TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến đối với các thí sinh muốn sử dụng tiếng anh trong giao tiếp và môi trường làm việc quốc tế. Trong bài test TOEIC phần thi Listening rất quan trọng và TOEIC Listening Part 4 có dạng bài đoạn độc thoại theo các chủ đề khác nhau. Các bài mẫu TOEIC Listening Part 4 - đoạn độc thoại sẽ giúp các thí sinh chuẩn bị tốt nhất và tối đa hoá được điểm thi của mình.
Key Takeaways: |
---|
|
Giới thiệu về bài thi TOEIC
Kết quả của bài thi TOEIC có giá trị trong vòng 2 năm.
Câu trúc tổng quát của bài thi TOEIC:
Listening: Gồm 100 câu hỏi, thực hiện trong 45 phút. Phần Nghe sẽ trải dài từ Part 1 đến Part 4.
Reading: Gồm 100 câu hỏi, thực hiện trong 75 phút. Phần Đọc hiểu sẽ trải dài từ Part 5 đến Part 7.
Khi dự thi, thí sinh bắt buộc phải làm bài theo trình tự là Listening (bài nghe) trước rồi mới đến Reading (bài đọc) sau. Mỗi kỹ năng có số điểm tối đa là 495 điểm vậy nên tổng số điểm tối đa của bài thi là 990 điểm
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Giới thiệu về phần thi TOEIC Listening Part 4
Tổng số câu hỏi của phần Listening part 4 là 30 câu hỏi và có tất cả 10 đoạn hội thoại, thời gian dừng giữa mỗi câu hỏi là 8 giây. Vì thế, mỗi đoạn hội thoại sẽ tương ứng với 3 câu hỏi được đặt ra. Mỗi câu hỏi sẽ có 4 đáp án trả lời theo thứ tự lần lượt là A,B,C,D và thí sinh chỉ được chọn một đáp án đúng.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách Sách TOEIC UP Part 4 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 4 gồm những kiến thức quan trọng liên quan đến phần thi Part 4, các bài tập thực hành có hình thức và độ khó tương đương với đề thi thật, đồng thời hướng dẫn các bước tư duy lựa chọn phương án chính xác và tối ưu nhất cho thí sinh trong thời gian giới hạn của đề thi.
Giới thiệu về đoạn độc thoại dạng tin nhắn thoại
Giới thiệu về đoạn độc thoại dạng tin nhắn thoại
Dạng bài đoạn độc thoại dạng tin nhắn thoại là một bản nghe chỉ có duy nhất một cá nhân nói từ đầu đến cuối và được chia làm thành 2 loại: Tin nhắn thoại bởi người gọi và tin nhắn thoại trả lời tự động
Dạng bài này thường xuất hiện với tần suất thường xuyên và chiếm khoảng 2-3 đoạn độc thoại trong tổng số 10 đoạn.
Các câu hỏi thường gặp nhất trong dạng bài này như sau:
Hỏi về mục đích hoặc chủ đề của tin nhắn thoại:
Ví dụ: What is the reason for the call? (Lý do của cuộc gọi này là gì?)
Hỏi về người nhận lời nhắn hoặc người để lại lời nhắn
Ví dụ: Who most likely is the speaker? (Ai có khả năng là người đang nói nhất?)
Hỏi về thông tin chi tiết của người nhận lời nhắn hoặc người để lại lời nhắn
Ví dụ: What is Ms. Williams’ position? (Vị trí của Williams là gì?)
Từ vựng thường xuất hiện trong loại câu hỏi này
Inquire about /ɪnˈkwaɪər əˈbaʊt/ (v): hỏi về một điều gì đó
→ He inquires about drinking service in the store (Anh ấy hỏi về dịch vụ đồ uống trong cửa hàng.)
Operator /ˈɒp.ər.eɪ.tər/ (n): người vận hành
→ The operator, who always makes important decisions, is a key role for a company to thrive. (Người điều hành luôn đưa ra các quyết định quan trọng, đóng vai trò then chốt để công ty phát triển.)
Reimbursement /ˌriː.ɪmˈbɜːs.mənt/ (n): sự hoàn trả
→ I have received a reimbursement from the restaurant. (Tôi đã nhận được tiền bồi hoàn từ nhà hàng.)
Appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (n): lịch hẹn
→ I have a private appointment with the doctor to check on my muscle function before the marathon competition. (Tôi có một cuộc hẹn riêng với bác sĩ để kiểm tra chức năng cơ bắp của mình trước cuộc thi marathon.)
Inform /ɪnˈfɔːm/ (v): thông báo
→ I have to inform you that the bill is in a late-paying state. (Tôi phải thông báo với bạn rằng hóa đơn đang ở trạng thái thanh toán trễ.)
Verify /ˈver.ɪ.faɪ/ (v): xác nhận
→ I want to verify whether you are the one who applied to our course in the summer. (Tôi muốn xác minh rằng liệu bạn có phải là người đăng ký khóa học của chúng tôi vào mùa hè hay không.)
Prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị
→ I have prepared carefully for the upcoming math exam. (Tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi toán sắp tới.)
Concern /kənˈsɜːn/ (n): mối quan tâm
→ The access to mobile phones of children at a very young age raises concern among many families. (Việc trẻ em tiếp cận với điện thoại di động khi còn rất nhỏ là nỗi lo của nhiều gia đình.)
→ I got your contact information from Mr.Brown. (Tôi nhận được liên lạc của bạn từ Mr.Brown.)
Staff /stɑːf/ (n): nhân viên
→ Our staff will come directly to your house to check on the washing machine. (Nhân viên của chúng tôi sẽ đến trực tiếp nhà bạn để kiểm tra máy giặt.)
Price /praɪs/ (n): giá cả
→ The price of that dress is such a great deal. (Giá của chiếc váy đó là một mối hời.)
