe cần sự chú ý ngay lập tức.)
So sánh (Comparing)
However
On the other hand
Nevertheless
Conversely
In contrast
Nonetheless
Despite this
Whereas
Nonetheless
Yet
Ví dụ:
Nevertheless, poverty remains a pressing issue in many developing countries. (Tuy nhiên, nghèo đói vẫn là vấn đề cấp bách ở nhiều quốc gia đang phát triển.)
Whereas some advocate for stricter laws, others emphasize education as the solution. (Trong khi một số người ủng hộ việc có luật pháp nghiêm ngặt, những người khác nhấn mạnh vào việc giáo dục là giải pháp.)
Mở rộng ý tưởng (Expanding concepts)
Moreover
Additionally
Furthermore
In addition
Not only... but also
Likewise
Besides
What's more
Another key point is
Ví dụ:
Furthermore, investing in infrastructure can boost economic growth. (Hơn nữa, đầu tư vào cơ sở hạ tầng có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
Another key point is the need for cultural preservation alongside modernization. (Một điểm chính khác là sự cần thiết của việc bảo tồn văn hóa song song với việc hiện đại hóa.)
Not only does globalization enhance economic opportunities, but it also fosters cultural exchange. (Toàn cầu hóa không chỉ mở ra cơ hội phát triển kinh tế mà còn thúc đẩy sự giao lưu văn hóa.)
Biểu hiện thứ tự thời gian (Indicating chronological order)
Simultaneously
Concurrently
At the same time
Meanwhile
Concomitantly
At once
Subsequently
Ví dụ:
Subsequently, these policies led to a decline in unemployment rates. (Sau đó, những chính sách này dẫn đến sự giảm tỷ lệ thất nghiệp.)
Meanwhile, efforts to combat climate change must continue globally. (Trong khi đó, các nỗ lực chống biến đổi khí hậu phải tiếp tục được triển khai trên toàn cầu.)
Phương pháp học từ vựng hiệu quả
Đặt ra mục tiêu học từ vựng
Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, việc xác định mục tiêu học từ vựng rõ ràng là một phần quan trọng. Người học cần chọn loại từ vựng cần thiết cho mục tiêu học tập của mình (từ vựng chuyên ngành, từ vựng cơ bản, từ vựng liên quan đến kỳ thi, v.v.) và xác định thời gian dành cho việc học từ vựng hàng ngày. Ngoài ra, người học cần xác định số lượng từ vựng mà mình muốn học và lên kế hoạch cụ thể cho việc học từ vựng.
Sử dụng thẻ từ vựng hoặc ứng dụng trên điện thoại thông minh
Học từ vựng tiếng Anh thông qua thẻ từ vựng hoặc ứng dụng di động là một cách hiệu quả và linh hoạt. Người học có thể lựa chọn ứng dụng học từ vựng phổ biến như Anki, Quizlet, Memrise, Duolingo,…. Các ứng dụng này cung cấp thẻ từ vựng có sẵn và các bài kiểm tra, cũng như cung cấp tính năng lập kế hoạch học. Bên cạnh đó, người học cũng nên sử dụng thẻ ghi chú, viết từ vựng mới ở mặt trước và định nghĩa hoặc ví dụ ở mặt sau.
Kết hợp từ vựng với bối cảnh và câu
Việc kết hợp từ vựng với ngữ cảnh và câu văn là một phương pháp rất hữu ích. Đầu tiên, chọn một số từ vựng muốn học và tạo danh sách từ.
Ví dụ, nếu đang học về chủ đề "Environment” (môi trường), hãy chọn từ vựng như "sustainable" (bền vững), "pollution" (ô nhiễm), hoặc "conservation" (bảo tồn). Sau đó, tìm hoặc viết ra các câu ví dụ mà từ vựng đó có thể được sử dụng.
Ví dụ: "The government is implementing sustainable policies to protect the environment." (Chính phủ đang thực hiện các chính sách bền vững để bảo vệ môi trường.)
Tiếp theo, hãy viết các câu hoặc đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Điều này giúp người học hiểu cách sử dụng từ vựng và nhớ chúng một cách hiệu quả hơn.
Ví dụ: "Despite efforts to reduce pollution, the city still faces challenges in controlling air quality." (Mặc dù có nỗ lực giảm ô nhiễm, thành phố vẫn đối mặt với thách thức trong việc kiểm soát chất lượng không khí.)
Cuối cùng, thực hành áp dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày. Học viên có thể thử nói các câu hoặc viết chúng trong các bài viết, email hoặc các tình huống giao tiếp khác.
Thực hành bằng cách viết và nói
Học viên có thể sử dụng từ vựng mới khi viết câu, đoạn văn, bài luận ngắn hoặc nhật ký. Ngoài ra, họ nên ghi lại những lỗi phát âm hoặc cách sử dụng từ vựng không chính xác và tự sửa chúng. Họ cũng nên đọc to lên các câu hoặc đoạn văn mình đã viết để rèn luyện kỹ năng phát âm và chú ý đến cách sử dụng từ vựng. Một phương pháp khác là ghi âm lại bản thân khi đọc và nói các câu chứa từ vựng mới. Sau đó, họ có thể nghe lại và so sánh với cách phát âm chuẩn.
Bằng cách thực hành viết và nói với từ vựng mới, học viên sẽ phát triển không chỉ vốn từ vựng mà còn kỹ năng viết và nói trong tiếng Anh. Đồng thời, việc áp dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp họ nhớ và sử dụng chúng một cách tự tin hơn.