Ngoài IELTS và TOEFL, TOEIC cũng là kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được nhiều người quan tâm, trong đó có học sinh, sinh viên và cả những người đi làm. Kỳ thi này giúp người học đánh giá khả năng tiếng Anh toàn diện cả 4 kỹ năng, bao gồm nghe, nói, đọc, viết. Mọi người có thể dùng chứng chỉ TOEIC để xét tuyển vào các trường đại học hoặc làm điều kiện để đi du học, làm việc, cư trú ở nước ngoài.
Để làm tốt bài thi này, người học có thể tham khảo thông tin về TOEIC Listening Part 4, cụ thể là dạng bài độc thoại dưới đây.
Key Takeaways: |
---|
|
Tổng quan về bài kiểm tra TOEIC và phần nghe TOEIC Part 4
Giới thiệu bài kiểm tra TOEIC
Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi tiếng Anh được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế.
Bài thi TOEIC 2 kỹ năng chỉ kiểm tra khả năng nghe và đọc hiểu. Mục tiêu của bài thi này là đánh giá khả năng nghe và đọc về các tình huống trong giao tiếp, đời sống hàng ngày.
Bài thi TOEIC 4 kỹ năng kiểm tra 4 kỹ năng gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Ngoài 2 bài thi Listening và Reading giống như TOEIC 2 kỹ năng, phần thi Speaking sẽ đánh giá các tiêu chí như phát âm, ngữ điệu, trọng âm, từ vựng, ngữ pháp… của người nói. Còn bài thi Writing sẽ kiểm tra khả năng miêu tả hình ảnh, viết thư và lập luận về các vấn đề xoay quanh công việc, cuộc sống.
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Giới thiệu về TOEIC Listening Part 4 và loại bài độc thoại
Phần thi TOEIC Listening Part 4 là một phần quan trọng trong bài thi TOEIC, mục tiêu là nhằm đánh giá khả năng nghe hiểu và xử lý thông tin trong môi trường làm việc.
TOEIC Listening Part 4 gồm 30 câu hỏi. Ở phần thi này, thí sinh sẽ nghe một bài giảng hoặc một cuộc trò chuyện ngắn về các chủ đề như giới thiệu người, tin nhắn ghi âm, du lịch, tin tức... Mỗi bài nói sẽ gồm 3 câu hỏi, nhiệm vụ của thí sinh là tìm ra đáp án đúng nhất trong số 3 đáp án mà đề bài đưa ra.
Các câu hỏi thường xuất hiện trong TOEIC Listening Part 4 về dạng bài độc thoại bao gồm:
1. Câu hỏi về thông tin chung:
What is the main purpose of the announcement? (Mục đích chính của thông báo là gì?)
What is the purpose of the speaker’s call? (Mục đích chính của cuộc gọi là gì?)
Who is most likely the speaker? (Người nói có thể là ai?)
Who is the speech aimed at? (Bài nói hướng tới đối tượng nào?)
Where is the announcement being made? (Thông báo được đưa ra ở đâu?)
2. Dạng câu hỏi chi tiết
Dạng câu hỏi này đi sâu vào các chi tiết của bài nói và cuộc hội thoại, nên thí sinh cần tập trung chú ý lắng nghe để bắt được từ khoá và từ để hỏi:
What will happen at 9 p.m (Điều gì xảy ra lúc 9 giờ tối?)
When will John leave for his vacation? (Khi nào John đi nghỉ dưỡng?)
Where will the workers meet? (Công nhân sẽ gặp nhau ở đâu?)
3. Dạng câu hỏi suy luận
Dạng câu hỏi suy luận có thể hỏi về hành động tiếp theo của người nói hoặc khán giả trong bài nghe.
What will the speaker do next? (Tiếp theo người nói sẽ làm gì?)
What does the speaker recommend the audience to do? (Người nói đề xuất người nghe làm gì?)
