1. Định nghĩa của danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Danh từ là thành phần cấu trúc cơ bản của tiếng Anh. Danh từ đếm được và không đếm được là các loại từ cơ bản, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và các bài thi. Tuy nhiên, đây cũng là phần dễ gây nhầm lẫn nhất. Vậy danh từ đếm được là gì? Danh từ không đếm được là gì? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây.
1.1 Các đặc điểm của danh từ đếm được
1.1.1. Định nghĩa:
Danh từ đếm được (Countable Nouns) là những danh từ dùng để chỉ sự vật tồn tại riêng lẻ, có thể đếm được, sử dụng đi kèm với các số đếm phía trước.
Ví dụ: An table (Cái bàn), three dogs (Ba con chó), four books (Bốn quyển sách)

Danh từ đếm được
1.1.2. Phân loại:
Danh từ đếm được chia thành 2 loại là danh từ đếm được số ít và danh từ đếm được số nhiều.
Danh từ đếm được thường được biến đổi từ số ít sang số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào cuối từ.
- Nếu danh từ kết thúc bằng: S, sh, ch, x, o, khi chuyển sang số nhiều thì cần thêm “es”.
- Nếu danh từ có tận cùng là “y” thì khi chuyển sang số nhiều sẽ đổi “y” thành “i” và thêm “es”.
- Đối với các danh từ có tận cùng là fe, f, ff thì ta sẽ bỏ đi và thêm “ves” vào cuối câu.
Ví dụ:
- A glass -> Three glasses (Ba cái kính)
- A family -> Five families (Năm gia đình)
- A knife -> Knives (Những con dao)
1.1.3. Bảng đếm danh từ bất quy tắc:
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Nghĩa |
Man |
Men |
Đàn ông |
Woman |
Women |
Phụ nữ |
Child |
Children |
Đứa trẻ |
Sheep |
Sheep |
Cừu |
Tooth |
Teeth |
Răng |
Foot |
Feet |
Bàn chân |
Fish |
Fish |
Cá |
Bacterium |
Bacteria |
Vi khuẩn |
1.2 Danh từ không đếm được
1.2.1. Định nghĩa:
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là những danh từ chỉ vật, hiện tượng không đếm được. Danh từ không đếm được dùng để chỉ những chất liệu, hiện tượng trừu tượng, sự vật không đếm được.
Ví dụ: Advice (Lời khuyên), sugar (Đường), rain (Mưa),...

Danh từ không đếm được
1.2.2. Phân loại:
Danh từ không đếm được được phân loại thành 5 nhóm chính như sau:
- Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng: Help (sự giúp đỡ), knowledge (sự hiểu biết), advice (lời khuyên), information (thông tin),...
- Danh từ chỉ đồ ăn: meat (thịt), rice (gạo), water (nước),...
- Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên: Rain (mưa), snow (tuyết), heat (nhiệt độ), wind (gió),...
- Danh từ chỉ hoạt động: walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), sleeping (đi ngủ),...
- Danh từ chỉ môn học, lĩnh vực nhất định: Music (âm nhạc), mathematics (môn toán), history (lịch sử),...
1.2.3. 30 danh từ không đếm được phổ biến trong tiếng Anh:
- Advertising /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/: quảng cáo
- Advice /ædˈvaɪs/: lời khuyên
- Air /ɛr/: không khí
- Anger /ˈæŋgə/: sự phẫn nộ
- Beauty /ˈbjuːti/: sắc đẹp
- Chemistry /ˈkɛməstri/: hoá học
- Clothing /ˈkloʊðɪŋ/: quần áo
- Confidence /ˈkɑnfədəns/: sự tự tin
- Correspondence /ˌkɔrəˈspɑndəns/: thư tín
- Economics /ˌɛkəˈnɑmɪks/: kinh tế học
- Education /ˌɛʤəˈkeɪʃən/: sự giáo dục
- Employment /ɛmˈplɔɪmənt/: Công ăn việc làm
- Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường
- Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: trang thiết bị
- Evidence /ˈɛvədəns/: bằng chứng, chứng cớ
- Food /fud/: thức ăn
- Furniture /ˈfɜrnɪʧər/: đồ đạc
- Fear /fɪə/: nỗi sợ
- History /ˈhɪstəri/: lịch sử
- Homework /ˈhoʊmˌwɜrk/: bài về nhà
- Love /lʌv/: tình yêu
- Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin
- Justice /ˈʤʌstəs/: công lý
- Knowledge /ˈnɑləʤ/: kiến thức
- Literature /ˈlɪtərəʧər/: văn học
- Luggage/baggage /ˈlʌgəʤ/ˈbægəʤ/: hành lý
- Machinery /məˈʃinəri/: máy móc
- Maths /mæθs/: toán
- Meat /mit/: thịt
- Merchandise = goods /ˈmɜrʧənˌdaɪz = gʊdz/: hàng hóa
- Money /ˈmʌni/: tiền tệ (trừ Dollar, Pound, VND)
- News /nuz/: tin tức
- Physics /ˈfɪzɪks/: vật lý
- Politics /ˈpɑləˌtɪks/: chính trị
- Tea /tiː/: trà
- Research /rɪˈsɜːʧ/: nghiên cứu
- Rice /raɪs/: gạo
- Sugar /ˈʃʊgə/: đường
- Safety /ˈseɪfti/ : sự an toàn
- Water /ˈwɔːtə/: nước
2. Cách sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được
2.1 Cách sử dụng các mạo từ và lượng từ với danh từ đếm được và danh từ không đếm được
When using countable and uncountable nouns, attention should be paid to the articles and quantifiers used before them. There are articles that can be used for both types of nouns. However, there are cases where they are used exclusively for countable or uncountable nouns. Specifically:
- Danh từ đếm được thường sử dụng với: a, an, many, a few, few, hoặc các từ chỉ số đếm.
