Ngữ pháp là nền tảng của ngôn ngữ, cùng với từ vựng tạo nên những kiến thức cơ bản nhất mà người học tiếng cần nắm trước khi có thể phát triển năng lực lên cao hơn nữa và có đủ khả năng chinh phục những chứng chỉ ngôn ngữ có giá trị. Với tiếng Anh, một số bài thi cấp chứng chỉ thông dụng hiện hành tại Việt Nam như IELTS, VSTEP, …vv không có những câu hỏi chuyên kiếm tra trình độ ngữ pháp mà chỉ đánh giá phần này một cách gián tiếp.
Tuy nhiên, bài thi TOEIC thì ngược lại, với phần thi Part 5 Reading trực tiếp xem xét kiến thức ngữ pháp của người thi. Bài viết này sẽ đào sâu vào TOEIC Reading - Ngữ pháp, cụ thể là dạng bài về To-infinitive, và cung cấp bài tập vận dụng kèm đáp án chi tiết.
Key takeaways |
---|
|
Overview of the TOEIC exam and TOEIC Reading Part 5
Introduction to the TOEIC exam
TOEIC, viết tắt của "Test of English for International Communication", là một trong những bài thi cấp chứng chỉ tiếng Anh hiện hành phổ biến nhất. Với tính chất không quá hàn lâm, mà ngược lại rất thực tế và gần với cuộc sống tại nơi công sở, TOEIC đã trở thành một lựa chọn hàng đầu cho người đi làm, nhờ định dạng và những kiến thức được kiểm tra trong bài thi đều được thiết kế sao cho đánh giá được khả năng tiếng Anh văn phòng của người thi. Không chỉ vậy, TOEIC còn rất được học sinh, sinh viên và các tình nguyện viên ưa chuộng để đạt được những mục tiêu khác nhau, như mở rộng cơ hội giáo dục và tìm kiếm việc làm tình nguyện.
Bài thi TOEIC L&R kiểm tra hai kĩ năng Nghe hiểu và Đọc hiểu của thí sinh. Phần thi gồm 200 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, kéo dài trong vòng 2 tiếng, với 100 câu hỏi Listening (45 phút) và 100 câu hỏi Reading (75 phút). Định dạng đề không thay đổi qua các kì thi, và thí sinh sẽ điền đáp án vào một tờ giấy ghi đáp án riêng.
Trong khi đó, bài thi TOEIC S&W kiểm tra hai kĩ năng còn lại - Nói và Viết - của thí sinh. TOEIC Speaking có dạng vấn đáp, bao gồm 11 câu hỏi trong vòng khoảng 20 phút, còn TOEIC Writing là bài thi tự luận với 8 câu hỏi và 60 phút làm bài. Hai phần thi này đều được tiến hành qua máy tính tại điểm thi.
Bài viết này sẽ tập trung đi sâu vào TOEIC Reading - Ngữ pháp, cụ thể là dạng bài về To-infinitive trong TOEIC Reading Part 5 dành cho trình độ TOEIC 450.
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Introduction to the TOEIC Reading Part 5 section
Part 5 là phần thi đầu tiên của bài thi Đọc hiểu trong khuôn khổ kì thi TOEIC (Part 1, 2, 3, 4 thuộc về bài thi Nghe hiểu). Đây là một phần mà đa số các thí sinh đều dành ít thời gian nhất so với hai phần còn lại dù có số câu hỏi tương đối nhiều.
Part 5 - Imcomplete Sentences (Câu chưa hoàn thiện) gồm 30 câu hỏi, trong khi đó, Part 6 - Text Completion (Hoàn thành văn bản) chỉ có 16 câu hỏi và Part 7 gồm hai dạng bài: Single Passages (Một bài đọc) có 29 câu và Multiple Passages (Nhiều bài đọc) có 25 câu.
Lý do cho điều này là Part 5 có dung lượng văn bản mỗi câu hỏi khá ngắn, người làm bài có thể giải quyết nhanh hơn nhiều so với việc phải đọc hiểu và phân tích những bài văn dài như ở Part 6 và Part 7. Tuy vậy, Part 5 cũng là phần kiểm tra kiến thức mở và rộng, từ ngữ pháp cho đến từ vựng, qua việc yêu cầu người thi chọn đáp án phù hợp để hoàn thành câu ngắn đã cho. Để đáp ứng yêu cầu đề bài, người thi cần xác định ngữ nghĩa phù hợp cũng như chức năng của từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu đã cho.
