TOCFL và HSK khác nhau như thế nào?
I. Chứng chỉ HSK là gì?
Trước khi đi vào chi tiết về sự khác biệt giữa TOCFL và HSK, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tổng quan về hai loại chứng chỉ này nhé!
1. Định nghĩa về HSK
HSK viết tắt của Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì (汉语水平考试), là kỳ thi chuẩn để đánh giá trình độ tiếng Trung của người nước ngoài hoặc người Trung Quốc sinh sống ở nước ngoài. Thí sinh thi HSK sẽ nhận được chứng chỉ tương đương với trình độ của họ nếu đáp ứng các tiêu chí quy định.
Kỳ thi HSK bao gồm các cấp độ tiếng Trung sau:
-
- Sơ cấp: HSK 1 (cấp độ 1) và HSK 2 (cấp độ 2)
- Trung cấp: HSK 3 (cấp độ 3) và HSK 4 (cấp độ 4)
- Cao cấp: HSK 5 (cấp độ 5) và HSK 6 (cấp độ 6)
Từ tháng 11/2022, kỳ thi HSK từ 6 cấp độ đã được nâng lên thành HSK 9 bậc. Riêng các cấp độ từ HSK 7 - 9 dành cho những thí sinh học tiếng Trung ở trình độ cao, sử dụng tiếng Trung như ngôn ngữ thứ hai của họ. Những người thi HSK các cấp này thường là sinh viên học lên Thạc sĩ hay Tiến sĩ tại Trung Quốc.
2. HSK đánh giá những kỹ năng nào?
Kỳ thi HSK đánh giá trình độ tiếng Trung qua các kỹ năng nghe, đọc, viết của thí sinh ứng với 6 cấp độ sau:
Các cấp độ HSK | Yêu cầu kiểm tra |
HSK 1 | Kiểm tra 2 kỹ năng Nghe - Đọc. Số lượng từ vựng yêu cầu là 150 từ vựng. Ở trình độ này, bạn có thể hiểu được các cấu trúc câu, từ vựng và sử dụng tiếng Trung căn bản. Tổng điểm 2 kỹ năng từ 120 là đạt (không kỹ năng nào dưới 60 điểm). |
HSK 2 | Kiểm tra 2 kỹ năng nghe - đọc. Số lượng từ vựng yêu cầu là 300 từ vựng HSK 2. Ở trình độ này, người học sẽ sử dụng tiếng Trung cơ bản, giao tiếp đơn giản và nắm bắt được các thông tin về các chủ đề quen thuộc hàng ngày. Tổng điểm 2 kỹ năng từ 120 điểm là đạt yêu cầu (không kỹ năng nào dưới 60 điểm). |
HSK 3 | Kiểm tra 3 kỹ năng Nghe - Đọc - Viết. Số lượng từ vựng yêu cầu là 600 từ vựng HSK 3. Đạt đến trình độ này, bạn đã có thể giao tiếp được rất nhiều chủ đề quen thuộc trong đời sống như công việc, gia đình, sức khỏe, mua sắm,... Tổng điểm 3 kỹ năng 180 điểm là đạt yêu cầu (không kỹ năng nào dưới 60 điểm). |
HSK 4 | Kiểm tra 3 kỹ năng Nghe - Đọc - Viết. Số lượng từ vựng yêu cầu là 1200 từ vựng HSK 4. Đây là trình độ tiếng Trung trung cấp nên người học cần phải có kiến thức tốt về ngữ pháp, kỹ năng nghe hiểu. Có chứng chỉ tiếng Trung HSK 4, bạn đã đủ điều kiện xin học bổng du học tại một số trường Đại học ở Trung Quốc. Tổng điểm 3 kỹ năng đủ 180 điểm trở lên là đạt (không kỹ năng nào dưới 60). |
HSK 5 | Kiểm tra 3 kỹ năng Nghe - Đọc - Viết. Số lượng từ vựng yêu cầu là 2500 từ vựng HSK 5. Đạt đến trình độ này, bạn có kỹ năng viết tốt, có thể đọc báo, tạp chí, xem phim không cần sub. Tổng điểm 3 kỹ năng đủ 180 điểm là đạt (không có kỹ năng nào dưới 60 điểm). |
HSK 6 | Kiểm tra 3 kỹ năng Nghe - Đọc - Viết. Số lượng từ vựng yêu cầu là 5000 từ vựng HSK 6. Đạt đến tiếng Trung HSK 6, bạn đã có thể sử dụng thành thạo mọi kỹ năng, kiến thức xã hội sâu rộng, hiểu sâu về ngôn ngữ Trung Quốc và có khả năng viết bài luận. |
3. Lợi ích của chứng chỉ HSK là gì?
Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất và là một trong những cường quốc lớn nhất thế giới, do đó tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất hiện nay. Học tiếng Trung HSK mang lại rất nhiều lợi ích, như:
-
- Giúp săn học bổng du học Trung Quốc: Muốn theo học được các trường Đại học ở Trung Quốc, bạn cần phải đáp ứng yêu cầu đầu vào tối thiểu là chứng chỉ HSK 4 khi theo hệ Đại học, HSK 5 khi theo hệ Thạc sĩ và HSK 6 khi theo hệ Tiến sĩ.
