Key Takeaways |
---|
|
TOEIC Reading - Ngữ pháp: Đại từ
Khái niệm
Theo từ điển Cambridge, Đại từ được định nghĩa “là một từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ” (a word that is used instead of a noun or a noun phrase).
Theo từ điển Collin, Đại từ được định nghĩa “là một từ được sử dụng để chỉ người hoặc một vật bất kỳ khi không cần thiết phải sử dụng danh từ. Trường hợp này thường xuất hiện vì người hoặc một vật bất kỳ đã được nhắc đến trước đó” (A pronoun is a word that you use to refer to someone or something when you do not need to use a noun, often because the person or thing has been mentioned earlier).
Trong tiếng Anh, đại từ được gọi là “Pronoun” và thường được viết tắt là “P”.
Phân loại
Trong tiếng Anh có tất cả 7 loại đại từ. Mỗi loại đại từ sẽ có những đặc điểm và chức năng nhất định.
Đại từ cá nhân (Personal Pronoun)
Đại từ nhân xưng là những từ đơn âm tiết được sử dụng để thay thế cho tên gọi cụ thể nhằm mục đích tránh lặp từ. Đại từ nhân xưng thể hiện giới tính và số lượng của danh từ mà nó thay thế tương ứng.
Đại từ nhân xưng có các đại từ bao gồm: I, We, You, He, She, It, They, Me, Us, Him, Her, Them.
Các đại từ trên được phân loại theo 2 tiêu chí:
Ngôi xưng (Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba).
Số lượng (Số ít, số nhiều).
Một số điều cần chú ý về đại từ cá nhân
Trong đại từ nhân xưng sẽ có hai nhóm đại từ nhân xưng cụ thể là Subject pronoun (Đại từ chỉ người làm chủ ngữ) và Object pronoun (Đại từ đối tượng).
Sự khác nhau giữa Subject pronoun và Object pronoun. Bài viết sẽ phân tích cụ thể về trường hợp phân biệt giữa “I” và “Me”.
Về khái niệm thì “I” là Subject pronoun (Đại từ chỉ người làm chủ ngữ) và “Me” là Object pronoun (đại từ đối tượng).
→ Vì vậy, “I” sẽ được sử dụng như một chủ ngữ trong câu trong khi “Me” sẽ được sử dụng như một đối tượng được nhắc đến trong câu.
Ví dụ: Alex and Me went to the Italian restaurant yesterday to celebrate his birthday.
Trong câu này, từ “Me” được sử dụng sai vì “Me” không thể được sử dụng làm chủ ngữ.
→ Vì thế sẽ sửa lại như sau:
Alex and I went to the Italian restaurant yesterday to celebrate his birthday. (Alex và tôi đã đến nhà hàng Ý ngày hôm qua để ăn mừng sinh nhật của anh ấy).
Sự khác nhau giữa đại từ nhân xưng “You” số ít và số nhiều.
Đại từ nhân xưng “You” có thể được sử dụng với ý nghĩa số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ: “Are you from Vietnam?” (Có phải bạn đến từ Việt Nam không ?)
→ Phân tích: Trong trường hợp này, “You” ở đây sẽ là một cá nhân với giới tính nam hoặc nữ.
Ví dụ: “Did you do your homework?” (Con/ các con đã làm bài tập về nhà chưa ?)
→ Phân tích: Trong trường hợp này, “You” ở đây có thể là một học sinh hoặc là một nhóm học sinh.
Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
Đại từ sở hữu là đại từ được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu hoặc mối liên kết của một người hoặc một đồ vật bất kỳ. Đại từ sở hữu được sử dụng thay thế cho cụm danh từ để tránh bị lặp từ và có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Đại từ sở hữu có các đại từ bao gồm: mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.
Các đại từ trên được phân loại theo 2 tiêu chí:
Ngôi xưng (Ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba).
Số lượng (Số ít, số nhiều).
Cách phân chia cụ thể ở bảng sau:
Đại từ liên kết (Relative pronoun)
Đại từ quan hệ là từ được sử dụng với mục đích nối nhiều mệnh đề trong câu với nhau. Thông thường, đại từ quan hệ sẽ nối mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) với mệnh đề quan hệ (mệnh đề phụ trong câu).
Những đại từ quan hệ quen thuộc bao gồm: Who, whom, whose, that, which, why, where, when.
Tác dụng cụ thể của từng đại từ quan hệ như sau:
Who: thay thế danh từ chỉ người làm chủ ngữ.
Ví dụ: The woman who is standing by the door is my sister.
(
Người phụ nữ đang đứng ở cạnh cửa là chị tôi).