Example: A teacher (một giáo viên), a few books (một ít sách), two laptops (hai cái máy tính),...
Khi hỏi về danh từ đếm được thì ta sẽ sử dụng câu trúc: How many
For example:
- How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)
- How many buildings does your university have? (Trường đại học của bạn có bao nhiêu tòa nhà?)
- Danh từ không đếm được sẽ sử dụng với: Much, little, a little bit of
Example: Little experience (thiếu kinh nghiệm), a small amount of money (ít tiền), much sugar (nhiều đường),...
Khi hỏi về danh từ không đếm được thì ta sẽ sử dụng cấu trúc: How much
For instance:
- How much sugar do you put in your coffee? (Bạn bỏ bao nhiêu đường vào cafe vậy?)
- How much money do you have left? (Bạn còn bao nhiêu tiền?)
- Các từ dùng cho cả danh từ không đếm được và danh từ đếm được: some, any, no, a lot of/lots of, plenty of.
Ví dụ:
- Some books (vài quyển sách), some coffee (một chút cafe)
- Any advertising (vài quảng cáo), any pens (vài chiếc tất)
- A lot of trees (nhiều cây), a lot of fun (nhiều niềm vui)

Cách sử dụng mạo từ, lượng từ với danh từ có thể đếm và không thể đếm
2.2 Trường hợp đặc biệt với danh từ có thể đếm và danh từ không thể đếm
2.2.1. Một danh từ vừa là danh từ có thể đếm, vừa là danh từ không thể đếm
Thực tế, tiếng Anh có nhiều trường hợp từ vựng đa nghĩa. Do đó, có một số danh từ có thể được sử dụng như danh từ đếm được và cũng như danh từ không đếm được.
Ví dụ: Coffee
- She wants a coffee (Cô ấy muốn một cốc cafe) - Danh từ đếm được
- Would you like some coffee? (Bạn muốn uống cafe không?) - Danh từ không đếm được
Một số danh từ vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được như:
