Tính từ ghép thường được sử dụng để bổ sung thông tin và mô tả đối tượng trong câu, dạng từ này thường xuất hiện trong phần thi TOEIC Reading Part 5 nhằm mục đích kiểm tra kiến thức về từ vựng của thí sinh.
Bài viết sau đây sẽ trình bày những kiến thức ngữ pháp cùng bài tập liên quan đến Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 550.
Key takeaways |
---|
1. Tính từ ghép (compound adjective) là một tính từ được tạo thành do hai hay nhiều từ riêng lẻ kết hợp lại với nhau, thường sẽ được nối với nhau bằng dấu gạch nối, nhằm mục đích bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. 2. Tính từ ghép trong tiếng Anh bao gồm 5 phân loại cơ bản:
3. Chức năng của tính từ ghép trong câu: chức năng bổ ngữ, được sử dụng để cung cấp thông tin mô tả về đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ trong câu. |
Tổng quan về bài thi TOEIC và TOEIC Reading Part 5
Giới thiệu bài thi TOEIC
Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc công sở và quốc tế của thí sinh, được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục quốc tế (Educational Testing Service - ETS). Một bài thi TOEIC hoàn chỉnh sẽ kiểm tra 4 kỹ năng với những yêu cầu cụ thể như sau:
Phần thi Nghe (Listening)
Đối với kỹ năng Nghe, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút, được chia thành 4 phần nhỏ như sau:
Phần 1: Mô tả tranh (6 câu)
Phần 2: Hỏi đáp (25 câu)
Phần 3: Hội thoại ngắn (39 câu)
Phần 4: Bài phát biểu ngắn (30 câu)
Phần thi Đọc (Reading)
Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút, được chia thành 3 phần nhỏ như sau:
Phần 5: Hoàn thành câu (30 câu)
Phần 6: Hoành thành đoạn văn (16 câu)
Phần 7: Đọc hiểu văn bản (54 câu)
Phần thi Nói (Speaking)
Bài thi TOEIC Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút, với nội dung được chia thành các phần như sau:
Question 1–2: Read a text aloud
Question 3–4: Describe a picture
Question 5–7: Respond to questions
Question 8–10: Respond to questions
Question 11: Express an opinion
Phần thi Viết (Writing)
Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.
Questions 1-5: Write a sentence based on a picture (Viết một câu dựa vào tranh được cung cấp)
Questions 6-7: Respond to a written request (Phản hồi yêu cầu bằng văn bản)
Question 8: Write an opinion essay (Viết một bài luận thể hiện quan điểm).
Ngoài ra, Người học có thể đăng ký làm bài thi thử IELTS tại Mytour để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh thông qua 4 phần thi kỹ năng với cấu trúc bài thi giống 100% đề thi thật với độ khó tương đương được biên soạn từ hội đồng chuyên môn của Mytour từ đó hiểu rõ về cấu trúc bài thi - đặt ra mục tiêu, lộ trình ôn thi IELTS hiệu quả nhé. Hãy đăng ký ngay!
Dựa trên kết quả thi thử, thí sinh có thể đánh giá mức độ khó của đề thi IELTS Reading mà mình có thể đối mặt và xác định được những vấn đề cần cải thiện. Các bài thi thử cũng cung cấp tài liệu học phong phú để thí sinh rèn luyện kỹ năng đọc, mở rộng vốn từ vựng và nắm vững ngữ pháp.
Giới thiệu phần thi TOEIC Reading Part 5
TOEIC Reading part 5 (Incomplete Sentences) là phần thi yêu cầu điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu không hoàn chỉnh. Đây là phần thi đánh giá khả năng hiểu để sử dụng từ vựng và ngữ pháp đúng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Phần thi có tổng cộng 30 câu hỏi với nội dung liên quan đến các chủ đề thường gặp trong môi trường công sở và cuộc sống hàng ngày, bao gồm công việc văn phòng, du lịch, mua sắm, văn hóa và giải trí.
