Bài thi Reading (Đọc) của kì thi TOEIC là một phần thi được nhiều sĩ tử cho là phần “ăn điểm”, bởi tính khách quan rạch ròi của nó, từ nội dung đề thi đến định dạng đề là trắc nghiệm. Bởi vậy, những người thi có sự chuẩn bị tốt và nền tảng kiến thức cũng như kĩ năng thi cử chắc chắn cho phần thi Reading sẽ có cơ hội nâng được điểm tổng trung bình của cả bài thi lên.
Bài viết này sẽ giới thiệu về TOEIC Reading - Ngữ pháp và đi sâu vào Part 5, cụ thể là dạng bài về tính từ trong bài này, và cung cấp một số bài tập để người đọc có tài liệu ôn luyện và củng cố.
Key takeaways |
---|
|
Introduction to TOEIC Reading Part 5
Như đã đề cập ở trên, TOEIC Reading gồm 100 câu hỏi để thí sinh hoàn thành trong tổng thời gian là 75 phút. Bài thi đọc hiểu này có 3 phần, mỗi phần có những nội dung và yêu cầu khác nhau, đánh giá những khía cạnh khác nhau trong khả năng ngôn ngữ của người thi.
Part 5 - Incomplete Sentences (Câu chưa hoàn thiện) - có 30 câu hỏi yêu cầu người làm bài chọn đáp án hợp lý nhất để điền vào chỗ trống trong câu đề ra.
Part 6 - Text Completion (Hoàn thành văn bản) - bao gồm 16 câu hỏi, là dạng mở rộng và nâng cao của Part 5, với nhiệm vụ là chọn câu, từ hoặc cụm từ chính xác để hoàn thiện văn bản đã cho.
Cuối cùng, Part 7: đòi hỏi người thi đọc hiểu, phân tích văn bản đọc và trả lời các câu hỏi được cho, gồm hai dạng bài: Single Passages (Một bài đọc) có 29 câu và Multiple Passages (Nhiều bài đọc) có 25 câu.
TOEIC Reading Part 5, nhờ sự đơn giản và ngắn gọn trong định dạng và nội dung, nên thường không chiếm quá nhiều trong quỹ thời gian làm bài so với hai phần còn lại, dù có bộ câu hỏi lớn nhất trong cả bài thi TOEIC Reading.
Mỗi câu hỏi của Part 5 sẽ cho một câu ngắn có chỗ trống, yêu cầu thí sinh chọn đáp án thích hợp nhất để điền vào chỗ khuyết ấy. Để làm được những câu hỏi trong Part 5, thí sinh cần kiến thức về từ vựng và ngữ pháp chắc chắn cùng những kĩ năng phân tích đề và ngữ cảnh trong câu đề.
Thông thường những câu trả lời đúng sẽ là cụm từ hoặc collocation với những từ gần nó có sẵn trong đề. Nội dung các câu này xoay quanh những chủ đề ở nơi làm việc cũng như những sự việc thường xảy ra trong cuộc sống thường nhật.
Dưới đây là một ví dụ cho TOEIC Reading Part 5 từ trang web chính thức của IIBC kèm đáp án và giải thích:
Customer reviews indicate that many modern mobile devices are often unnecessarily ______.
(A) complication | (B) complicates | (C) complicate | (D) complicated |
Đáp án: D
→ Giải thích: Trước chỗ trống là một trạng từ, vì vậy chỗ trống có thể là động từ hoặc tính từ. Tuy nhiên, đã có “are” là động từ to be, vì vậy chọn tính từ “complicated”. Về mặt nghĩa, “phức tạp một cách không cần thiết” là hợp lý. Chọn D.
What is an adjective?