- Được miễn thi môn ngoại ngữ kỳ thi THPT: Đối với những bạn đang học lớp 12, bộ Giáo dục và Đào tạo miễn thi môn ngoại ngữ nếu có chứng chỉ HSK 3 trở lên và được tính điểm 10 cho bài thi tốt nghiệp đó.
- Đáp ứng chuẩn đầu ra ngoại ngữ ở các trường Đại học: Nhiều trường Đại học xét đầu ra tốt nghiệp từ chứng chỉ HSK 3 trở lên như Đại học Công nghiệp, Đại học Luật, Học viện Báo chí và Tuyên truyền,...
- Giúp xin việc dễ dàng: Sở hữu chứng chỉ HSK càng cao, bạn sẽ có càng nhiều cơ hội việc làm tại các công ty, doanh nghiệp Trung Quốc tại Việc Nam. Mức lương cho những người biết tiếng Trung khi bắt đầu dao động từ 10 - 15 triệu đồng và sẽ tăng dần theo trình độ chuyên môn của bạn.
II. Chứng chỉ TOCFL là gì?
1. Định nghĩa của TOCFL
Trước khi tìm hiểu sự khác biệt giữa chứng chỉ TOCFL và HSK, chúng ta hãy cùng tham khảo một số thông tin về kỳ thi TOCFL nhé!
Kỳ thi TOCFL, viết tắt của “Test of Chinese as a Foreign Language”, trước đây được biết đến với tên gọi là TOP, tên tiếng Trung là 華語文能力測驗. Đây là bài thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Hán phổ thông (tiếng Quan Thoại) của Đài Loan.
Kỳ thi này do Ủy ban Thúc đẩy Kỳ thi năng lực tiếng Hán Quốc gia (Steering Committee for the Test Of Proficiency - Huayu SC - TOP 國家華語測驗推動工作委員會) quản lý, được chính phủ Đài Loan điều hành.
Kỳ thi TOCFL không tổ chức tại Trung Quốc Đại Lục, Hồng Kông hoặc Macao. Những khu vực này có kỳ thi HSK của Văn phòng Hội đồng Ngôn ngữ Trung Quốc Quốc tế (Office of Chinese Language Council International). Tuy nhiên, kỳ thi HSK cũng không được tổ chức ở các khu vực do chính quyền Đài Loan, Kim Môn,... quản lý.
Đơn giản mà nói, kỳ thi TOCFL là kỳ thi đánh giá năng lực ngôn ngữ tiêu chuẩn hóa dành cho người nói tiếng Hán nhưng không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ. Phiên bản mới của kỳ thi này được chia thành 3 band (A, B, C), mỗi band lại chia thành 2 cấp độ. Tổng cộng kỳ thi TOCFL gồm 6 cấp độ như sau:
- Band A bao gồm:
- Cấp 1 (Cấp Nhập Môn 入門級)
- Cấp 2 (Cấp Căn bản 基礎級)
- Band B bao gồm:
- Cấp 3 (Cấp Tiến cấp 進階級)
- Cấp 4 (Cấp Cao cấp 高階級)
- Band C bao gồm:
- Cấp 5 (Cấp Lưu Loát 流利級)
- Cấp 6 (Cấp Tinh thông 精通級)
