1. Bài tập Toán lớp 5: Ôn tập bảng đơn vị đo khối lượng
Bài 1.
a) Hoàn thành bảng đơn vị đo khối lượng dưới đây:
b) Nhận xét: Hai đơn vị đo khối lượng kế tiếp:
– Đơn vị lớn gấp 10 lần đơn vị nhỏ hơn.
Hướng dẫn giải: Xem lại lý thuyết về các đơn vị đo khối lượng đã học qua.
Giải đáp:
Đơn vị lớn hơn ki-lô-gam
Ki-lô-gam
Đơn vị nhỏ hơn ki-lô-gam
tấn
tạ
yến
kg
hg
dag
g
1 tấn = 10 tạ
1 tạ
= 10 yến
1 yến
= 10 kg
1 kg
= 10 hg
1 hg
= 10 dag
1 dag
= 10 g
1 g =
Bài 2. Điền số phù hợp vào chỗ trống:
a) 18 yến = ... kg 200 tạ = .. kg 35 tấn = ... kg | b) 430 kg = ... yến 2500kg = ... tạ 16 000kg = ... tấn |
c) 2kg 326g = ... g 6kg 3g = ... g | d) 4008g = ... kg ... g 9050kg = ... tấn ... kg |
Hướng dẫn:
Sử dụng quy tắc chuyển đổi:
1 yến = 10 kg
1 tạ = 100 kg
1 tấn = 1000 kg
Giải đáp:
a) 18 yến = 180 kg 200 tạ = 20 000 kg 35 tấn = 35 000 kg | b) 430 kg = 43 yến 2500kg = 25 tạ 16 000kg = 16 tấn |
c) 2kg 326g = 2kg + 326g = 2000g + 326g = 2326g 6kg 3g = ... g = 6kg + 3g = 6000g + 3g = 6003 g | d) 4008g = ... kg ... g 4000g + 8g = 4 kg 8 g 9050kg = ... tấn ... kg = 9000kg + 50kg = 9 tấn 50kg. |
Bài 3. So sánh: > = <
2 kg 50 g ... 2500 g 6090 kg ... 6 tấn 8 kg
Hướng dẫn: Chuyển đổi các đơn vị đo khối lượng về cùng đơn vị rồi tiến hành so sánh
Giải đáp:
- 2 kg 50 g = 2050 g. Mà 2050 g < 2500 g.
Do đó: 2 kg 50 g < 2500 g.
- 6 tấn 8 kg = 6008 kg. Trong khi 6090 kg > 6008 kg.
Do đó: 6090 kg > 6 tấn 8 kg.
- 13 kg 85 g = 13085 g ; 13 kg 805 g = 13805 g.
Mà 13085 g < 13805 g.
Vì vậy 13 kg 85 g < 13 kg 805 g.
Kết luận như sau:
2 kg 50 g < 2500 g 6090 kg > 6 tấn 8 kg
2. Phương pháp chuyển đổi đơn vị đo khối lượng
Dưới đây là các quy tắc cần nhớ khi chuyển đổi đơn vị đo khối lượng cho cả ba mẹ và các bé:
Quy tắc 1: Mỗi đơn vị khối lượng bằng 1/10 đơn vị liền trước. Để chuyển đổi từ đơn vị lớn hơn sang đơn vị nhỏ hơn kế tiếp, bạn nhân số lượng với 10:
→ Ví dụ: 3 kg = 30 hg = 300 dag = 3000 g.
Quy tắc 2: Khi chuyển từ đơn vị nhỏ hơn sang đơn vị lớn hơn kế tiếp, bạn chia số lượng cho 10.
→ Ví dụ: 1000 kg tương đương với 100 yến, 10 tạ, và 1 tấn.
Cách chuyển đổi các đơn vị đo khối lượng nhỏ hơn gam
3. Các bài tập liên quan đến bảng quy đổi đơn vị đo khối lượng
Dạng 1: Chuyển đổi giữa các đơn vị trong bảng đo lường khối lượng
Trong dạng toán này, các bé cần ghi nhớ hai quy tắc chuyển đổi đơn vị đo khối lượng mà POPS Kids Learn đã trình bày: Các đơn vị đo liền kề khác nhau 10 lần.
Dưới đây là một số ví dụ:
14 tấn tương đương với 140 tạ, 1400 yến, và 14000 kg.
5 yến 3 kg = 53 kg = 530 hg = 5300 dag = 53000 g
8 kg 4 dag = 80,4 hg = 804 dag = 8040 g.
