Kỳ thi TOEIC là một kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Anh được công nhận rộng rãi dành cho những cá nhân muốn làm việc hoặc học tập trong môi trường kinh doanh quốc tế. Bài thi Reading (Đọc) là một phần quan trọng nhằm đánh giá kiến thức ngữ pháp cũng như khả năng đọc hiểu của thí sinh. Trong đó, TOEIC Reading Part 5 là phần thi mở đầu bài thi Đọc với nhiều câu hỏi liên quan đến từ loại, trong đó phải kể đến Phân từ (Participle).
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp kiến thức cần thiết và bài tập vận dụng về phân từ giúp người đọc có thể tham khảo và ôn tập trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi.
Key takeaways: |
---|
|
Phân từ có nghĩa là gì?
Phân từ (Participle) là loại từ có nguồn gốc là động từ, được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ing hay -ed vào cuối động từ thường, hoặc có dạng động từ bất qui tắc ở cột 3.
Phân loại các loại phân từ
Phân từ có thể được chia thành hai loại chính: phân từ hiện tại và phân từ quá khứ.
Phân từ hiện tại (Present Participle) được hình thành bằng cách thêm -ing vào động từ.
Phân từ quá khứ (Past Participle) được hình thành bằng cách thêm -ed, vào động từ hoặc có dạng động từ bất qui tắc cột ở cột 3.
Ví dụ:
động từ (verb) | laugh | ring | find | run |
phân từ hiện tại (Present Participle) | laughing | ringing | finding | running |
phân từ quá khứ (Past Participle) | laughed | rung | found | run |
Nhiệm vụ của phân từ trong câu
Phân từ có thể có nhiều chức năng khác nhau trong câu. Chúng cung cấp thông tin bổ sung về chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu và đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc và ý nghĩa của câu. Dưới đây là các chức năng chính của phân từ:
Đặc tính từ (Adjective)
Phân từ có thể hoạt động như tính từ, bổ nghĩa cho danh từ và đại từ để cung cấp thêm thông tin hoặc mô tả thuộc tính của chúng. |
---|
***Lưu ý: phân từ hiện tại được sử dụng như tính từ để mô tả bản chất, đặc điểm của con người, sự vật hay sự việc trong khi phân từ quá khứ được sử dụng như tính từ chỉ trạng thái, cảm xúc của con người đối với sự vật hay sự việc.
Ví dụ:
The smiling girl waved at me. (Cô gái tươi cười vẫy tay với tôi.) (Phân từ hiện tại "smiling" bổ nghĩa cho danh từ "girl".)
He found a broken vase on the floor. (Anh ấy tìm thấy một cái bình vỡ trên sàn nhà.) (Phân từ quá khứ "broken" bổ nghĩa cho danh từ "vase".)
Các dạng thì của động từ (Verb Tenses)
Phân từ được sử dụng để tạo thành các thì của động từ trong tiếng Anh. Chúng hoạt động cùng với các trợ động từ để biểu thị các hành động đã, đang hoặc sẽ diễn ra. |
---|
Ví dụ:
She has studied for the exam. (Cô ấy đã học bài để chuẩn bị thi.) (Phân từ quá khứ “studied” tạo thành thì hiện tại hoàn thành với trợ động từ "has".)
They had finished their dinner when the guests arrived. (Họ đã ăn tối xong khi khách đến.) (Phân từ quá khứ "finished" tạo thành thì quá khứ hoàn thành với trợ động từ "had".)
Nhóm cụm phân từ (Participle Phrases)
Phân từ có thể được sử dụng trong cụm từ phân từ, là nhóm từ bao gồm phân từ và từ bổ nghĩa của nó. Những cụm từ này cung cấp thêm thông tin về chủ đề hoặc đối tượng của một câu. |
---|
Ví dụ:
Running down the street, he caught the bus. (Chạy xuống đường, anh ấy bắt xe buýt.) (Cụm phân từ hiện tại "Running down the street" cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ "he".)
