Viết tắt | TOEFL |
---|---|
Loại | Kiểm tra theo chuẩn trên Internet hoặc trên giấy. |
Nhà phát triển / quản lý | Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ |
Kiến thức / kỹ năng kiểm tra | Đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh. |
Mục đích | Kiểm tra trình độ tiếng Anh của những người nói tiếng Anh không bản địa để học thuật hoặc các mục đích khác. |
Năm bắt đầu | 1964 |
Thời lượng | Kiểm tra trên Internet (iBT): 3 giờ 10 phút tới 4 giờ 20 phút (chưa gồm giờ nghỉ 10 phút). Kiểm tra trên giấy (PBT): 2 giờ 20 phút tới 2 giờ 30 phút. |
Thang điểm | iBT: 0 tới 30 (điểm lẻ tới 1) ở mỗi phần trong 4 phần thi. Vậy tổng cộng là 0 tới 120. PBT: Nghe: 31 tới 68, Ngữ pháp: 31 tới 69, Đọc: 31 tới 67. Tổng cộng là 310 tới 677. Viết (tách riêng): 0 tới 6. (Tất cả có điểm lẻ tới 1.) |
Hiệu lực | 2 năm |
Tổ chức | iBT: Hơn 50 lần một năm. |
Giới hạn tham dự | iBT: Chỉ được tham dự một lần trong khoảng thời gian 12 ngày. |
Quốc gia / khu vực | 4500 trung tâm kiểm tra tại 165 quốc gia. |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Số lượng người tham dự thường niên | (?) |
Điều kiện / tiêu chí | Không có điều kiện chính thức. Dành cho người nói tiếng Anh không bản địa. |
Phí tham dự | iBT: US$ 160 tới US$ 250, tùy theo mỗi quốc gia. PBT: US$ 160. |
Điểm được sử dụng bởi | Hơn 9000 trường đại học, cơ quan và các học viện khác tại hơn 130 quốc gia. |
Trang mạng | www |
TOEFL (/ˈtoʊfəl/ TOH-fəl), viết tắt của Test Of English as a Foreign Language, là kỳ thi quốc tế của ETS (Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ) nhằm đánh giá năng lực tiếng Anh của bạn trong môi trường học thuật, đặc biệt là ở các quốc gia nói tiếng Anh như Mỹ. Bài thi này kiểm tra các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. TOEFL xác định khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh Mỹ ở mức độ phù hợp với yêu cầu đại học. Điểm TOEFL là một trong những tiêu chí để các trường đại học và cao đẳng ở Mỹ xem xét khi nhận học viên quốc tế. Ngoài ra, chứng chỉ này cũng có thể được yêu cầu bởi các tổ chức chính phủ, cơ quan cấp giấy phép, doanh nghiệp, hoặc chương trình học bổng khi cử học viên đi du học hoặc xét nâng bậc.
Điểm TOEFL có giá trị trong vòng 2 năm.
Bài thi TOEFL, thuộc sở hữu độc quyền của Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (Educational Testing Service - ETS), được tổ chức trên toàn cầu. Kỳ thi này được ra mắt lần đầu vào năm 1964 và đã thu hút hơn 25 triệu thí sinh tham gia từ đó đến nay.
Thí sinh nhận được một điểm số phản ánh trình độ tiếng Anh của họ mà không có khái niệm đỗ hay trượt. Tuy nhiên, các tổ chức yêu cầu kết quả TOEFL thường đặt ra mức điểm tối thiểu, và điểm số càng cao thì cơ hội trúng tuyển càng lớn. TOEFL có các dạng bài thi như: TOEFL Primary (dành cho học sinh tiểu học), TOEFL Junior (dành cho học sinh trung học cơ sở), TOEFL iBT (dành cho học sinh trung học phổ thông có kế hoạch du học), TOEFL ITP (dành cho học sinh THPT để xét tốt nghiệp hoặc chuyển tiếp học cao học trong nước),…
Các loại bài thi TOEFL
TOEFL Primary
TOEFL Primary là kỳ thi do Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) thiết kế đặc biệt cho học sinh tiểu học, nhằm đánh giá trình độ tiếng Anh và phát triển kỹ năng tư duy của trẻ từ sớm. Giống như các bài thi Cambridge YLE (Starters/Movers/Flyers), TOEFL Primary là công cụ quý giá để giáo viên và phụ huynh theo dõi, đánh giá khả năng học tập và sử dụng tiếng Anh của trẻ.