2. Kỳ thi TOCFL kiểm tra những kỹ năng nào?
Kỳ thi TOCFL sẽ đánh giá hai kỹ năng chính của thí sinh là Nghe hiểu và Đọc hiểu, cụ thể từng cấp độ như sau:
Các cấp độ HSK | Yêu cầu kiểm tra |
TOCFL cấp 1 (A1) | Trình độ sơ cấp, số lượng từ vựng cần học là 500 từ. Điểm đạt yêu cầu cho cả 2 kỹ năng là 83 điểm (nghe tối thiểu 41 điểm, đọc hiểu tối thiểu 42 điểm). |
TOCFL cấp 2 (A2) | Trình độ Sơ cấp, số lượng từ vựng cần học là 1000 từ. Tổng điểm đạt yêu cầu là 120 điểm (mỗi kỹ năng không dưới 60 điểm). |
TOCFL cấp 3 (B1) | Trình độ Trung cấp, số lượng từ vựng cần học là 2500 từ, tổng điểm đạt yêu cầu là 94 (điểm nghe tối thiểu là 46, điểm đọc tối thiểu là 48). |
TOCFL cấp 4 (B2) | Trình độ Trung cấp, số lượng từ vựng cần học là 5000 từ, tổng điểm đạt yêu cầu là 125 (điểm nghe tối thiểu là 61, điểm đọc tối thiểu là 64). |
TOCFL cấp 5 (C1) | Trình độ Cao cấp, số lượng từ vựng cần học là khoảng 8000 từ. Tổng điểm đạt yêu cầu là 102 (điểm nghe tối thiểu 50, điểm đọc tối thiểu 52). |
TOCFL cấp 6 (B2) | Trình độ Cao cấp, số lượng từ vựng cần học trên 8000 từ. Tổng điểm đạt yêu cầu là 130 (điểm nghe tối thiểu là 61, điểm đọc hiểu tối thiểu là 69). |
3. Lợi ích của chứng chỉ TOCFL là gì?
Những người đạt chứng chỉ TOCFL sẽ nhận được chứng nhận tương ứng, có thể sử dụng làm bằng chứng cho năng lực ngôn ngữ để:
-
- Xin học bổng của Đài Loan.
- Là điều kiện để xin nhập học vào các chương trình giáo dục Đại học, Cao đẳng tại Đài Loan.
- Là tiêu chuẩn tham khảo được sử dụng trong các môn tiếng Hoa của Ủy ban chiêu sinh đại học đối với du học sinh là người nước ngoài.
- Là căn cứ để chứng minh năng lực ngôn ngữ để đi xin việc.
III. Sự khác biệt giữa HSK và TOCFL là gì?
Sự khác biệt giữa TOCFL và HSK là gì? Đây là điều mà nhiều người quan tâm khi phân vân không biết nên học TOCFL hay HSK. Dưới đây là bảng so sánh giữa TOCFL và HSK, bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn:
Nội dung so sánh | HSK | TOCFL |
Yêu cầu số từ vựng các cấp độ |
|
|
Kỹ năng kiểm tra |
| Chỉ kiểm tra 2 kỹ năng Nghe - Đọc hiểu (trắc nghiệm 100%) |
Khu vực áp dụng | Trung Quốc Đại lục, Hồng Kong, Macao | Đài Loan |
Mức độ phổ biến | Toàn cầu | Không phổ biến |
Loại chữ sử dụng | Tiếng Trung giản thể | Tiếng Trung phồn thể |
IV. Quy đổi điểm tương đương giữa TOCFL và HSK
Nếu quy đổi điểm tương đương giữa TOCFL và HSK dựa trên khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung châu Âu, chúng ta có bảng sau:
CEFR (Khung tham chiếu Ngôn ngữ chung châu Âu) | HSK | TOCFL | ||
A1 | HSK 1 | 150 từ vựng | Cấp nhập môn | 500 |
A2 | HSK 2 | 300 từ vựng | Cấp căn bản | 1000 |
B1 | HSK 3 | 600 từ vựng | Cấp tiến cấp | 2500 |
B2 | HSK 4 | 1200 từ vựng | Cấp cao cấp | 5000 |
C1 | HSK 5 | 2500 từ vựng | Cấp lưu loát | 8000 |
C2 | HSK 6 | 5000 từ vựng | Cấp tinh thông | Trên 8000 từ |
V. Lựa chọn giữa HSK và TOCFL?
Từ việc nghiên cứu và so sánh về TOCFL và HSK, bạn đã có câu trả lời cho việc nên học HSK hay TOCFL chưa? Thực tế, việc quyết định lựa chọn chứng chỉ phụ thuộc rất nhiều vào nhu cầu cá nhân. Nếu bạn dự định du học hoặc làm việc tại Đài Loan, TOCFL là lựa chọn hàng đầu. Nếu không, HSK vẫn là lựa chọn phổ biến với giá trị công nhận toàn cầu.
Đặc biệt, khi quyết định du học hoặc xin học bổng tại các trường học, quan trọng là hỏi rõ các yêu cầu về chứng chỉ và cấp độ mà trường yêu cầu. Trên lĩnh vực công việc, sự lựa chọn chứng chỉ cũng phụ thuộc vào yêu cầu của từng doanh nghiệp và môi trường làm việc.
Như vậy, Mytour đã tổng hợp các thông tin chi tiết về hai loại chứng chỉ TOCFL và HSK. Hy vọng, những kiến thức này sẽ hữu ích cho những ai quan tâm đến việc tìm hiểu về tiếng Trung giản thể và phồn thể.