Danh động từ (Gerund) thường xuất hiện trong phần thi TOEIC Reading Part 5 nhằm mục đích kiểm tra kiến thức về ngữ pháp và từ vựng của thí sinh. Bài viết sau đây sẽ trình bày những kiến thức ngữ pháp cùng bài tập liên quan đến TOEIC Reading - Ngữ pháp: Danh động từ (Gerund) - Dành cho trình độ TOEIC 450.
Key takeaways: |
---|
1. Danh động từ là gì?
2. Chức năng và vị trí của danh động từ trong câu
|
Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5
Giới thiệu về bài thi TOEIC
Bài thi TOEIC là bài thi tập trung đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc công sở và quốc tế của thí sinh. Một bài thi TOEIC hoàn chỉnh sẽ kiểm tra 4 kỹ năng Nghe - Đọc - Nói - Viết với những yêu cầu cụ thể như sau:
Phần thi Nghe (Listening): Thí sinh cần hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút.
Phần thi Đọc (Reading): Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh cần hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút. Cụ thể, phần thi được chia thành 3 phần:
Phần 5: Incomplete Sentences (30 câu hỏi trắc nghiệm)
Phần 6: Text Completion (16 câu hỏi trắc nghiệm)
Phần 7: Single Passages + Multiple Passages (54 câu hỏi trắc nghiệm).
Phần thi Nói (Speaking): Bài thi Toeic Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút.
Phần thi Viết (Writing): Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Giới thiệu về phần thi TOEIC Reading Part 5
TOEIC Reading part 5 (Incomplete Sentences) là phần thi tập trung kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp của thí sinh trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp, sát với đời sống thường ngày của người đi làm.
Phần thi gồm 30 câu hỏi trắc nghiệm. Mỗi câu sẽ yêu cầu thí sinh chọn 1 trong 4 phương án cho sẵn để điền vào chỗ trống và hoàn thiện câu. Nội dung các câu hỏi thường xoay quanh công việc và cuộc sống hằng ngày như các hoạt động liên quan đến du lịch, giải trí, dịch vụ khi mua bán sản phẩm/hàng hóa, các hoạt động trong công việc văn phòng,...
Phần Reading Part 5 thường có độ khó trung bình. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số câu hỏi khó mang tính chất phân loại thí sinh, đòi hỏi khả năng nhận biết từ vựng, ngữ pháp cũng như khả năng hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa chung của câu văn để tìm ra đáp án chính xác nhất.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 nội dung được biên soạn bám sát dựa theo các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách gồm các câu hỏi về ngữ pháp và câu hỏi về từ vựng giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi, đồng thời, giúp người học có được phương pháp xử lý những câu hỏi part 5 một cách nhanh và chính xác nhất.
Danh động từ (Gerund) - Dành cho trình độ TOEIC 450
Danh động từ được hiểu như thế nào ?
Lưu ý:
Cả động từ thường lẫn động từ tình thái đều có thể thêm đuôi -ing để tạo thành danh động từ.
Dạng phủ định của danh động từ là “not/never + V-ing”.
Ví dụ:
Động từ (Verb) | Danh động từ (Gerund) | |
---|---|---|
Động từ thường | Study (học) | Studying (việc học) |
Live (sống) | Living (việc sống) | |
Laugh (cười) | Laughing (việc cười) | |
Động từ tình thái | Love (yêu) | Loving (việc yêu) |
Look (trông có vẻ) | Looking (việc trông có vẻ) | |
Be | Being |
Ví dụ trong câu:
1. Studying is needed for success. (Học tập là điều cần thiết để đạt được thành công.)
2. The best part of living is loving. (Điều tuyệt vời nhất của việc sống trên đời này là yêu thương.)
3. We all enjoy laughing at his Dad jokes. (Chúng tôi đều thích được cười vui vẻ trước những câu đùa sến sẩm của anh ta.)
4. She finds joy in loving others. (Cô ấy tìm thấy niềm vui khi được yêu thương người khác.)
5. Looking neat can make you feel more confident. (Trông gọn gàng có thể khiến bạn cảm thấy tự tin hơn.)
6. Being confident does not mean you can be rude to people with different views. (Việc tự tin không có nghĩa là bạn có thể thô lỗ đối với những người có quan điểm khác với mình.)
Chức năng và vị trí của danh động từ (Gerund) - Dành cho trình độ TOEIC 450
Đóng vai trò của ngữ chủ
Danh động từ có thể được đặt ở đầu câu với vai trò chủ ngữ của câu. Bởi danh động từ được xem như một danh từ số ít nên động từ theo sau luôn được chia ở ngôi thứ 3, số ít.