Inspired by her success, he decided to pursue his own dreams. (Được truyền cảm hứng bởi thành công của cô ấy, anh ấy quyết định theo đuổi ước mơ của chính mình.) (Cụm phân từ quá khứ "Inspired by her success" bổ nghĩa cho chủ ngữ "he".)
Rút gọn mệnh đề trạng từ (Reduced Adverb Clauses)
Có thể dùng phân từ để rút gọn mệnh đề trạng ngữ, làm cho câu ngắn gọn hơn. Trong cách sử dụng này, chúng truyền đạt mối quan hệ nhân quả hoặc cung cấp thông tin bổ sung về hành động chính. |
---|
Ví dụ:
Being tired, she went to bed early. (Cô ấy mệt nên đi ngủ sớm.) (Câu khi chưa rút gọn: Because she was tired, she went to bed early.) (Cụm phân từ hiện tại "Being tired" thay thế mệnh đề trạng từ "Because she was tired".)
Having finished his work, he left the office. (Làm việc xong, anh ấy rời khỏi văn phòng.) (Câu khi chưa rút gọn: After he finished his work, he left the office.) (Cụm phân từ quá khứ "Having finished his work" thay thế mệnh đề trạng từ "After he finished his work".).
Giới thiệu về kỳ thi TOEIC và phần thi TOEIC Reading Part 5
Giới thiệu về kỳ thi TOEIC
TOEIC là kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Anh được công nhận rộng rãi. Bài thi TOEIC được thiết kế với cấu trúc đề thi rõ ràng rành mạch nhằm đánh giá các kỹ năng tiếng Anh của những người không phải là người bản ngữ cần sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh quốc tế. Kết quả bài thi này có thể phản ánh khách quan về khả năng giao tiếp hiệu quả của một cá nhân trong môi trường làm việc toàn cầu.
Kỳ thi này bao gồm hai phần: phần Nghe (Listening) và phần Đọc (Reading) với tổng thời gian làm bài khoảng hai giờ. Đối với phần Nghe, thí sinh được yêu cầu nghe nhiều loại bản ghi âm, chẳng hạn như hội thoại, câu hỏi và bài nói ngắn, đồng thời trả lời các câu hỏi trắc nghiệm dựa trên nội dung họ đã nghe. Phần này đánh giá khả năng hiểu tiếng Anh nói của ứng viên trong các tình huống thực tế tại nơi làm việc. Mặt khác, phần Đọc đánh giá khả năng hiểu tiếng Anh viết của thí sinh, bao gồm các văn bản như email kinh doanh, thông báo và bài báo. Tương tự như phần Nghe, phần Đọc cũng bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm đánh giá kỹ năng đọc hiểu và suy luận.
Kết quả của kỳ thi TOEIC được báo cáo theo thang điểm nằm trong khoảng từ 10 đến 990, với mỗi thang điểm đại diện cho một mức độ thành thạo khác nhau. Điểm dưới 400 cho thấy mức độ hiểu biết cơ bản về tiếng Anh, trong khi điểm trên 785 thể hiện trình độ nâng cao. Thang điểm TOEIC cung cấp một dấu hiệu rõ ràng về khả năng nghe, đọc và hiểu tiếng Anh của một cá nhân trong bối cảnh thực tế. Hơn nữa, những điểm số này có thể được sử dụng để so sánh và phân biệt giữa các thí sinh, làm cho TOEIC trở thành một công cụ có giá trị cho quá trình tuyển dụng và lựa chọn trên toàn thế giới.
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Giới thiệu phần 5 của kỳ thi TOEIC Reading
Phần thi Reading trong bài thi TOEIC bao gồm 3 phần: Part 5, Part 6 và Part 7. Trong đó, Part 5 (Incomplete sentences) là phần đầu tiên, bao gồm 30 câu hỏi với định dạng đề là các câu chưa hoàn chỉnh. Trong phần này, thí sinh được đưa ra một câu bị thiếu một từ hoặc cụm từ và phải chọn tùy chọn hoàn thành câu tốt nhất trong bộ bốn lựa chọn. Phần thi này đánh giá khả năng hiểu nghĩa và ngữ cảnh của câu, cũng như kiến thức về ngữ pháp và từ vựng của thí sinh.
