Key takeaways |
---|
Cấu trúc bài thi: 100 câu hỏi - 75 phút Số điểm tối đa thí sinh có thể đạt được: 495 điểm Part 5: Incomplete sentences (30 câu hỏi) → Điền đáp án thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu, độ khó ở mức thấp. Part 6: Text completion (16 câu hỏi) → Điền đáp án thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn, độ khó ở mức trung bình. Part 7: Reading comprehension (54 câu hỏi) → Đọc đoạn - hiểu đoạn văn để có thể chọn đáp án đúng cho các câu hỏi, độ khó ở mức cao. |
TOEIC Reading Exam Structure
Introduction to TOEIC Part 5
TOEIC Part 5 là dạng bài hoàn thành câu (incomplete sentences), chiếm 30/100 câu hỏi. Các câu hỏi đưa ra ở phần 5 yêu cầu thí sinh cần nắm chắc nền tảng kiến thức về các chủ điểm ngữ pháp khác nhau như: từ loại, các thì, chia động từ, cấu trúc câu,... và từ vựng. Đây được xem như phần thi có độ khó nhẹ hơn so với các phần còn lại.
Types of Exercises in Part 5
Dạng bài phân biệt và xác định ngữ nghĩa của câu
Ví dụ: The company is _______ to achieve environmental sustainability by implementing various eco-friendly practices.
Options:
A. dedicated
B. delicate
C. allocated
D. predicated
Đáp án: The company is dedicated to achieve environmental sustainability by implementing various eco-friendly practices. (Công ty nỗ lực đạt được sự bền vững về môi trường bằng cách thực hiện nhiều hoạt động thân thiện với môi trường.)
Chọn đáp án A vì từ ‘dedicated’ có nghĩa là “tận tâm, có lòng trung thành và chính trực nhất tâm” thỏa mãn được về nghĩa của câu.
Dạng bài xác định dạng của từ
Ví dụ: The team conducted a ________ analysis of the market trends to make informed business decisions.
Options:
A. thoroughly
B. thoroughness
C. thorough
D. thoroughbred
Đáp án: The team conducted a thorough analysis of the market trends to make informed business decisions. (Nhóm đã tiến hành phân tích kỹ lưỡng các xu hướng thị trường để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt.)
Tùy chọn C, ‘thorough’ là một tính từ, và ở đây câu đang cần một tính từ để miêu tả bài nghiên cứu này, ngoài ra ở trước có mạo từ “a” và ở sau là danh từ “analysis”
Dạng bài xác định ngữ pháp
Ví dụ: The manager, along _____ his team, is developing a new project that will enhance efficiency.
Options:
A. of
B. on
C. in
D. with
Đáp án: The manager, along with his team, is developing a new project that will enhance efficiency. (Người quản lý cùng với nhóm của mình đang phát triển một dự án mới nhằm nâng cao hiệu quả.)
Ở trước phần cần điền có giới từ “along” xét về mặt ngữ pháp trong bốn lựa chọn được đưa ra, chỉ có “with” là có thể đi với “along” để tạo thành cụm giới từ “along with” mang nghĩa “cùng với”, vừa thỏa mãn được về mặt ngữ pháp, lẫn ngữ nghĩa.
Common Traps and Strategies to Master Part 5
Some Common Traps in Part 5
Các từ có cách viết gần giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
Các từ có nghĩa giống nhau nhưng cách sử dụng lại khác nhau.
Những từ có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng lại có thể không phù hợp về ngữ pháp.
Sự kết hợp để tạo thành cụm động từ, cụm giới từ.
Cách sử dụng hình thức từ ngữ hoặc ngữ pháp.
Some Strategies to Master Part 5
Và sau đây là một số chiến lược nhằm giúp người học có thể chinh phục được TOEIC Reading Part 5
Xác định phần đang cần điền là gì.