Apology /əˈpɒl.ə.dʒi/ (n): lời xin lỗi
→ I want to send a sincere apology for the unpleasant experience that you had in our store. (Tôi muốn gửi lời xin lỗi chân thành đến trải nghiệm khó chịu mà bạn đã có trong cửa hàng của chúng tôi.)
Payment /ˈpeɪ.mənt/ (n): sự thanh toán
→ I really need to pay more attention to my payments; otherwise, I will go bankrupt soon. (Tôi thực sự cần chú ý hơn đến các khoản thanh toán của mình, nếu không tôi sẽ phá sản sớm.)
Package /ˈpæk.ɪdʒ/ (n): bưu kiện
→ A package is on its way to you, so please check your phone frequently to see if anyone calls you to receive the package. (Một gói hàng đang trên đường đến với bạn, vì vậy hãy thường xuyên kiểm tra điện thoại của bạn để xem có ai gọi cho bạn để nhận gói hàng không.)
Grateful /ˈgreɪt.fəl/ (adj): biết ơn
→ I am really grateful for your support of our business. (Tôi thực sự biết ơn sự hỗ trợ của bạn cho doanh nghiệp của chúng tôi.)
Recommend /ˌrek.əˈmend/ (v): gợi ý, đề cử
→ My friend recommended that I read that book, but I mostly forgot about it. (Bạn tôi khuyên tôi nên đọc cuốn sách đó nhưng tôi gần như quên mất nó.)
Proceed /prəˈsiːd/ (v): tiến hành
→ He decided not to proceed with the deal at the final stage, which made the partners really upset. (Ông quyết định không thực hiện thương vụ ở giai đoạn cuối khiến đối tác thực sự bức xúc.)
Attend /əˈtend/ (v): tham dự
→ Please remember to attend the meeting on time because we have a lot of work to do. (Hãy nhớ tham dự cuộc họp đúng giờ vì chúng tôi có rất nhiều việc phải làm.)
Bài tập áp dụng
Bài 1: Điền những từ hoặc cụm từ dưới đây vào ô trống thích hợp
repair and maintenance | company |
urgent situation | fix |
affordable price | appointment |
service | customers |
high quality | rest |
Hello, you have reached Charles Mandes’s Car care (1)______. We offer (2) ________ service at an (3) ________ for not only cars, but also every type of vehicle such as bikes, motorbikes. We are a 7-year-old (4) _______ with (5) _________ service and experienced workers in Boston. We are open from Monday to Friday, from 7 A.M to 9 P.M. On the weekend, we only serve (6) __________ who have made an (7) _______ or are in an (8) ________. If you drive your vehicle to the store in person, there is a waiting room with drinks and snacks for customers to (9) ______ while waiting. Please note that we just have run a new service that our workers can (10) ________ your problems right in your house. Our phone number is 5543-1234 and thank you so much for choosing us!
Đáp án:
service
repair and maintenance
affordable price
company
high quality
customers
appointment
urgent situation
rest
fix
Bài 2: Điền những từ hoặc cụm từ dưới đây vào ô trống thích hợp
confirm | prepare | inform |
congratulations | as soon as possible | accommodation |
requirements | profile | welcome |
identification | job applicant | picture |
Good morning, Mr Gordon. I’m calling from the Human Resource Department of King company in Boston. (1) __________ ! You got the job so (2) ______ to the King company. By the way, I have to (3) _______ you about some information that is missing from your (4)________. We need a clear (5) __________ of your (6) __________ card for the worker’s (7) _______. Besides, we want to know whether you need (8)_________ support so we can (9) _________ it for you before you come. If you need it, please let me know about your (10) _____________ for the house. Lastly, you have to (11) ____________ the starting working date between 20th-23th June so remember to do it (12) ____________ . Please send me the needed information through the email [email protected], thank you!
Đáp án:
Congratulations
Welcome
Inform
Job applicant
Picture
Identification
Profile
Accommodation
Prepare
Requirements
Confirm
As soon as possible
Bài 3: Lắng nghe đoạn độc thoại dưới đây và trả lời các câu hỏi
Bài tập 1
What is the position of the caller?
A. A celebrity’s manager
B. A fashion designer
C. An advertising white collar
D. A friend
2. What is the reason for the call?
A. An electricity payment
B. Flight ticket booking
C. An order for designing a dress
D. Saying congratulation for winning a reward
3. What does Anne Brown want from your dress design?
A. A luxury appearance like a princess dress
B. A simple one using the color in her nation's flat
C. A modern and minimalistic one with her nation’s culture
D. The one which is inspired by a New York vibe
4. Where will the fashion show be held?
A. Los Angeles
B. New York
C. Milan
D. Paris
5. How does the caller know Mary Jane?
A. Through advertisement
B. Through recommendation
C. Through the TV shows
D. Through the latest news
6. What is Anne Brown’s thought about Mary Jane’s designs?
A. highly value the quality
B. it is exaggeratedly appreciated
C. the style is out of date
D. The fabric quality is not comfortable enough
7.What is the type of contact that Mary Jane receive?
A. Phone number
B. Email
C. Fax
D. House address
Đáp án:
A
C
C
B
B
A
A
Transcript:
Hello, this message is intended for Mary Jane. I am the manager of Anne Brown, and I am contacting you regarding the creation of a custom-designed dress for her. She will be the guest at a fashion show tour in New York next month. She desires her dress to reflect her Vietnamese heritage in a modern and minimalist manner. Only a skilled fashion designer can achieve this, and you were recommended by one of her acquaintances. Your designs hold significant value to her. If you are interested in this opportunity, please inform me so we can discuss the specifics promptly. You can reach me at 0901-2004, and I eagerly await your response. Thank you.