Concept
Tính từ là tên gọi nhóm từ miêu tả tính chất hoặc trạng thái của một danh từ hoặc đại từ, ví dụ như smart, yellow, big, young, …vv. Tính từ còn có thể miêu tả số lượng của một nhóm danh từ, như many, few, little, …vv. Khi đứng trước danh từ để biểu thị số lượng của danh từ đó, số (one, two, three, …) cũng được coi là tính từ. Đôi khi, tính từ còn được sử dụng như một danh từ, với mạo từ “the” ở trước, dùng để chỉ một nhóm người có đặc điểm chung là tính từ đó.
Ví dụ:
The rich (dùng để chỉ tầng lớp người giàu có trong xã hội).
The Vietnamese (dùng để chỉ người dân nước Việt nam).
Classification
Tính từ có thể chia thành 2 loại - đó là tính từ phân cấp (gradable adjectives) và tính từ không phân cấp (non-gradable adjectives). Hầu hết tính từ đều có thể phân cấp, tức là có thể có nhiều mức độ của tính từ đó. Tính chất hay trạng thái đấy có thể mạnh hơn hoặc yếu đi tùy vào phụ ngữ (modifier) đi kèm với nó.
Ví dụ:
It is hot today. (
Hôm nay trời nóng.) (trung tính)
It is a bit hot today.
(Hôm nay trời hơi nóng.) (nhẹ hơn về mức độ)
It is very hot today. (
Hôm nay trời rất nóng.) (mạnh hơn về mức độ)
Tính từ không phân cấp lại có thể chia thành hai nhóm nhỏ, đó là tính từ tuyệt đối (absolute adjectives) và tính từ tột cùng (extreme adjectives).
Tính từ tuyệt đối là những tính từ không thể làm nhẹ đi hay mạnh hơn về bản chất, mà chỉ có thể nhấn mạnh chúng với những trạng từ như absolutely, totally hay completely.
Ví dụ:
My homework is finished.
My homework is totally finished. (
Bài tập của tôi hoàn thành rồi. )
Trường hợp này không thể nói là “hoàn thành một chút” hay “rất hoàn thành”. “Finished” ở đây là tính từ tuyệt đối.
Tính từ tột cùng là những tính từ có mà chính bản thân chúng đã thể hiện mức độ mạnh nhất, có thể hiểu là về mặt nghĩa, tự thân chúng đã chứa “very”, vì vậy không thể thêm các phụ ngữ thông thường để thay đổi mức độ. Để nhấn mạnh những tính từ tột cùng, cần sử dụng absolutely hoặc really.
Ví dụ:
That girl is gorgeous!
That girl is absolutely gorgeous! (
Cô gái đó thật lộng lẫy!)
Function
Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, và không bổ nghĩa cho động từ, trạng từ, hay những tính từ khác. Thông thường, tính từ đứng ngay trước danh từ để thực hiện chức năng này.
Ví dụ:
I saw a handsome man walking by our shop earlier.
(Lúc nãy tôi thấy một anh chàng điển trai đi ngang qua cửa hàng của chúng ta.)
Ngoài ra, tính từ còn có thể thực hiện chức năng bổ ngữ (subject complement) trong câu, được gọi là tính từ vị ngữ (predicative adjective). Tính từ vị ngữ, đúng như tên gọi, nằm ở vị ngữ của câu, không cần đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó, mà đứng sau các động từ nối.
Ví dụ:
Sue is always cheerful. (
Sue luôn vui tươi.)
My brother seems grumpy today.
(Hôm nay em trai tôi có vẻ cục cằn.)
Exercises on adjectives in TOEIC Reading Part 5 with answers and explanations
Market research reveals that numerous software applications are often excessively intricate, resulting in ______ user experiences.
A) complicates | B) complicating | C) complication | D) complicated |
Recent surveys suggest that inadequate customer support can leave consumers feeling ______ and dissatisfied.
A) frustrates | B) frustrated | C) frustrate | D) frustrating |
The company's innovative sustainability practices have led to the production of products with ________ packaging materials.
A) eco-friendly | B) fixed | C) expedited | D) exploited |
As a leader, it is crucial to have ________ communication skills to convey your ideas effectively.