Để đạt điểm số mong muốn trong phần thi này, thí sinh phải phát triển kỹ năng đọc hiểu tốt. Điều này không chỉ liên quan đến việc hiểu các từ riêng lẻ mà còn có thể nắm bắt ý nghĩa tổng thể của một câu. Thí sinh nên chú ý đến ngữ cảnh xung quanh câu chưa hoàn chỉnh, vì điều này thường có thể cung cấp manh mối cho từ hoặc cụm từ còn thiếu. Ngoài ra, thí sinh cần có một nền tảng vững chắc về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh để xác định một cách hiệu quả dạng hoàn thành chính xác cho câu.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 nội dung được biên soạn bám sát dựa theo các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách gồm các câu hỏi về ngữ pháp và câu hỏi về từ vựng giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi, đồng thời, giúp người học có được phương pháp xử lý những câu hỏi part 5 một cách nhanh và chính xác nhất.
Bài tập áp dụng
The company's new project, __________ next week, aims to revolutionize the tech industry.
A) launching | B) launched | C) will be launched | D) to launch |
The sales team, __________ extensively, was able to achieve record-breaking results last quarter.
A) trains | B) training | C) trained | D) to train |
By the time the conference starts, all the attendees __________ online.
A) registered | B) registers | C) registering | D) registration |
The new software, __________ by our talented engineers, promises increased efficiency and reliability.
A) developing | B) develops | C) will be developed | D) developed |
The project, __________ due to budget constraints, left the team disappointed.
A) canceled | B) cancels | C) canceling | D) cancelation |
The marketing campaign, __________ to attract younger audiences, resulted in a significant increase in sales.
A) designing | B) designs | C) designed | D) to design |
The report, __________ last week, contains valuable insights into market trends.
A) publishes | B) published | C) publishing | D) to publish |
The team members, __________ diligently, managed to meet the project deadline.
A) worked | B) works | C) working | D) to work |
The project is __________ ahead of schedule due to the team’s hard work.
A) progressed | B) progresses | C) progressed | D) progressing |
The manager was __________ about the delay of the shipment.
A) infuriate | B) infuriated | C) infuriating | D) infuriates |
The __________ crowd cheered loudly as the team scored the winning goal.
A) exciting | B) excited | C) excitable | D) excitation |
The __________ speech motivated the students to pursue their dreams.
A) inspiring | B) inspired | C) inspire | D) inspiration |
The __________ movie kept the audience on the edge of their seats.
A) frightened | B) frightening | C) frightful | D) frighten |
The __________ view from the mountaintop took their breath away.
A) amazed | B) amazement | C) amaze | D) amazing |
The __________ situation required immediate action.
A) frustrated | B) frustrate | C) frustrating | D) frustration |
The __________ employees were in desperate need of a vacation.
A) exhausted | B) exhausting | C) exhaust | D) exhaustion |
The __________ children giggled at the clown's funny tricks.
A) amusing | B) amused | C) amusement | D) amuse |
The __________ instructions made it difficult to assemble the furniture.
A) confused | B) confusing | C) confusion | D) confuse |
The ________ project manager delegated tasks to team members.
A) delegate | B) delegated | C) delegates | D) delegating |
The ________ report raised important questions about the company's financial stability.
A) questionnaire | B) questions | C) questioning | D) questioned |
The project manager, _______ by the team's dedication, praised their exceptional work.
