Bài viết này sẽ giới thiệu về các chủ đề thường gặp trong phần TOEIC Listening Part 3 và cung cấp những từ vựng cần thiết để thí sinh chuẩn bị tốt nhất cho phần thi này.
Các chủ đề thường gặp trong TOEIC Listening Part 3 bao gồm công việc, du lịch, mua sắm, giải trí và các sự kiện văn hóa xã hội. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ được chia sẻ một số lưu ý liên quan để tăng cường kỹ năng nghe và chuẩn bị cho phần thi nghe.
Key takeaways |
---|
|
Giới thiệu về TOEIC Listening Part 3
Phần thi này bao gồm 30 câu hỏi: 10 đoạn hội thoại với các chủ đề khác nhau, mỗi đoạn hội thoại sẽ có 3 câu hỏi
Mục tiêu của TOEIC Listening Part 3 là đánh giá khả năng nghe và hiểu các cuộc trò chuyện trong môi trường làm việc hoặc xã hội trong cuộc sống hằng ngày. Các đoạn hội thoại trong phần này thường liên quan đến các tình huống và vấn đề thường gặp trong công việc, như cuộc họp, cuộc trao đổi thông tin, yêu cầu công việc, và nhiều hơn nữa.
Để làm tốt TOEIC Listening Part 3, người học cần có khả năng nghe và hiểu các câu hỏi và câu trả lời trong một môi trường nhanh chóng và có áp lực. Đồng thời, việc nắm bắt chủ đề và ý chính của đoạn hội thoại cũng rất quan trọng.
Ngoài ra, nhằm giúp người học làm quen với cấu trúc đề thi TOEIC, Anh ngữ Mytour đã xuất bản TOEIC Practice Tests Plus - Tuyển tập Đề Thi TOEIC cập nhật theo xu hướng ra đề mới nhất kèm lời giải chi tiết nhất do hội đồng chuyên môn tại Mytour biên soạn, giúp học viên có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi TOEIC chính thức, các đề thi trong sách được xây dựng và biên soạn chính xác về format bài thi, câu hỏi, các kiểu "bẫy” trong bài thi TOEIC thường gặp. Xem ngay!!!
Các chủ đề thường gặp trong TOEIC Listening Part 3
Dưới đây là một số chủ đề thường gặp trong TOEIC Listening Part 3:
1. Business/Job - Công việc: Các đoạn hội thoại thường xoay quanh các tình huống và yêu cầu công việc, bao gồm cuộc họp, giao tiếp với đồng nghiệp, báo cáo công việc, và lịch làm việc.
2. Travel - Du lịch: TOEIC Listening Part 3 cũng thường đề cập đến các tình huống liên quan đến du lịch, như đặt phòng khách sạn, thuê xe, mua vé máy bay, và tham quan địa điểm du lịch.
3. Entertainment - Giải trí: Các cuộc trò chuyện về giải trí, như xem phim, đọc sách, nghe nhạc, và tham gia các hoạt động vui chơi thể thao, cũng là một chủ đề phổ biến trong TOEIC Listening Part 3.
4. Shopping - Mua sắm: Các tình huống mua sắm, bao gồm đặt hàng, đổi trả hàng, và thảo luận về sản phẩm và dịch vụ, cũng thường xuất hiện trong phần thi này.
5. Cultural and Social event - Văn hóa xã hội: Đôi khi, các đoạn hội thoại sẽ liên quan đến văn hóa và sự kiện xã hội, như các cuộc triển lãm, buổi hòa nhạc, lễ hội, và các hoạt động cộng đồng.
