1. Kiến thức về xăng - ti - mét khối và đề - xi - mét khối
- Đơn vị xăng - ti - mét khối, ký hiệu là cm³, dùng để đo thể tích. Một cm³ bằng thể tích của khối hình chữ nhật có cạnh dài 1 cm. Công thức chuyển đổi cm³ sang các đơn vị lớn hơn là:
1 cm³ = 0.001 dm³
1 cm³ = 0.000001 m³
- Đề - xi - mét khối, ký hiệu dm³, là đơn vị đo thể tích tương tự cm³. Một dm³ bằng thể tích của khối hình chữ nhật với cạnh dài 1 dm. Đơn vị này thường dùng để đo dung tích chất lỏng và khối lượng các vật như hộp, chai, bình chứa...
1 dm³ = 1000 cm³
1 dm³ = 0,001 m³
Cm³ và dm³ có nhiều ứng dụng đa dạng. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Đo thể tích: Cm³ và dm³ được dùng để đo thể tích của vật thể và chất lỏng. Chúng rất quan trọng trong hóa học, vật lý và công nghiệp để xác định dung tích của chất lỏng, hỗn hợp và hóa chất.
- Đo khối lượng chất lỏng: Cm³ và dm³ thường được sử dụng để tính khối lượng chất lỏng khi biết mật độ của chúng. Khối lượng có thể được tính bằng cách nhân thể tích với mật độ của chất lỏng.
- Đo dung tích của hộp, chai, bình: Xăng - ti - mét khối và đề - xi - mét khối được sử dụng để đo dung tích của hộp, chai, bình chứa. Các đơn vị này phổ biến trong việc xác định dung tích của sản phẩm, vật liệu và bao bì.
- Quản lý chất lỏng: Đề - xi - mét khối, hay lít, là đơn vị thường dùng để quản lý lượng chất lỏng. Ví dụ, lít được dùng để đo nước đóng chai, nhiên liệu ô tô, dầu công nghiệp và các chất lỏng khác.
- Dung tích và khối lượng hóa chất: Trong hóa học, cm³ và dm³ dùng để đo dung tích và khối lượng hóa chất. Điều này hỗ trợ trong việc phân tích, cân đo và pha trộn hóa chất trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
- Trong y học, xăng - ti - mét khối và đề - xi - mét khối được dùng để đo dung tích và liều lượng thuốc, chất lỏng y tế, cũng như các mẫu dược phẩm.
2. Toán lớp 5 trang 116, 117
Bài 1: Điền vào ô trống theo mẫu hướng dẫn
Viết số | Đọc số |
76 cm3 | Bảy mưới sáu xăng ti mét khối |
519 dm3 | |
85,08 dm3 | |
4/5 cm3 | |
một trăm chín mươi hai xăng ti mét khối | |
hai nghìn không trăm linh một đề xi mét khối | |
ba phần tám xăng ti mét khối
|
Phương pháp: Để đọc hoặc ghi các số đo thể tích, hãy đọc hoặc ghi số đo trước, sau đó đọc hoặc ghi tên đơn vị thể tích.
Đáp án:
Viết số | Đọc số |
76 cm3 | bảy mươi sáu xăng ti mét khối |
519 dm3 | năm trăm mười chín đề xi mét khối |
85,08 dm3 | tám mươi lăm phẩy không tám đề xe mét khối |
4/5 cm3 | bốn phần năm xăng ti mét khối |
192 cm3 | một trăm chín mươi hai xăng ti mét khối |
2001 dm3 | hai nghìn không trăm linh một đề xe mét khối |
3/8 cm3 | ba phần tám xăng ti mét khối |
Bài 2: Điền số phù hợp vào các chỗ trống
a. 1 dm³ = ... cm³
5,8 dm³ = ... cm³
375 dm³ = ... cm³
4/5 dm³ = ... cm³
b. 2000 cm³ = ... dm³
154000 cm³ = ... dm³
490000 cm³ = ... dm³
5100 cm³ = ... dm³
Cách giải:
Sử dụng quy tắc chuyển đổi 1 dm³ = 1000 cm³
a. 1 dm³ = 1000 cm³
375 dm³ = 375000 cm³
5,8 dm³ = 5800 cm³
4/5 dm³ = 800 cm³
b. 2000 cm³ = 2 dm³
154000 cm³ = 154 dm³
490000 cm³ = 490 dm³
5100 cm³ = 5,1 dm³
3. Các loại bài tập về đơn vị đo thể tích cùng với một số bài tập bổ sung
Phần 1: Chuyển đổi các đơn vị đo thể tích
Cách thực hiện: Bạn cần hiểu rõ bảng đơn vị đo thể tích và quy tắc chuyển đổi để làm bài chính xác.
