TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến đối với các thí sinh muốn sử dụng tiếng anh trong giao tiếp và môi trường làm việc quốc tế. Trong bài test TOEIC phần thi Reading rất quan trọng và TOEIC Reading - Ngữ pháp có nhiều câu hỏi liên quan đến tính từ.
Bài viết dưới đây sẽ đem đến hiểu biết về TOEIC nói chung và tính từ nói riêng, kèm với bài tập và đáp án cụ thể để người đọc có thể luyện tập
Key Takeaways: |
---|
|
Tổng quan về bài thi TOEIC và Phần 5 của TOEIC Reading
Giới thiệu về kỳ thi TOEIC
TOEIC là một bài thi tiếng Anh kiểm tra 2 kỹ năng của thí sinh là Listening và Reading (Nghe và Đọc). Kết quả của bài thi TOEIC được thế giới công nhận như một chứng chỉ tiếng Anh, có giá trị trong vòng 2 năm và được đánh giá tương đương với các chứng chỉ khác như IELTS. Bài thi TOEIC cũng không đánh giá người thi trượt hay đỗ mà sẽ xếp hạng mức độ thông thạo tiếng Anh dựa trên mức điểm của bài thi.
Câu trúc tổng quát của bài thi TOEIC bao gồm hai phần như sau:
Listening: Gồm 100 câu hỏi, thực hiện trong 45 phút. Phần Nghe sẽ trải dài từ Part 1 đến Part 4.
Reading: Gồm 100 câu hỏi, thực hiện trong 75 phút. Phần Đọc hiểu sẽ trải dài từ Part 5 đến Part 7.
Khi dự thi, thí sinh bắt buộc phải làm bài theo trình tự là Listening (bài nghe) trước rồi mới đến Reading (bài đọc) sau. Mỗi kỹ năng có số điểm tối đa là 495 điểm vậy nên tổng số điểm tối đa của bài thi là 990 điểm.
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Giới thiệu về Bài đọc TOEIC Phần 5
Trong phần thi TOEIC Reading, TOEIC Part 5 là phần đầu tiên. TOEIC Reading Part 5 có số lượng lớn các câu hỏi, tổng cộng là 40 câu, chiếm từ câu 101 đến câu 140.
Các câu hỏi thường được phân bổ theo số lượng như sau:
Khoảng 11-13 câu hỏi về từ vựng,
12-13 câu hỏi về từ loại
14-16 câu hỏi về các chủ đề khác,
→ Vậy nên thí sinh sẽ cần phải nắm chắc kiến thức về từ vựng, các thì, loại từ, từ nối, mệnh đề quan hệ, … để có thể hoàn thành tốt phần thi này.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 nội dung được biên soạn bám sát dựa theo các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách gồm các câu hỏi về ngữ pháp và câu hỏi về từ vựng giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi, đồng thời, giúp người học có được phương pháp xử lý những câu hỏi part 5 một cách nhanh và chính xác nhất.
TOEIC Reading - Ngữ pháp: Tính Từ
Khái niệm
Tính từ là từ loại dùng để miêu tả hoặc chỉ ra sự đặc trưng của danh từ hoặc động từ. Tính từ có thể miêu tả hình dáng, đặc điểm, trạng thái của sự vật, hiện tượng, trạng thái bất kỳ. Vai trò của tính từ là bổ sung ý nghĩa cho các đại từ hoặc động từ liên kết
Ví dụ: His mother is short and his father is tall. (Mẹ của anh ấy thì thấp còn ba của anh ấy thì cao.)
Trong tiếng anh, Tính từ được ký hiệu là “Adj” (Adjective).
Phân loại tính từ
Tính từ đơn phức tạp
Tính từ đơn là những từ có một âm tiết
Ví dụ: The red car is parking outside the door. (Chiếc xe màu đỏ đang đỗ ở ngoài cửa.)
Tính từ có sự thêm vào của tiền tố
Tính từ có thêm tiền tố là những tính từ gồm sự kết hợp của một tính từ gốc và một tiền tố nhằm mục đích thay đổi ý nghĩa hoặc nhấn mạnh về mức độ của tính từ.
