TOEIC Listening Part 4 là một phần khó của kỳ thi TOEIC, đòi hỏi từ người thi sự tập trung cao độ và kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh tốt. Trong phần thi này, người thi sẽ nghe một bài nói dài với nhiều câu hỏi liên quan đến nội dung của bài nói đó. Cấu trúc đề thi TOEIC Listening Part 4 khá đơn giản và thường được giữ nguyên qua các kỳ thi. Tuy nhiên, để đạt điểm cao trong phần thi này, người thi cần có chiến lược làm bài hợp lý và hiệu quả.
Bài viết này sẽ giới thiệu về cấu trúc đề thi TOEIC Listening Part 4 và cung cấp một số chiến lược làm bài hữu ích để giúp người thi vượt qua phần thi TOEIC Listening này.
Key takeaways: |
---|
Các dạng câu hỏi thường gặp trong TOEIC Listening Part 4 bao gồm:
Để ôn luyện và chuẩn bị cho bài thi TOEIC Listening Part 4, thí sinh cần có kiến thức và kỹ năng cần thiết sau đây:
|
Tổng quan về đề thi TOEIC và TOEIC Listening Phần 4
Giới thiệu về đề thi TOEIC
TOEIC là một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhất trên toàn cầu, được ETS (Educational Testing Service) phát triển nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường công việc và giao tiếp quốc tế. Bài thi này đánh giá mức độ thành thạo của thí sinh trong sử dụng tiếng Anh và cấp chứng chỉ có hiệu lực trong 2 năm, được công nhận tại nhiều quốc gia trên thế giới, không trừ Việt Nam.
TOEIC bao gồm 2 phần thi chính là Listening và Reading, mỗi phần thi kéo dài 2 tiếng. Mỗi phần thi TOEIC Listening và Reading được chia thành nhiều phần nhỏ, mỗi phần chứa các dạng câu hỏi khác nhau để đánh giá các kỹ năng khác nhau của thí sinh. Điểm số của TOEIC được tính trung bình từ điểm số của hai phần thi Listening và Reading, với điểm số tối đa là 990.
Bài thi TOEIC bao gồm 200 câu hỏi, chia đều cho cả 2 phần đọc hiểu và Nghe hiểu và chứng chỉ TOEIC được chia theo màu, tùy theo kết quả:
10 - 215: Cam
220 - 465: Nâu
470 - 725: Xanh lá cây
730 - 855: Xanh da trời
860 - 990: Vàng
TOEIC là kỳ thi được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp và tổ chức trên toàn thế giới nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của nhân viên và ứng viên. Vì vậy, việc đạt điểm cao trong TOEIC sẽ giúp cá nhân có nhiều cơ hội tìm kiếm việc làm và phát triển sự nghiệp.
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Giới thiệu về phần thi TOEIC Listening Phần 4
Phần thi TOEIC Listening Part 4 là phần thi cuối cùng của bài thi TOEIC Listening. Đây cũng được coi là phần thi đặc biệt khó nhằn đối với các thí sinh.
Cấu trúc: Phần thi này được chia thành 30 câu hỏi, 10 đoạn hội thoại (Short Talks). Đặc biệt, phần thi này sẽ thông thường chỉ có 1 người nói. Thay đổi gần nhất của bài thi TOEIC không có sự thay đổi quá nhiều về số lượng câu hỏi, tuy nhiên lại có sự thay đổi về dạng câu hỏi.
Trước khi bắt đầu bài nghe, thí sinh sẽ có thời gian lắng nghe phần hướng dẫn trong vòng 30 giây. Ngay sau khi lắng nghe phần hướng dẫn, thí sinh sẽ bắt đầu vào bài nghe.
Thí sinh có thể phân bổ thời gian nghe giữa các phần như sau:
Bài nói: 30 - 40 giây
Câu hỏi 1: Đọc câu hỏi, 8 giây suy nghĩ
Câu hỏi 2: Đọc câu hỏi, 8 giây suy nghĩ
Câu hỏi 3: Đọc câu hỏi, 8 giây suy nghĩ
Cấu tạo chung của 1 bài nghe TOEIC Listening Part 4 sẽ có thể chứa các phần bao gồm:
Giới thiệu
Các chi tiết cụ thể
Những hành động tiếp theo sẽ xảy ra
Các dạng câu hỏi thường gặp trong TOEIC Listening Part 4 bao gồm:
Dạng câu hỏi về thông tin chung (Gerneral Information)
Dạng câu hỏi chi tiết (specific information)
Dạng câu hỏi về hành động tiếp theo (do - next)
Dạng câu hỏi ngụ ý (Meaning)
Một số topic thường gặp trong bài thi TOEIC Listening Part 4:
Telephone Message: Người nghe có thể lắng nghe được một đoạn tin nhắn thoại
Public Announcement: Thông báo tại nơi công cộng (Shopping mall, train station,...)