TOEFL Primary là một phần của hệ thống “Gia đình TOEFL”, bao gồm các bài thi như TOEFL Primary (dành cho học sinh tiểu học), TOEFL Junior (dành cho học sinh trung học cơ sở), TOEFL iBT (dành cho học sinh THPT có dự định du học), TOEFL ITP (dành cho học sinh THPT để xét tốt nghiệp hoặc học cao học trong nước),…
TOEFL Primary đánh dấu sự hoàn thiện của hệ thống TOEFL, giúp TOEFL trở thành công cụ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh như một ngoại ngữ từ cấp độ cơ bản đến nâng cao. Bài thi này không chỉ kiểm tra khả năng tiếng Anh của học sinh tiểu học mà còn hỗ trợ phát triển kỹ năng tư duy của trẻ ngay từ những năm đầu đời.
Dựa trên số sao đạt được, phiếu điểm của bài thi TOEFL Primary Step 1 và TOEFL Primary Step 2 sẽ cung cấp thông tin chi tiết về trình độ tiếng Anh hiện tại của học sinh, cùng với các khuyến nghị cho các bước học tập tiếp theo. Ví dụ về khả năng và khuyến nghị ở mức điểm 1 sao và 4 sao của TOEFL Primary Step 1 như sau:
Kết quả | Năng lực hiện tại | Kế hoạch học tập kế tiếp |
1 sao | Học sinh chỉ mới đạt mức nhận biết được một số từ cơ bản, quen thuộc trong lời nói như từ chỉ địa điểm, đồ vật và người | Đọc hiểu: học sinh cần học và thực hành đọc hiểu những từ vựng phổ biến theo các chủ đề quen thuộc như nhà cửa, trường học, gia đình, màu sắc…, đọc hiểu các câu ngắn và đơn giản về con người, sự vật và hoạt động quen thuộc (ví dụ: The boy is eating an apple)
Nghe hiểu: Về nghe hiểu, học sinh cần học từ vựng hàng ngày, học từ mới qua tranh ảnh, nghe những câu ngắn và đơn giản về các hoạt động thường ngày, người, đồ vật (ví dụ: She is swimming), thực hành những diễn đạt thông thường trong cuộc sống hàng ngày như chào hỏi… |
4 sao | Đọc hiểu: Học sinh có thể:
- Hiểu được từ vựng phổ biến và một số từ vựng ít phổ biến về sự vật, nơi chốn, con người, hành động và ý nghĩ (ví dụ: ring, adventures, whisper, double) - Hiểu được nghĩa của các câu phức (ví dụ: This is a friendly thing to do when you say good-bye. People do this when they talk quietly.) - Liên kết được các thông tin ở những câu dài hơn và giữa các câu khác nhau để suy luận, xác định các ý chính và hiểu được nghĩa của các từ mới - Xác định được vị trí của các thông tin chính trong đoạn văn |
Đọc hiểu: Học sinh cần:
- Học các từ mới, không quen thuộc - Thực hành đọc hiểu các câu chuyện và các đoạn thông tin về nhiều chủ đề khác nhau - Thực hành đọc hiểu các đoạn văn dài hơn và phức tạp hơn - Nói hoặc viết ra bằng ngôn từ của mình về đoạn văn, câu chuyện hoặc thông tin đã đọc |
Nghe hiểu: Học sinh có thể:
- Hiểu được các từ ít phổ biến hơn trong miêu tả về các chủ đề, tình huống và hoạt động quen thuộc (ví dụ: pocket, pour, lamp, branch) - Hiểu được câu trả lời gián tiếp đối với câu hỏi trong hội thoại - Hiểu được các thông điệp mà thông tin không được diễn đạt rõ ràng - Liên kết các thông tin để suy luận ý chính hoặc chủ đề của thông điệp, câu chuyện và đoạn thông tin - Tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn trong đoạn văn nói dài hơn |
Nghe hiểu: Học sinh cần:
- Học các từ mới, không quen thuộc khi nghe các câu chuyện hoặc đối thoại học thuật dài hơn - Thực hành sử dụng từ vựng và các diễn đạt ít phổ biến hơn trong các hội thoại - Nói và viết ra bằng ngôn từ của mình sau khi nghe các thông tin hoặc câu chuyện |
TOEFL Junior
TOEFL Junior là bài thi được Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) thiết kế đặc biệt cho học sinh trung học cơ sở và đầu cấp ba.