Ví dụ: I feel unhappy when he did that to me. (Tôi cảm thấy không hạnh phúc khi anh ấy làm thế với tôi.)
Tính từ có sự gia tăng của hậu tố
Tính từ có thêm hậu tố là những tính từ gồm sự kết hợp của một danh từ và một hậu tố
Ví dụ: Because I’m richer than him so I have priority. (Vì tôi giàu hơn anh ấy nên tôi được ưu tiên.)
Tính từ kết hợp
Tính từ ghép là những tính từ gồm sự kết hợp của hai hay nhiều từ với nhau. Một số tính từ ghép sẽ có dấu “-” ở giữa hai từ.
Ví dụ: Typing on the keyboard is so much more time-saving comparing to writing on the paper
Chức năng của tính từ
Tính chất của miêu tả
Tính từ có thể được dùng để miêu tả, bổ nghĩa cho danh từ. Tính từ miêu tả gồm có 2 loại:
Tính từ mô tả chung (không cần viết hoa): ambitious, confident, diligent, enthusiastic, flexible, innovative, reliable, resourceful, versatile, adaptable
Tính từ mô tả riêng (cần được viết hoa): Vietnamese, French, English
Chức năng phân loại
Tính từ có thể được dùng để phân loại các danh từ, chỉ rõ thông tin về số lượng, số hạng hay tính chất của danh từ.
Tính từ số đếm (cardinal number): twenty five, fourteen, sixty seven
Tính từ số thứ tự (ordinal number): first, third
Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives): this, that, these, those
Tính từ sở hữu (possessive adjectives): his, her, my, your
Tính từ nghi vấn (interrogative adjectives): which, what
Tính từ là động từ dạng V-ing (gerund): disappointed, annoyed, overwhelmed, fascinated, surprised, bored
Tính từ là động từ dạng V-ed/ V3 (past particles adjectives): disappointing, annoying, overwhelming, fascinating, surprising, boring
Vị trí của tính từ trong câu
Tính từ đứng trước danh từ
Tính từ thường được đặt ở trước danh từ trong câu với mục tiêu miêu tả chi tiết hoặc làm sắc nét hơn về hình dáng, tính chất của đối tượng. Ví dụ:
A smart kid
A mouth-watering smell
Tính từ đứng sau động từ to be và các động từ kết nối
Phân loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ to be | cung cấp thông tin chi tiết hơn về hình dáng, tính chất của danh từ | Her summer dress is beautiful (Chiếc váy mặc mùa hè của cô ấy thật đẹp) |
Become | trở thành, trở nên | She becomes angry after losing her favorite wallet |
Remain | vẫn giữ nguyên trạng thái | She remains doubtful although he showed her the evidences yesterday (Cô ấy vẫn giữ nguyên trạng thái giận giữ mặc dù anh ấy đã cho ấy xem bằng chứng vào ngày hôm qua) |
Seem | trông có vẻ, dường như là | He seems tired after two hours of studying without a break (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi sau hai tiếng học bài mà không nghỉ ngơi) |
Feel | cảm thấy | I feel awkward because of saying “Hello” to a stranger (Tôi cảm thấy ngại ngùng kì lạ vì đã nói lời “Xin chào” với một người lạ mặt) |
Smell | có mùi mang đến cảm giác | This cake smells delicious (Chiếc bánh này có mùi mang đến cảm giác ngon miệng) |
Look | trông có vẻ như | She looks anxious before the interview because this is her favorite company (Cô ấy trông có vẻ như lo lắng trước cuộc phỏng vấn bởi vì đây là công ty yêu thích của cô ấy |
Tính từ theo sau những trạng từ để nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ mức độ
Tính từ có thể đứng sau những trạng từ nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ mức độ.