Để làm tốt phần thi TOEIC Listening Part 4, cụ thể là dạng bài độc thoại, thí sinh cần chú ý lắng nghe các chi tiết quan trọng trong bài, như các con số, tên riêng, ngày tháng, địa điểm và các thông tin chính. Ngoài ra, hãy chú ý đến cấu trúc câu và từ ngữ được sử dụng để diễn đạt ý kiến, lời giải thích hoặc lời khuyên trong bài nghe.
Giới thiệu về loại bài độc thoại tin nhắn thoại
Loại bài độc thoại dạng tin nhắn thoại
Trong đoạn độc thoại dạng tin nhắn thoại của TOEIC Listening Part 4, thí sinh sẽ nghe một tin nhắn thoại về trao đổi thông tin công việc, lịch hẹn, đặt hàng, giải quyết vấn đề, hay bất kỳ chủ đề nào khác liên quan đến môi trường làm việc.
Sau khi nghe, thí sinh sẽ phải trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung và chi tiết trong đoạn độc thoại. Các câu hỏi thường liên quan đến việc hiểu ý nghĩa của các thông tin, báo cáo, xác nhận thông tin về các vấn đề liên quan đến công việc, nhận biết lịch trình, sự đồng ý hay từ chối của các bên, thắc mắc hoặc phản hồi của khách hàng...
Ví dụ: Lời thoại:
Hi David, it's Sarah. I wanted to let you know that the client meeting has been rescheduled. Instead of tomorrow at 10 a.m., it will now be on Thursday at 2 p.m. Please confirm if this new time works for you. Thanks!
Câu hỏi: When is the client meeting rescheduled to?
a) Wednesday at 3 p.m.
b) Thursday at 2 p.m.
c) Friday morning
d) Tuesday at 10 a.m.
→ Đáp án: b) Thursday at 2 p.m.
Câu hỏi này hỏi về thông tin chi tiết: Cuộc gặp gỡ với khách hàng được dời đến khi nào? Người học cần lưu ý từ khoá “when", “client meeting" và “reschedule". Thông tin được tìm thấy ở cuối bài nói: Instead of tomorrow at 10 a.m., it will now be on Thursday at 2 p.m.
Phương pháp thực hiện loại bài độc thoại tin nhắn thoại
Lắng nghe và hiểu ý chính: Kỹ năng lắng nghe và hiểu ý chính là quan trọng trong phần thi này. Thí sinh hãy cố gắng tập trung vào thông điệp chính của cuộc trò chuyện và điều quan trọng mà người nói muốn truyền đạt.
Lắng nghe chi tiết: Bài độc thoại trong Listening Part 4 thường chứa những thông tin chi tiết như tên, số điện thoại, hoặc yêu cầu cụ thể. Hãy chú ý lắng nghe và ghi nhớ những chi tiết này để trả lời câu hỏi sau đó.
Rèn kỹ năng dự đoán: Trước khi nghe các đáp án, hãy cố gắng dự đoán những thông tin mà thí sinh cho rằng sẽ xuất hiện trong đoạn đối thoại. Điều này sẽ giúp thi sính tập trung vào các mẩu tin liên quan và dễ dàng tìm được câu trả lời chính xác.
Làm quen với các cấu trúc câu hỏi: Thông thường, câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening Part 4 sẽ yêu cầu thí sinh nhận biết thông tin cụ thể như người nói là ai, lời mời hoặc yêu cầu của người nói là gì, hay ý kiến của người nói về một vấn đề nào đó. Hãy làm quen với các cấu trúc câu hỏi thường gặp và nắm rõ ý đề của mỗi câu hỏi.
Luyện tập với tài liệu thực tế: Sử dụng các tài liệu luyện thi TOEIC có sẵn để luyện nghe và làm các bài tập tương tự. Bạn có thể tìm thấy sách giáo trình, đề thi mẫu hoặc ứng dụng di động dành cho luyện thi TOEIC. Luyện tập thường xuyên là cách để làm quen với cấu trúc và tăng khả năng lắng nghe và hiểu các đoạn đối thoại dạng tin nhắn thoại.