A) clearly | B) articulation | C) concise | D) persuade |
The hotel prides itself on offering ________ amenities, such as luxurious spa treatments and personalized concierge services.
A) exquisite | B) exclusive | C) ornate | D) flagrant |
The new software update promises improved functionality and ________ user interfaces.
A) entwined | B) intuitive | C) elaborate | D) current |
The new marketing strategy has significantly increased the company's ________ visibility in the market.
A) prominent | B) experience | C) compete | D) influence |
The company aims to provide ________ customer service to enhance customer satisfaction.
A) attentive | B) personified | C) excellence | D) satisfaction |
Surveys indicate that outdated technology can be a significant ______ factor for businesses striving to remain competitive in the market.
A) hindering | B) hindered | C) hinder | D) hinders |
Consumer feedback highlights the importance of clear instructions and user-friendly interfaces in preventing ______ product experiences.
A) confuses | B) confuse | C) confusion | D) confusing |
The company's commitment to quality is evident in its use of ________ manufacturing processes and rigorous quality control measures.
A) substandard | B) streamlined | C) mutual | D) meticulous |
The presentation was well-organized and ________, capturing the audience's attention.
A) fluency | B) eloquently | C) engagement | D) articulate |
Customer reviews emphasize the need for prompt and ______ responses from customer service representatives.
A) efficiently | B) efficaciously | C) efficient | D) efficacy |
The organization encourages employees to engage in ________ training programs to enhance their professional skills.
A) entangled | B) outdated | C) apprehensive | D) specialized |
The team's ________ performance in the competition earned them the first place.
A) outstanding | B) overwhelming | C) achievement | D) recognised |
Industry reports reveal that streamlined processes and efficient workflows can contribute to ______ productivity levels.
A) increases | B) increased | C) increase | D) increasing |
The law firm is renowned for its team of ________ attorneys who specialize in diverse areas of practice.
A) inanimate | B) inexperienced | C) proficient | D) well-rounded |
The candidate demonstrated ________ leadership qualities during the project, inspiring the team members.
A) compelling | B) innovation | C) visionary | D) resourcefulness |
Surveys indicate that poor product quality can result in ______ customer satisfaction.
A) diminished | B) diminishes | C) diminish | D) diminishing |
Consumer feedback suggests that reliable and ______ delivery services are crucial for online retailers.
A) timely | B) times | C) time | D) timing |
The project team showcased their ________ coordination skills by successfully managing multiple tasks simultaneously.
A) seamlessly | B) seamless | C) seamlessness | D) seaming |
The company's success is attributed to its ________ customer service, ensuring high levels of customer satisfaction.
A) responsibility | B) exceptional | C) experiment | D) outstandingly |
The new advertising campaign employs ________ marketing strategies to target specific customer segments.
A) innovative | B) gorgeous | C) temporary | D) dynamic |
The new employee demonstrated ________ understanding during the training program, quickly grasping complex concepts.
A) inadequate | B) adoptive | C) adaptable | D) adept |
The company's decision to expand its product line was driven by ________ market demand.
A) flourishing | B) burgeoning | C) expand | D) increasingly |
The book provides a ________ guide to mastering the art of public speaking.
A) thoroughly | B) comprehensive | C) exhaustion | D) detail |
A successful leader must possess ________ decision-making skills to navigate complex situations.
A) arbitrary | B) cautious | C) astute | D) judicial |
Customer reviews indicate that comprehensive product descriptions and detailed specifications are essential for making ______ purchasing decisions.
A) inform | B) informs | C) informed | D) informing |
The company's commitment to sustainability is reflected in its use of ________ energy sources for its manufacturing operations.
A) environmental | B) reserved | C) alternate | D) renewable |
The success of the marketing campaign was attributed to its _____ reach and engagement with the target audience.