Ví dụ: 2m³ = ..... dm³
Theo quy tắc chuyển từ đơn vị lớn sang đơn vị nhỏ liền kề, ta nhân với 1000 để có kết quả: 2m³ = 2000dm³
Phần 2: Thực hiện phép tính với đơn vị thể tích
Cách thực hiện: Đầu tiên, bạn cần kiểm tra xem các đơn vị đo của các số trong phép tính có đồng nhất không. Nếu không, hãy chuyển đổi chúng về cùng một đơn vị trước khi thực hiện phép tính chính xác.
Ví dụ: 1dm³ 8cm³ + 0,2dm³ =?
Chúng ta thấy các đơn vị đo không đồng nhất, vì vậy cần chuyển đổi tất cả về cùng một đơn vị như dm³ hoặc cm³ để thực hiện phép tính. Cụ thể như sau:
1dm³ 8cm³ = 1008cm³, 0,2dm³ = 200cm³
Kết quả là: 1008cm³ + 200cm³ = 1208cm³
Phần 3: So sánh
Cách thực hiện: Bạn cần kiểm tra xem các số cần so sánh có cùng đơn vị đo thể tích không. Nếu không, hãy chuyển đổi về cùng một đơn vị trước khi thực hiện so sánh.
Ví dụ: Chọn dấu <, >, =
4,268m³ .... 4002dm³
Do hai số trong ví dụ chưa cùng đơn vị đo, ta cần chuyển đổi về đơn vị dm³ để thực hiện so sánh dễ dàng hơn.
4,268m³ = 4268dm³ => 4268dm³ > 4002dm³
Phần 4: Giải toán có lời văn
Bạn cần đọc kỹ đề bài để nắm rõ thông tin được cung cấp. Sau đó, kiểm tra xem đơn vị đo thể tích của các dữ liệu và câu hỏi có đồng nhất không. Nếu không, hãy chuyển đổi về cùng một đơn vị trước khi giải toán và đưa ra kết quả.
Ví dụ: Một chiếc hộp chữ nhật với chiều dài 5cm, chiều rộng 33cm, và chiều cao 0,04dm. Tính thể tích của hộp chữ nhật.
Kết quả: Để tính thể tích của hộp chữ nhật, bạn chỉ cần áp dụng công thức V = a x b x c (trong đó a, b, c là các kích thước cùng đơn vị đo).
Chiều cao của hộp chữ nhật là 0,04dm tương đương với 40cm
Thể tích của hộp chữ nhật được tính như sau:
V = a x b x c = 5 x 3 x 40 = 600 cm³
Do đó, thể tích của hộp chữ nhật là 600cm³
Bài 1: Một chiếc ô tô tiêu thụ 12 lít xăng cho quãng đường 100 km. Tính lượng xăng cần thiết cho ô tô khi đi quãng đường đầu tiên là 138 km và quãng đường thứ hai là 162 km.
Kết quả: Mỗi km ô tô tiêu tốn 12 lít xăng / 100 = 0,12 lít
Lượng xăng cần cho quãng đường đầu tiên là 0,12 x 138 = 16,56 lít
Lượng xăng cần cho quãng đường thứ hai là 0,12 x 162 = 19,44 lít
Tổng lượng xăng cần thiết là 16,56 lít cho quãng đường đầu tiên và 19,44 lít cho quãng đường thứ hai
Bài 2: Có hai sợi dây, sợi đầu tiên dài hơn sợi thứ hai 54 m. Sau khi cắt mỗi sợi 1.200 cm, phần còn lại của sợi đầu tiên gấp 4 lần phần còn lại của sợi thứ hai. Tính chiều dài của mỗi sợi dây.
Giải pháp:
Chuyển đổi 1200 cm thành 12 m
Hiệu số phần bằng nhau là 4 - 1 = 3 phần
Chiều dài phần dây còn lại của sợi thứ hai là 54 : 3 x 1 = 18 m
Chiều dài ban đầu của sợi dây thứ hai là 18 + 12 = 30 m
Sợi dây đầu tiên có tổng chiều dài là 30 + 54 = 84 m
Bài 3: Ông Tư mua một mảnh đất hình chữ nhật dài 48 m, rộng 25 m. Ông thuê người rào quanh với mức giá 2.500₫ mỗi dm. Tính tổng chi phí, biết rằng khi thi công ông đã để lại lối đi rộng 2 m
Lời giải:
Chu vi của mảnh đất hình chữ nhật là 48 + 25 x 2 = 146 m
Chuyển đổi 146 m thành 1460 dm
Chuyển 2 m sang dm là 20 dm
Số lượng hàng rào ông Tư cần là 1.460 - 20 = 1.440 cái
Tổng chi phí ông Tư phải trả là 1.440 x 2.500 = 3.600.000₫
Xem thêm bài viết Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 5 trên Mytour