Loại bỏ bớt những đáp án chắc chắn không phù hợp sau khi xác định được phần cần điền là gì.
Nếu gặp không quá khó hãy bỏ qua để dành thời gian cho những câu mà bản thân có thể làm được, hãy quay lại khi còn thời gian. Tuy nhiên, đừng bỏ trống đáp án mà hãy cố gắng chọn một.
Application Exercises
1. Our new office building is __________ construction and will be completed by the end of the year.
on
under
in
at
2. The marketing team came up with a __________ campaign to promote the new product.
succeed
successful
success
successfully
3. The company policy requires all employees to attend __________ safety training session annually.
a
an
the
some
4. The manager asked the team to submit their progress reports __________ Friday afternoon.
at
by
for
with
5. The finance department is responsible for handling all financial __________ of the company.
necessitate
necessitates
necessities
necessary
6. The conference room is equipped with the latest audio-visual __________ for presentations.
devices
devotions
deviations
deviates
7. The CEO emphasised the importance of maintaining a high level of __________ in customer service.
satisfy
satisfied
satisfaction
satisfying
8. The manager expressed his __________ for the hard work and dedication shown by the team.
appreciate
appreciation
appreciates
appreciating
9. Please provide a __________ summary of the project's progress for the monthly report.
concise
conciseness
concisely
concisenesses
10. The training program aims to enhance employees' __________ skills and improve overall performance.
communicate
communicative
communication
communicatively
Đáp án bài tập
1.B
2. B
3. A
4. B
5. C
6. A
7. C
8. B
9. A
10. B
Introduction to TOEIC Part 6
Ở phần TOEIC Part 6 hoàn thành đoạn văn (text completion), chiếm 16/ 100 câu hỏi, dạng thức bài yêu cầu thí sinh tìm từ thích hợp để điền vào chỗ trống nằm trong các đoạn văn bản như thư từ, quảng cáo, email,... (khác với phần 5 là điền từ vào câu văn).
Các kiến thức vận dụng vẫn xoay quanh một số chủ điểm ngữ pháp và từ vựng.
Common Types of Passages in Part 6
Một số dạng đoạn văn thường gặp trong đề thi TOEIC Reading Part 6:
Thông báo (Notices)
Thư (Letters)
Bài báo (Articles)
Quảng cáo (Advertisements)
Hướng dẫn (Instructions)
Email
Thông báo nội bộ (Memorandum)
Người học có thể tham khảo ví dụ sau với dạng đoạn văn Quảng cáo:
Dear Valued Customers, Are you ready for the ultimate tech upgrade? 1/_____ our exclusive Tech Extravaganza, where cutting-edge gadgets and unbeatable deals await you! Discover the latest in smart home technology, powerful laptops, and state-of-the-art smartphones. At Best Electronics, we pride ourselves on providing a(n) 2/ _____ selection of top-notch electronics. Our team has years of experience in curating the best products to meet your digital needs. Don't miss out on this opportunity to enhance your tech experience. Explore our website at www.best-electronics.com to 3/ _____ the exclusive deals we have in store for you. Whether you're a tech enthusiast or simply looking for the best deals, we have something for everyone. For a limited time, we're offering free shipping on all orders over $50! Thank you for choosing Best Electronics. We look forward 4/ _____ serving you with the latest and greatest in technology. Happy shopping! Best regards, The Best Electronics Team |
1. _____ our exclusive Tech Extravaganza, where cutting-edge gadgets and unbeatable deals await you!
Join
Joined
Joining
Joins
Đáp án: Join our exclusive Tech Extravaganza, where cutting-edge gadgets and unbeatable deals await you! (Tham gia Tech Extravaganza độc quyền của chúng tôi, nơi các tiện ích tiên tiến và ưu đãi hấp dẫn nhất đang chờ đợi bạn!)