A) extensive | B) extensively | C) extend | D) extending |
Đáp án:
D
B
A
C
A
B
A
A
A
D
A
D
C
D
A
D
C
C
A
A
B
B
A
D
B
B
C
C
D
A
Giải thích:
Đáp án: D) complicated
→ Giải thích: Trong câu, "excessively intricate" mô tả các ứng dụng phần mềm quá phức tạp, và cần một tính từ để mô tả trải nghiệm người dùng ở đây. “Complicated” phù hợp về cả mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa, nên chọn D là hợp lý.
Đáp án: B) frustrated
→ Giải thích: Ở câu này dấu hiệu gợi ý là động từ “feel” đứng ngay trước chỗ trống. Vì đây là động từ nối có nghĩa là “cảm thấy”, cần một tính từ miêu tả trạng thái ở đây. Trong số các lựa chọn chỉ có “frustrated" là đáp ứng những tiêu chí trên. Do đó, chọn B.
Đáp án: A) eco-friendly
→ Giải thích: Từ “sustainability” thường xuất hiện trong những văn bản, ngữ cảnh về môi trường. Từ đó có thể suy luận đáp án đúng là “eco-friendly” - thân thiện với môi trường. Chọn A.
Đáp án: C) concise
→ Giải thích: Do chỗ trống đứng trước một danh từ nên có thể kết luận cần một tính từ. Đồng thời, suy luận từ ngữ nghĩa của câu, “concise” - ngắn gọn, súc tích - là từ hợp lý nhất có thể điền vào chỗ trống trong câu. Vì thế, C là đáp án đúng,
Đáp án: A) exquisite
→ Giải thích: Xét về mặt nghĩa, khách sạn tự hào về việc cung cấp những tiện nghi như thế nào đó, tức là cần một tính từ để mô tả các tiện nghi. "Exclusive", "ornate", và "flagrant" không phù hợp với ngữ cảnh. "Exquisite" (A) là lựa chọn đúng vì nó phù hợp để mô tả tính chất tinh tế và đẳng cấp của các tiện nghi.
Đáp án: B) intuitive
→ Giải thích: Dịch từ câu 6, đoạn "the new software update promises improved functionality and" có nghĩa là “bản cập nhật phần mềm mới hứa hẹn chức năng cải tiến và” gì đó, có thể suy ra là cần một tính từ để mô tả giao diện người dùng. "Intuitive" - dễ sử dụng và dễ hiểu - là từ thích hợp nhất để miêu tả giao diện đã được cải tiến. Vì vậy, chọn B.
Đáp án: A) prominent
→ Giải thích: Ở câu 7, sau chỗ trống là một danh từ, vì vậy hợp lý nhất là có một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. "Experience", "compete", và "influence" là danh từ, động từ, chỉ có “prominent” là tính từ, do đó chọn A.
Đáp án: A) attentive
→ Giải thích: Câu này cũng cần một tính từ, vì ngay sau nó là một danh từ. Xem xét giữa "personified" và “attentive”, thì “attentive” là lựa chọn hợp lý về mặt nghĩa hơn, vì nó mô tả tính chất chăm sóc và chu đáo của dịch vụ khách hàng. Vì vậy, A là đáp án đúng.
Đáp án: A) hindering
→ Giải thích: Chỗ trống trong câu 9 yêu cầu một tính từ (để bố nghĩa cho “factor” là một danh từ). "Hindered", "hinder" và “hinders” là dạng động từ và không phù hợp với ngữ cảnh. Chỉ có "hindering" là có thể đóng chức năng tính từ trong câu và mô tả tính chất gây trở ngại của công nghệ lỗi thời. Suy ra đáp án A là chính xác.
Đáp án: D) confusing
→ Giải thích: Tương tự, câu 10 cần chọn một tính từ, bởi “product experiences” là một cụm danh từ. Do đó, chọn “confusing” - đáp án D. Người làm bài nên cẩn trọng với những cụm phức tạp và đọc kĩ để tránh nhầm lẫn.