Vì vậy, bài viết về TOEIC Reading - Ngữ pháp này sẽ vô cùng phù hợp cho những thí sinh cần trau dồi hơn về phần này.
Dưới đây là ví dụ TOEIC Reading Part 5 cho dạng bài về To-infinitive:
Choose the correct option to complete each sentence:
Sally wants ________ work at a cosmetics company as a sales representative.
| B. working | C. work | D. works |
Đáp án: A. to work
→ Giải thích: Trong câu này, tất cả những đáp án được cho đều là động từ. Do cấu trúc want với động từ (muốn làm cái gì) là want + To-infinitive, đáp án A là đáp án chính xác.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 nội dung được biên soạn bám sát dựa theo các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách gồm các câu hỏi về ngữ pháp và câu hỏi về từ vựng giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi, đồng thời, giúp người học có được phương pháp xử lý những câu hỏi part 5 một cách nhanh và chính xác nhất.
What is the To-infinitive?
Concept
To-infinitive là một dạng của động từ mà có thể đóng chức năng như là một danh từ, trạng từ hay tính từ trong câu. Giống như tên gọi, cấu trúc của một To-infinitive là “to” đi kèm trước một động từ nguyên thể.
Ví dụ:
To work
To interview
To get promoted
Classification and function
To-infinitive có thể có chức năng như một danh từ, một trạng từ, hoặc một tính từ. To-infinitive có thể hoạt động như một chủ ngữ hoặc một tân ngữ, có thể thể hiện ý định hoặc mục đích, hay bổ nghĩa cho danh từ.
When the To-infinitive is used as a noun
Khi được sử dụng như một danh từ trong câu, To-infinitive có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc đứng sau các động từ nối để bổ nghĩa cho chủ ngữ chính trong câu, hay đứng ngay sau tân ngữ để bổ nghĩa cho nó.
Ví dụ:
To-infinitive đóng vai trò chủ ngữ |
---|
→ To arrive on time for meetings is very important. (Đến họp đúng giờ là việc rất quan trọng.)
To-infinitive đóng vai trò tân ngữ: |
---|
→ Our team members are encouraged to share their ideas and contribute to problem-solving. (Các thành viên trong nhóm của chúng tôi được khuyến khích chia sẻ những ý kiến của họ và đóng góp cho việc giải quyết vấn đề.)
To-infinitive đứng sau động từ nối để bổ nghĩa cho chủ ngữ: |
---|
A key responsibility of a manager is to motivate and support employees to achieve their goals. (Một trách nhiệm chính của người quản lý là tiếp thêm động lực và hỗ trợ nhân viên đã đạt được mục tiêu.)
To-infinitive đứng sau tân ngữ để bổ nghĩa cho nó: |
---|
The manager asked her to prepare a presentation for the meeting. (Mục tiêu của công ty là mở rộng sự hiện diện trên thị trường và thiết lập mối quan hệ lâu dài với khách hàng.)
When the To-infinitive is used as an adverb
Khi thực hiện chức năng trạng từ trong câu, To-infinitive có thể đóng vai trò bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ, một trạng từ khác, và, quan trọng nhất, chính là thể hiện một mục đích hoặc ý định nào đó.
Ví dụ:
To-infinitive bổ nghĩa cho một động từ: |
---|
→ The manager encourages employees to work diligently to meet project deadlines. (Người quản lý khuyến khích nhân viên làm việc chăm chỉ để có thể nộp các dự án đúng thời hạn.)
To-infinitive bổ nghĩa cho một tính từ: |
---|
→ The team members were thrilled to receive recognition for their hard work. (Các thành viên trong nhóm rất vui mừng khi được sự công nhận vì sự chăm chỉ của họ.)
To-infinitive bổ nghĩa cho một trạng từ khác: |
---|
→ Sarah spoke softly to ensure that her instructions were clear and easily understood. (Sarah nói nhẹ nhàng để đảm bảo cho những hướng dẫn của cô ấy được rõ ràng và dễ hiểu.)