Chú ý đến thời gian: Thí sinh có khoảng 10-12 giây để đọc câu hỏi trước khi nghe đoạn đối thoại. Hãy tận dụng thời gian này.
Hiện tại, nhằm giúp học viên phát triển toàn diện về 4 kỹ năng trong TOEIC, Mytour Academy đang tổ chức các khoá học về TOEIC - Cam kết đầu ra Zero - Risk. Chương trình học phân cấp trình độ rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao, khi bắt đầu các học viên sẽ được kiểm tra trình độ miễn phí để phân loại và xếp lớp học hợp lý dựa trên mục tiêu của mình.
Ngoài ra, khi đăng ký học tại Mytour, người học sẽ được hưởng các quyền lợi như học thử trải nghiệm, quyền truy cập vào kho tài liệu khổng lồ chất lượng tại Mytour,… bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây.
Từ vựng phổ biến trong TOEIC Listening Part 4 loại bài độc thoại
→ The meeting has been rescheduled from Monday to Thursday.
Appointment (n.) - /əˈpɔɪntmənt/: cuộc hẹn
→ I have an appointment with the client at 2 p.m.
Confirm (v.) - /kənˈfɜːrm/: xác nhận
→ Please confirm your attendance for the training session.
Availability (n.) - /əˌveɪləˈbɪlɪti/: tính sẵn có, tính khả dụng
→ We need to check the availability of the meeting room.
Opening (n.) - /ˈoʊpənɪŋ/: lịch trống, thời gian rảnh
→ There's an opening in the schedule on Friday afternoon.
Inform (v.) - /ɪnˈfɔːrm/ - thông báo
→ Please inform the team about the change in the project deadline.
Change (n.) - /tʃeɪndʒ/ - sự thay đổi
→ We need to discuss the changes in the marketing strategy.
Scheduled (adj.) - /ˈskɛdjuːld/: đã được lên lịch
→ The training session is scheduled for next week.
Team (n.) - /tiːm/: đội, nhóm
→ Our sales team achieved the target for this quarter.
Help (n.) - /hɛlp/: sự giúp đỡ
→ Thank you for your help in resolving the technical issue.
Request (n.) - /rɪˈkwɛst/: yêu cầu
→ The client sent a request for a product demonstration.
Urgent (adj.) - /ˈɜːrdʒənt/: khẩn cấp
→ There's an urgent matter that needs your immediate attention.
Apologize (v.) - /əˈpɑːlədʒaɪz/: xin lỗi
→ We apologize for the inconvenience caused by the technical issue.
HR department (Noun) - /ˌeɪtʃˈɑːr dɪˈpɑːrtmənt/: phòng Nhân sự
→ John works in the HR department and is in charge of hiring new employees.
Finance department (Noun) - /ˈfaɪnæns dɪˈpɑːrtmənt/: phòng Tài chính
→ Sarah is the manager of the finance department and oversees the company's financial operations.
Marketing department (Noun) - /ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/: phòng Marketing
→ Lisa is a marketing executive in the marketing department, and her role involves creating advertising campaigns to attract new customers.
Sales department (Noun) - /seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/: phòng Kinh doanh
→ John manages the sales department and leads a team of sales representatives who are responsible for generating revenue through product sales.
Training seminar (Noun) - /ˈtreɪnɪŋ ˈsɛmɪnɑːr/: buổi hội thảo đào tạo
→ The company organized a training seminar on effective communication skills for all employees.
Refund (Noun) - /ˈriːfʌnd/: Hoàn tiền
→ The customer requested a refund for the defective product they purchased online.
Company-wide (Adjective) - /ˈkʌmpəni-waɪd/: Toàn công ty
→ The CEO announced a company-wide policy change regarding remote work arrangements.