Đáp án: A) outstanding
→ Giải thích: Trong câu, "the team's ________ performance in the competition earned them the first place" (hiệu suất ________ của đội trong cuộc thi đã giành cho họ vị trí đầu tiên) yêu cầu một tính từ để mô tả hiệu suất của đội. "Outstanding" (A) có nghĩa là xuất sắc, nổi bật và phù hợp với ngữ cảnh. "Overwhelming" (B) có nghĩa là áp đảo và không phù hợp với ngữ cảnh. "Achievement" (C) là một danh từ và không phù hợp với ngữ cảnh. "Recognition" (D) có nghĩa là sự công nhận và không phù hợp với ngữ cảnh.
Đáp án: B) articulate
→ Giải thích: Xét về mặt nghĩa, “articulate” là sự lựa chọn tốt nhất. "The presentation was well-organized and articulate, capturing the audience's attention" có nghĩa là bài thuyết trình được tổ chức tốt và diễn đạt rõ ràng, thu hút sự chú ý của khán giả. Vì vậy chọn B.
Đáp án: C) efficient
→ Giải thích: Để câu 13 đúng ngữ pháp thì chỗ trống cần một tính từ. “Efficient” là tính từ duy nhất trong những câu trả lời được cho. Ngoài ra, "prompt and efficient responses" có nghĩa là phản hồi nhanh chóng và hiệu quả, rất hợp lý về mặt nghĩa. Chọn C.
Đáp án: D) specialized
→ Giải thích: "Specialized training programs" nghĩa là các chương trình đào tạo chuyên môn, giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn của nhân viên. Vì vậy, D là đáp án đúng.
Đáp án: A) outstanding
→ Giải thích: Xét theo mặt nghĩa, cần một tính từ có tính tích cực ở đây, có thể có nét nghĩa là “tuyệt vời, ưu tú”. “Overwhelming”, “achivement” và “recognized” đều không đáp ứng một trong số hai tiêu chí trên, chỉ có “outstanding” là hợp lý nhất. Vì vậy chọn A.
Đáp án: D) increasing
→ Giải thích: "Increasing productivity levels" nghĩa là năng suất đang tăng lên. Lý do chọn “increasing” mà không phải “increased” dù cả hai đều có thể thực hiện chức năng tính từ hợp lý trong câu là “increasing” có nghĩa là đã, đang và có khả năng sẽ tăng tiếp, còn “increased” là tăng so với một mức độ nào đó đã được nhắc đến từ trước. Chọn D.
Đáp án: C) proficient
→ Giải thích: "Proficient" có nghĩa là thành thạo, giỏi. Trong ngữ cảnh của câu, nó chỉ ra rằng văn phòng luật nổi tiếng với đội luật sư thành thạo, chuyên môn trong các lĩnh vực đa dạng. Vì vậy chọn C.
Đáp án: C) visionary
→ Giải thích: "Visionary" có nghĩa là có tầm nhìn, tư duy đổi mới. Trong ngữ cảnh của câu, nó chỉ ra rằng ứng cử viên đã thể hiện những phẩm chất lãnh đạo đầy tầm nhìn, truyền cảm hứng cho các thành viên trong nhóm. C là đáp án đúng
Đáp án: A) diminished
→ Giải thích: Ở đây, “diminished” là câu trả lời hợp lí nhất, bởi xét về mặt nghĩa, sự hài lòng của khách hàng sẽ giảm đi hoàn toàn so với ban đầu nếu chất lượng sản phẩm đi xuống. Do đó, A là đáp án chính xác.
Đáp án: A) timely
→ Giải thích: "Timely" có nghĩa là đúng thời điểm, đúng hạn, phù hợp với thời gian. Trong ngữ cảnh của câu, nó chỉ ra rằng dịch vụ giao hàng đáng tin cậy và đúng thời điểm là rất quan trọng đối với các nhà bán lẻ trực tuyến. Do đó chọn A là hợp lý nhất.
Đáp án: B) seamless.