To-infinitive thể hiện một mục đích hoặc ý định nào đó: |
---|
→ The company implemented new training programs to enhance employee skills and increase productivity. (Công ty đó đã triển khai chương trình đào tạo mới để nâng cao kỹ năng của nhân viên và tăng năng suất.)
When the To-infinitive is used as an adjective
Khi thực hiện chức năng như một tính từ, To-infinitive có thể đứng sau một danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ:
Our team is exploring different ways to meet the client's needs effectively.
(Nhóm của chúng tôi đang tìm hiểu những cách khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.)
In our company, every employee has the right to speak and share their thoughts during team discussions.
(Trong công ty của chúng tôi, mỗi nhân viên có quyền phát biểu và chia sẻ ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.)
The project manager assigned the task to an employee with the skills to meet the project's objectives.
(Quản lý dự án đã giao nhiệm vụ cho một nhân viên có những kỹ năng để đáp ứng các mục tiêu của dự án.).
Exercise application
1. The team worked hard ________ the project.
A) completing | B) to complete | C) completed | D) completes |
2. The company invested heavily in research and development ________ ahead of the competition.
A) staying | B) stays | C) to stay | D) stayed |
3. The speaker spoke slowly and clearly ________ that the audience understand the presentation.
A) to ensure | B) ensuring | C) ensured | D) ensures |
4. The student studied late into the night ________ for the exam.
A) preparing | B) prepares | C) to prepare | D) prepared |
5. The company organized additional training sessions ________ equip employees with new skills.
A) bettering | B) to better | C) betters | D) bettered |
6. The team arrived early at the conference venue ________ their booth.
A) set up | B) to set up | C) sets up | D) setting up |
7. The manager delegated tasks to different team members ________ the project to be carried out smoothly.
A) helps | B) helping | C) to help | D) helps |
8. The speaker used visual aids during the presentation ________ complex concepts.
A) illustrate | B) to illustrate | C) illustrated | D) illustrates |
9. The company reduced prices temporarily ________ more customers.
A) attract | B) to attract | C) attracts | D) attracted |
10. The team worked together harmoniously ________ their common goal.
A) achieve | B) to achieve | C) achieves | D) achieved |
11. The manager asked his assistant ________ copies of the report for the meeting.
A) making | B) makes | C) make | D) to make |
12. The company plans ________ a new product line next year.
A) launched | B) launch | C) launched | D) to launch |
13. The teacher reminded the students ________ their homework on time.
A) to do | B) doing | C) doing | D) did |
14. It is important for employees ________ the company's dress code.
A) follow | B) following | C) followed | D) to follow |
15. The supervisor advised the team members ________ breaks during long work hours.
A) taking | B) take | C) to take | D) took |
16. The coach told the players ________ their best in the upcoming game.
A) play | B) to play | C) played | D) playing |
17. The professor encouraged his students ________ actively in class discussions.
A) to participate | B) participating | C) participated | D) participate |
18. The company expects its employees ________ customer complaints promptly.
A) addressing | B) to address | C) addressed | D) address |
19. The supervisor reminded the staff ________ the meeting room clean and tidy.
A) kept | B) keeping | C) to keep | D) keep |
20. The teacher advised her students ________ vocabulary regularly to improve their language skills.
A) practice | B) practicing | C) practiced | D) to practice |
21. The company has a project ________ within the next month.
A) to complete | B) completing | C) completed | D) completes |
22. The company needs employees who have the ability ________ well in a team.
A. to work | B. working | C. work | D. works |
23. It is important for the team members ________ together to achieve their goals.
A.working | B. to work | C. work | D. works |
24. The manager is considering candidates who have the experience ________ with international clients.
A. have met | B. meets | C. met | D. to meet |
25. The organization offers opportunities ________ abroad.
A) traveled | B) travels | C) to travel | D) traveling |
26. The team leader provided guidelines for the employees ________.
A. follow | B. to follow | C. following | D. followed |
27. ________ to learn a new language can be challenging.
A. To attempt | B. Attempted | C. Have attempted | D. Has attempted |
28. The university provides resources ________ for research purposes.
A) to be used | B) uses | C) to use | D) using |
29. The organization offers a chance ________ different cultures.
A) to experience | B) experiencing | C) experienced | D) experiences |
30. ________ a craft takes dedication and practice.