Ví dụ:
1. Swimming is my favorite form of exercise. (Bơi lội là loại hình thể dục yêu thích của tôi.)
2. Running helps me relax and clear my mind. (Chạy bộ giúp tôi thư giãn và thanh lọc tâm hồn.)
3. Writing allows me to understand my thoughts and emotions. (Viết cho phép tôi hiểu được những suy nghĩ và cảm xúc của mình.)
4. Painting is a hobby that I enjoy in my free time. (Vẽ tranh là một sở thích của tôi trong thời gian rảnh rỗi.)
Đóng vai trò bổ ngữ cho ngữ chủ
Danh động từ có thể được đặt ở sau động từ to be với vai trò làm bổ ngữ cho chủ ngữ, nhằm bổ nghĩa, làm rõ chủ ngữ của câu.
1. My hobby is singing. (Sở thích của tôi là ca hát.)
2. The best part of my job is traveling all around the world. (Điều tuyệt nhất trong công việc của tôi là được đi du lịch vòng quanh thế giới.)
3. One of the keys to success is being careful. (Một trong những chìa khóa đến thành công là sự cẩn thận.)
4. The company’s goal is offering the best services. (Mục tiêu của công ty là cung cấp dịch vụ tốt nhất.)
Đóng vai trò tân ngữ của động từ
Danh động từ có thể được đặt ở sau động từ với vai trò làm tân ngữ của động từ. Danh động từ có thể đứng sau động từ thường lẫn động từ tình thái.
Một số động từ thường sử dụng danh động từ làm tân ngữ
Begin/Start (bắt đầu) | I began studying English last year. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh vào năm ngoái.) |
Avoid (tránh) | He avoids eating fast food to stay healthy. (Anh ấy tránh ăn đồ ăn vặt để giữ gìn sức khỏe.) |
Delay (lùi lịch, trì hoãn) | They delay holding the meeting until next week. (Họ lùi lịch tổ chức cuộc họp tới tuần sau.) |
Continue (tiếp tục) | She continues talking about her favorite book after her favorite movie. (Cô ấy tiếp tục nói về cuốn sách yêu thích sau khi nói xong về bộ phim yêu thích của cô.) |
Keep (tiếp tục theo hướng lặp đi lặp lại việc gì) | The new employee keeps making the same mistakes. (Nhân viên mới cứ tiếp tục mắc lỗi tương tự.) |
Practice (thực hành) | He has practiced speaking in front of the mirror for a long time. (Anh ấy đã luyện nói trước gương trong một thời gian dài.) |
Recommend (đề xuất, khuyến nghị) | My friends recommend going to the cinema this weekend. (Bọn bạn tôi đề xuất đi xem phim cuối tuần này.) |
Suggest (đề xuất) | He suggested going for a walk in the park. (Anh ấy đề xuất đi dạo trong công viên.) |
Consider (cân nhắc, xem xét) | They are considering moving their office to a different building. (Họ đang xem xét việc chuyển văn phòng đến một tòa nhà khác.) |
Discuss (thảo luận) | We were discussing traveling to New York this month. (Chúng tôi đang thảo luận việc đi du lịch New York tháng này.) |
Finish (hoàn thành) | She finished writing her report before the deadline. (Cô ấy đã hoàn thành việc viết báo cáo trước hạn chót.) |
Stop (ngừng, dừng) | The company stopped hiring new employees. (Công ty đã ngừng tuyển dụng nhân viên mới.) |
Một số động từ tình thái sử dụng danh động từ làm tân ngữ
Enjoy (thích, tận hưởng) | He enjoys researching new trends in the technology industry. (Anh ấy thích nghiên cứu về các xu hướng mới trong ngành công nghệ.) |
Like (thích) | I like swimming on hot summer days. (Tôi thích bơi vào những ngày hè nóng.) |
Love (thích) | She loves reading books. (Cô ấy thích đọc sách.) |
Hate (ghét) | They hate waiting in long lines at the grocery store. (Họ ghét đợi trong hàng dài ở cửa hàng tạp hóa.) |
Prefer (thích) | He prefers eating at home rather than going to restaurants. (Anh ấy thích ăn ở nhà hơn là đi nhà hàng.) |
Mind (cảm thấy phiền) | Do you mind helping me carry these heavy boxes? (Bạn có cảm thấy phiền giúp tôi mang những hộp nặng này không?) |
Imagine (tưởng tượng) | I can’t imagine living in a world without the Internet. (Tôi không thể tưởng tượng sống trong một thế giới không có Internet.) |
Include (bao gồm) | Your tasks will include researching and collecting data. (Những nhiệm vụ của bạn sẽ bao gồm nghiên cứu và thu thập số liệu.) |
Can’t stand (không thể chịu nổi) | I can’t stand listening to his complaints every day. (Tôi không thể chịu nổi việc phải nghe anh ta phàn nàn mỗi ngày.) |
Làm tân ngữ của giới từ
Danh động từ có thể được đặt ở sau giới từ với vai trò làm tân ngữ của giới từ đó. Đây được xem là chức năng xuất hiện thường xuyên nhất của danh động từ trong bài thi TOEIC nói chung và TOEiC Reading Part 5 nói riêng.