Danh sách các trạng từ thông dụng dùng để nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ mức độ
Trạng từ nhấn mạnh mức độ | Trạng từ giảm nhẹ mức độ |
extremely, utterly, really, very, absolutely, completely | quite, pretty, a little, a bit, rather, not at all |
Tính từ theo sau tân ngữ để mô tả chính xác về tân ngữ đó
Tính từ có thể đứng sau tân ngữ để bổ nghĩa chính cho tân ngữ đó. Dưới đây là danh sách một số cấu trúc quen thuộc để người đọc tham khảo
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
make + sb + adj | làm cho ai đó trở nên | He always makes everyone tired with his very long list of unreasonable request for the event ( Anh ấy luôn làm cho tất cả mọi người trở nên mệt mỏi với một danh sách rất dài những yêu cầu vô lý cho sự kiện) |
find + sth + adj | phát hiện ra một thứ gì đó như thế nào | I found that book quite interesting after years of ignorance (Tôi phát hiện ra cuốn sách đó khá thú vị sau nhiều năm bỏ qua nó) |
keep + sth + adj | giữ cho một thứ gì đó như thế nào | I keep the study desk clean throughout the whole year (Tôi giữ cho bàn học sạch sẽ cả một năm) |
Bài tập áp dụng
The brand aims to establish a _______ image through its new advertising campaign.
A. favorable B. favorably C. favored D. favoring
The client's feedback on the team's work was _______ received.
A. positive B. positively C. positiveness D. positivist
The team's performance in delivering the project ahead of schedule was _______ to the project manager.
A. exceptional B. exceptionally C. excepting D. excepted
Participants in the training program gained _______ skills in leadership and communication.
A. valorous B. valuableness C. valuables D. valuable
The company's commitment to environmental stewardship is _______ reflected in its decision to implement sustainable practices.
A. unwaveringness B. unwaveringly C. unwavering D. unweaver
The team achieved success through _______ efforts in launching the product.
A. collaboratively B. collaborative
C. collaborativeness D. collaborators
The CEO's _______ vision for the future involves expanding into new markets.
A. boldly B. bold C. boldness D. bolder
The sales team surpassed _______ targets for the quarter, showcasing their strong performance.
A. saleswoman B. salesman C. sales D. salesmanship
The organization values _______ employees who demonstrate dedication and a strong work ethic.
A. dependable B. dependably C. dependability D. dependables
The project was completed with _______ results, reflecting outstanding performance.
A. outstanding B. outstandingly C. outstand D. outstood
The CEO's _______ leadership style inspired the entire organization.
A. vision B. visionarily C. visionary D. envisioned
The new marketing campaign had a _______ impact on brand awareness.
A. significant B. significantly C. significance D. signified
The team delivered a _______ presentation, impressing both clients and colleagues.
A. compelled B. compellingly C. compel D. compelling
The company's new marketing strategy aims to reach a _______ audience.
A. diversity B. diversely C. diverse D. diversify
The CEO expressed _______ optimism about the company's future prospects.
A. cautious B. cautiously C. caution D. cautionary
The project team demonstrated _______ problem-solving skills to overcome challenges.
A. innovatively B. innovative C. innovation D. innovate
The candidate's _______ qualifications and experience make him a strong contender for the position.
A. impressively B. impressive C. impress D. impressed
The organization values employees who exhibit _______ leadership qualities.
A. effect B. effectively C. effective D. affected
The new software offers _______ features that enhance user experience.
A. advanced B. advancement C. advancing D. advance
The company is committed to maintaining _______ standards of quality and customer service.
A. highly B. high C. height D. heightened
The project team delivered a _______ performance, completing the project ahead of schedule.
A. stellar B. stellary C. stellarness D. stellify
The project was completed within the _______ timeframe by the team.
A. specified B. specify C. specifying D. specifies
The new restaurant offers a _______ dining experience with its elegant decor and gourmet menu.
A. sophisticate B. sophistication C. sophisticated D. sophisticatedly
The CEO delivered an _______ speech at the conference, inspiring the audience with his vision.
A. inspiringly B. inspiring C. inspire D. inspired
The company implemented _______ strategies to improve customer satisfaction.
A. innovative B. innovatively C. innovation D. innovate
The company's commitment to sustainability is evident in its _______ practices.
A. eco-friends B. eco-friendliness C. eco-friend D. eco-friendly
The company's new product offers _______ benefits for its customers, enhancing their overall experience.
A. substantial B. substantially C. substance D. substances
Đáp án:
A
A
A
D
C
B
B
C
A
A
C
A
D
C
A
B
B
C
A
B
A
C
C
B
A
D
A