Phần Reading Part 5 thường có độ khó trung bình, tuy nhiên cũng có một số câu hỏi khó mang tính chất phân loại thí sinh, đòi hỏi khả năng nhận biết từ vựng, ngữ pháp cũng như khả năng hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa chung của câu văn để tìm ra đáp án chính xác nhất.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 nội dung được biên soạn bám sát dựa theo các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách gồm các câu hỏi về ngữ pháp và câu hỏi về từ vựng giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi, đồng thời, giúp người học có được phương pháp xử lý những câu hỏi part 5 một cách nhanh và chính xác nhất.
Tính từ ghép là cái gì?
Khái niệm
Tính từ ghép (compound adjective) là một tính từ được tạo thành do hai hay nhiều từ riêng lẻ kết hợp lại với nhau, thường sẽ được nối với nhau bằng dấu gạch nối, nhằm mục đích bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Tính từ ghép thường tạo ra một ý nghĩa mới, không chỉ đơn giản là sự kết hợp của các từ riêng lẻ.
Ví dụ:
A high-tech device (một thiết bị công nghệ cao)
→ Tính từ ghép "high-tech" kết hợp giữa "high" (cao) và "tech" (công nghệ), mô tả tính công nghệ cao.
A well-known actor (một diễn viên nổi tiếng)
→ Tính từ ghép "well-known" là sự kết hợp giữa từ "well" (tốt) và từ "known" (biết đến), mang nghĩa “được nhiều người biết đến”.
An open-minded person (một người cởi mở)
→ Tính từ ghép "open-minded" kết hợp giữa "open" (mở) và "minded" (tư duy), dùng để mô tả tính cởi mở, linh hoạt, không bị hạn chế bởi định kiến, thành kiến hoặc quan niệm cố định.
Phân loại Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 550
Tính từ ghép trong tiếng Anh có thể được phân loại theo các mô hình khác nhau dựa trên cấu trúc và ý nghĩa của chúng. Dưới đây là một số phân loại phổ biến của tính từ ghép:
Danh từ + Tính từ
Cấu trúc này kết hợp một danh từ với một tính từ để tạo ra một tính từ ghép mới, thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc vật phẩm.
Ví dụ:
Cost-effective solutions (những giải pháp tiết kiệm chi phí): Tính từ ghép “cost-effective” là sự kết hợp giữa danh từ “cost” (chi phí) và tính từ “effective” (hiệu quả), nhằm miêu tả tính chất hiệu quả về mặt chi phí.
A world-renowned singer (một ca sĩ nổi tiếng thế giới): Tính từ ghép “world-renowned” là sự kết hợp giữa danh từ “world” (thế giới) và tính từ “renowned” (nổi tiếng,nhiều người biết đến), nhằm miêu tả danh tiếng của ai đó trên toàn thế giới, được biết đến rộng rãi trên quy mô quốc tế, không chỉ ở một nơi cụ thể.
Danh từ + Tính từ
Cấu trúc này là sự kết hợp giữa một tính từ với một danh từ để tạo ra một tính từ ghép mới.
Ví dụ:
High-rise buildings (những tòa nhà cao tầng): Tính từ ghép “high-rise” kết hợp giữa tính từ “high” (cao) và danh từ “rise” (sự đi lên), dùng để mô tả những tòa nhà có nhiều tầng.
Long-term career opportunities (cơ hội nghề nghiệp lâu dài): Tính từ ghép “long-term” kết hợp giữa tính từ “long (lâu dài) và danh từ “term” (thời hạn, kỳ hạn), bổ ngữ cho danh từ “career opportunities” để chỉ rõ rằng những cơ hội này không chỉ là những việc làm ngắn hạn, chúng có thể mang lại lợi ích và phát triển cho sự nghiệp trong tương lai dài hạn.