Giới từ + V-ing
1. She wore my dress without asking for permission. (Cô ấy mặc váy của tôi mà không hỏi xin phép, .)
2. After discussing the matter, they reached a decision. (Sau khi thảo luận về vấn đề, họ đã đưa ra quyết định.)
Danh từ + giới từ + V-ing
1. She showed a great interest in learning new technologies. (Cô ấy thể hiện sự quan tâm lớn đối với việc học công nghệ mới.)
2. The team is discussing the possibility of hiring a new manager. (Nhóm đang thảo luận về khả năng tuyển dụng một quản lý mới.)
Tính từ + giới từ + V-ing
1. They are proud of completing the project ahead of schedule. (Họ tự hào vì đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
2. They were excited about presenting their project at the meeting. (Họ rất phấn khích về việc trình bày dự án của mình trước Hội đồng quản trị.)
Động từ + giới từ + V-ing
1. The report focuses on improving productivity. (Báo cáo tập trung vào việc cải thiện năng suất.)
2. He believes in never giving up on his aspirations. (Anh ấy tin tưởng vào việc không bao giờ từ bỏ hoài bão của mình.)
Bài tập thực hành1. I enjoy swimming in the ocean.
2. Eating healthy foods is important for maintaining good health.
3. Reading a book in the evening helps me relax.
4. They are considering buying a new car.
5. He is interested in learning new languages.
6. She is good at playing the piano.
7. We are planning on visiting the museum.
8. The children are excited about going to the amusement park.
9. Cooking is her passion.
10. They are afraid of flying in airplanes.
11. He is really good at solving math problems.
12. She avoids eating sugary foods.
13 . I am thinking about starting a new business.
14. He is tired of working long hours.
15. They are looking forward to traveling to Europe.
16. Do you mind closing the door, please?
17. The primary aim of teaching should be developing critical thinking.
18. Her favorite activity is dancing.
19. The most enjoyable part of the trip was exploring new places.
20. Our main concern is ensuring everyone's safety.
21. The key to success is staying focused and patient.
22. His greatest talent is playing the guitar.
23. Cooking can be a relaxing and rewarding hobby.
24. They practice playing the piano every day.
25. They keep practicing their presentation skills instead of feeling satisfied.
Bài tập 2. Chia đúng dạng của động từ trong ngoặc
1. She enjoys ________ the piano in her free time.
A. play
B. playing
C. played
D. plays
2. They avoid ________ late at night.
A. working
B. worked
C. works
D. work
3. He suggests ________ the museum this weekend.
A. visit
B. visited
C. visits
D. visiting
4. We don't mind ________ a bit longer if necessary.
A. to stay
B. staying
C. stayed
D. stays
5. I can't stand ________ to that noisy music.
A. listening
B. listen
C. listened
D. listens
6. He is interested in ________ basketball.
A. play
B. playing
C. played
D. plays
7. We look forward to ________ you at the event.
A. see
B. seeing
C. saw
D. sees
8. She is good at ________
A. dance
B. danced
C. dancing
D. dances
9. He began ________ French last year.
A. learn
B. learning
C. learned
D. learns
10. He is considering ________ for the job.
A. apply
B. applies
C. applying
D. applied
11. She can't imagine ________ anywhere else.
A. living
B. live
C. lived
D. lives
12. We discussed ________ to the movies tonight.
A. going
B. to go
C. go
D. goes
13. He suggested ________ at the new restaurant.
A. eat
B. to eat
C. eats
D. eating
14. She finished ________ her homework.
A. do
B. to do
C. doing
D. does
15. They avoid ________ during peak hours.
A. travelling
B. to travel
C. travel
D. travels
16. He missed ________ his friends.
A. seeing
B. to see
C. see
D. sees
17. They considered ________ a new car.
A. bought
B. to buy
C. buying
D. buys
18. I can't stand ________ in long lines.
A. waited
B. to wait
C. wait
D. waiting
19. She is responsible for ________ the accounts.
A. manage
B. managed
C. managing
D. to manage
20. Thank you for ________ the package so quickly.
A. sent
B. sending
C. send
D. to send
21. He is interested in ________ Spanish.
A. learning
B. learn
C. learned
D. to learn
22. We talked about ________ to the new office next month.
A. moving
B. moved
C. move
D. to move
23. I look forward to ________ from you soon.
A. heard
B. hearing
C. hear
D. to hear
24. She is capable of ________ multiple tasks at once.
A. handle
B. handled
C. handling
D. to handle
25. They succeeded in ________ the contract.
A. securing
B. secured
C. secure
D. to secure
Bài tập 3: Phân biệt danh động từ với động từ đuôi “-ing” trong đoạn hội thoại sau:
A: Hi! Have you started preparing for the meeting next week?