Bài tập loại độc thoại tin nhắn thoại
1. What is the purpose of the message?
a) To inform about a staff meeting rescheduling.
b) To request confirmation for a meeting attendance.
c) To provide information about HR department changes.
2. When is the staff meeting rescheduled to?
a) Friday morning.
b) Monday afternoon.
c) Wednesday evening.
3. What should John do if he cannot attend the meeting on Monday?
a) Press 1.
b) Press 2.
c) Press 3.
Đoạn 2. Message 2:
1. Who is the caller?
a) Sarah from the sales team.
b) Lisa from the HR department.
c) John from the staff meeting.
2. What change has occurred?
a) A change in the product price.
b) A change in the delivery schedule.
c) A change in the sales target.
3. What should the listener do if they have questions?
a) Press 1.
b) Press 2.
c) Press 3.
Đoạn 3. Message 3:
1. Who is the caller?
a) Peter from the finance department.
b) Emily from the customer service department.
c) Mark from IT support.
2. When is the budget meeting scheduled?
a) Monday at 9 a.m.
b) Friday at 3 p.m.
c) Wednesday at 2 p.m.
3. What should the listener do if they have a scheduling conflict?
a) Press 1.
b) Press 2.
c) Press 3.
Đoạn 4. Message 4:
1. Who is the caller?
a) Emily from the customer service department.
b) Mark from IT support.
c) Sarah from the sales team.
2. What is the purpose of the call?
a) To inform about a product refund approval.
b) To inquire about a product delivery.
c) To follow up on a service request.
3. How long will it take for the refund to be credited back?
a) 1-2 business days.
b) 3-4 business days.
c) 5-7 business days.
Đoạn 5. Message 5:
1. Who is the speaker?
a) Lisa from the marketing department.
b) Peter from the finance department.
c) Emily from the customer service department.
2. What should the caller do if they have an urgent matter?
a) Press 1 to leave a message.
b) Press 2 to try again later.
c) Press 3 to speak to another department.
3. What will the speaker do after receiving a detailed message?
a) Return the call immediately.
b) Send an email to the caller.
c) Get back to the caller as soon as possible.
Đoạn 6. Message 6:
1. Who is the speaker?
a) John from the sales team.
b) Lisa from the marketing department.
c) Peter from the finance department.
2. Why is the speaker unable to answer the call?
a) They are on vacation.
b) They are in a meeting.
c) They are out of the office.
3. What information should the caller leave in the message?
a) Name, contact information, and a brief message.
b) Name and phone number only.
c) Detailed sales inquiry information.
Đoạn 7. Message 7:
1. Who is the speaker?
a) Sarah from the HR department.
b) John from the sales team.
c) Emily from the customer service department.
2. Why is the speaker unavailable?
a) They are on vacation.
b) They are attending a training seminar.
c) They are in a meeting.
3. What should the caller do if they need immediate assistance?
a) Press 1 to leave a message.
b) Press 2 to contact Lisa.
c) Press 3 to wait for the speaker's return.
Đoạn 8. Message 8:
1. Who is the speaker?
a) Lisa from the marketing department.
b) John from the sales team.
c) Sarah from the HR department.
2. What should the caller do to leave a message?
a) Wait for the tone and state their name, contact information, and purpose of the call.
b) Press 1 to speak directly with the speaker.
c) Press 2 to try again later.
3. What should the caller do if they want to speak directly with Lisa?
a) Press 1.
b) Press 2.
c) Press 3.
Đoạn 9. Message 9
1. Who is the speaker?
a) John from the sales team.
b) Lisa from the marketing department.
c) Peter from the finance department.
2. What information should the caller provide in the message?
a) Name, contact details, and a brief description of the inquiry.
b) Name and phone number only.
c) Detailed sales report information.
