1. So sánh sự khác biệt giữa TOEIC và IELTS
Trước khi chúng ta đi vào nội dung chính của bài viết, hãy cùng nhau phân tích những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai bằng chứng chỉ này.
1.1. Các điểm tương đồng của TOEIC và IELTS
- Mục tiêu chung: Cả IELTS và TOEIC đều được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học trong môi trường giao tiếp quốc tế.
- Cấu trúc bài kiểm tra: Cả IELTS và TOEIC đều bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
- Thang điểm đánh giá trình độ: IELTS và TOEIC đều sử dụng các bảng điểm và các mức trình độ để đánh giá khả năng của người thi. Cả hai chứng chỉ đều chấm theo thang điểm, cho phép đánh giá mức độ thành thạo ngôn ngữ của người thi.
- Thời gian thi: Cả IELTS và TOEIC đều có thời gian giới hạn cho từng phần kiểm tra. Thời gian thực hiện IELTS phụ thuộc vào loại bài kiểm tra (IELTS Academic hoặc IELTS General Training), trong khi TOEIC có thời gian cố định cho cả hai phần nghe và đọc.
- Tính phổ biến rộng rãi: Cả IELTS và TOEIC đều được công nhận và chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới.
1.2. Những khác biệt giữa TOEIC và IELTS
Điểm khác nhau | TOEIC | IELTS |
Mục tiêu sử dụng | TOEIC chủ yếu được sử dụng để đánh giá khả năng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp và làm việc. Nó thường được yêu cầu trong môi trường làm việc, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh và doanh nghiệp. | IELTS được sử dụng để đánh giá khả năng tiếng Anh cho nhiều mục đích, bao gồm du học, làm việc, và định cư ở nước ngoài. Chứng chỉ được chia thành hai loại chính: IELTS Academic (dành cho học thuật) và IELTS General Training. |
Cấu trúc bài thi | TOEIC bao gồm hai phần chính: Nghe và Đọc. Mỗi phần chia thành nhiều mô-đun với các loại câu hỏi cụ thể. | IELTS bao gồm bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mỗi kỹ năng được đánh giá riêng trong các phần khác nhau. |
Thang điểm | TOEIC sử dụng hệ thống điểm dựa trên thang 990 điểm, chia thành hai phần cho kỹ năng Nghe và Đọc. Điểm của mỗi phần có giá trị riêng và có thể tính điểm tổng cộng. | IELTS sử dụng thang điểm từ 0 đến 9 cho mỗi kỹ năng, với điểm trung bình là IELTS Band 6.0 được coi là một trình độ cơ bản |
Thời gian làm bài | TOEIC có thời gian cố định là 2 giờ cho cả phần nghe và đọc. Cụ thể: – Listening (Nghe): 45 phút – Reading (Đọc): 75 phút | IELTS yêu cầu thời gian thực hiện khác nhau cho từng phần kiểm tra, tổng cộng là khoảng 2 giờ 45 phút. Cụ thể: – Listening (Nghe): 40 phút – Reading (Đọc): 60 phút – Speaking (Nói): 11 – 14 phút – Writing (Viết): 60 phút |
Loại câu hỏi | TOEIC chủ yếu tập trung vào kiểm tra kỹ năng tiếng Anh trong môi trường làm việc, với các loại câu hỏi như lắng nghe cuộc họp, đọc email công việc, và trao đổi giao dịch kinh doanh. | IELTS đa dạng và học thuật hơn về loại câu hỏi và mục tiêu, bao gồm việc đọc và viết bài luận, trả lời câu hỏi trình bày quan điểm cá nhân, và thể hiện khả năng thảo luận và thuyết trình trong phần nói. |
2. TOEIC 800 đồng nghĩa với IELTS bao nhiêu?
IELTS (International English Language Testing System) và TOEIC (Test of English for International Communication) là hai bài kiểm tra tiếng Anh rất phổ biến, được sử dụng để đánh giá và chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của người học. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá xem TOEIC 800 tương đương với bao nhiêu band điểm IELTS nhé!