A) being impressed | B) to impress | C) impressed | D) impressing |
_________ in the meeting room, the participants eagerly awaited the start of the presentation.
A) Seating | B) To be seated | C) Seated | D) Being seated |
_________ with the latest technology, the new smartphone offers advanced features."
A) Developed | B) To develop | C) Developing | D) Having developed |
_________ the deadline, the engineering team worked overtime to complete the project."
A) Approaching | B) Approaches | C) Approached | D) Approach |
The child, __________ from playing all day, fell asleep in the car.
A) exhausted | B) exhausting | C) to exhaust | D) having exhausted |
The package, __________ by express mail, arrived earlier than expected.
A) send | B) sending | C) sent | D) sends |
The team, __________ by a former professional athlete
, won the championship.
A) coach | B) having coached | C) coached | D) coaching |
The concert, __________ heavily on social media, was sold out within hours.
A) being advertised | B) advertised | C) advertising | D) advertisement |
John, _____ the meeting was postponed, decided to go home early.
A) hearing | B) heard | C) having heard | D) having been heard |
________ the presentation, the clients were thoroughly impressed with the speaker's expertise.
A) Completed | B) Completing | C) Having completed | D) To complete |
1 | A | 11 | B | 21 | C |
2 | B | 12 | A | 22 | C |
3 | A | 13 | B | 23 | A |
4 | D | 14 | D | 24 | A |
5 | A | 15 | C | 25 | A |
6 | C | 16 | A | 26 | C |
7 | B | 17 | B | 27 | C |
8 | C | 18 | B | 28 | B |
9 | D | 19 | D | 29 | C |
10 | B | 20 | C | 30 | C |
Giải thích:
Chọn A) launching.
Câu đang ở thì hiện tại tiếp diễn nói về tương lai gần, do đó cần sử dụng phân từ hiện tại để biểu thị một hành động đang diễn ra. Vì thế, "launching" là câu trả lời chính xác.
Chọn B) training.
Câu này ở thì quá khứ do có động từ tobe “was”. Tuy nhiên ở đây không sử dụng phân từ quá khứ mà sử dụng phân từ hiện tại để mô tả trạng thái của “the sales team”. Cho nên, "training" là câu trả lời chính xác.
Chọn A) registered.
Câu ở thì tương lai hoàn thành do có dấu hiệu “by the time”, vì vậy cần sử dụng phân từ quá khứ để diễn tả một hành động đã hoàn thành. Do đó, "registered" là câu trả lời chính xác.
Chọn D) developed.
Câu ở thì hiện tại. Tuy nhiên phân từ cần điền là phân từ diễn tả trạng thái của “the new software”. Do đó, phân từ quá khứ "developed" là câu trả lời đúng.
Chọn A) canceled.
Câu ở thì quá khứ và chúng ta cần sử dụng phân từ quá khứ để diễn tả một hành động đã hoàn thành. Do đó, "canceled" là câu trả lời đúng.
Chọn C) designed.
Câu này ở thì quá khứ và chúng ta cần sử dụng phân từ quá khứ để mô tả trạng thái của “the marketing campaign”. Do đó, "designed" là câu trả lời đúng.
Chọn B) published.
Câu ở thì quá khứ và chúng ta cần sử dụng phân từ quá khứ để diễn tả một hành động đã hoàn thành. Do đó, "published" là câu trả lời chính xác.
Chọn C) working.
Câu ở thì quá khứ. Tuy nhiên phân từ cần điền là phân từ diễn tả trạng thái của “the team members”. Cho nên phân từ hiện tại “working” là đáp án phù hợp.
Chọn D) progressing.
Câu ở thì hiện tại tiếp diễn, chỗ trống cần điền là một phân từ hiện tại kết hợp với động từ tobe “is” để diễn tả một hành động đang diễn ra. Vì thế phân từ hiện tại “progressing” là câu trả lời chính xác.
Chọn B) infuriated.
Câu ở thì quá khứ và nghĩa của câu “Người quản lí đã rất tức giận vì đơn hàng bị hoãn lại chưa giao”. Chỗ trống cần một phân từ quá khứ diễn tả trạng thái/cảm xúc của “người quản lí”. Vì vậy chọn “infuriated” là đáp án đúng.