Giải thích đáp án:
Dạng câu hỏi: ngữ pháp, từ loại
Ở đây lựa chọn đáp án A vì đây là một câu theo dạng mệnh lệnh thức, mặc dù câu không có hàm ý ra lệnh, nhưng nó có thể dùng để gây ấn tượng mạnh cho khách hàng, nên điền động từ nguyên mẫu “John”.
2. At Best Electronics, we pride ourselves on providing a(n) _____ selection of top-notch electronics.
average
limited
extensive
unreliable
Đáp án: At Best Electronics, we pride ourselves on providing an extensive selection of top-notch electronics. (Tại Best Electronics, chúng tôi tự hào về việc cung cấp nhiều lựa chọn về thiết bị điện tử hàng đầu.)
Giải thích đáp án:
Dạng câu hỏi: từ vựng
Ở đây lựa chọn đáp án C vì đối với một cửa tiệm tên “Best Electronics” thì số lượng sản phẩm và mẫu mã phải lớn “extensive” chứ không thể nào bình thường “average” như A, hay là lựa chọn B “limited” với nghĩa là bị giới hạn hay thậm chí là bán hàng không đáng tin cậy như “unreliable” của D.
Common Traps and Strategies to Master Part 6
Some Common Traps in Part 6
Người học có thể gặp phải những từ các từ có cách viết gần giống nhau nhưng nghĩa khác nhau hay là các từ có nghĩa giống nhau nhưng cách sử dụng lại khác nhau.
Đối với một số câu hỏi, cả 4 lựa chọn về hợp lý về mặt ngữ pháp, nhưng khi xét về nghĩa sẽ thấy không hợp lý.
Người học có thể tham khảo thêm qua bài viết chi tiết: Những loại bẫy và cách tránh trong TOEIC Reading Part 6
Some Strategies to Conquer Part 6
Người học nên đọc kỹ cả câu xem nó là thì nào trước khi lựa chọn những đáp án liên quan đến thì của từ. Hoặc danh từ trong câu là số ít hay số nhiều, có ‘to be’ hay chưa.
Đôi khi ngữ cảnh của một câu thôi là chưa đủ, người học nên đọc hết cả đoạn văn hoặc vận dụng kiến thức cá nhân như phương án cuối cùng.
Người học có thể tham khảo thêm qua bài viết chi tiết: Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 6
Application Exercises
Dear Team, I hope this message finds you well. I would like to bring your (1) to the upcoming event organised by our company. It will be held on the 15th of October at the Grand Hall, and it promises to be an (2) experience for all attendees. To ensure the success (3) the event, we need everyone's participation. Please sign up using the attached (4), indicating the activities you are interested in. We are also open to any suggestions you may have to enhance the program. Thank you for your cooperation, and I look forward to seeing you all at the event! Best regards, John |
1. I would like to bring your attention to the upcoming event organised by our company.
A) attention
B) attendance
C) articulation
D) addition
2. It will be held on the 15th of October at the Grand Hall, and it promises to be an exciting and ______ experience for all attendees.
A) excited
B) exciting
C) excite
D) excitement
3. To ensure the success _____ the event, we need everyone's participation.
A) to
B) in
C) of
D) from
4. Please sign up using the attached ______ , indicating the activities you are interested in.
A) leaflet
B) leafy
C) leave
D) leaves
Đáp án bài tập
1.A
2. B
3. C
4. A
Introduction to TOEIC Part 7
Đối với TOEIC Part 7 chiếm 54/ 100 câu hỏi, thí sinh được yêu cầu đọc hiểu các đoạn văn bản dưới dạng quảng cáo, thư tín, báo cáo hoặc thông báo,…
Có 3 dạng:
Single passages: từ câu 147 đến 175
Double passages: từ câu 176 đến 185
Triple passages: từ câu 186 đến 200
Phần này không kiểm tra kiến thức ngữ pháp mà thay vào đó là khả năng đọc hiểu. Do vậy các kiến thức về từ vựng và cách liên kết thông tin trong đoạn văn được xem là cần thiết để đạt điểm cao cho phần này.