Quan trọng nhất là thí sinh cần có khả năng nắm bắt thông tin chủ đề và ý chính của đoạn hội thoại để trả lời câu hỏi một cách chính xác. Điều này đòi hỏi bạn làm quen với các chủ đề thường gặp trong TOEIC Listening Part 3 qua các từ vựng liên quan
Từ vựng về các chủ đề phổ biến trong TOEIC Listening Part 3
Business/Job - Công việc
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Promotion | danh từ (n) | /prəˈmoʊʃən/ | Sự thăng tiến, sự thăng chức |
Negotiation | danh từ (n) | /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ | Sự đàm phán |
Collaboration | danh từ (n) | /kəˌlæbəˈreɪʃən/ | Sự cộng tác |
Productivity | danh từ (n) | /ˌproʊdʌkˈtɪvəti/ | Năng suất |
Evaluate | động từ (v) | /ɪˈvæljueɪt/ | Đánh giá |
Implement | động từ (v) | /ˈɪmpləˌmɛnt/ | Thực hiện |
Streamline | động từ (v) | /ˈstriːmˌlaɪn/ | Tối ưu hóa |
Delegate | động từ (v) | /ˈdɛləˌɡeɪt/ | Ủy thác |
Strategic | tính từ (adj) | /strəˈtiːdʒɪk/ | Tính chiến lược |
Competent | tính từ (adj) | /ˈkɑːmpɪtənt/ | Có năng lực |
Reliable | tính từ (adj) | /rɪˈlaɪəbəl/ | Đáng tin cậy |
Innovative | tính từ (adj) | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | Đổi mới |
Effectively | trạng từ (adv) | /ɪˈfɛktɪvli/ | Một cách có hiệu quả |
Efficiently | trạng từ (adv) | /ɪˈfɪʃəntli/ | Một cách có hiệu suất |
Proactively | trạng từ (adv) | /proʊˈæktɪvli/ | Một cách chủ động |
Strategically | trạng từ (adv) | /strəˈtiːdʒɪkli/ | Một cách có chiến lược |
Travel - Du lịch
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Destination | danh từ (n) | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Itinerary | danh từ (n) | /aɪˈtɪnəˌrɛri/ | Lịch trình |
Accommodation | danh từ (n) | /əˌkɑːməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở |
Sightseeing | danh từ (n) | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Tham quan |
Explore | động từ (v) | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá |
Reserve | động từ (v) | /rɪˈzɜːrv/ | Đặt trước |
Discover | động từ (v) | /dɪˈskʌvər/ | Khám phá, tìm ra |
Navigate | động từ (v) | /ˈnævɪˌɡeɪt/ | Điều hướng |
Exotic | tính từ (adj) | /ɪɡˈzɑːtɪk/ | Kỳ lạ, độc đáo |
Picturesque | tính từ (adj) | /ˌpɪktʃəˈrɛsk/ | Đẹp như tranh vẽ |
Memorable | tính từ (adj) | /ˈmɛmərəbəl/ | Đáng nhớ |
Adventurous | tính từ (adj) | /ədˈvɛnʧərəs/ | Mạo hiểm, phiêu lưu |
Freely | trạng từ (adv) | /ˈfriːli/ | Một cách tự do |
Cautiously | trạng từ (adv) | /ˈkɔːʃəsli/ | Một cách thận trọng |
Comfortably | trạng từ (adv) | /ˈkʌmfərtəbli/ | Một cách thoải mái |
Adventurously | trạng từ (adv) | /ədˈvɛnʧərəsli/ | Một cách mạo hiểm, phiêu lưu |
Entertainment - Giải trí
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Performance | danh từ (n) | /pərˈfɔːrməns/ | Buổi biểu diễn |
Audience | danh từ (n) | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả |
Entertainment | danh từ (n) | /ˌɛntərˈteɪnmənt/ | Giải trí |
Ticket | danh từ (n) | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
Perform | động từ (v) | /pərˈfɔːrm/ | Biểu diễn |
Attend | động từ (v) | /əˈtɛnd/ | Tham dự |
Enjoy | động từ (v) | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thưởng thức, tận hưởng |
Entertain | động từ (v) | /ˌɛntərˈteɪn/ | Giải trí, tiếp đãi |
Entertaining | tính từ (adj) | /ˌɛntərˈteɪnɪŋ/ | Thú vị, tính giải trí |
Memorable | tính từ (adj) | /ˈmɛmərəbəl/ | Đáng nhớ |
Captivating | tính từ (adj) | /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ | Hấp dẫn |
