1. Vở bài tập Toán lớp 4 trang 148 có các bài tập luyện tìm hai số khi biết tổng và tỷ số của chúng bao gồm những nội dung gì?
Trong phần bài tập luyện tìm số khi biết tổng và tỷ số ở vở bài tập Toán lớp 4 trang 148, có 3 bài tập cụ thể về việc tìm hai số dựa trên tổng và tỷ số như sau:
Ở phần này, học sinh sẽ tiếp tục luyện tập các bài tập tìm hai số khi biết tổng và tỷ số. Mức độ khó sẽ tăng dần: bài tập 1 có thể giải quyết bằng công thức để tìm kết quả, trong khi bài tập 2 và bài tập 3 yêu cầu phải chuyển đổi và áp dụng các phương pháp khác.
2. Hướng dẫn giải và đáp án cho bài tập Toán lớp 4 trang 148 về việc tìm hai số khi biết tổng và tỷ số của chúng?
Bài tập 1:
Phương pháp giải: Đây là dạng bài tập cơ bản về tìm tổng và tỷ số trong chương trình lớp 4. Học sinh cần áp dụng các bước và công thức đã học để giải bài tập này. Các bước thực hiện bao gồm: vẽ sơ đồ, xác định tổng số phần bằng nhau và giá trị của một phần, tìm số nhỏ (nhân giá trị một phần với số phần của số nhỏ), và tìm số lớn (lấy tổng hai số trừ đi số nhỏ hoặc từ số lớn vừa tìm được).
Áp dụng phương pháp giải để giải bài tập 1:
Số nhỏ: — —
Số lớn: — — — — — — — —
Tổng: 333
Dựa vào sơ đồ, tổng số phần bằng nhau là: 2 + 7 = 9 phần
Với 9 phần tổng của hai số là 333, học sinh có thể xác định một trong hai số là số nhỏ hoặc số lớn. Ở đây, chúng tôi sẽ áp dụng công thức để tính số lớn trước:
Số lớn là: 333 : 9 x 7 = 259
Từ số lớn, học sinh có thể tính số nhỏ khi biết tổng của hai số:
Số nhỏ là: 333 - 259 = 74
Tiếp theo, đưa ra đáp số:
Đáp số: số lớn là 259, số nhỏ là 74
Bài tập 2:
Hướng dẫn giải: Bài tập này có tỷ số dưới dạng phân số với tử số lớn hơn mẫu số, vì vậy cần lưu ý rằng số lớn tương ứng với tử số và số nhỏ tương ứng với mẫu số. Khi giải bài tập này, học sinh cần làm cẩn thận theo các bước đã học: vẽ sơ đồ cho các phần của số lớn và số nhỏ, tính số phần bằng nhau, và từ đó tìm số lớn hoặc số nhỏ. Sau đó, sử dụng tổng đã cho trừ đi số đã tìm để tính số còn lại và đưa ra kết quả cuối cùng.
Áp dụng để giải bài tập:
Kho đầu tiên: — — —
Kho thứ hai: — —
Tổng cộng: 125 tấn
Theo sơ đồ, tổng số phần bằng nhau là: 3 + 2 = 5
Số thóc tại kho đầu tiên là: 125 : 5 x 3 = 75 (tấn)
Số thóc tại kho thứ hai là: 125 - 75 = 50 (tấn)
Kết quả: kho thóc đầu tiên: 75 tấn
Kho thóc thứ hai: 50 tấn
Bài tập 3:
Hướng dẫn giải: Bài tập này có độ phức tạp cao hơn so với bài 1 và bài 2. Trong bài tập 3, tổng của hai số không được cho cụ thể, mà chúng ta cần giải thêm câu hỏi: 'Tổng của hai số là số lớn nhất có hai chữ số, vậy số đó là bao nhiêu?' Mặc dù đây là kiến thức cơ bản đã học, học sinh cần ghi rõ số có hai chữ số là số nào để không bị trừ điểm vì thiếu thông tin. Sau khi xác định tổng, tiếp tục áp dụng các bước đã học: tóm tắt, tìm tổng các phần bằng nhau, xác định số nhỏ hoặc số lớn, và từ đó tính số còn lại và đưa ra kết quả.
Áp dụng để giải bài tập trên:
Số lớn nhất có hai chữ số là 99. Vì vậy, tổng của hai số là 99
Tóm tắt:
Số nhỏ: — — — —
Số lớn: — — — — —
Tổng cộng: 99
Theo sơ đồ, tổng số phần bằng nhau là: 4 + 5 = 9
Số nhỏ là: 99 : 9 x 4 = 44
Số lớn là: 99 - 44 = 55
Kết quả: số lớn là 55
Số nhỏ là 44
Khi đọc kỹ đề bài và thực hiện đầy đủ các bước đã học, học sinh có thể giải quyết bài tập này một cách dễ dàng và đạt được kết quả chính xác.
3. Các điểm cần chú ý khi làm bài tập toán lớp 4 trang 148, luyện tập tìm hai số khi biết tổng và tỷ lệ giữa chúng.
- Chú ý đọc kỹ đề bài để xác định tổng của hai số và tỷ lệ giữa chúng, từ đó xác định được phần của số nhỏ và số lớn.
- Vẽ sơ đồ để phân chia các phần của số nhỏ, số lớn và tổng các phần.
- Chú ý đến phần tính toán, vì bài toán có hai lời giải và phép tính bao gồm cả nhân và chia. Học sinh cần tính toán chính xác theo công thức đã học. Sai sót trong tính toán số đầu tiên có thể dẫn đến sai kết quả chung, làm mất điểm dù đã làm đúng các bước.
- Khi tính toán, hãy lưu ý đến đơn vị của kết quả. Đối với bài toán tìm số, không cần đơn vị, nhưng với các bài tình huống như tìm số thóc, gạo hay lít nước, học sinh cần ghi rõ đơn vị sau đáp án như tấn, kg, lít, v.v.