-
Advertisement: Đoạn hội thoại được trích từ quảng cáo
Radio broadcast: Phát thanh viên trên đài phát thanh
Speech: Bài phát biểu ở nơi công cộng (Hội thảo, lễ trao giải,...)
Internal Announcement: Thông báo nội bộ
Chiến lược học tập (kiến thức, kỹ năng cần thiết)
Cải thiện khả năng nghe và hiểu tiếng Anh: Phần thi Listening đòi hỏi bạn phải nghe và hiểu được các bài nói về các tình huống trong môi trường công việc. Do đó, bạn cần luyện nghe tiếng Anh thường xuyên, đặc biệt là các bài nói liên quan đến công việc và kinh doanh. Bạn có thể luyện nghe bằng cách xem các chương trình phát thanh, podcast, video, hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh.
Nắm vững cấu trúc đề thi: TOEIC Listening Part 4 thường có cấu trúc giống nhau qua các kỳ thi. Thí sinh cần nắm vững cấu trúc đề thi để biết được số lượng câu hỏi, thời gian làm bài và các dạng câu hỏi thường xuất hiện. Điều này sẽ giúp thí sinh tự tin và hiệu quả hơn trong quá trình làm bài.
Phân tích và hiểu đề bài: Trước khi nghe bài nói, bạn cần đọc kỹ đề bài để hiểu rõ chủ đề và mục đích của bài nói. Sau đó, thí sinh cần phân tích các câu hỏi liên quan đến nội dung của bài nói để biết được các thông tin cần tìm kiếm khi nghe.
Sử dụng các kỹ năng nghe hiểu: Khi nghe bài nói, thí sinh cần sử dụng các kỹ năng nghe hiểu như dự đoán, tóm tắt ý chính, chú ý đến từ ngữ và ngữ điệu để hiểu rõ nội dung của bài nói. Thí sinh cần nghe kỹ và tránh những nguồn gây nhiễu, như tiếng ồn hoặc tiếng nói của người khác.
Trả lời câu hỏi một cách chính xác và logic: Sau khi nghe bài nói, thí sinh cần trả lời các câu hỏi một cách chính xác và logic. Thí sinh cần đọc kỹ câu hỏi và trả lời đúng theo ý nghĩa của bài nói, đồng thời cũng cần chú ý đến từ khóa và ngữ pháp để trả lời đúng.
Luyện tập và làm các đề thi mẫu: Cuối cùng, thí sinh cần luyện tập và làm các đề thi mẫu để nâng cao kỹ năng và tự tin hơn trong kỳ thi TOEIC Listening Part 4. Thí sinh có thể tìm các đề thi mẫu trên internet hoặc từ các giáo trình luyện thi TOEIC.
Chiến lược thực hiện bài thi TOEIC Listening Phần 4
Dạng câu hỏi về thông tin tổng quát
Câu hỏi về thông tin chung thường chia thành một số loại câu hỏi như sau:
Câu hỏi về mục đích bài nói (Ví dụ: What is the main purpose of the story?)
Câu hỏi về người nói (Ví dụ: Who is the speaker in the conversation?)
Câu hỏi về đối tượng của bài nói (Ví dụ: Who is the target audience of the conversation?)
Câu hỏi về nơi chốn diễn ra bài đối thoại (Ví dụ: What is the location of the conversation ?)
Ví dụ một số câu hỏi:
What is the speaker mainly discussing about?
What is the topic of the …?
What is the speaker calling?
What is the announcement mainly about?
Chiến lược tiếp cận
Phân tích câu hỏi: Xem câu hỏi đang hỏi về cái gì? Đối tượng nào? Từ để hỏi là gì để xác định được xem đáp án là danh từ, động từ, hay tính từ?
Xác định thông tin để xác định đáp án: Thông thường thông tin sẽ nằm ở đầu (Câu thứ nhất hoặc câu thứ 2) của đoạn hội thoại và có thể bắt đầu bằng các phrases sau: I’m calling to …, I’m happy to announce that …, I’d like to tell you about,.... Thí sinh cần tập trung lắng nghe các phrases - tín hiệu để thông báo cho thí sinh về đáp án chính xác nhất.