Chọn B) excited.
Trong câu này, từ cần điền là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ “the crowd”. Nghĩa của câu “Đám đông phấn khích khi đội ghi bàn thắng quyết định” cho thấy đám đông “phấn khích” do bị tác động bởi “bàn thắng quyết định của đội”. Do đó, lựa chọn phân từ quá khứ mang nghĩa bị động “excited” là câu trả lời đúng.
Chọn A) inspiring.
Trong câu này, "truyền cảm hứng" được sử dụng như một tính từ để mô tả “bài phát biểu”. Chỗ trống cần một phân từ hiện tại mô tả bản chất/đặc điểm “truyền cảm hứng” của bài phát biểu đó. Vì vậy, lựa chọn A là đáp án chính xác.
Chọn B) frightening.
Chỗ trống cần một tính từ mô tả bản chất/đặc điểm “gây sợ hãi” của “bộ phim”. Do đó, phân từ hiện tại “frightening” là lựa chọn hoàn toàn hợp lí.
Chọn D) amazing.
Chỗ trống cần một tính từ mô tả bản chất/đặc điểm của “the view”. Cho nên, phân từ hiện tại “amazing” tạo nên cụm danh từ “the amazing view” là đáp án chính xác.
Chọn C) frustrating.
Chỗ trống cần một tính từ mô tả bản chất/đặc điểm của “situation”. Cho nên, phân từ hiện tại “frustrating” là lực chọn phù hợp nhất.
Chọn A) exhausted.
Câu này chỗ trống đang cần một tính từ. Nghĩa của câu “Những nhân viên bị kiệt sức đang rất cần một kì nghỉ.” cho thấy tính từ cần điền là phân từ quá khứ mô tả trạng thái “kiệt sức” của nhân viên. Cho nên đáp án A là đáp án đúng.
Chọn B) amused.
Trong câu này, chỗ trống cần một tính từ để miêu tả cảm xúc “thích thú” của “lũ trẻ”. Hơn nữa, chủ ngữ “the children” là chủ thể bị tác động làm cho “thích thú”. Do đó, lựa chọn B là câu trả lời chính xác.
Chọn B) confusing.
Chỗ trống đang cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “the instructions”. Xét về nghĩa “Những hướng dẫn khó hiểu khiến việc lắp ráp đồ nội thất trở nên khó khăn” ý chỉ bản chất của “những hướng dẫn” đó là “khó hiểu”. Vì vậy chọn phân từ hiện tại “confusing” là hợp lí.
Chọn D) delegating.
Chỗ trống cần một tính từ mô tả bản chất/đặc điểm của danh từ “the project manager”. Cho nên chọn phân từ hiện tại “delegating” là đáp án đúng.
Chọn C) questioning.
Chỗ trống cần một tính từ bổ nghĩa cho danh từ “report”. Tính từ cần được sử dụng ở đây phải mô tả được đặc điểm của “bản báo cáo” đó là “chất vấn”. Do đó phân từ hiện tại “questioning” là đáp án thích hợp.
Chọn C) impressed.
Chỗ trống cần một phân từ để hoàn thiện cụm phân từ. Cụm phân từ này có chức năng bổ nghĩa cho chủ ngữ “the project manager”. Hơn nữa, dấu hiệu “by the team's dedication” chỉ ra phân từ cần điền là một phân từ quá khứ. Vì thế chọn C là hợp lí.
Chọn C) Seated.
Chỗ trống cần một phân từ để hoàn thiện cụm phân từ “ngồi trong phòng họp”. Cụm phân từ này có chức năng bổ ngữ cho chủ ngữ “the participants”. Xét về nghĩa cả câu “Ngồi trong phòng họp, những người tham gia háo hức chờ đợi phần trình bày bắt đầu.” tức “ngồi” là hành động đã xảy ra, vì vậy chọn phân từ quá khứ “seated” là hoàn toàn chính xác.
Chọn A) Developed.