Danh từ + Tính từ thêm ed
Cấu trúc này kết hợp giữa một tính từ với một danh từ đuôi “ed” để tạo ra một tính từ ghép mới.
Ví dụ:
A strong-minded individual (một cá nhân có ý chí mạnh mẽ): Tính từ ghép “strong-minded” được kết hợp giữa tính từ “strong” (mạnh mẽ, kiên cường) và danh từ “mind” (ý chí) có thêm đuôi “ed”, dùng để nói về những người có ý chí mạnh mẽ, kiên cường.
A good-natured woman (một người phụ nữ tốt bụng):Tính từ ghép “good-natured” được kết hợp giữa tính từ “good” (tốt) và danh từ “nature” (bản chất) có thêm đuôi “ed”, dùng để mô tả để chỉ bản chất lương thiện, tốt tính.
Danh từ + Ving
Cấu trúc này kết hợp giữa một tính từ với một động từ thêm đuôi “ing” để tạo ra một tính từ ghép mới.
Ví dụ:
A sleek-looking design (một thiết kế đẹp mắt): Tính từ ghép “sleek-looking” được kết hợp giữa tính từ “sleek” (bóng, mượt) và động từ “look” (nhìn, chú ý) có thêm đuôi ing, dùng để mô tả tính chất đẹp đẽ, tinh tế.
A long-lasting friendship (một tình bạn lâu bền): Tính từ ghép “long-lasting” được kết hợp giữa tính từ “long” (lâu dài) và động từ “last” thêm “ing” (kéo dài), dùng để ám chỉ những sự vật, sự việc mang tính chất lâu dài.
Danh từ + Ving
Cấu trúc này kết hợp giữa một danh từ với một động từ thêm đuôi “ing” để tạo ra một tính từ ghép mới.
Ví dụ:
An eye-catching display (một sự trưng bày bắt mắt): Tính từ ghép “eye-catching” được kết hợp giữa danh từ “eye” (mắt) và động từ “catch” thêm “ing” (bắt lấy, chốp lấy), dùng để miêu tả vẻ ngoài hấp dẫn, thu hút mắt người xem của một sự vật nào đó.
Mind-blowing tricks (những mánh khóe gây sốc,đáng kinh ngạc): Tính từ ghép “mind-blowing” được kết hợp giữa danh từ “mind” (tâm trí) và động từ “blow” thêm “ing” (thổi lên), dùng để ám chỉ những sự vật, sự việc độc đáo và gây ấn tượng mạnh.
Trên đây là 5 cách kết hợp từ thường gặp nhất để tạo ra tính từ ghép. Ngoài các cách cơ bản nêu trên, tính từ ghép còn có thể được tạo thành nhờ vào các sự kết hợp khác như tính từ+ tính từ, danh từ + quá khứ phân từ, số + danh từ đếm được số ít…và các trường hợp bất quy tắc khác.
Chức năng (trong câu)
Trong tiếng Anh, tính từ ghép đóng vai trò hoàn toàn giống như một tính từ với chức năng bổ ngữ, được sử dụng để cung cấp thông tin mô tả về đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ trong câu. Chúng giúp làm rõ, mở rộng và phong phú hóa ý nghĩa của từ đó, mang đến sự thú vị và sức sống cho câu văn.
Ví dụ: The restaurant serves mouth-watering dishes that leave customers craving for more. (Nhà hàng phục vụ các món ăn ngon hấp dẫn khiến thực khách thèm ăn hơn.)
→ Trong câu ví dụ trên, tính từ ghép mouth-watering (ngon lành) được dùng bổ nghĩa cho danh từ "dishes" để ám chỉ độ hấp dẫn và ngon miệng của các món ăn.