Điểm TOEIC | Điểm IELTS | Trình độ tương ứng |
25 – 55 | 0.5 | Thí sinh hoàn toàn không có kiến thức về tiếng Anh |
75 – 125 | 1.0 | Thí sinh chưa thể sử dụng tiếng Anh. |
135 – 170 | 1.5 | Thí sinh mới biết chào hỏi bằng các câu ngắn, đơn giản |
135 – 170 | 1.5 | Thí sinh chỉ biết các từ chào hỏi đơn giản |
185 – 225 | 2.0 | Thí sinh có thể dùng các câu chào hỏi đơn giản hay mẫu câu quen thuộc |
235 – 260 | 2.5 | Thí sinh có thể sử dụng các câu nói quen thuộc, đơn giản như Nice to meet you, Good afternoon,… |
265 – 280 | 3.0 | Thí sinh có thể trả lời các câu hỏi đơn về thông tin cá nhân, nơi ở,… |
310 – 335 | 4.0 | Thí sinh có thể trả lời trôi chảy các câu chào hỏi và có thể tương tác qua lại. |
340 – 360 | 4.5 | Thí sinh có khả năng giao tiếp với các câu hỏi đơn giản. |
365 – 440 | 5.0 | Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh trong các ngữ cảnh giao tiếp đời thường, gặp khó khăn khi nói sâu về một chủ đề nhất định |
450- 560 | 5.5 | Thí sinh đã có thể sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp đời thường. |
570 – 680 | 6.0 | Thí sinh đã có chút ít vốn từ vựng phong phú và biết dùng các câu ghép đơn giản |
685 – 780 | 6.5 | Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh một cách mạch lạc trong các tình huống hàng ngày. Tuy nhiên, về chuyên môn thì chưa có |
785 – 830 | 7.0 | Thí sinh đã sử dụng tiếng Anh tốt, phản xạ tương đối nhanh trong các tình huống khác nhau |
835 – 900 | 7.5 | Thí sinh có thể nói chuyện lưu loát và thuyết trình bằng tiếng Anh một cách dễ dàng, tuy nhiên đôi khi vẫn còn mắc lỗi diễn đạt |
905 – 945 | 8.0 | Thí sinh có thể tham gia vào các cuộc giao tiếp hay tranh luận đòi hỏi chuyên môn cao |
955 – 970 | 8.5 | Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo |
975 – 990 | 9.0 | Thí sinh đã có thể sử dụng tiếng Anh thông thạo như người bản xứ |
3. TOEIC 800 có dễ không?
TOEIC 800 có dễ không? Đạt 800 điểm TOEIC là một thành tích đáng nể. Tuy nhiên, độ khó của nó phụ thuộc vào kiến thức cơ bản và cách bạn chuẩn bị. Để đạt được điểm số này, bạn cần có những điều sau đây:
- Để đạt TOEIC 800, bạn cần phải luyện tập đều đặn, thường xuyên. Làm các bài thi mẫu TOEIC và ôn từ vựng, ngữ pháp để cải thiện điểm số.
- Đạt mức TOEIC 800 không phải là điều dễ dàng. Bạn cần đầu tư thời gian và nỗ lực trong việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
- Xác định mục tiêu cụ thể và lập kế hoạch hợp lý để đạt được mục tiêu đó. Có một lộ trình học tập và ôn tập có thể giúp bạn theo dõi tiến trình.
- Sử dụng tài liệu và sách học tập chất lượng để cải thiện kỹ năng của bạn.
4. TOEIC 800 tương đương với bằng gì?
TOEIC cũng có thể quy đổi tương đối với một số bằng hoặc chứng chỉ khác như TOEFL, CEFR.
5. TOEIC 800 làm được những gì?
- TOEIC là một bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế: Chứng chỉ TOEIC được công nhận bởi các tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên khắp thế giới. Do đó, khi bạn đạt được chứng chỉ TOEIC, đồng nghĩa với bạn có trong tay giấy chứng nhận về trình độ tiếng Anh quốc tế.
- Du học quốc tế: TOEIC là một yêu cầu tiên quyết quan trọng cho việc du học tại nhiều trường đại học danh tiếng trên toàn thế giới, bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Đức, Canada, Hà Lan, Bỉ, Pháp, và Mỹ.
- Mở cửa cơ hội nghề nghiệp: TOEIC 800 cho thấy bạn có kiến thức tốt về tiếng Anh, giúp bạn nắm bắt cơ hội việc làm trong các công ty quốc tế, đặc biệt trong các vị trí đòi hỏi giao tiếp tiếng Anh.