Sử dụng chiến lược thực hiện bài thi
Nội dung bài nói:
Good morning everyone, I'm excited to introduce our new marketing manager, Alex Johnson. Alex has had a passion for marketing since she was a college intern at a local advertising agency. After receiving her degree in marketing from the University of California, she worked at a few different marketing firms before joining our team. Last year, she led a successful marketing campaign for a new product launch that resulted in record sales. Her innovative ideas and expertise will be pivotal in driving our upcoming marketing initiatives. Alex, would you like to say a few words?
Câu hỏi: What is the main reason for introducing Alex Johnson in the conversation?
(A) To discuss a recent company merger
(B) To introduce a new product line
(C) To present Alex with an award
(D) To introduce a new marketing manager
Đáp án: D: To introduce a new marketing manager
Giải thích đáp án: Trong đoạn hội thoại trên, người phát biểu giới thiệu một quản lý marketing mới tên là Alex Johnson. Mục đích chính của cuộc đối thoại là giới thiệu Alex Johnson cho mọi người trong cuộc họp. Câu trả lời (A) To discuss a recent company merger - bàn luận về một việc sáp nhập mới đây, (B) To introduce a new product line - giới thiệu một dòng sản phẩm mới, và (C) To present Alex with an award - trao giải thưởng cho Alex đều không phù hợp với nội dung của đoạn hội thoại. Thí sinh có thể chú ý cụm đầu tiên “I'm excited to introduce…” là dấu hiệu của đáp án gằn liền với cụm từ đó “ introduce our new marketing manager”
Dạng câu hỏi chi tiết
Dạng câu hỏi này tập trung nhiều hơn vào chi tiết bài nói, ví dụ như thời gian, địa điểm, đối tượng được đề cập đến,... Thông tin của câu hỏi này sẽ nằm rải rác trong cuộc nói chuyện nên người nghe cần phải lắng nghe thật ký, nằm bắt keywords để bắt kịp thông tin cần thiết.
Ví dụ một số câu hỏi:
What was Jill Robinson's first job in the fashion industry?
Where did Jill Robinson graduate from?
What was the name of the company that Jill Robinson worked for as an assistant designer?
Where did Jill Robinson hold her fashion show last year?
What was the response to Jill Robinson's latest works at her fashion show?
How old is Jill Robinson?
What is the main focus of the new line of clothing that will be launched this fall?
What is Alex Johnson's background in marketing?
Phương pháp tiếp cận
Đối với dạng câu hỏi này, thí sinh có thể tiếm cận theo chiến lược như sau:
Trước khi nghe đoạn hội thoại, hãy đọc câu hỏi một cách kỹ lưỡng để hiểu chủ đề của cuộc hội thoại và tập trung xác định loại câu hỏi.
Tìm các từ khóa trong câu hỏi và tìm kiếm các từ đồng nghĩa trong đoạn hội thoại để tìm câu trả lời
Hãy chú ý đến các thông tin chi tiết và ngữ cảnh dựa trên các từ khóa.
Sau đó, hãy lắng nghe đoạn hội thoại và chọn câu trả lời thích hợp.
Áp dụng chiến lược làm bài
Nội dung bài nói: Good morning everyone, my name is John Smith and welcome to the Glasgow History Museum. Today, I will be taking you on a tour of our latest exhibition, showcasing the works of renowned Scottish artists from the 20th century. In particular, we are honored to have one of the most celebrated painters of the era, Kathryn MacGregor, here to talk about her masterpieces at 3 pm. We hope you enjoy this unique opportunity to hear from such a talented artist. Lastly, please note that there is no eating or drinking allowed inside the exhibit. If you have any questions, please don't hesitate to ask me.
Câu hỏi: What is not permitted inside the exhibit?
(A) Eating or drinking
(B) Taking notes
(C) Talking on the phone
(D) Wearing hats
Đáp án: (A) Eating or drinking
Giải thích đáp án:
Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết về điều bị cấm ở trong triển lãm “not permitted inside the exhibit?”
Các từ khóa của câu hỏi: not, permitted, inside
Các từ khóa để đưa ra câu trả lời:
Đoạn hội thoại trên có thể được phân tích để tìm các từ khóa như sau:
“exhibition”: đây là chủ đề chính của đoạn hội thoại và là từ khóa quan trọng để tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi.