Whom: thay thế danh từ chỉ người làm tân ngữ.
Ví dụ: To whom should I address this letter ?
(Tôi nên đưa cái thư này cho ai ?)
Whose: thay thế danh từ chỉ người hoặc vật làm đại từ sở hữu.
Ví dụ: The artist whose paintings are displayed in the gallery won several awards.
(Người nghệ sĩ mà có những bức tranh được trưng bày ở bảo tàng đã giành một vài giải thưởng).
Which: thay thế danh từ chỉ vật làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Ví dụ: I couldn't decide which dress to wear to the party, so I chose the red one.
(Tôi không thể quyết định nên mặc chiếc váy nào đi dự tiệc nên tôi đã chọn chiếc màu đỏ).
That: thay thế các đại từ quan hệ “who”, “whom”, “which” làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định (mệnh đề phụ trong câu).
Ví dụ: The book that you recommended was excellent.
(Quyển sách mà cậu gợi ý rất tuyệt vời).
Why: mang ý nghĩa giải thích lý do.
Ví dụ: I am not really sure why she did this.
(Tôi không chắc tại sao cô ấy lại làm điều này).
Where: thay thế cho từ/cụm từ chỉ địa điểm.
Ví dụ: This is the city where I was born and raised.
(Đây là thành phố mà tôi sinh ra và lớn lên).
When: thay thế cho cụm từ chỉ thời gian.
Ví dụ: The day when we first met will always be special to me.
(Ngày mà chúng ta gặp lần đầu tiên luôn rất đặc biệt với tôi).
Đại từ chỉ định (demonstrative pronoun)
Đại từ chỉ định được sử dụng để đại diện cho danh từ làm chủ ngữ hoặc là đối tượng ở trong câu.
Các đại từ chỉ định bao gồm: this, that, these, those.
Các đại từ chỉ định được chia như sau:
Đại từ chỉ định sử dụng theo số ít.
→ This: được sử dụng để đề cập đến đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian gần.
Ví dụ: This is my book. (Đây là quyển sách của tôi).
→ That: được sử dụng để đề cập đến đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian dài.
Ví dụ: That is the restaurant where I had lunch. (Đó là nhà hàng mà tôi đã ăn trưa).
Đại từ chỉ định sử dụng theo số nhiều.
→ These: được sử dụng để đề cập đến nhiều đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian gần.
Ví dụ: These are all my stamps from my collection. (Đây là tất cả những chiếc tem từ bộ sưu tập của tôi).
→ Those: được sử dụng để đề cập đến nhiều đối tượng với khoảng cách địa lý và thời gian xa.
Ví dụ: The bag that I wear are more expensive than those. (Chiếc túi mà tôi đeo đắt hơn những chiếc kia).
Đại từ thăm dò (Interrogative pronoun)
Đại từ nghi vấn là đại từ được sử dụng để thay thế người hoặc một đối tượng khi đặt câu hỏi.
Đại từ nghi vấn bao gồm các từ: who, whom, whose, what, which, why, where, when.
Ví dụ:
Who is the new manager of our department ? (Ai là quản lý mới của ban chúng ta vậy ?)
Whom did you speak to ? (Bạn vừa nói chuyện với ai vậy ?)
Whose laptop is this ? It's been left on the desk. (Chiếc laptop này là của ai ? Nó đã bị để quên ở trên bàn).
What is your name ? (Tên của bạn là gì ?)
Which do you prefer ? (Bạn ưu tiên cái nào hơn ?)
Why is it so long ? (Tại sao cái này lại lâu vậy ?)
Where do you live ? (Bạn sống ở đâu vậy ?)
When do you come home ? (Bạn sẽ về nhà vào lúc nào ?)
Đại từ phản thân (Reflexive pronoun)
Đại từ phản thân là đại từ đề nghị lại đến đối tượng trong câu hoặc trong một mệnh đề. Đại từ phản thân sẽ không được sử dụng làm chủ ngữ mà sẽ chỉ đứng ở vị trí tân ngữ vì đối tượng trong đại từ phản thân là chủ thể tác động hoặc bị tác động bởi một hành động.
Ví dụ: Chúng ta sẽ nói là “I learnt English by myself” chứ không nói là “Myself learnt English” dù ý nghĩa của 2 câu đều là “Tôi tự học tiếng Anh”.
Các đại từ phản thân sẽ tương ứng với từng đại từ nhân xưng khác nhau dựa theo bảng dưới đây:
Đại từ không xác định (Indefinite pronoun)
Đại từ bất định được sử dụng để thay thế cho những danh từ không xác định rõ ràng.