Trong khi bài thi TOEFL ở cấp đại học của ETS là một trong những chuẩn mực quốc tế đánh giá trình độ tiếng Anh, bài thi TOEFL Junior lại tập trung vào việc đo lường kỹ năng tiếng Anh học thuật và giao tiếp xã hội của học sinh trung học cơ sở và đầu cấp ba, phù hợp với môi trường học tập bằng tiếng Anh.
Bài thi TOEFL Junior:
- cung cấp thông tin khách quan về sự tiến bộ của học sinh trong việc phát triển kỹ năng tiếng Anh theo thời gian cho phụ huynh, học sinh và giáo viên.
- hoạt động như một công cụ đo lường hỗ trợ phân loại trình độ đầu vào của học sinh trong các chương trình học tiếng Anh.
- đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh trong giai đoạn phát triển của trẻ, chuẩn bị cho việc học và nghiên cứu bằng tiếng Anh trong tương lai.
- cung cấp thông tin hữu ích phục vụ cho việc giảng dạy.
Bài thi TOEFL Junior là bài thi trên giấy với 126 câu hỏi trắc nghiệm, được chia thành 3 phần — Nghe hiểu, Ngữ pháp và từ vựng, và Đọc hiểu.
Mỗi phần thi có 42 câu hỏi, mỗi câu có 4 lựa chọn, tổng thời gian làm bài là 1 giờ 55 phút.
Một số câu hỏi trong bài thi có thể không được tính vào điểm tổng hoặc điểm của phần thi đó. Các câu hỏi được tính điểm đều có giá trị điểm như nhau.
Chi tiết nội dung từng phần của bài thi TOEFL Junior:
- Bài thi Nghe hiểu kiểm tra khả năng nghe và hiểu tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và môi trường học thuật của thí sinh.
- Bài thi Ngữ pháp và từ vựng đánh giá mức độ thành thạo của thí sinh với các kỹ năng quan trọng như ngữ pháp và từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể.
- Bài thi Đọc hiểu đánh giá khả năng đọc và hiểu các văn bản học thuật cũng như phi học thuật bằng tiếng Anh.
1. Phần thi Nghe hiểu (Listening)
- Phần thi Nghe hiểu kiểm tra khả năng nghe các đoạn tiếng Anh trong giao tiếp thông thường và học thuật.
- Phần thi gồm 42 câu hỏi.
- Thí sinh sẽ trả lời câu hỏi dựa trên các cuộc hội thoại và các đoạn ghi âm tiếng Anh.
- Thời gian làm bài cho phần này là khoảng 40 phút.
- Thí sinh chỉ được nghe mỗi đoạn một lần duy nhất.
Các loại bài nghe
- Dạng bài nghe đầu tiên là các cuộc trò chuyện giữa giáo viên hoặc cán bộ nhà trường với học sinh, mỗi cuộc trò chuyện đi kèm với một câu hỏi. Thí sinh phải chọn câu trả lời chính xác nhất cho mỗi câu hỏi và tô vào phiếu trả lời.
- Dạng bài nghe thứ hai bao gồm các cuộc hội thoại ngắn, mỗi cuộc hội thoại có từ 3 câu hỏi trở lên. Thí sinh sẽ chọn câu trả lời đúng nhất cho từng câu hỏi và tô vào phiếu trả lời.
- Dạng câu hỏi thứ ba là các cuộc trò chuyện hoặc thảo luận về các chủ đề học thuật, kèm theo từ bốn câu hỏi trở lên. Thí sinh cần chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi và tô vào ô trên phiếu trả lời.
2. Phần thi Ngữ pháp và từ vựng (Language form and meaning)
- Phần thi Ngữ pháp và từ vựng đánh giá mức độ thành thạo của thí sinh với các kỹ năng tiếng Anh thiết yếu như ngữ pháp và từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể.
- Phần thi này bao gồm 42 câu hỏi, mỗi câu hỏi có bốn lựa chọn khác nhau.
- Thí sinh cần chọn đáp án chính xác nhất để hoàn thành câu hội thoại.
- Thời gian làm bài cho phần này là 25 phút.
3. Phần thi Đọc hiểu (Reading)
- Phần thi Đọc hiểu đánh giá khả năng đọc và hiểu các văn bản học thuật và phi học thuật bằng tiếng Anh của thí sinh.