“no eating or drinking”: đây là thông tin quan trọng được đưa ra cuối đoạn hội thoại và là từ khóa chính để tìm câu trả lời cho câu hỏi.
“notes”: từ này không được đề cập trong đoạn hội thoại nên không phải là câu trả lời đúng cho câu hỏi.
“talking on the phone”: từ này cũng không được đề cập trong đoạn hội thoại nên không phải là câu trả lời đúng cho câu hỏi.
“wearing hats”: từ này cũng không được đề cập trong đoạn hội thoại nên không phải là câu trả lời đúng cho câu hỏi.
Câu trả lời cho câu hỏi là (A) Eating or drinking. Điều này có nghĩa là khách tham quan không được ăn hoặc uống bất cứ thứ gì trong khu vực triển lãm. Thông tin này được đưa ra cuối đoạn hội thoại như một lời nhắc nhở để đảm bảo an toàn cho tác phẩm nghệ thuật và giữ cho không gian triển lãm sạch sẽ
Dạng câu hỏi về hành động tiếp theo
Đây là câu hỏi muốn hỏi về các hành động trong tương lai của đối tượng người nghe trong bài nói
Ví dụ một số câu hỏi:
What does the speaker encourage the listeners to do?
What does the speaker's company hope to purchase?
What will the speaker do next?
Phương pháp tiếp cận
Đối với dạng câu hỏi này, thí sinh có thể tiếp cận theo chiến lược như sau:
Đọc câu hỏi kỹ và hiểu rõ ý nghĩa của nó.
Lắng nghe cuộc hội thoại và tìm kiếm thông tin liên quan đến hành động tiếp theo hoặc yêu cầu.
Chú ý đến từ khóa trong câu hỏi, như “will”, “should”, “need to”, “must”, để hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi.
Lưu ý đến ngữ cảnh của cuộc hội thoại để hiểu rõ hành động tiếp theo hoặc yêu cầu là gì.
Ghi chép lại thông tin cụ thể liên quan đến hành động tiếp theo hoặc yêu cầu.
Kiểm tra lại câu trả lời để đảm bảo rằng nó đáp ứng được yêu cầu của câu hỏi.
Áp dụng chiến lược làm bài
Nội dung bài nói: Hello, Ms. Kim. This is Sarah Park from the Marketing department. I’m calling regarding the project proposal you submitted last week. I noticed a few issues with it and I need to discuss them with you. First, the budget allocation for social media marketing seems to be too high compared to the other marketing channels. Second, the timeline for the project seems to be too long and we need to adjust it to meet our deadlines. Can we schedule a meeting to discuss these issues further? Please let me know your availability so that we can arrange a time that works for both of us. Thank you.
Câu hỏi: What does Ms. Park want to do next after discussing the issues with Ms. Kim?
(A) Adjust the timeline for the project
(B) Request more funding for the project
(C) Change the focus of the project
(D) Cancel the project altogether
Đáp án: Lựa chọn đáp án đúng cho câu hỏi này là (A) Adjust the timeline for the project.
Giải thích đáp án:
Chú ý đến từ khóa trong câu hỏi, như “should”, “need to”, “must”, để hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi. Trong câu hỏi này, từ “What” yêu cầu tìm kiếm thông tin về hành động tiếp theo của Ms. Park.
Trong đoạn hội thoại, Ms. Park đã nêu ra hai vấn đề cụ thể với đề xuất của Ms. Kim: ngân sách cho kênh tiếp thị trên mạng xã hội quá cao so với các kênh khác và thời gian hoàn thành dự án quá dài. Tuy nhiên, không có thông tin nào cho thấy rằng Ms. Park muốn yêu cầu tăng ngân sách, thay đổi mục tiêu của dự án hoặc hủy bỏ dự án. Thay vào đó, cô ấy muốn thảo luận để tìm giải pháp cho hai vấn đề này và yêu cầu Ms. Kim tham gia cuộc họp để tiếp tục thảo luận về chúng. Do đó, đáp án A là phù hợp với ngữ cảnh của đoạn hội thoại.
Dạng câu hỏi ngụ ý
Yêu cầu trong dạng câu hỏi này là để thí sinh nhận biết ngụ ý, dự đoán ý định của người nói thông qua một câu thoại được trích dẫn trong bài. Một cách diễn đạt đơn giản hơn, thí sinh cần phải tìm ra ý nghĩa của câu thoại đó dựa trên bối cảnh đặc biệt của cuộc hội thoại.
Ví dụ một số câu hỏi:
What does the speaker imply when he says, “But there is lot of paperwork to fill out?”