Một số đại từ bất định hay xuất hiện là:
Đại từ bất định | Ví dụ |
---|---|
Anyone (Bất kỳ ai) | Is there anyone in the room who can help me with this math problem ? (Có ai trong căn phòng này có thể giúp tôi giải bài toán này được không ?) |
Anything (Bất kỳ điều gì) | You can choose anything from the menu, it's all delicious. (Bạn có thể chọn bất cứ gì trong thực đơn, tất cả mọi thứ đều rất ngon). |
Everyone (Mọi người) | Everyone is invited to the company picnic next Saturday. |
Everything (Mọi thứ) | She cleaned the house thoroughly, making sure everything was spotless. (Cô ấy đã dọn dẹp căn nhà sạch bóng, làm mọi thứ trở lên sạch không tì vết). |
Everybody (Mọi người) | Everybody in the class contributed to the group project. |
Nobody (Không một ai) | Nobody likes to be stuck in traffic during rush hour. |
Nothing (Không có gì) | There's nothing in the fridge, we need to go grocery shopping. (Không có gì ở trong tủ lạnh cả, chúng ta cần tới cửa hàng tạp hoá để mua đồ). |
Someone (Ai đó) | Someone is knocking at the door, can you answer it ? |
Something (Điều gì đó) | I found something interesting in the library today. |
Somebody | Somebody left their umbrella in the hallway. |
Many (Một vài) | Many people attended the concert last night. |
Some (Một vài) | I have some free time this afternoon, so we can meet up. |
Both (Cả hai) | Both of my sisters are excellent musicians. |
More (Hơn, thêm) | Can I have more information about the upcoming event ? |
Bài tập TOEIC Reading - Ngữ pháp: Đại từ
1. ____________ am going to the store to buy some groceries.
2. ____________ like to play soccer in the park on weekends.
3. ____________ is a great singer. ____________ won a talent competition last year.
4. Look at the cute puppy! ____________ is so small and fluffy.
5. ____________ are going to have a party next Saturday. Please join ____________!
6. ____________ have two cats, and their names are Mittens and Whiskers.
7. Sarah and Mark are my friends. ____________ both like to read books.
8. Tom is a firefighter. ____________ helps people when there is a fire.
9. _____________ want an extra room because this one can not fit us.
10. _____________ gives her sister a book for the 16th birthday.
Đáp án và giải thích:
I
Giải thích: Ở trong câu này, động từ to be là “am” mà đáp án cần điền vào ô trống đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, vì vậy đáp án cần điền là “I”.
They/ We
Giải thích: Ở trong câu này, động từ “like” ở dạng nguyên thể nên chủ ngữ sẽ là một đại từ nhân xưng số nhiều. Ngoài ra, ở trong câu này không còn thêm dấu hiệu nhận biết vậy nên đáp án có thể là “they”, “we”.
She, she hoặc He. he
Giải thích: Ở trong câu này, Động từ to be “is” và thông tin “a great singer” gợi ý rằng chủ ngữ sẽ là một đại từ nhân xưng số ít ngôi thứ 3. Vì vậy, đáp án cần điền là “she, she” hoặc “he, he”.
It
Giải thích: Ở trong câu này, đáp án cần điền sẽ là đại từ nhân xưng thay thế cho từ “puppy” (một chú cún). Vì vậy, đáp án cần điền là “It”.
We, us
Giải thích: Ở trong câu đầu tiên, động từ to be “are” thể hiện rằng chủ ngữ của câu là số nhiều nên ta sẽ dùng từ “we”. Bên cạnh đó, ở câu sau có động từ “join” vì thế sau đó có thể là một tân ngữ chỉ đối tượng đang nói. Ở trường hợp này, ta có thể dùng “us”.
We/ I
Giải thích: Ở trong câu này, động từ “have” (sở hữu) ở dạng nguyên thể vì vậy chủ ngữ sẽ là “we” hoặc “I”.
They
Giải thích: Câu đầu tiên giới thiệu rằng “Sarah và Mark là những người bạn của tôi” và đáp án cần điền là một đại từ nhân xưng thay thế cho “Sarah và Mark”, vì vậy sẽ phải điền một đại từ số nhiều, ngôi số 3 “They”.
He
Giải thích: Ở trong câu này, đáp án cần điền là một đại từ nhân xưng thay thế cho từ “Tom”. “Tom” là tên con trai - danh từ số ít, ngôi thứ ba và giới tính là nam. Vì vậy đáp án cần điền là “he”.
We
Giải thích: Ở trong câu này, động từ “want” được chia ở dạng nguyên thể vậy nên chủ ngữ sẽ là một danh từ số nhiều. Ngoài ra, dấu hiệu “can fit us” thể hiện rằng đáp án cần điền sẽ là ngôi thứ nhất. Vì vậy, đáp án cần điền là “we”.