- Phần thi này có 42 câu hỏi và thời gian làm bài là 50 phút.
- Sau khi đọc xong mỗi đoạn văn, thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi liên quan, mỗi câu có bốn lựa chọn đáp án. Thí sinh cần chọn đáp án chính xác nhất cho từng câu hỏi.
TOEFL trên Internet (iBT)
Đây là phiên bản mới của bài thi TOEFL, sử dụng công nghệ Internet để chuyển tải đề thi từ ETS đến các trung tâm tổ chức. Kể từ khi ra mắt vào cuối năm 2005, TOEFL iBT đã dần thay thế hoàn toàn các hình thức thi trên giấy (PBT) và trên máy tính (CBT). Kỳ thi đầu tiên đã được tổ chức tại Mỹ, Canada, Pháp, Đức và Ý vào năm 2005, sau đó mở rộng ra các quốc gia khác vào năm 2006.
Bài thi TOEFL kéo dài 4 giờ và chia thành 4 phần, yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng sử dụng thành thạo 4 kỹ năng cơ bản. Nội dung thi tập trung vào việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật đại học hoặc sau đại học. Trong suốt thời gian thi, thí sinh có thể ghi chú.
- Đọc: Bao gồm hai dạng: dài (long form) và ngắn (short form).
- Dạng dài yêu cầu thí sinh trả lời câu hỏi về 4 bài đọc trích từ sách giáo trình của các trường đại học hoặc cao đẳng ở Bắc Mỹ. Dạng ngắn gồm 3 bài đọc với độ dài khoảng 700-750 từ, thời gian làm bài là 60 phút, ngắn hơn so với 80 phút của dạng dài. Trong số 4 bài đọc của dạng dài, có một bài không được tính điểm (thí sinh không biết bài nào). Thí sinh có thể quay lại để chỉnh sửa câu trả lời trước đó.
- Nghe: Khoảng 34-50 câu hỏi, kéo dài từ 60-90 phút.
- Phần thi nghe bao gồm 6 đoạn, mỗi đoạn dài từ 3-5 phút và đi kèm với các câu hỏi. Trong đó, có 2 đoạn hội thoại giữa sinh viên và 4 đoạn thảo luận hoặc bài giảng học thuật, mỗi đoạn nghe chỉ được phát một lần. Mỗi cuộc hội thoại có 5 câu hỏi và mỗi bài giảng có 6 câu hỏi, nhằm đánh giá khả năng hiểu ý chính, thông tin quan trọng, mục đích và thái độ của người nói. Thí sinh không thể thay đổi câu trả lời trước đó.
- Nội dung các bài nghe dựa trên môi trường của một trường đại học hoặc cao đẳng ở các nước nói tiếng Anh.
- Nói: Gồm 6 bài nói.
- 2 bài đầu là các bài nói độc lập (Independent Task) về những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên khả năng giao tiếp tự nhiên và cách truyền đạt ý tưởng. Bài nói số 1 yêu cầu thí sinh thảo luận về một chủ đề cụ thể, ví dụ: 'Người có ảnh hưởng nhất trong cuộc đời bạn là ai?'; bài nói số 2 yêu cầu thí sinh chọn giữa 2 quan điểm hoặc nêu ý kiến cá nhân, ví dụ: 'Bạn nghĩ việc kiểm tra học sinh bằng bài kiểm tra hay bài luận tốt hơn?'. Thí sinh có 45 giây để nói và 15 giây để chuẩn bị.
- 4 bài tiếp theo là các bài nói tích hợp (Integrated Task). Bài số 3 và 4 yêu cầu thí sinh đọc một bài đọc ngắn rồi nghe một đoạn hội thoại (bài số 3) hoặc bài giảng (bài số 4), sau đó trả lời dựa trên nội dung cả hai phần.
- Bài số 5 và 6 yêu cầu thí sinh nghe một đoạn hội thoại (bài số 5) hoặc một bài giảng (bài số 6), rồi trả lời dựa trên nội dung đoạn nghe. Bài số 3 và 5 thường liên quan đến chủ đề học đường (campus life), trong khi bài số 4 và 6 liên quan đến chủ đề học thuật (trên lớp), đây là các bài thi khó nhất đối với thí sinh Việt Nam.
- Thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên khả năng tổng hợp và trình bày thông tin từ các tài liệu. Thí sinh có 60 giây để trả lời và 30 giây để chuẩn bị.