Why does the speaker say, “I'll be driving to Holtsville from the office”?
What does the speaker imply when he says, “we have technology interns starting next week”?
Phương pháp tiếp cận
Để xác định được đáp án của dạng câu hỏi ngụ ý trong bài thi TOEIC Listening Part 4, thí sinh cần kết nối dữ kiện giữa các câu trong đoạn hội thoại với nhau mà không đơn giản là hiểu và dịch nghĩa đoạn trò chuyện. Người thi nên tiếp cận bài thi TOEIC Listening Part 4 dạng câu hỏi ngụ ý như sau:
Đọc kỹ câu hỏi và nắm bắt keyword để hiểu ý nghĩa phần trong ngoặc kép
Đọc lần lượt 4 đáp án và bắt keyword, gạch chân các từ khóa quan trọng.
Loại trừ các đáp án không phù hợp với keyword, bối cảnh được đề cập và lựa chọn đáp án cuối cùng.
Áp dụng chiến lược thực hiện bài thi
I just want to take a moment to acknowledge the hard work and dedication that everyone has put into our latest project. Thanks to your efforts, we were able to finish the project on time and deliver high-quality results. As a result, we have been invited to participate in a major trade show next month in Tokyo. We will be showcasing our latest products, and I have no doubt that they will be well-received by the attendees. We have secured a prime location at the front of the exhibition hall, which will give us maximum visibility.
Câu hỏi: What does the speaker imply when he says, “We have secured a prime location at the front of the exhibition hall, which will give us maximum visibility”?
(A) The products are not good enough to attract attention on their own.
(B) They have not secured a good location for the trade show.
(C) The company is not expecting many attendees.
(D) The products will be prominently displayed for maximum exposure.
Đáp án: Đáp án chính xác cho câu hỏi này là (D) The products will be prominently displayed for maximum exposure.
Phân tích đáp án:
Đọc kỹ câu hỏi và nắm bắt keyword để hiểu ý nghĩa phần trong ngoặc kép: We have secured a prime location at the front of the exhibition hall, which will give us maximum visibility
Từ khóa trọng điểm trong câu hỏi là “imply” và “maximum visibility”. Câu hỏi đòi hỏi phải tìm ra ý nghĩa ngầm mà người phát biểu muốn truyền đạt khi nói rằng họ đã đặt gian hàng ở vị trí đầu tiên của hội trường triển lãm để đem lại “tầm nhìn tối đa”.
Loại trừ các đáp án không phù hợp với keyword, bối cảnh được đề cập và lựa chọn đáp án cuối cùng.
(A): Keyword: “products”, “attract attention”. Đáp án (A) không phù hợp với nội dung đoạn hội thoại vì không có thông tin nào cho thấy rằng sản phẩm không đủ tốt để thu hút sự chú ý. Thay vào đó, người phát biểu đã tuyên bố rằng họ đã đặt gian hàng của mình ở vị trí đầu tiên của hội trường triển lãm để đem lại "tầm nhìn tối đa". Do đó, đáp án (A) không đúng.
(B): Keyword: “location”, “trade show”. Đáp án (B) không phù hợp với nội dung đoạn hội thoại vì người phát biểu đã tuyên bố rằng họ đã đặt gian hàng của mình ở vị trí đầu tiên của hội trường triển lãm để đem lại "tầm nhìn tối đa". Do đó, đáp án (B) không đúng.
(C) Keyword: “attendees” Đáp án (C) không phù hợp với nội dung đoạn hội thoại vì không có thông tin nào cho thấy rằng công ty không mong đợi nhiều khách tham quan. Thay vào đó, người phát biểu đã tuyên bố rằng họ đã đặt gian hàng của mình ở vị trí đầu tiên của hội trường triển lãm để đem lại “tầm nhìn tối đa”. Do đó, đáp án (C) không đúng.
Tổng kết
Nguồn tham khảo:
Trew, G. (2007). Chiến lược cho kỳ thi TOEIC® listening và reading: Bộ sách: Được ETS ủy quyền, khóa học này sẽ giúp phát triển những kỹ năng cần thiết để làm tốt trong kỳ thi TOEIC® listening và reading. OUP Oxford.
TOEIC – Wikipedia tiếng Việt. (2007, Tháng Chín 13). Wikipedia, bách khoa toàn thư mở. Truy cập 13 Tháng Bảy, 2023, từ https://vi.wikipedia.org/wiki/TOEIC