→ Giải thích: "Seamless" có nghĩa là mượt mà, liền mạch, không có rối rắm hoặc gián đoạn. Trong ngữ cảnh câu này, đội dự án đã trưng bày những kỹ năng phối hợp mượt mà và hiệu quả bằng cách quản lý thành công nhiều nhiệm vụ đồng thời mà không gặp trở ngại hay sự gián đoạn. Vì vậy B là đáp án đúng.
Đáp án: B) exceptional
→ Giải thích: Trong câu này, "exceptional" là tính từ để mô tả chất lượng dịch vụ khách hàng của công ty. Nó có nghĩa là xuất sắc, nổi bật, vượt trội và phù hợp với ngữ cảnh câu. Các đáp án còn lại không phù hợp với nghĩa và cấu trúc của câu. Thế nên chọn B là chính xác.
Đáp án: A) innovative
→ Giải thích: "Innovative" có nghĩa là sáng tạo, đột phá, và phù hợp với ngữ cảnh của câu văn. Các đáp án còn lại không phù hợp với ý nghĩa và mục đích của chiến dịch quảng cáo. Vì vậy chọn A.
Đáp án: D) adept
→ Giải thích: "Adept" có nghĩa là thành thạo, thông thạo và phù hợp với ngữ cảnh câu văn. Các đáp án còn lại không phù hợp với ý nghĩa và tính chất của việc nắm bắt khái niệm phức tạp trong quá trình đào tạo. Do đó, chọn D.
Đáp án: B) burgeoning
→ Giải thích: "Burgeoning" có nghĩa là đang phát triển mạnh mẽ, tăng trưởng nhanh chóng và phù hợp với ngữ cảnh của câu văn. Các đáp án còn lại không phù hợp với ý nghĩa của sự tăng cường và phát triển của nhu cầu thị trường. Chọn B là hợp lý.
Đáp án: B) comprehensive
→ Giải thích: "Comprehensive" có nghĩa là toàn diện, bao quát và phù hợp với ngữ cảnh của câu văn. "Thoroughly" (một cách kỹ lưỡng) cũng có nghĩa tương tự, nhưng "comprehensive" thích hợp hơn trong trường hợp này. Các đáp án còn lại không phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Vì vậy, chọn B.
Đáp án: C) astute
→ Giải thích: "Astute" có nghĩa là thông minh, sắc bén và phù hợp với ngữ cảnh của câu văn. Đây là một từ chỉ tính chất thông minh và khả năng đưa ra quyết định sắc bén trong các tình huống phức tạp. Các đáp án còn lại không phù hợp với tính chất và ý nghĩa của câu. Chọn C.
Đáp án: C) informed
→ Giải thích: “Informed” và “decision” là hai từ thường xuyên đi với nhau, tạo collocation, và cả hai kết hợp lại có nghĩa là một quyết định khôn ngoan, dựa trên nhiều thông tin đầy đủ và chi tiết. Do đó, C là đáp án chính xác.
Đáp án: D) renewable
→ Giải thích: "Renewable" có nghĩa là có thể tái tạo, không bị cạn kiệt và phù hợp với ngữ cảnh của câu văn. Nó chỉ việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo trong hoạt động sản xuất của công ty. Các đáp án còn lại không phù hợp với ý nghĩa và tính chất của năng lượng tái tạo. Chọn D là hợp lý nhất.
Đáp án: A) extensive
→ Giải thích: “Reach” trong câu này là danh từ, tức là “tầm với, tầm ảnh hưởng”, chứ không phải động từ. Do đó, từ trong chỗ trống cần là một tính từ, tức “extensive”. Vì vậy chọn A. Câu này có thể sẽ gây nhiễu trong bài thi.
Summary
Tài liệu tham khảo:
IIBC Official English Site, www.iibc-global.org/english.html. Accessed June 26, 2023.
“Understanding Adjectives: Usage and Examples.” Understanding Adjectives, April 6, 2023, www.grammarly.com/blog/adjective/.
“Adjectives: Gradable vs. Non-gradable.” Adjectives: Gradable vs. Non-gradable, June 25, 2023, https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/adjectives-gradable-non-gradable.