1. Đề bài toán lớp 4 trang 82, 83 về phép chia cho số có hai chữ số
Bài 1: Tính toán sau đây:
a) 4674 chia cho 82
2488 chia cho 35
b) 5781 chia cho 47
9146 chia cho 72
Bài 2: Người ta đóng gói 3500 bút chì thành từng tá (mỗi tá gồm 12 chiếc). Hãy tính xem có thể đóng gói được tối đa bao nhiêu tá và còn dư bao nhiêu bút chì.
Bài 3: Tìm giá trị của x:
a) 75 nhân với x bằng 1800
b) 1855 chia cho x bằng 35
2. Hướng dẫn giải các bài tập toán lớp 4 trang 82, 83 về phép chia cho số có hai chữ số
Bài 1:
Bước 1: Áp dụng quy tắc đặt tính và thực hiện phép chia số có nhiều chữ số cho số có hai chữ số
Bước 2: Đặt tính phép chia theo cột dọc
Bước 3: Lấy hai chữ số đầu của số bị chia; nếu nhỏ hơn số chia, thì lấy ba chữ số đầu để chia cho số chia. Sau đó, nhân thương với số chia để tìm tích
Bước 4: Trừ tích vừa tìm được từ hai hoặc ba chữ số của số bị chia
Bước 5: Hạ thêm chữ số tiếp theo của số bị chia và thực hiện phép chia, sau đó nhân thương với số chia để kiểm tra
Bước 6: Tiếp tục các bước trên cho đến khi hoàn tất phép chia. Kết quả có thể là phép chia hết hoặc có dư.
Các phép tính sau đây thực hiện tuần tự các bước đã nêu.
Giải pháp:
a) 4674 chia cho 82 bằng 57; 2488 chia cho 35 bằng 71 (dư 30)
b) 5781 chia cho 47 bằng 123; 9146 chia cho 72 bằng 127 (dư 2)
Bài 2: Để giải bài toán này, học sinh cần đọc kỹ đề bài và phân tích các thông tin. Cụ thể, để tính số tá bút chì có thể đóng gói và số bút chì còn dư, thực hiện phép chia 3500 cho 12. Thương tìm được là số tá bút chì, còn số dư là số bút chì thừa.
Giải pháp:
Theo đề bài, ta có phép chia: 3500 chia 12 bằng 291 (dư 8).
Như vậy, số tá bút chì có thể đóng gói nhiều nhất là 291 và còn thừa 8 bút chì.
Kết quả: 291 tá; thừa 8 bút chì.
Bài 3: Đối với bài toán tìm ẩn x như trên, học sinh cần chú ý thực hiện các bước sau đây:
Bước 1: Chuyển các số về cùng một phía và đặt ẩn x ở một vế của phương trình.
Bước 2: Tiến hành thực hiện các phép toán ở phía vế chứa các số.
Áp dụng cho bài tập cụ thể, ta có:
- Đối với câu a, để tìm số chưa biết (ẩn x), ta lấy tích chia cho số đã biết.
- Đối với câu b, để tìm số chia (ẩn x), ta lấy số bị chia chia cho thương.
Giải pháp:
a. Ta có phương trình:
75 * X = 1800
Do đó, X = 1800 chia cho 75
Vậy, X = 24
b) Ta có phương trình:
1855 chia cho X = 35
Do đó, X = 1855 chia 35
Vậy, X = 53
3. Một số lưu ý để giải bài toán chia cho số có hai chữ số hiệu quả.
Để làm tốt bài tập toán chia cho số có hai chữ số và các bài tập toán lớp 4 khác, cần lưu ý một số điểm sau:
- Chương trình toán tiểu học nhằm cung cấp kiến thức cơ bản về toán học như các phép cộng, trừ, nhân, chia, bảng nhân và các tình huống thực tế đơn giản. Mục tiêu là giúp học sinh làm quen với môn toán, thấy được ứng dụng thực tế và yêu thích môn học. Học sinh không nên bị áp lực quá mức với bài tập, mà nên phát triển sự yêu thích và nhận thức về ứng dụng của toán học trong đời sống.
- Việc học toán nên tập trung vào việc hiểu sâu nội dung bài học hơn là chỉ giải nhiều bài tập. Toán học yêu cầu tư duy và logic cao, vì vậy việc học cần chú trọng rèn luyện khả năng tư duy và suy luận. Dù năng khiếu có thể giúp, nhưng sự nỗ lực và luyện tập là yếu tố chính để phát triển tư duy và logic.
- Để học tốt toán ở tiểu học, nên lồng ghép các phép toán vào tình huống thực tế để tránh sự nhàm chán và tăng cường cảm hứng học tập. Tình huống thực tế giúp học sinh nhận thức rõ hơn về ứng dụng của toán trong cuộc sống, từ đó tạo động lực học tập.
- Ở cấp tiểu học, học sinh lần đầu tiếp xúc với nhiều con số và có thể cảm thấy áp lực. Việc tạo môi trường học tập thoải mái và vui vẻ rất quan trọng để giúp học sinh tự tin và hứng thú với môn toán. Học sinh nên được làm quen với toán học một cách tự nhiên, tránh áp lực và tạo sự thích thú khi giải toán. Việc học từ những kiến thức đơn giản và áp dụng chúng vào thực tế giúp ghi nhớ tốt hơn.