Interactive | tính từ (adj) | /ˌɪntərˈæktɪv/ | Tương tác |
Energetically | trạng từ (adv) | /ˌɛnərˈdʒɛtɪkli/ | Một cách năng động |
Actively | trạng từ (adv) | /ˈæktɪvli/ | Một cách tích cực |
Enthusiastically | trạng từ (adv) | /ɪnˌθuːziˈæstɪkli/ | Một cách hăng hái |
Successfully | trạng từ (adv) | /səkˈsɛsfəli/ | Một cách thành công |
Shopping - Mua sắm
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Purchase | danh từ (n) | /ˈpɜːrtʃəs/ | Việc mua hàng |
Discount | danh từ (n) | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá |
Retailer | danh từ (n) | /ˈriːteɪlər/ | Người bán lẻ |
Sale | danh từ (n) | /seɪl/ | Việc bán hàng |
Shop | động từ (v) | /ʃɑːp/ | Mua sắm |
Bargain | động từ (v) | /ˈbɑːrɡən/ | Mặc cả, mặc giá |
Compare | động từ (v) | /kəmˈper/ | So sánh |
Purchase | động từ (v) | /ˈpɜːrtʃəs/ | Mua |
Affordable | tính từ (adj) | /əˈfɔːrdəbəl/ | Phải chăng, giá cả phải chăng |
Fashionable | tính từ (adj) | /ˈfæʃənəbəl/ | Thời trang |
Expensive | tính từ (adj) | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt đỏ |
Convenient | tính từ (adj) | /kənˈviːniənt/ | Tiện lợi |
Carefully | trạng từ (adv) | /ˈkɛr.fəl.i/ | Một cách cẩn thận |
Freely | trạng từ (adv) | /ˈfriːli/ | Một cách tự do |
Conveniently | trạng từ (adv) | /kənˈviːniəntli/ | Một cách tiện lợi |
Responsibly | trạng từ (adv) | /rɪˈspɑːnsəbli/ | Một cách có trách nhiệm |
Cultural and Social event - Sự kiện Văn hóa và Xã hội
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Exhibition | danh từ (n) | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm |
Performance | danh từ (n) | /pərˈfɔːrməns/ | Buổi biểu diễn |
Gathering | danh từ (n) | /ˈɡæðərɪŋ/ | Buổi tụ họp |
Custom | danh từ (n) | /ˈkʌstəm/ | Phong tục, tục lệ |
Organize | động từ (v) | /ˈɔːrɡəˌnaɪz/ | Tổ chức |
Participate | động từ (v) | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia |
Showcase | động từ (v) | /ˈʃoʊˌkeɪs/ | Trưng bày, giới thiệu |
Promote | động từ (v) | /prəˈmoʊt/ | Quảng cáo, thúc đẩy |
Cultural | tính từ (adj) | /ˈkʌltʃərəl/ | Văn hóa |
Artistic | tính từ (adj) | /ɑːrˈtɪstɪk/ | Tính mỹ thuật, nghệ thuật |
Traditional | tính từ (adj) | /trəˈdɪʃənəl/ | Tính truyền thống |
Social | tính từ (adj) | /ˈsoʊʃəl/ | Tính ã hội |
Traditionally | trạng từ (adv) | /trəˈdɪʃənəli/ | Một cách truyền thống |
Actively | trạng từ (adv) | /ˈæktɪvli/ | Một cách tích cực |
Socially | trạng từ (adv) | /ˈsoʊʃəli/ | Một cách liên quan đến xã hội |
Culturally | trạng từ (adv) | /ˈkʌltʃərəli/ | Một cách văn hóa |
Đoạn hội thoại về các chủ đề phổ biến trong phần TOEIC Listening Part 3
Đoạn hội thoại 1 (Du lịch)
Person A: Hi, Mark! I heard you're planning a trip. Where is your next destination?
Person B: Hey, Lisa! Yes, I'm excited! I'm heading to Southeast Asia. My itinerary includes Thailand, Cambodia, and Vietnam.
Person A: Wow, that sounds amazing! Have you sorted out your accommodations for the trip?
Person B: Yes, I've made reservations at some lovely hotels and guesthouses along the way. I wanted to make sure I can explore each place comfortably.
Person A: Great! Are you planning any specific sightseeing activities?
Person B: Absolutely! I've researched all the must-see attractions in each country. I want to discover the exotic beauty of Angkor Wat in Cambodia and explore the streets of Bangkok in Thailand.
Dịch sang tiếng Việt:
Người A: Chào, Mark! Tôi nghe nói bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi. Đâu là điểm đến tiếp theo của bạn?