Common Types of Questions in Part 7
Dạng hỏi về thông tin chung (Overview question)
Dạng hỏi về thông tin chi tiết (Detailed question)
Dạng hỏi về thông tin (không) được đề cập (NOT/TRUE question)
Dạng câu hỏi suy luận (Interference question)
Dạng câu hỏi về từ đồng nghĩa (Synonym question)
Người học có thể tham khảo ví dụ sau:
Đoạn đầu: Đoạn văn đơn
Welcome to our community swimming pool! To ensure a safe and enjoyable experience for everyone, please follow these important safety guidelines:
Thank you for your cooperation! Enjoy your time at the pool! |
Dạng đoạn văn: Instructions (Hướng dẫn)
Nội dung: Instructions about swimming pool safety. (Hướng dẫn về hướng dẫn an toàn bể bơi.)
1. What is the main idea of the instruction note?
A. The importance of showering before entering the pool.
B. Guidelines for using life jackets.
C. Safety rules and guidelines for the community swimming pool.
D. How to dive safely in shallow areas.
Từ khóa: main idea (ý chính)
Đáp án: Safety rules and guidelines for the community swimming pool.
Dẫn chứng: To ensure a safe and enjoyable experience for everyone, please follow these important safety guidelines. (Để đảm bảo trải nghiệm an toàn và thú vị cho mọi người, vui lòng tuân theo các nguyên tắc an toàn quan trọng sau.)
Giải thích: Câu hỏi đang hỏi về ý chính của đoạn văn, thông thường ý chính, hoặc tên của dạng đoạn văn sẽ nằm ở đây là “important safety guidelines” nên có thể chọn được đáp án C. Còn những đáp án còn lại A,B, và D chỉ là những mục nhỏ trong phần guidelines này.
2. According to the instruction note, what is recommended for non-swimmers?
A. Running around the pool area.
B. Using glass containers.
C. Showering before entering the pool.
D. Wearing a life jacket.
Từ khóa: recommended (khuyên), non-swimmers (không biết bơi)
Đáp án: Wearing a life jacket.
Dẫn chứng: Use Life Jackets for Non-Swimmers (Sử dụng áo phao cho người không biết bơi)
Giải thích: Câu hỏi đang hỏi về việc gì được khuyến đối với những người không biết bơi thì khi độc “instruction” có thể nhận thấy ở mục safety guidelines yêu cầu đối với người không biết bơi nên “use life-jackets” dùng áo phao nên có thể chọn được đáp án D. Đáp án A, B và C là các quy định chung áp dụng đối với tất cả người tham gia bơi chứ không chỉ là “non-swimmers”.
Phần hai: Nhóm các đoạn văn
Bài tập sau được trích từ sách Tactics for IELTS ( Trew 118)
10. What does the City Helpers Group provide to the community?
A. Printing services
B. Package delivery
C. Technical assistance
D. Volunteer workers
Từ khóa: City Helpers Group, provide (cung cấp), community (cộng đồng)
Đáp án: (D) Volunteer workers
Dẫn chứng: “Summarise the proposed activities…We organise an outreach programme that solicits volunteers from local communities to assist a variety of local organisations.” (Tóm tắt các hoạt động được đề xuất…Chúng tôi tổ chức một chương trình tiếp cận cộng đồng nhằm thu hút các tình nguyện viên từ cộng đồng địa phương để hỗ trợ nhiều tổ chức địa phương.”)
Giải thích: Đoạn văn đầu có nêu rõ City Helpers Group sẽ chiêu mộ các tình nguyện viên tại địa phương nhằm hỗ trợ các tổ chức địa phương khác, nên chọn đáp án D. Còn đáp án A, mặc dù là có in nhưng nhóm này chỉ in nội bộ hoặc phục vụ mục đích tuyên truyền chứ không làm dịch vụ, bức thư phản hồi tuy có nói về việc giao “shipment” máy in nhưng không nói nhóm City Helpers Group sẽ đi giao hàng nên loại B, còn đáp án C thì việc hỗ trợ kỹ thuật sẽ được hỗ trợ cho nhóm này chứ không phải nhóm đi hỗ trợ.
