Tốc độ km/h là đơn vị đo vận tốc, phản ánh số kilômét một đối tượng di chuyển trong một giờ. Ký hiệu là km/h hoặc km·h; tuy nhiên, 'kph' và 'kmph' cũng được sử dụng ở một số quốc gia nói tiếng Anh, tương tự như dặm trên giờ (mph).
Trên toàn cầu, km/h là đơn vị phổ biến để đo tốc độ trên đồng hồ ô tô và tàu hỏa. Cùng với kW·h, km/h là một đơn vị trong hệ SI, được sử dụng theo giờ trong Hệ đo lường quốc tế do Ủy ban quốc tế cân đo (BIPM) quản lý.
Chuyển đổi
- 3,6 km/h tương đương 1 m/s, đơn vị SI của tốc độ, tức là mét trên giây
- 1 km/h xấp xỉ 0,27778 m/s
- 1 km/h xấp xỉ 0,62137 mph hoặc 0,91134 feet trên giây
- 1 knot tương đương 1,852 km/h (chính xác)
- 1 dặm trên giờ tương đương 1,609344 km/h (~1,61 km/h)
m/s | km/h | mph | knot | ft/s
| |
---|---|---|---|---|---|
1 m/s = | 1 | 3,6 | 2,236936 | 1,943844 | 3,280840 |
1 km/h = | 0,277778 | 1 | 0,621371 | 0,539957 | 0,911344 |
1 mph = | 0,44704 | 1,609344 | 1 | 0,868976 | 1,466667 |
1 knot = | 0,514444 | 1,852 | 1,150779 | 1 | 1,687810 |
1 ft/s = | 0,3048 | 1,09728 | 0,681818 | 0,592484 | 1 |
(Giá trị được in đậm là chính xác.)
- Các mức độ (tốc độ)
- Dặm trên giờ
Liên kết ngoài
- Công cụ chuyển đổi kph sang mph trực tuyến: km/h và mph