Xét về vị trí, đang cần một phân từ có chức năng như động từ để hoàn thiện cụm phân từ. Xét về nghĩa “Được phát triển với công nghệ mới nhất, điện thoại thông minh mới cung cấp các tính năng tiên tiến.", có thể thấy phân từ cần điền là một phân từ quá khứ bổ nghĩa cho danh từ “the new smartphone”, chủ ngữ này không thể tự “phát triển” được mà chắc chắn bị một chủ thể khác tác động lên. Do đó đáp A) là đáp án đúng.
Chọn A) Approaching.
Chỗ trống đang cần một phân từ có chức năng như động từ để hoàn thiện cụm phân từ. “Xét về nghĩa câu “Sắp đến kì hạn, nhóm kĩ sư phải tăng ca để kịp hoàn thành dự án”, “kì hạn sắp đến” là một sự việc mang tính chủ động chứ không bị chủ thể nào khác tác động, do đó chọn phân từ hiện tại “approaching” là đáp án chính xác.
Chọn A) exhausted.
Chỗ trống cần một phân từ có chức năng như động từ để tạo thành cụm danh từ “kiệt sức vì chơi cả ngày. Câu gốc khi chưa rút gọn mệnh đề trangh ngữ ”The child, who was exhausted from playing all day, fell asleep in the car.”, vì thế chọn phân từ quá khứ “exhausted” là hợp lí.
Chọn C) sent.
Câu gốc khi chưa chưa rút gọn “The package, which was sent by express mail, arrived earlier than expected.”. Có thể thấy nếu rút gọn “which was” sẽ có đáp án là phân từ quá khứ “sent”. Hơn nữa, “gói hàng” không thể tự mình “gửi đi” được mà chắc chắn ở thể bị động, tức “bị gửi đi” bởi “express mail”. Do vậy đáp án C là đáp án đúng.
Chọn C) coached.
Dấu hiệu “by…” cho thấy chỗ trống cần một động từ ở thể bị động. Hơn nữa câu gốc khi chưa chưa rút gọn là “The team, which was coached by a former professional athlete, won the championship.”. Chỗ trống cần một phân từ quá khứ để hoàn thiện cụm phân từ quá khứ bổ nghĩa cho chủ ngữ “the team”. Cho nên “coached” là đáp án được lựa chọn.
Chọn B) advertised.
Câu gốc khi chưa chưa rút gọn “The concert, which was advertised heavily on social media, was sold out within hours.” nên sau khi rút gọn chỗ trống chắc chắn là một phân từ quá khứ. Hơn nữa, khi xét vè nghĩa thì “buổi hòa nhạc” không thể nào “tự quảng cáo” được mà là ở thể bị động “được quảng cáo”. Do vậy chọn phân từ quá khứ “advertised” là chính xác.
Chọn C) having heard.
Xét về nghĩa của câu “John, khi nghe tin cuộc họp bị hoãn lại, đã quyết định về nhà sớm.” cho thấy thấy việc “nghe tin cuộc họp bị hoãn lại” xảy ra trước “quyết định về nhà sớm” của John. Thì quá khứ hoàn thành (have + phân từ quá khứ) được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Do đó chọn đáp “having heard” là đáp án đúng.
Chọn C) Having completed.
Xét về nghĩa của câu “Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, khách hàng hoàn toàn ấn tượng với chuyên môn của diễn giả.” cho thấy hành động “ hoàn thành bài thuyết trình” diễn ra trước hành động “khách hàng ấn tượng”. Thì quá khứ hoàn thành (have + phân từ quá khứ) được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Do đó chọn đáp “having completed” là hợp lí.
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo:
What Is a Participle? Definition and Examples, 1 Thg 7 2022, https://www.grammarly.com/blog/participle/.
“Participles.” Participles - Purdue OWL® - Trường Đại học Purdue, https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/mechanics/gerunds_participles_and_infinitives/participles.html. Truy cập 28 Thg 7 2023.