B: Yes, I have. I'm currently working on making the presentation slides.
A: Great! I'm also in the process of gathering data for the report.
B: Do you have any difficulty in finding the necessary information?
A: No. I will finish researching and collecting the data in about 3 hours.
B: Perfect! While you're doing that, I'll be working with the IT department for support during the presentation.
A: Sounds like a good plan. I suggest practicing presenting our project together so that it’ll be flowing smoothly.
B: Agreed! We should also be mindful of managing the time during the meeting.
A: I'll be keeping track of the time and guiding the discussion. I have been helping my colleagues with these tasks for a while, so count on me.
B: Thanks for taking care of that. See you at the meeting!
Đáp án:
Bài tập 1:
1. swimming
2. Eating - maintaining
3. Reading
4. buying
5. learning
6. playing
7. visiting
8. going
9. Cooking
10. flying
11. solving
12. eating
13. starting
14. working
15. traveling
16. closing
17. teaching - developing
18. dancing
19. exploring
20. ensuring
21. staying
22. playing
23. Cooking
24. playing
25. practicing
Bài tập 2:
1. B. playing
2. A. working
3. D. visiting
4. B. staying
5. A. listening
6. B. playing
7. B. seeing
8. C. dancing
9. B. learning
10. C. applying
11. A. living
12. A. going
13. D. eating
14. C. doing
15. A. travelling
16. A. seeing
17. C. buying
18. D. waiting
19. C. managing
20. B. sending
21. A. learning
22. A. moving
23. B. hearing
24. C. handling
25. A. securing
Bài tập 3:
Chú ý: Các từ được in đậm là danh động từ, các từ được gạch chân là động từ đuôi “-ing”:
A: Hi! Have you started preparing for the meeting next week? (Chào! Cậu đã bắt đầu chuẩn bị cho cuộc họp tuần tới chưa?)
B: Yes, I have. I'm currently working on making the presentation slides. (Tôi đang làm đây. Hiện tại, tôi đang làm slide thuyết trình.)
A: Great! I'm also in the process of gathering data for the report. (Tuyệt! Tôi cũng đang tiến hành thu thập dữ liệu cho báo cáo.)
B: Do you have any difficulty in finding the necessary information? (Cậu có gặp khó khăn gì trong việc tìm thông tin cần thiết không?)
A: No. I will finish researching and collecting the data in about 3 hours. (Không, tôi sẽ hoàn thành việc nghiên cứu và thu thập dữ liệu trong khoảng 3 giờ nữa.)
B: Perfect! While you're doing that, I'll be working with the IT department for support during the presentation. (Hoàn hảo! Trong lúc cậu làm việc đó, tôi sẽ làm việc với phòng công nghệ thông tin để được hỗ trợ trong buổi thuyết trình.)
A: Sounds like a good plan. I suggest practicing presenting our project together so that it’ll be flowing smoothly. (Hợp lý. Tôi đề xuất chúng ta luyện tập trình bày dự án cùng nhau để đảm bảo phần thuyết trình diễn ra một cách trơn tru nữa.)
B: Agreed! We should also be cautious about managing the time during the meeting. (Nhất trí! Chúng ta cũng nên cẩn thận trong việc quản lý thời gian trong cuộc họp.)
A: I'll be monitoring the time and leading the discussion. I've been assisting my colleagues with these tasks for a while, so you can rely on me. (Tôi sẽ theo dõi thời gian và dẫn dắt cuộc thảo luận. Tôi đã hỗ trợ đồng nghiệp với những nhiệm vụ này một thời gian rồi, nên bạn có thể tin tưởng vào tôi.)
B: Thanks for handling that. See you at the meeting! (Cảm ơn bạn đã xử lý phần đó. Hẹn gặp lại bạn tại buổi họp!)
Danh động từ | Động từ đuôi “-ing” |
---|---|
preparing (start + gerund) | working (thì hiện tại tiếp diễn) |
making (work on + gerund) | doing (thì hiện tại tiếp diễn) |
gathering (in the process of + gerund) | working (thì tương lai tiếp diễn) |
finding (have any difficulty in + gerund) | flowing (thì tương lai tiếp diễn) |
researching (finish + gerund) | keeping (thì tương lai tiếp diễn) |
collecting (finish + gerund) | guiding (thì tương lai tiếp diễn) |
practicing (suggest + gerund) | helping (thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) |
presenting (practice + gerund) | |
managing (be mindful of + gerund) | |
taking (thanks for + gerund) |