Người B: Này, Lisa! Vâng, tôi rất vui mừng! Tôi đang hướng đến Đông Nam Á. Hành trình của tôi bao gồm Thái Lan, Campuchia và Việt Nam.
Người A: Chà, nghe thật tuyệt! Bạn đã sắp xếp chỗ ở cho chuyến đi chưa?
Người B: Vâng, tôi đã đặt phòng tại một số khách sạn và nhà nghỉ xinh xắn trên đường đi. Tôi muốn chắc chắn rằng mình có thể khám phá từng nơi một cách thoải mái.
Người A: Tuyệt vời! Bạn đang lên kế hoạch cho bất kỳ hoạt động tham quan cụ thể?
Người B: Chắc chắn rồi! Tôi đã nghiên cứu tất cả các điểm tham quan không thể bỏ qua ở mỗi quốc gia. Tôi muốn khám phá vẻ đẹp kỳ lạ của Angkor Wat ở Campuchia và khám phá đường phố Bangkok ở Thái Lan.
Đoạn hội thoại 2 (Mua sắm)
Person A: Hey, Sarah! I noticed you've been shopping a lot lately. Have you made any exciting purchases?
Person B: Hi, Alex! Yes, I've been taking advantage of the sales at different retailers. I recently bought a fashionable dress at a discounted price.
Person A: That's great! Did you compare prices before making the purchase?
Person B: Of course! I always compare prices to ensure I'm getting the best deal. I like finding bargains while shopping.
Person A: That's a smart strategy. By comparing prices, you can find more affordable options.
Person B: Absolutely. It's important to shop responsibly and not overspend on expensive items.
Person A: I agree. Shopping should be convenient and enjoyable, but it's crucial to do it carefully.
Dịch sang tiếng Việt:
Người A: Này, Sarah! Tôi nhận thấy gần đây bạn đã mua sắm rất nhiều. Bạn đã thực hiện bất kỳ mua hàng thú vị?
Người B: Chào, Alex! Có, tôi đã tận dụng lợi thế của việc bán hàng tại các nhà bán lẻ khác nhau. Gần đây tôi đã mua một chiếc váy thời trang với giá chiết khấu.
Người A: Thật tuyệt! Bạn đã so sánh giá cả trước khi mua hàng?
Người B: Tất nhiên! Tôi luôn so sánh giá cả để đảm bảo tôi nhận được ưu đãi tốt nhất. Tôi thích tìm kiếm những món hời trong khi mua sắm.
Người A: Đó là một chiến lược thông minh. Bằng cách so sánh giá cả, bạn có thể tìm thấy nhiều lựa chọn hợp lý hơn.
Người B: Chắc chắn rồi. Điều quan trọng là phải mua sắm có trách nhiệm và không chi tiêu quá mức cho những món đồ đắt tiền.
Người A: Tôi đồng ý. Mua sắm phải thuận tiện và thú vị, nhưng điều quan trọng là phải thực hiện cẩn thận.
Đoạn hội thoại 3 (Văn hóa xã hội)
Person A: Hey, Rachel! Have you heard about the upcoming cultural exhibition in town?
Person B: Hi, Mark! Yes, I've been actively involved in organizing the event. It's going to be a fantastic showcase of our local traditions and artistic talent.
Person A: That's amazing! When and where is the exhibition taking place?
Person B: The exhibition will be held at the community center next week. We wanted to promote our cultural heritage and provide a platform for artists to participate and present their work.
Person A: That's a wonderful initiative. How can people participate in the event?
Person B: Anyone can participate by showcasing their artwork, performing traditional dances, or sharing customs and traditions from their own cultures.
Person A: That sounds like a great opportunity to learn about different cultures and be socially engaged.
Person B: Absolutely! We believe it's important to celebrate our cultural diversity and create an inclusive gathering where everyone can appreciate and learn from one another.
Dịch sang tiếng Việt:
Người A: Này, Rachel! Bạn đã nghe nói về cuộc triển lãm văn hóa sắp tới trong thị trấn chưa?
Người B: Chào Mark! Vâng, tôi đã tích cực tham gia vào việc tổ chức sự kiện này. Nó sẽ là một màn trình diễn tuyệt vời về truyền thống địa phương và tài năng nghệ thuật của chúng ta.
Người A: Thật tuyệt vời! Triển lãm diễn ra khi nào và ở đâu?