She
Giải thích: Ở trong câu này, động từ “gives” được chia vì vậy đáp án cần điền sẽ là một danh từ số nhiều. Ngoài ra, dấu hiệu “her sister” thể hiện rằng đáp án cần điền sẽ là ngôi thứ ba, giới tính từ. Vì vậy, đáp án cần điền là “she”.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào ô trống
My presentation went well, and I'm proud of ________.
A. myself
B. herself
C. me
D. mine
The red umbrella is ________, you can use it if you'd like.
A. my
B. mine
C. hers
D. him
The cat chased ________ tail around in circles.
A. her
B. their
C. his
D. its
The team bought traditional costumes for __________ performance at the Autumn Festival.
A. their
B. them
C. its
D. hers
Their dog barks at _________ who passes by.
A. anyone
B. anything
C. nothing
D. everyone
_________ shoes in the store window are really stylish.
A. these
B. that
C. those
D. this
_______ restaurant do you want to go to for dinner tonight ?
A. where
B. why
C. whose
D. which
We decided to paint the room _________ to save money.
A. ourselves
B. themselves
C. myself
D. our
Do you know _________ the nearest coffee shop is ?
A. which
B. where
C. when
D. who
_______ of my parents enjoy hiking in the mountains.
A. each
B. all
C. both
D. no one
______ backpack is this? It was left in the classroom.
A. whom
B. who
C. which
D. whose
I wonder ____________ she didn't attend the meeting today.
A. why
B. how
C. when
D. what
Please send _______ an email with your contact information so we can call you later.
A. her
B. his
C. us
D. them
After finishing the marathon, they felt exhausted but proud of __________.
A. himself
B. us
C. themselves
D. me
The blue car is __________ , we bought it last year.
A. ours
B. us
C. their
D. theirs
_________ cookies on the top shelf are my favorite.
A. these
B. that
C. those
D. this
Could you please pass me __________ salt for the soup ?
A. much
B. some
C. any
D. a
Taking time for________ is important for mental health.
A. me
B. one
C. her
D. oneself
The company is known for ________ innovative products.
A. hers
B. theirs
C. then
D. its
The woman _________ car was stolen reported the incident to the police.
A. whose
B. hers
C. who
D. why
Đáp án và giải thích:
a
Giải thích: Ở câu này, “bài thuyết trình của tôi đã diễn ra tốt đẹp” nên đối tượng sẽ cảm thấy tự hào về bản thân mình. Ngoài ra, từ “my” và “mine” đều mang ý nghĩa sở hữu, còn “myself” nghĩa là bản thân mình.
→ My presentation went well, and I'm proud of myself. (Bài thuyết trình của tôi đã diễn ra tốt đẹp và tôi tự hào về bản thân mình).
b
Giải thích: Ở câu này, trong vế sau có thông tin là “bạn có thể dùng nếu bạn thích” vì thế thể hiện rằng chiếc ô màu đỏ này là của tôi. Ngoài ra, từ “my” cần đi kèm với một danh từ vậy nên chọn từ “mine”.
→ The red umbrella is mine, you can use it if you'd like. (Chiếc ô màu đỏ này là của tôi, bạn có thể dùng nếu bạn thích).
d
Giải thích: Ở câu này, con mèo đang đuổi cái đuôi của nó nên phải sử dụng từ sở hữu dành cho vật là “its”.
→ The cat chased its tail around in circles. (Con mèo đuổi theo cái đuôi của nó xung quanh một vòng tròn).
a
Giải thích: Ở câu này, “cả đội” được coi là số nhiều vì vậy, để đảm bảo tính chính xác về ý nghĩa thì phải sử dụng từ “their”.
→ The team bought traditional costumes for their performance at the Autumn Festival. (Cả đội mua trang phục truyền thống cho màn trình diễn ở lễ hội mùa thu).
d
Giải thích: Ở câu này, “everyone” để dùng chỉ người vì vậy phải sử dụng từ “who”.
→ Their dog barks at everyone who passes by. (Con chó sủa tất cả mọi người đi ngang qua).
c
Giải thích: Ở câu này, “đôi giày” là đối tượng số nhiều và ở một khoảng cách xa (trong cửa hàng) nên phải sử dụng those.
→ Those shoes in the store window are really stylish. (Đôi giày ở trong cửa hàng trông thật sành điệu).
d
Giải thích: Ở câu này thể hiện câu hỏi về sự lựa chọn nhà hàng nên sử dụng “which” ( không sử dụng “where” vì không nhắm đến một địa điểm cụ thể).