Dạng 2: So sánh các đơn vị khối lượng
Khi làm dạng bài này, các bé và phụ huynh cần chú ý hai điểm chính:
- Đối với các đơn vị khối lượng giống nhau, việc so sánh thực hiện giống như so sánh hai số tự nhiên.
- Đối với các đơn vị khối lượng khác nhau, trước tiên cần quy đổi về cùng một đơn vị, sau đó so sánh như khi so sánh hai số tự nhiên.
Ví dụ: So sánh các đơn vị đo khối lượng sau đây:
- 30 kg so với 25 kg
- 10 tấn so với 100 yến
- 3 tạ 4 yến so với 30 kg
- 8 yến 3 kg so với 80 kg 3 hg
Kết quả:
- 30 kg lớn hơn 25 kg
- 10 tấn bằng 100 yến
- 3 tạ 4 yến tương đương 340 kg, lớn hơn 30 kg
- 8 yến 3 kg tương đương 830 hg, lớn hơn 80 kg 3 hg tương đương 803 hg
Dạng 3: Thực hiện các phép toán với đơn vị đo khối lượng
Khi giải các bài tập theo dạng này, các bậc phụ huynh và các bé cần nhớ hai điều sau:
- Khi thực hiện các phép toán cộng, trừ, nhân, chia với các đơn vị khối lượng giống nhau, ta thực hiện như với các số tự nhiên và gán đơn vị đo vào kết quả cuối cùng.
- Khi thực hiện các phép toán với các đơn vị khối lượng khác nhau, cần quy đổi về cùng một đơn vị trước rồi thực hiện các phép toán như số tự nhiên.
Các ví dụ sau đây:
- 2 tấn cộng 5 tấn bằng bao nhiêu?
- 4 tạ cộng 6 yến trừ 10 kg bằng bao nhiêu?
- 56 yến 3 kg trừ 25 kg cộng 3 hg bằng bao nhiêu?
Kết quả:
- 2 tấn cộng 5 tấn bằng 7 tấn
- 4 tạ cộng 6 yến trừ 10 kg bằng 400 kg cộng 60 kg trừ 10 kg bằng 450 kg
- 56 yến 3 kg trừ 25 kg cộng 3 hg bằng 5630 hg trừ 250 hg cộng 3 hg bằng 5383 hg
Dạng 4: Bài toán liên quan đến bảng đơn vị đo trọng lượng
Đây là loại bài toán quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Để làm bài này hiệu quả, bé cần chú ý những điểm sau:
- Xem xét kỹ yêu cầu của bài toán, tóm tắt nội dung và ghi chú các đơn vị đo khối lượng.
- Nếu các đơn vị đo khác nhau, cần quy đổi về cùng một đơn vị khối lượng để dễ dàng tính toán.
- Trình bày quá trình giải, thực hiện các phép tính và đưa ra kết luận.
Bài tập ví dụ: Gia đình bạn Bảo có ba người. Ba bạn Bảo nặng 70 kg. Mẹ bạn Bảo nhẹ hơn ba bạn Bảo 1 yến. Bạn Bảo nặng gấp rưỡi mẹ bạn Bảo. Hãy tính tổng khối lượng của gia đình Bảo tính bằng ki-lô-gam?
Kết quả:
1 yến = 10 kg
Khối lượng của mẹ bạn Bảo là:
70 – 10 = 60 (kg)
Khối lượng của bạn Bảo là:
60 x 1,5 = 90 (kg)
Tổng khối lượng của gia đình bạn Bảo là:
70 + 60 + 90 = 220 (kg)
Vì vậy, tổng trọng lượng của gia đình bạn Bảo là 220 kg.
4. Mẹo giúp bé học hiệu quả dạng bài bảng đơn vị đo khối lượng
Để giúp bé học tốt về bảng đơn vị khối lượng và cách đo chính xác, Mytour gợi ý một số bí kíp sau:
- Nắm vững bảng đơn vị và quy tắc chuyển đổi: Đây là kiến thức cơ bản và rất quan trọng. Phụ huynh nên giải thích kỹ lưỡng và thường xuyên kiểm tra để bé hiểu rõ hơn.
- Sử dụng ví dụ thực tiễn: Bài tập về bảng đơn vị khối lượng thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày, nên hãy liên kết với thực tiễn để bé dễ dàng hiểu bài hơn.
- Luyện tập thường xuyên: Để chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra, bé cần thực hành nhiều bài tập liên quan đến đơn vị khối lượng để cải thiện kỹ năng.