A. Mastered | B. Master | C. To master | D. Has mastered |
Đáp án:
B) to complete
C) to stay
A) to ensure
C) to prepare
B) to better
B) to set up
C) to help
B) to illustrate
C) to attract
B) to achieve
D) to make
D) to launch
A) to do
D) to follow
C) to take
B) to play
A) to participate
B) to address
C) to keep
D) to practice
A) to complete
A) to work
B) to work
D) to meet
C) to travel
B) to follow
A) To attempt
C) to use
A) to experience
C) To master
Giải thích:
B) to complete
Giải thích: Trong câu này, sử dụng To-infinitive như một trạng từ, để thể hiện mục đích hoặc ý định. Ở đây, đội nhóm được nhắc tới đã làm việc chăm chỉ với mục đích hoàn thành dự án.
C) to stay
Giải thích: Trong câu này, "to stay" được sử dụng như một trạng từ để biểu thị mục đích hoặc ý định. Nó diễn tả mục tiêu của công ty, đó là giữ vị trí dẫn đầu trước đối thủ cạnh tranh.
A) to ensure
Giải thích: Trong câu này, "to ensure" được sử dụng như một trạng từ để biểu thị mục đích hoặc ý định. Ở đây, người diễn thuyết nói chậm và rõ ràng với mục đích đảm bảo rằng khán giả hiểu bài thuyết trình.
C) to prepare
Giải thích: Trong câu này, "to prepare" được sử dụng như một trạng từ để biểu thị mục đích hoặc ý định. Ở đây, những người học sinh được nhắc đến học đến tối muộn để chuẩn bị cho kỳ thi.
B) to better
Giải thích: Trong câu này, "to better" được sử dụng như một trạng từ để biểu thị mục đích hoặc ý định. Ở đây, công ty được nhắc đến thường tổ chức các buổi đào tạo bổ sung để nâng cao trang bị kỹ năng mới cho nhân viên.
B) to set up
Giải thích: Trong câu này, "to set up" được sử dụng như một trạng từ để biểu thị mục đích hoặc ý định. Đội nhóm đến sớm tại địa điểm hội nghị để chuẩn bị gian hàng của họ.
C) to help
Giải thích: Trong câu này, "to help" được sử dụng như một trạng từ để biểu thị mục đích hoặc ý định. Người quản lý giao nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm để giúp dự án được triển khai một cách suôn sẻ.
B) to illustrate
Giải thích: Ở đây, "to illustrate” được sử dụng như một trạng từ để biểu thị mục đích hoặc ý định. Người nói sử dụng những trợ giúp về hình ảnh để minh họa cho những khái niệm phức tạp.
C) to attract
Giải thích: Trong câu này, "to attract" được sử dụng như một trạng từ để biểu thị mục đích hoặc ý định. Công ty giảm giá tạm thời để thu hút nhiều khách hàng hơn.
B) to achieve
Giải thích: Trong câu này, "to achieve" được sử dụng như một trạng từ để biểu thị mục đích hoặc ý định. Đội nhóm đã làm việc cùng nhau hòa hợp để thành công đạt được mục tiêu chung của họ.
D) to make
Giải thích: Trong câu này, cấu trúc "ask + sb + to-infinitive" được sử dụng để diễn tả yêu cầu. Ở đây, quản lý đã yêu cầu trợ lý của mình sao chép báo cáo cho cuộc họp.
D) to launch
Giải thích: Trong câu này, cấu trúc "plan + to + V" được sử dụng để diễn tả ý định hoặc kế hoạch. Ở đây, công ty đang lên kế hoạch ra mắt một dòng sản phẩm mới vào năm sau.
A) to do
Giải thích: Trong câu này, cấu trúc "remind + sb + to + V" được sử dụng để nhắc nhở ai đó làm điều gì đó. Ở đây, giáo viên đã nhắc nhở học sinh làm bài tập về nhà.
D) to follow
Giải thích: “To follow" được sử dụng như một động từ nối để mô tả hành động mà nhân viên cần thực hiện. Câu này nhấn mạnh việc nhân viên cần tuân theo quy định về trang phục của công ty.