- Time /taɪm/: thời gian
- Cheese /ʧiːz/: phô mai
- Truth /truːθ/: sự thật
- Currency /ˈkʌrənsi/: tiền tệ
- Education /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/: sự giáo dục
- Lack /læk/: sự thiếu thốn
- Danger /ˈdeɪnʤə/: sự nguy hiểm
- Entertainment /ˌɛntəˈteɪnmənt/: sự giải trí
- Failure /ˈfeɪljə/: sự thất bại
- Food /fuːd/: đồ ăn
- Friendship /ˈfrɛndʃɪp/: tình bạn
- Love /lʌv/: tình yêu
- Paper /ˈpeɪpə/: giấy
- Power /ˈpaʊə/: năng lượng
2.2.2. Một số danh từ đếm được khi chuyển sang số nhiều sẽ không tuân theo quy tắc thêm “s” hoặc “es” phía sau.
Ví dụ:
- Woman -> women: phụ nữ
- tooth -> teeth: răng
- person -> people: người
- man -> men: đàn ông
- foot -> feet: bàn chân
- child -> children: trẻ em
- mouse -> mice: chuột
- louse -> lice: con rận
- goose -> geese: cpn ngỗng
- ox -> oxen: con bò đực
- fish -> fish: con cá
- sheep -> sheep: con cừu
- deer -> deer: con hươu
2.2.3. Danh từ không đếm được kết thúc bằng 's'
Trong tiếng Anh, có những trường hợp danh từ không đếm được kết thúc bằng 's' gây hiểu lầm cho nhiều người khi học về danh từ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số điều bạn cần chú ý:
Ví dụ:
- news: tin tức
Linguistics: Ngôn ngữ học
Mathematics: môn Toán
Physics: môn Vật lý
Athletics: Điền kinh
2.3 Danh từ luôn ở dạng số nhiều
Trong tiếng Anh, có những danh từ luôn ở dạng số nhiều (danh từ đặc biệt). Dưới đây là một số ví dụ để bạn tham khảo:
- Sunglasses /ˈsʌnˌglæsɪz/: Kính râm
- Scissors /ˈsɪzərz/: Cây kéo
- Tweezers /ˈtwizərz/: Cái nhíp
- Binoculars /bəˈnɑkjələrz/: Ống nhòm
- Refreshments /rəˈfrɛʃmənts/: Đồ uống giải khát
- Headquarters /ˈhɛdˌkwɔrtərz/: Trụ sở chính
- Premises /ˈprɛməsəz/: Cơ sở
- Gymnastics /ʤɪmˈnæstɪks/: Thể dục
- Congratulations /kənˌgræʧəˈleɪʃənz/: Chúc mừng
- Clothes /kloʊðz/: Quần áo
- Jeans /ʤinz/: Quần jean
- Shorts /ʃɔrts/: Quần short
- Trousers /ˈtraʊzərz/: Quần dài
- Underpants /ˈʌndərˌpænts/: Quần lót
- Tights /taɪts/: Quần bó
- Stockings /ˈstɑkɪŋz/: Vớ
- Pajamas /pəˈʤɑməz/: Đồ ngủ
- Braces /ˈbreɪsəz/: Niềng răng
- Goods /gʊdz/: Các mặt hàng
- Odds /ɑdz/: Tỷ lệ cược
- Troops /trups/: Quân
- Scales /skeɪlz/: Quy mô
- Intestines /ɪnˈtɛstənz/: Ruột
- Acoustics /əˈkustɪks/: Âm học
- Manners /ˈmænərz/: Tác phong
- Ethics /ˈɛθɪks/: Đạo đức
- Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/: Toán học
3. Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Thực tế, rất nhiều người thường bị nhầm lẫn giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Hãy cùng chúng tôi giải thích rõ hơn dưới đây.
Danh từ đếm được |
Danh từ không đếm được |
|
1 |
Danh từ đếm được thường có hai hình thái là số ít và số nhiều, Danh từ số nhiều thường kết thúc bằng “s” hoặc “es” |
Chỉ có một hình thái duy nhất |
2 |
Thường không đứng một mình, cần sử dụng đi kèm với mạo từ hoặc các từ chỉ số đếm. |
Có thể đứng một mình hoặc sử dụng cùng mạo từ “the” hoặc các danh từ khác. |
3 |
Đứng sau a/an là danh từ đếm được số ít. Đứng sau many, few hoặc a few là danh từ đếm được số nhiều |
Không bao giờ sử dụng với a/an. Đứng sau much, little, a little of, a little bit of là danh từ không đếm được |
4 |
Đứng sau các số đếm như one, two, three, four,... |
Không được dùng trực tiếp với số đếm mà phải sử dụng đi kèm với danh từ chỉ đơn vị đo lường khác nhau. |

Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được
4. Cách định lượng danh từ không đếm được trong tiếng Anh
Danh từ không đếm được không thể định lượng bằng số nhưng có thể được biểu thị bằng cách sử dụng các đơn vị đo lường. Ví dụ, để chỉ rõ số lượng của “water”, người ta thường dùng từ như “cup”, “bottle”, “glass”,… để tạo ra các cụm từ không đếm được như: “a chén of water” (1 cốc nước), “two bottles of water” (2 bình nước), “three glasses of water” (3 cốc nước),…
Cấu trúc chung:
Số lượng + Đơn vị đo + of + danh từ không đếm được
Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về cách định lượng danh từ không đếm được
- a bar of chocolate: một thanh sô cô la
a game of chess: một ván cờ
a can of tuna: một hộp cá ngừ
a piece of advice: một lời khuyên
a bowl of cereal: một bát ngũ cốc
a bar/cake of soap: một bánh xà phòng
a peal of laughter: một tràng cười
a glass of beer: một ly bia
a cup of coffee: một tách cà phê
a loaf of bread: một ổ bánh mì
a rasher of bacon: một lát thịt muối
an act of kindness: một hành động tốt bụng
a fit of anger: một chút giận dữ
a work of art: một tác phẩm nghệ thuật
a piece of information: một chút thông tin
a pat of butter: một miếng bơ
a carton of milk: một hộp sữa
a glimmer of hope: một chút hy vọng
a scoop of ice cream: một muỗng kem
an item of clothing: một chiếc quần/áo
a piece of furniture: một món đồ (trong nhà)
a tube of toothpaste: một tuýp kem đánh răng
a speck of dust: một hạt bụi
a grain of rice: một hạt gạo
a drop of blood: một giọt máu
a clove of garlic: một nhánh tỏi
5. Video hướng dẫn cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được
6. Bài tập về danh từ đếm được và không đếm được có đáp án
6.1. Bài tập
Bài 1: Hoàn thành câu sử dụng a/an với các từ đã cho dưới đây: question, sugar, coat, decision, accident, biscuit, blood, letter, moment, music, electricity, key.