3. What should the caller do if they want to speak directly with John?
a) Press 1.
b) Press 2.
c) Press 3.
Đoạn 10. Message 10
1. Who is the speaker?
a) Sarah from the HR department.
b) John from the sales team.
c) Emily from the customer service department.
2. What should the caller do to leave a message?
a) State their name, contact information, and the reason for their call after the tone. b) Press 1 to speak with Lisa.
c) Press 2 to try again later.
3. What should the caller do if they need immediate assistance?
a) Press 1 to speak with Lisa.
b) Press 2 to try again later.
c) Press 3 to leave a message.
Transcript:
"Hi John, this is Lisa from HR. I'm calling to inform you that the staff meeting has been rescheduled from Friday morning to Monday afternoon. Could you please confirm if this new time works for you? Press 1 if it works, 2 if it doesn't, or 3 if you need more information."
"Hello, this is Sarah from the sales team. I apologize for the inconvenience, but there has been a change in the product delivery schedule. The shipment will now arrive on Thursday instead of Wednesday. Please press 1 if you acknowledge this change, 2 if you have any questions, or 3 if you require further assistance."
"Hello, this is Peter from the finance department. I'm calling to inform you that there will be a company-wide budget meeting on Friday at 3 p.m. Attendance is mandatory for all department heads. Please confirm your availability by pressing 1, or if you have a scheduling conflict, press 2 to speak to the HR department."
"Hi, this is Emily from the customer service department. I'm calling to follow up on your request for a product refund. We have reviewed your case and I'm pleased to inform you that your refund has been approved. The amount will be credited back to your account within 5-7 business days. If you have any further questions, please press 1 to speak to a representative or press 2 to end the call."
"Hello, this is Lisa from the marketing department. I'm sorry, but I am currently unavailable to take your call. If you have any urgent matters, please leave a detailed message after the beep, and I will get back to you as soon as possible. Press 1 if you would like to leave a message, or 2 if you prefer to try again later."
"Hi, this is John from the sales team. I apologize for not being able to answer your call at the moment. I am currently in a meeting. If you would like to discuss a sales inquiry, please leave your name, contact information, and a brief message after the tone. Press 1 to leave a message, or 2 to call again later."
"Hello, this is Sarah from the HR department. I regret to inform you that I am currently out of the office attending a training seminar. If you require immediate assistance, please contact Lisa at extension 123. Otherwise, please leave a message with your name and contact details, and I will return your call upon my return. Press 1 to leave a message or 2 to contact Lisa."
"Hello, this is Lisa from the marketing department. To leave a message, please wait for the tone and then clearly state your name, contact information, and the purpose of your call. Alternatively, if you wish to speak directly with me, press 1 and your call will be transferred. Press 2 if you prefer to try again later."
"Hi, this is John from the sales team. If you would like to leave a message, please state your name, contact details, and a brief description of your inquiry after the beep. To speak directly with me, press 1 and your call will be connected. If you prefer to call back later, press 2."
"Hello, this is Sarah from the HR department. To leave a message, please state your name, contact information, and the reason for your call after the tone. If you require immediate assistance, press 1 to be connected to Lisa at extension 123. If you wish to try again later, press 2."
Đáp án:
Section 1: 1-a, 2-b, 3-b
Section 2: 1-a, 2-b, 3-b
Section 3: 1-a, 2-b, 3-b
Section 4: 1-a, 2-a, 3-c
Section 5: 1-a, 2-a, 3-c
Section 6: 1-a, 2-b, 3-a
Section 7: 1-a, 2-b, 3-b
Section 8: 1-a, 2-a, 3-a
Section 9: 1-a, 2-a, 3-a
Section 10: 1-a, 2-a, 3-a
Tổng hợp
Source:
“TOEIC listening part 4 - Get familiar with the TOEIC listening section.” Exam-Practice, https://exam-practice.com/part-4-toeic-listening/. Accessed 27 June 2023.