Các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh là nhóm từ vựng thoạt nghe tưởng đơn giản nhưng trên thực tế lại tương đối đa dạng và khó nhớ. Lý do là vì trên cơ thể con người có rất nhiều bộ phận nhỏ với những cơ quan chức năng riêng. Bài viết này sẽ chia nhỏ bộ từ thành các nhóm từ nhỏ nhằm giúp người học có thể nắm từ vựng hệ thống hơn.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng tiếng anh về phần đầu và cổ
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
Head | /hed/ | Đầu |
Face | /ˈfeɪs/ | Mặt |
Forehead | /'fɔrid/ | Trán |
Eyebrow | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
Eyelash | /ˈaɪlæʃ/ | Lông mi |
Eyelid | /ˈaɪlɪd/ | Mí mắt |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Nose | /nəʊz/ | Mũi |
Nostril | /ˈnɒs.trəl/ | Lỗ mũi |
Cheek | /tʃiːk/ | Má |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Lip | /lɪp/ | Môi |
Tooth | /tuːθ/ | Răng |
Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
Gum | /ɡʌm/ | Nướu |
Beard | /bɪəd/ | Râu |
Moustache | /məˈstɑːʃ/ | Ria |
Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
Ear | /ɪər/ | Tai |
Earlobe | /ˈɪə.ləʊb/ | Dái tai |
Eardrum | /ˈɪə.drʌm/ | Màng nhĩ |
Hair | /heər/ | Tóc |
Neck | /nek/ | Cổ |
Nape | /neɪp/ | Gáy |
Từ ngữ tiếng anh về phần thân trên
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
Shoulder | /ˈʃəʊl.dər/ | Vai |
Armpit | /ˈɑːm.pɪt/ | Nách |
Chest | /tʃest/ | Ngực |
Back | /bæk/ | Lưng |
Waist | /weɪst/ | Thắt lưng |
Stomach/ Belly | /ˈstʌm.ək/ - /ˈbel.i/ | Bụng |
Navel/ Belly button | /ˈneɪ.vəl/ - /ˈbel.i ˌbʌt.ən/ | Rốn |
Từ vựng về phần tay trong tiếng Anh
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
Elbow | /ˈel.bəʊ/ | Khuỷu tay |
Forearm | /ˈfɔː.rɑːm/ | Cẳng tay |
Hand | /hænd/ | Bàn tay |
Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
Finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay |
Palm | /pɑːm/ | Lòng bàn tay |
Knuckle | /ˈnʌk.əl/ | Khớp nối ngón tay |
Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
Index Finger | /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay trỏ |
Middle Finger | /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay giữa |
Ring Finger | /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay đeo nhẫn (Ngón áp út) |
Little Finger | /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay út |
Fingernail | /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ | Móng tay |
Từ vựng về phần thân dưới và chân
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
Hip | /hɪp | Hông |
Leg | leg | Chân |
Buttock | /ˈbʌt.ək/ | Mông |
Groin | /ɡrɔɪn/ | Háng |
Anus | /ˈeɪ.nəs/ | Hậu môn |
Vagina | /vəˈdʒaɪ.nə/ | Âm đạo |
Penis | /ˈpiː.nɪs/ | Dương vật |
Thigh | /θaɪ/ | Bắp đùi |
Knee | /niː/ | Đầu gối |
Shin | /ʃɪn/ | Cẳng chân |
Calf | /kɑːf/ | Bắp chân |
Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
Ankle | /ˈæŋ.kəl/ | Mắt cá chân |
Heel | /hiːl/ | Gót chân |
Instep | /ˈɪn.step/ | Mu bàn chân |
Toe | /təʊ/ | Ngón chân |
Toenail | /ˈtəʊ.neɪl/ | Móng chân |
Từ ngữ về các hệ thống trong cơ thể người
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
Digestive system | /daɪˈdʒes.tɪv ˌsɪs.təm/ | Hệ tiêu hóa |
Circulatory system | /ˌsɜː.kjəˈleɪ.tər.i ˌsɪs.təm/ | Hệ tuần hoàn |
Endocrine system | /ˈen.də.krɪn ˌsɪs.təm/ | Hệ nội tiết |
Integumentary system | /ɪnˈteɡ.jə.men.tər.i ˌsɪs.təm/ | Hệ da |
Lymphatic system | /lɪmˈfæt.ɪksˌsɪs.təm/ | Hệ bạch huyết |
Muscular system | /ˈmʌs.kjə.lərˌsɪs.təm/ | Hệ cơ |
Nervous system | /ˈnɜː.vəs ˌsɪs.təm/ | Hệ thần kinh |
Reproductive system | /ˌriː.prəˈdʌk.tɪvˌsɪs.təm/ | Hệ sinh dục |
Respiratory system | /rɪˈspɪr.ə.tər.i ˌsɪs.təm/ | Hệ hô hấp |
Skeletal system | /ˈskel.ə.təlˌsɪs.təm/ | Hệ xương |
Urinary system | /ˈjʊə.rɪ.nər.iˌsɪs.təm/ | Hệ bài tiết |
Từ vựng về các phần bên trong cơ thể con người
Từ ngữ về bộ phận bên trong của mắt
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
Pupil | /ˈpjuː.pəl/ | Con ngươi |