Bài tập áp dụng
1. The restaurant's ____ barbecue ribs are a must-try for any meat lover.
a. finger-licking b. lick-finger c.finger-licked
2. She wore a ______dress that shimmered under the moonlight.
a. whiting-snow b. snow-whited c.snow-white
3. The chef prepared a _______ dish.
a. mouth-watering b. mouth-waters c. mouth-watered
4. The new ____ cafe offers a variety of sugar-free beverages and snacks.
a. health-consciously b. healthy-conscious c. health-conscious
5. The doctor recommended a _____ diet to help manage his diabetes.
a.sugar-free b. free-sugar c. freedom-sugar
6. I have a _____ job at a software company.
a. time-part b. timely-part c.part-time
7. The _____ movie depicted a touching story of love and sacrifice that touched the audience's hearts.
a. tear-jerking b. tear-jerk c. jerk-tear
8. After receiving the disappointing news, she felt ____ and lacked motivation.
a. low-spirit b. low-spirited c. high-spirit
9. His ____ nature often led to heated arguments with his colleagues.
a. short-tempered b. short-temper c. high-temper
10. He has an_____personality and gets along well with everyone.
a. go-easy b.easy-going c. easy-gone
11. The art exhibition featured an ______ display of vibrant paintings and sculptures.
a. eye-catching b. eye-catch c. catching-eye
12. The ____ artist traveled the world, seeking inspiration from different cultures.
a. free-spirit b. free-spirited c. freedom-spirited
13. The company's ____policies limited its ability to adapt to changing market trends.
a. narrow-minded b. wide-minded c. widen-minded
14. The____restaurant is known for its exquisite cuisine.
a. bad-dining b. fine-dining c. dining-fine
15. The singer's _____performance had everyone dancing and singing along.
a. crowd-pleasing b. crowd-please c. crowded-please
Bài tập 2: Điền tính từ ghép thích hợp với ngữ cảnh vào chỗ trống:
1. The dog has a friendly nature. (bản chất thân thiện)
→ It is a___dog.
2. She works only a few hours a week at the bookstore. (bán thời gian)
→ She has a___ job at the bookstore.
3. He is open to new ideas. (cởi mở)
→ He is ___
4. They bought a car previously owned by someone else. (cũ, đã qua sử dụng)
→ They bought a ___ car
5. The garden is filled with flowers that have a sweet aroma. (thơm ngọt ngào)
→ The garden is filled with ___flowers.
6. The software industry operates with rapid development. (phát triển nhanh )
→ The software industry is known for its ___nature.
7. She feels very sad and misses her home while being away. (nhớ nhà)
→ She feels ___ while being away.
8. The artist is known and recognized all over the world for his talent. (nổi tiếng thế giới)
→ The artist is ___for his talent.
9. Their love story has endured for many years and is still going strong. (lâu dài, bền chặt)
→ Their love story is___and still going strong.
10. The company has a presence and operations in many different countries. (khắp toàn cầu)
→ The company has___presence and operations.
11. The car is completely new, fresh from the manufacturer. (thương hiệu mới)
→ The car is___, fresh from the manufacturer.
12. The man's expression showed anger and hostility. (trông giận dữ)
→ The man has___expression.
13. The performance was incredibly impressive. (kinh ngạc, ngoài sức tưởng tượng)
→ The performance was___
14. The water in the lake is extremely cold, almost freezing. (lạnh như băng)
→ The water in the lake is___
15. The appliance is designed to use minimal energy and be environmentally friendly. (tiết kiệm năng lượng)
→ The appliance is ___and environmentally friendly.
Đáp án và Giải thích:
Bài tập 1: Chọn tính từ ghép thích hợp để điền vào chỗ trống:
1.a. finger-licking (N + Ving)
→ The restaurant's finger-licking barbecue ribs are a must-try for any meat lover. (Món sườn nướng ngon lành của nhà hàng này là món không thể bỏ qua đối với bất kỳ người yêu thịt nào.)
2.c.snow-white (N+ adj)
→ She wore a snow-white dress that shimmered under the moonlight. (Cô ấy mặc chiếc váy màu trắng tuyết lung linh dưới ánh trăng.)