- Tự tin giao tiếp: Điểm số TOEIC cao đồng nghĩa với việc bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Điều này có thể giúp bạn trong cuộc sống hàng ngày và trong các tình huống giao tiếp quốc tế.
6. Các bước đạt 800 điểm TOEIC hiệu quả
Vậy, làm thế nào để đạt được điểm 800 TOEIC? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
6.1. Phân tích cấu trúc đề thi
Loại bài thi | Nội dung và thời gian làm bài |
Bài thi TOEIC 2 kỹ năng | Kỹ năng nghe (Listening): – Gồm 4 phần, với mỗi phần có 100 câu hỏi. – Tổng thời gian làm bài cho kỹ năng nghe là 45 phút. Kỹ năng đọc (Reading): – Gồm 3 phần, với mỗi phần có 100 câu hỏi. – Tổng thời gian làm bài cho kỹ năng đọc là 75 phút. |
Bài thi TOEIC 4 kỹ năng | Kỹ năng nghe (Listening): – Bao gồm 4 phần, mỗi phần có 100 câu hỏi. – Tổng thời gian làm bài cho kỹ năng nghe là 45 phút. Kỹ năng đọc (Reading): – Bao gồm 3 phần, mỗi phần có 100 câu hỏi. – Tổng thời gian làm bài cho kỹ năng đọc là 75 phút. Kỹ năng Nói (Speaking): – Bao gồm 11 câu hỏi. – Tổng thời gian làm bài cho kỹ năng nói là 20 phút. Kỹ năng Viết (Writing): – Bao gồm 3 phần câu hỏi. – Tổng thời gian làm bài cho kỹ năng viết là 60 phút. |
6.2. Học tập bằng tài liệu chất lượng và hiệu quả
Dưới đây, Mytour gợi ý cho bạn những nguồn tài liệu uy tín và chất lượng để hỗ trợ việc ôn luyện của bạn.
Tài liệu từ vựng TOEIC | Barron’s TOEIC Superpack Official TOEIC Vocabulary 3000 Word Power for TOEIC |
Tài liệu ngữ pháp TOEIC | TOEIC Grammar and Vocabulary của Kaplan Sách Essential Grammar in Use Supplementary Exercises Sách Official TOEIC Grammar Guide |
Tài liệu TOEIC Listening | Sách Barron’s TOEIC Listening and Reading Test Delta’s Key to the Next Generation TOEIC Series Sách Tactics For Listening |
Tài liệu TOEIC Reading | Barron’s TOEIC Listening and Reading Test Sách Longman New Real TOEIC – Actual Tests For Reading Comprehension Sách ABC TOEIC Reading Comprehension |
Tài liệu TOEIC Speaking & Writing | Barron’s TOEIC Speaking and Writing Cuốn sách Tomato TOEIC Speaking & Writing Flow Sách TOEIC Speaking and Writing Strategies của Bruce Stirling TOEIC Speaking and Writing Trainer của Lin Lougheed |
Có thể thay thế IELTS bằng TOEIC không?
TOEIC là một chứng chỉ tiếng Anh được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS), trong khi IELTS do ESOL, Hội đồng Anh và IDP tổ chức. Cả hai chứng chỉ này có mục đích và phạm vi sử dụng riêng, không thể thay thế lẫn nhau. Dưới đây là một số lí do chính:- Phạm vi sử dụng khác nhau: TOEIC tập trung vào kiểm tra và đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh. Tuy nhiên, IELTS là một bài thi hướng đến các mục tiêu học thuật và hàn lâm.
- Khả năng kiểm tra khác nhau: TOEIC đặc biệt tập trung vào các kỹ năng đọc và nghe, trong khi IELTS kiểm tra đồng đều cả bốn kỹ năng là nghe, nói, đọc và viết. Do đó, trình độ và phạm vi kiến thức yêu cầu cho cả hai chứng chỉ sẽ không hoàn toàn tương đồng.
- Yêu cầu riêng của từng tổ chức: Mỗi trường học, doanh nghiệp, và tổ chức tuyển dụng ở Việt Nam và trên toàn thế giới có các yêu cầu riêng về chứng chỉ tiếng Anh. Có những nơi chỉ chấp nhận một trong hai chứng chỉ, trong khi những nơi khác có thể chấp nhận cả hai, tùy theo mục tiêu và yêu cầu cụ thể.