Eyeball | /ˈaɪ.bɔːl/ | Nhãn cầu |
Cornea | /kɔːˈni.ə/ | Giác mạc |
Retina | /ˈret.ɪ.nə/ | Võng mạc |
Iris | /ˈaɪ.rɪs/ | Tròng đen trong mắt |
Eye socket | /ˈaɪ ˌsɒk.ɪt/ | Hốc mắt |
Từ ngữ về một số cơ quan bên trong cơ thể
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
Brain | /breɪn/ | Não |
Throat | /θrəʊt/ | Cổ họng |
Lung | /lʌŋ/ | Phổi |
Heart | /hɑːt/ | Tim |
Liver | /ˈlɪv.ər/ | Gan |
Stomach | /ˈstʌm.ək/ | Dạ dày |
Kidney | /ˈkɪd.ni/ | Thận |
Ligament | /ˈlɪɡ.ə.mənt/ | dây chằng |
Pancreas | /ˈpæŋ.kri.əs/ | tụy |
Esophagus | /ɪˈsɒf.ə.ɡəs/ | Thực quản |
Windpipe | /ˈwɪnd.paɪp/ | Khí quản |
Intestine | /ɪnˈtes.tɪn/ | Ruột |
Small intestine | /ˌsmɔːl ɪnˈtes.tɪn/ | Ruột non |
Large intestine | /ˌlɑːdʒ ɪnˈtes.tɪn/ | Ruột già |
Artery | /ˈɑː.tər.i/ | Động mạch |
Vein | /veɪn/ | Tĩnh mạch |
Từ vựng về xương khớp bên trong cơ thể con người
Từ vựng (Vocabulary) | Phát âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
Skeleton | /ˈskel.ə.tən/ | Xương khớp |
Skull | /skʌl/ | Xương sọ |
Backbone | /ˈbæk.bəʊn/ | Xương sống |
Vertebral | /ˈvɜː.tɪ.brəl/ | Đốt sống |
Clavicle | /ˈklæv.ɪ.kəl/ | Xương đòn |
Rib cage | /ˈrɪb ˌkeɪdʒ/ | Khung xương sườn |
Rib | /rɪb/ | Xương sườn |
Humerus | /ˈhjuː.mə.rəs/ | Xương cánh tay |
Kneecap | /ˈniː.kæp/ | Xương bánh chè |
Pelvis | /ˈpel.vɪs/ | Xương chậu |
Femur | /ˈfiː.mər/ | Xương đùi |
Cụm từ tiếng Anh về hoạt động của cơ thể con người
Shake your head: lắc đầu
Ví dụ: I asked mom if she needed anything, and she told me “no” by shaking her head. (Tớ đã hỏi mẹ xem mẹ có cần mua gì không, và mẹ bảo tớ là “không” bằng cách lắc đầu.)
Nod your head: gật đầu
Ví dụ: When I was on the stage, I looked at my teacher and saw her nodding her head quietly as a compliment. (Lúc ở trên sân khấu, tớ đã nhìn xuống cô giáo của mình và thấy cô ấy gật đầu lặng lẽ như một lời khen ngợi.)
Blink your eyes: nháy mắt
Ví dụ: I think John is being flirtatious to you because I saw him blink his eyes with you when you came yesterday. (Tớ nghĩ John đang “thả thính” cậu vì tớ thấy hắn nháy mắt lúc cậu đến hôm qua.)
Shrug your shoulders: vươn vai
Ví dụ: After a long and exhausting lesson, you can have a quick refresh by shrugging your shoulders.(Sau một giờ học dài và mệt mỏi, bạn có thể lấy lại năng lượng nhanh bằng cách vươn vai.)
Stick out your tongue: lè lưỡi
Ví dụ: When I was small I really hated Rose because of her signature act of sticking out her tongue. (Lúc còn nhỏ tớ đã từng rất ghét Rose vì hành động đặc trưng là lè lưỡi suốt ngày.)
Blow your nose: hỉ mũi, xì mũi
Ví dụ: Be polite! Don't blow your nose in front of so many people like that. (Làm ơn lịch sự đi! Bạn không thể xì mũi trước mặt nhiều người như vậy được.)
Raise an eyebrow: nhướn mày
Ví dụ: Do you know that you look really funny when you raise one of your eyebrows? (Cậu có biết là trông cậu rất buồn cười lúc nhướn một bên lông mày lên không?)
Raise a hand: giơ tay
Ví dụ: Students, if you have any questions, please raise your hand and I will invite you to ask me. (Các em học sinh, nếu ai có câu hỏi, hãy giơ tay lên và thầy sẽ mời các em đặt câu hỏi.)
Roll your eyes: đảo mắt
Ví dụ: Lucia looked really suspicious because she was rolling her eyes all the time that evening. (Lucia trông rất đáng ngờ vì cô ấy cứ đảo mắt liên tục suốt buổi tối đó.)
Clear your throat: hắng giọng
Ví dụ: He cleared his throat before starting to give the speech. (Anh ấy hắng giọng một cái trước khi bắt đầu màn diễn thuyết.)
Exercises Application
You can use it to smell everything.
→ It is ___________.
You can use it to hear.
→ It is ___________.
You can use it to hold something.
→ It is ___________.
You can use it to walk.
→ It is ___________.
You can use it to eat.
→ It is ___________.
You can use it to see.
→ It is ___________.
Đáp án
nostril
auricle
appendage
limb
oral orifice
optic organ
Summary
Source of Reference
“English Lexicon, Interpretations & Catalog.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/.