C) to take
Giải thích: : Trong câu này, "to take" được sử dụng như một động từ nối để mô tả hành động mà các thành viên trong nhóm cần thực hiện. Ở đây, giám sát viên đã khuyên các thành viên trong nhóm nghỉ ngơi trong thời gian làm việc dài.
B) to play
Giải thích: Trong câu này, cấu trúc "tell + sb + to-infinitive" được sử dụng để truyền đạt một yêu cầu hoặc chỉ thị. Ở đây, huấn luyện viên đã yêu cầu các cầu thủ thi đấu hết sức trong trận đấu sắp tới.
A) to participate
Giải thích: Trong câu này, cấu trúc "encourage + sb + to-infinitive" được sử dụng để khuyến khích ai đó tham gia hoặc thực hiện một hành động. Ở đây, giáo sư khuyến khích sinh viên của mình tham gia tích cực trong các cuộc thảo luận trong lớp học.
B) to address
Giải thích: Trong câu này, "to address" được sử dụng như một động từ nối để mô tả hành động mà nhân viên cần thực hiện. Ở đây, công ty mong đợi nhân viên xử lý các khiếu nại từ khách hàng một cách nhanh chóng.
C) to keep
Giải thích: Trong câu này, cấu trúc "remind + sb + to-infinitive" được sử dụng để nhắc nhở ai đó làm điều gì đó. Ở đây, giám sát viên đã nhắc nhở nhân viên giữ phòng họp sạch sẽ và ngăn nắp.
D) to practice
Giải thích: Trong câu này, cấu trúc "advise + sb + to-infinitive" được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Ở đây, giáo viên đã khuyên học sinh của mình luyện tập từ vựng thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của họ.
A) to complete
Giải thích: Trong câu này, "to complete" có chức năng như một tính từ, và cụm danh từ "a project to complete" có nghĩa là mục tiêu hoàn thành của dự án trong thời gian tới.
A) to work
Giải thích: Trong câu này, to-infinitive được sử dụng như một tính từ, và "ability to work well" mô tả khả năng làm việc tốt trong một nhóm của nhân viên. Nó chỉ ra tính chất hoặc khía cạnh của nhân viên mà công ty cần.
B) to work
Giải thích: Trong câu này, "to work" được sử dụng như một động từ nối để mô tả hành động mà nhân viên cần thực hiện. Nó chỉ ra tính chất hoặc khía cạnh mà các thành viên cần thực hiện.
D) to meet
Giải thích: Trong câu này, chọn “to meet” bởi công ty cần ứng viên có kinh nghiệm để có thể gặp gỡ khách hàng quốc tế. Ở đây, to-infinitive thể hiện mục đích.
C) to travel
Giải thích: Trong câu này, "to travel" được sử dụng như một tính từ. Nó chỉ ra cơ hội du lịch nước ngoài mà tổ chức cung cấp.
B) to follow
Giải thích: Trong câu này, "to follow" được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho “guidelines”, tức là những hướng dẫn mà người lãnh đạo đưa ra cho nhân viên.
A) To attempt
Giải thích: Trong câu này, "to attempt" được sử dụng như một danh từ (một phần của cụm danh từ "To attempt to learn a new language"). Nó chỉ ra hành động của việc cố gắng học một ngôn ngữ mới có thể đầy thách thức.
C) to use
Giải thích: Trong câu này, "to be used" được sử dụng như một tính từ. Nó chỉ ra tài nguyên có thể được sử dụng cho mục đích nghiên cứu.
A) to experience
Giải thích: Trong câu này, "to experience" được sử dụng như một tính từ, và "a chance to experience" có nghĩa là cơ hội trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau mà tổ chức cung cấp.
C) To master
Giải thích: Trong câu này, "to master" được sử dụng như một danh từ (một phần của cụm danh từ "To master a craft"). Nó chỉ ra hành động hoàn thành của việc trở thành thành thạo trong một nghề.
Summary
Nguồn tham khảo:
IIBC Official English Site, www.iibc-global.org/english.html. Accessed 14 July 2023.
Park, Young Hye, and Won Ji Jeon . TOEIC Preparation LC + RC. Vol. 1, NXB Tổng Hợp TP Hồ Chí Minh.
Ellis, Matt. “Understanding Infinitives and Their Usage.” Understanding Infinitives and Their Usage - Grammarly, 18 May 2022, www.grammarly.com/blog/infinitives.