→ Which restaurant do you want to go to for dinner tonight? (Bạn muốn nhà hàng nào để ăn tối vào tối nay?).
a
Giải thích: Ở câu này, “we” là đối tượng số nhiều và đại từ phản thân tương xứng với “we” là “ourselves”.
→ We decided to paint the room ourselves to save money. (Chúng tôi quyết định sẽ tự sơn phòng của mình để tiết kiệm tiền).
b
Giải thích: Ở câu này thể hiện câu hỏi về “quán cà phê gần nhất” (nhắm đến một địa điểm cụ thể) vi vậy sử dụng “where”.
→ Do you know where the nearest coffee shop is? (Bạn có biết cửa hàng cà phê gần nhất ở đâu không ?)
c
Giải thích: Ở câu này, “parents” là đối tượng số nhiều bao gồm cả bố và mẹ, vì vậy sử dụng từ “both”
→ Both of my parents enjoy hiking in the mountains. (Cả bố và mẹ tôi đều tận hưởng việc leo núi).
d
Giải thích: Ở câu này, “backpack” là một vật thuộc quyền sở hữu của ai đó nên phải sử dụng từ “whose” (không sử dụng từ “who” vì không thể hiện được sự sở hữu).
→ Whose backpack is this? It was left in the classroom. (Đây là ba lô của ai? Nó đã bị bỏ quên ở trong lớp học).
a
Giải thích: Ở câu này, đối tượng thắc mắc về lý do tại sao cô ấy không tham dự buổi họp ngày hôm nay nên sử dụng “why”.
→ I wonder why she didn't attend the meeting today. (Tôi thắc mắc tại sao cô ấy không tham dự buổi họp ngày hôm nay).
c
Giải thích: Ở câu này, đối tượng nói của câu ở ngôi thứ nhất vậy nên sử dụng từ “us”.
→ Please send us an email with your contact information so we can call you later. (Làm ơn hãy gửi cho tôi một email gồm thông tin liên hệ của bạn để chúng tôi có thể liên hệ với bạn sau).
c
Giải thích: Ở câu này, “they” là đối tượng nói số nhiều, ngôi thứ ba nên đại từ phản thân của “they” là “themselves”.
→ The blue car is ours, we bought it last year. (Chiếc xe ô tô màu xanh là của chúng tôi, chúng tôi mua nó năm ngoái).
a
Giải thích: Ở câu này, “we” là đối tượng nói số nhiều, ngôi thứ nhất nên sử dụng từ “ours”.
→ The blue car is ours, we bought it last year. (Chiếc xe ô tô màu xanh là của chúng tôi, chúng tôi mua nó năm ngoái).
c
Giải thích: Ở câu này, “những chiếc bánh quy” là đối tượng số nhiều và ở vị trí xa nên sử dụng từ “those”.
→ Those cookies on the top shelf are my favorite. (Những chiếc bánh quy ở kệ trên cùng là món yêu thích của tôi).
b
Giải thích: Ở câu này, “salt” là đối tượng số nhiều, không đếm được. Ngoài ra, ở câu này mang ý nghĩa là “một ít muối” nên sử dụng từ “some”.
→ Could you please pass me some salt for the soup ? (Bạn có thể đưa cho tôi một ít muối cho bát súp được không ?)
d
Giải thích: Ở câu này, đối tượng được nói đến phải là “bản thân ai đó” vì ở phía sau là “dành thời gian cho”. Vì vậy sử dụng từ “oneself”.
→ Taking time for oneself is important for mental health. (Dành thời gian cho bản thân rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần).
d
Giải thích: Ở câu này, đối tượng của câu là “công ty” - chủ thể số ít và ở ngôi thứ ba. Ngoài ra, câu này phải thể hiện sự sở hữu “những sản phẩm sáng tạo của nó” nên sử dụng “its”.
→ The company is known for its innovative products. (Công ty nổi tiếng với những sản phẩm sáng tạo của nó).
a
Giải thích: Ở câu này, “người phụ nữ” sở hữu một “chiếc xe ô tô” vậy nên phải sử dụng từ “whose”.
→ The woman whose car was stolen reported the incident to the police. (Người phụ nữ mà chiếc xe bị mất đã báo cáo sự cố cho cảnh sát).
Tóm tắt
Tham khảo
'Đại từ.' Từ điển Cambridge | Từ điển tiếng Anh, Dịch & Từ điển từ đồng nghĩa, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/pronoun.
'Chờ Một Chút...' Chờ Một Chút..., www.collinsdictionary.com/dictionary/english/pronoun.