- Viết: Gồm 2 bài viết.
- Bài viết đầu tiên là dạng Integrated Task, yêu cầu thí sinh đọc một đoạn văn và nghe một bài thuyết giảng, sau đó tóm tắt và nêu mối quan hệ giữa đoạn văn và bài thuyết giảng. Bài viết phải có độ dài từ 150-225 từ và thí sinh có 20 phút để hoàn thành.
- Bài viết thứ hai là dạng Independent Task, yêu cầu thí sinh viết về một chủ đề xã hội. Bài viết phải có độ dài từ 300-350 từ và thí sinh có 30 phút để viết.
TOEFL trên máy tính (CBT)
TOEFL trên máy tính (CBT) được tổ chức lần đầu vào ngày 30 tháng 9 năm 2006. Bài thi này cũng được chia thành 4 phần: nghe, cấu trúc ngữ pháp, đọc hiểu và viết. Thí sinh không được phép ghi chú trong suốt thời gian thi. Tổng thời gian thi tối đa là 4 giờ và điểm số tối đa mà thí sinh có thể đạt được là 300.
- Phần nghe (45-70 phút).
- bao gồm 2 dạng: thí sinh nghe các đoạn hội thoại giữa nhiều người trong lớp học hoặc trường đại học, hoặc các cuộc trao đổi giữa sinh viên và giảng viên. Các câu hỏi thường yêu cầu xác định: người nói, chủ đề cuộc nói chuyện, và địa điểm.
- Phần ngữ pháp (15-20 phút).
- bao gồm việc phát hiện lỗi trong câu và điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Phần đọc hiểu (70-90 phút).
- Thí sinh đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi liên quan, thường là các dạng như: chủ đề của đoạn văn, thông tin về tác giả, và các ý kiến suy ra từ nội dung văn bản...
- Phần viết bài luận (30 phút).
- Viết một bài luận về một chủ đề phổ biến và nêu quan điểm cá nhân của thí sinh về chủ đề đó.
- Bài thi TOEFL trên máy tính (CBT) được thiết kế để cung cấp các câu hỏi có độ khó tương ứng với khả năng của thí sinh, dựa trên kết quả các câu trả lời đầu tiên. Điều này làm cho bài thi trở thành một dạng CAT (Computer Adaptive Test: bài thi thích ứng qua máy tính).
- Điểm số được chia thành 3 phần với thang điểm 0-30: nghe, đọc hiểu-ngữ pháp (gộp chung) và viết. Tổng điểm sau đó được chuyển đổi thành điểm cuối cùng với thang điểm từ 0-300. Điểm viết sẽ được báo riêng theo thang điểm 0-6.
TOEFL trên giấy (PBT)
Đây là hình thức thi TOEFL truyền thống, thí sinh sử dụng bút chì để làm bài trên giấy. Hình thức này hiện đã ít được sử dụng, chỉ còn ở những khu vực không có điều kiện thi iBT hoặc CBT. Tổng thời gian làm bài khoảng 3 giờ. Cấu trúc bài thi PBT tương tự như CBT nhưng với nhiều câu hỏi hơn và thang điểm rộng hơn. Thang điểm TOEFL PBT dao động từ 310 đến 677, bao gồm ba phần: nghe (31-68), ngữ pháp (31-68) và đọc (31-67). Khác với CBT, điểm phần viết (TWE - Test of Written English) không được tính vào điểm tổng kết mà được báo riêng với thang điểm từ 0-6.
Thang điểm TOEFL iBT
- Thang điểm cho bài thi TOEFL iBT dao động từ 0 đến 120 điểm.
- Các phần thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết đều có thang điểm từ 0 đến 30 điểm. Tổng điểm của bài thi là tổng điểm của cả bốn phần.
- Ban đầu, điểm phần Nói có thang từ 0 đến 4 điểm, còn phần Viết có thang từ 0 đến 5 điểm. Sau đó, các điểm này sẽ được quy đổi sang thang điểm 0 đến 30 để tính tổng điểm của bài thi.
- TOEIC
- IELTS
- VSTEP
Liên kết ngoài
- Trang web chính thức của TOEFL
- So sánh điểm số TOEFL iBT và IELTS
- Các trang liên quan đến TOEFL trên DMOZ
- TOEFL Junior
- 10 cuốn sách hàng đầu để chuẩn bị cho TOEFL iBT