Người B: Buổi triển lãm sẽ được tổ chức tại trung tâm cộng đồng vào tuần tới. Chúng tôi muốn quảng bá di sản văn hóa của mình và cung cấp một nền tảng cho các nghệ sĩ tham gia và trình bày tác phẩm của họ.
Người A: Đó là một sáng kiến tuyệt vời. Làm thế nào mọi người có thể tham gia vào sự kiện?
Người B: Bất kỳ ai cũng có thể tham gia bằng cách trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình, biểu diễn các điệu múa truyền thống hoặc chia sẻ các phong tục và truyền thống từ nền văn hóa của chính họ.
Người A: Nghe có vẻ như là một cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau và tham gia vào các hoạt động xã hội.
Người B: Chắc chắn rồi! Chúng tôi tin rằng điều quan trọng là tôn vinh sự đa dạng văn hóa của chúng ta và tạo ra một cuộc tụ họp hòa nhập, nơi mọi người có thể đánh giá cao và học hỏi lẫn nhau.
Các ghi chú trong phần thi TOEIC Listening Part 3
1. Hiểu câu hỏi trước khi nghe: Đọc câu hỏi trước khi nghe đoạn hội thoại để biết mình cần tìm kiếm thông tin gì. Điều này giúp thí sinh tập trung vào những phần quan trọng của đoạn hội thoại và dễ dàng tìm ra câu trả lời.
2. Lắng nghe ý chính: Tập trung vào ý chính và thông tin quan trọng trong đoạn hội thoại. Đừng lo lắng về mọi chi tiết, hãy tìm hiểu những điểm chính để trả lời câu hỏi một cách chính xác.
3. Ghi chú thông tin quan trọng: Sử dụng bút chì và giấy để ghi chú những thông tin quan trọng trong quá trình nghe. Điều này giúp thí sinh ghi nhớ thông tin và dễ dàng tìm lại khi cần.
4. Sử dụng các từ gợi ý: Lắng nghe các từ gợi ý trong câu hỏi để tìm kiếm thông tin tương ứng trong đoạn hội thoại. Điều này giúp thí sinh tìm ra câu trả lời một cách nhanh chóng và chính xác.
5. Đọc lại câu hỏi sau khi nghe: Sau khi nghe xong đoạn hội thoại, hãy đọc lại câu hỏi để xác định câu trả lời chính xác. Điều này giúp thí sinh kiểm tra lại thông tin và đảm bảo rằng bạn đã trả lời đúng câu hỏi.
6. Luyện tập với các bài tập mô phỏng: Tìm và làm các bài tập mô phỏng Toeic Listening Part 3 để làm quen với cấu trúc và yêu cầu của phần thi. Thực hành thường xuyên giúp thí sinh làm quen với tốc độ và nhịp độ của các đoạn hội thoại.
7. Tăng cường từ vựng và ngữ pháp: Nắm vững các từ vựng và ngữ pháp cần thiết để hiểu và trả lời câu hỏi một cách chính xác. Hãy thực hiện việc mở rộng từ vựng và luyện ngữ pháp thường xuyên để nâng cao khả năng nghe của mình.
Hiện tại, nhằm giúp học viên phát triển toàn diện về 4 kỹ năng trong TOEIC, Mytour Academy đang tổ chức các khoá học về TOEIC - Cam kết đầu ra Zero - Risk. Chương trình học phân cấp trình độ rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao, khi bắt đầu các học viên sẽ được kiểm tra trình độ miễn phí để phân loại và xếp lớp học hợp lý dựa trên mục tiêu của mình.
Ngoài ra, khi đăng ký học tại Mytour, người học sẽ được hưởng các quyền lợi như học thử trải nghiệm, quyền truy cập vào kho tài liệu khổng lồ chất lượng tại Mytour,… bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây.
Tổng kết
Nguồn tham khảo:
“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” @CambridgeWords, 5 July 2023, dictionary.cambridge.org/. Accessed 8 July 2023.
Harpercollins. TOEIC Listening and Reading Skills: TOEIC 750+ (B1+) (Collins English for the TOEIC Test ). Collins, 2012.
Lougheed, Lin. Longman Preparation Series for the New TOEIC Test: Intermediate Course Listening and Reading. Hoboken, Nj, Pearson Education, 2018.