1. It wasn't your fault. It was...........
2. Listen! Can you hear...........?
3. I couldn't enter the house because I didn't have ...........
4. It's very warm today. Why are you wearing...........?
5. Do you add .................to your coffee?
6. Feeling hungry? Would you like ...........with your coffee?
7. Our lives would be very challenging without................
8. I didn't call them. I opted for.............instead.
9. The heart circulates .....................throughout the body.
10. Excuse me, but may I inquire.............?
11. I'm not prepared yet. Can you wait.............., please?
12. We can't delay much longer. We must decide .................soon.

Bài tập về danh từ đếm được và không đếm được
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
1. There is a lot of dirt on the floor.
2. We want more fuel than that.
3. He drank two glasses of milk.
4. Ten bottles of ink are needed for our class.
5. He sent me many types of food.
6. Much gold is found there.
7. He caused me a great deal of trouble.
8. Cows eat grass.
9. The rain has left much water.
10. I didn't have much luggage.
Bài 3: Chuyển những từ trong ngoặc thành số nhiều
1. Study the following four chapters.
2. Could you suggest some books on science?
3. My brother had two teeth removed the other day.
4. My sister always hears echoes in this mountain.
5. My parents are proud of their son-in-law.
6. Did he grow these tomatoes in his garden?
7. She thinks they need two radios.
8. His foot really hurts.
9. The roofs of these houses are tiled.
10. Get him two loaves of bread.
Bài 4: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. These people are protesting against the president.
2. The man over there wishes to meet the manager.
3. Her children dislike eating pasta.
7. He is ill. His foot hurts.
8. Each of the following sentences has a mistake. Find it.
Bài 5: Hoàn thành câu với a/an/some
1. Can she have some biscuits and a glass of milk, please?
2. Could my mother have some sausages and eggs, please?
3. Would you prefer an orange or a pear?
4. Does she fancy chips with her chicken?
5. Would he like some wine? And some cheese as well?
6. She’d like an egg and some cereal for lunch.
7. He’d like steak, rice, and a green salad
8. Does he fancy chips with his chicken?
Bài 6: Phân loại các danh từ dưới đây thành danh từ đếm được và danh từ không đếm được
1. Tea
2. Butter
3. Song
4. Lounge
5. Timepiece
6. Java
7. Offspring
8. Schoolwork
9. Solution
10. Citrus fruit
6.2. Answer
Bài 1:
1. a crash
2. melody
3. a lock
4. an overcoat
5. java
6. a cookie
7. power
8. a missive
9. plasma
10. an inquiry
11. an instant
12. a determination
Bài 2:
1. is much dirt
2. fuel
3. two glasses of milk
4. pens
5. much food
6. much gold
7. a lot of trouble
8. Đúng
9. much water
10. much luggage
Bài 3:
1. sections
2. novels
3. teeth
4. reverberations
5. daughters-in-law
6. tomatoes
7. radios
8. feet
9. roofs
10. breads
Bài 4:
1. are
2. desires
3. dislike
4. are injured
5. possesses
Bài 5:
1. some/one
2. some/some
3. a/one
4. some
5. some/some
6. some/an
7. some/some/some
8. some
Bài 6:
1. Tea → Uncountable noun
2. Butter → Uncountable noun
3. Song → Countable noun
4. Living room → Countable noun
5. Hour → Countable noun
6. Coffee → Uncountable noun
7. Child → Countable noun
8. Assignment → Uncountable noun
9. Solution → Countable noun
10. Tangerine → Countable noun
Phía trên là toàn bộ kiến thức về danh từ đếm được và danh từ không đếm được để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên truy cập Mytour thường xuyên để cập nhật những bài học tiếng Anh mới nhất về từ vựng, cấu trúc mỗi ngày nhé.