11. What do Mountain Printers require from City Helpers before they will ship the printer?
A. A tax ID number
B. An application form
C. Accounting records
D. Client records
Từ khóa: Mountain Printers, require (yêu cầu), before (trước khi), ship (giao), printer (máy in)
Đáp án: A. A tax ID number
Dẫn chứng: “Before taking the delivery of the printer, however, we would you to send us the information from item number 3 on the application form.” (Tuy nhiên, trước khi nhận máy in, chúng tôi mong bạn gửi cho chúng tôi thông tin từ mục số 3 trên mẫu đơn đăng ký.)
Giải thích: Qua yêu cầu có thể thấy Mountain Printers yêu cầu City Helpers gửi cho họ thông tin từ mục số 3 trên mẫu đơn. Quay ngược lại mẫu đơn đầu tiên có thể nhận thấy ở mục số 3 đó là mã số thuế “tax ID number” nên chọn đáp án A.
Common Pitfalls and Strategies to Master Part 7
Some Common Pitfalls in Part 7
Vì đây là những câu hỏi đọc hiểu nên thí sinh cần phải cẩn thận khi xác định thông tin trong đoạn văn. Người học cũng sẽ cần chú ý những điều sau đây trong các câu hỏi và các phương án trả lời.
Cách được diễn giải.
Câu hỏi Phủ định.
Đối tượng.
Đoạn văn kép.
Some Strategies to Master Part 7
Đọc lướt qua để nắm được thông tin chính của đoạn văn.
Đọc câu hỏi và các lựa chọn, xác định từ khóa và sau đó đọc các đoạn văn để xác định được vị trí thông tin cần tìm.
Cần biết được những từ đồng nghĩa, trái nghĩa, câu bị động, chủ động và các cấu trúc ngữ pháp cũng như từ vựng.
Application Exercises
Office Renovation Information We are excited to inform you that our office will undergo renovations starting next week. These renovations aim to enhance the overall working environment and provide our employees with a more comfortable and modern space. During the renovation period, some changes will be implemented: Temporary Relocation: Certain departments will be temporarily relocated to a new area. Please check the floor plan displayed in the lobby for details on the new locations. Limited Access to Certain Areas: For safety reasons, access to specific areas will be restricted. Signage and barriers will be in place to guide you. We appreciate your cooperation in adhering to these safety measures. Altered Working Hours: To accommodate the renovation schedule, working hours will be slightly adjusted. The new hours will be communicated via email and posted in common areas. Thank you for your cooperation and patience during this exciting phase of improvement. If you have any questions, please contact our Facilities Department. |
Questions:
1. What is the main purpose of the notice?
A. To inform employees about a new office location.
B. o invite employees to a renovation celebration.
C. To announce the start of renovations in the office.
D. To notify employees about changes in management.
2. According to the notice, what will be restricted during the renovation?
A. Employee access to the office.
B. The use of certain facilities.
C. Access to specific areas.
D. Working hours.
3. What information will be provided in the floor plan displayed in the lobby?
A. Employee names and departments.
B. A schedule of renovation activities.
C. Details about the new office location.
D. Relocation details for certain departments.
Đáp án bài tập
1. C.
2. C
3. D
TOEIC Reading Score Scale
Conclusion
TOEIC Listening
TOEIC Speaking
TOEIC Writing
References
Harpercollins. Skills for the TOEIC Test: Listening and Reading. HarperCollins, 2012.
Trew, Grant. Tactics for the TOEIC Test: Listening and Reading Test Introductory Course. Oxford University Press, 2013.