3.a. mouth-watering (N+ Ving)
→ The chef prepared a mouth-watering dish. (Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon miệng.)
4.c. health-conscious (N+adj)
→ The new health-conscious cafe offers a variety of sugar-free beverages and snacks. (Quán cà phê mới quan tâm đến sức khỏe cung cấp nhiều loại đồ uống và đồ ăn không đường.)
5.a.sugar-free (N+adj)
→ The doctor recommended a sugar-free diet to help manage his diabetes. (Bác sĩ khuyên dùng chế độ ăn không đường để hỗ trợ kiểm soát bệnh tiểu đường của anh ấy.)
6.c.part-time
→ I have a part-time job at a software company. (Tôi có một công việc bán thời gian tại một công ty phần mềm.)
7.a. tear-jerking (N + Ving)
→ The tear-jerking movie depicted a touching story of love and sacrifice that touched the audience's hearts. (Bộ phim cảm động đã mô tả một câu chuyện tình yêu và hy sinh đáng xót khiến khán giả rơi nước mắt.)
8.b. low-spirited (adj + N-ed)
→ After receiving the disappointing news, she felt low-spirited and lacked motivation. (Sau khi nhận tin tức thất vọng, cô ấy cảm thấy buồn rầu và thiếu động lực.)
9.a. short-tempered (adj + N-ed)
→ His short-tempered nature often led to heated arguments with his colleagues. (Tính cách nóng tính của anh ta thường dẫn đến những cuộc tranh cãi nảy lửa với đồng nghiệp.)
10.b.easy-going (adj + Ving)
→ He has an easy-going personality and gets along well with everyone. (Anh ấy có tính cách dễ tính và hòa đồng với mọi người.)
11.a. eye-catching (N + Ving)
→ The art exhibition featured an eye-catching display of vibrant paintings and sculptures. (Triển lãm nghệ thuật trưng bày một bộ sưu tập bắt mắt với những bức tranh và tác phẩm điêu khắc sống động.)
12.b. free-spirited (adj + N-ed)
→ The free-spirited artist traveled the world, seeking inspiration from different cultures. (Nghệ sĩ thể hiện tinh thần tự do và luôn tìm cảm hứng từ các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.)
13.a. narrow-minded (adj + N-ed)
→ The company's narrow-minded policies limited its ability to adapt to changing market trends. (Các chính sách hẹp hòi của công ty giới hạn khả năng thích nghi với các xu hướng thị trường thay đổi.)
14.b. fine-dining (adj + Ving)
→ The fine-dining restaurant is known for its exquisite cuisine. (Nhà hàng cao cấp nổi tiếng với ẩm thực tinh tế của mình.)
15.a. crowd-pleasing (N+Ving)
→ The singer's crowd-pleasing performance had everyone dancing and singing along. (Màn trình diễn làm hài lòng khán giả của ca sĩ đã làm cho mọi người nhảy múa và hát theo.)
Bài tập 2: Viết lại các câu sau đây sử dụng tính từ ghép
1. The dog has a friendly nature. (Con chó có một bản chất thân thiện)
→ It is a friendly-natured dog. (Nó là một con chó thân thiện)
→ friendly-natured (adj + N-ed): bản chất thân thiện
2. She works only a few hours a week at the bookstore. (Cô ấy chỉ làm việc vài giờ một tuần ở hiệu sách.)
→ She has a part-time job at the bookstore. (Cô ấy có một công việc bán thời gian ở hiệu sách.)
→ part-time (adj+N): bán thời gian
3. He is open to new ideas. (Anh ấy cởi mở với những ý tưởng mới.)
→ He is open-minded. (Anh ấy là người cởi mở.)
→ open-minded (adj+N-ed): cởi mở, linh hoạt và sẵn lòng chấp nhận ý kiến khác nhau
4. They bought a car previously owned by someone else. (Họ đã mua một chiếc ô tô trước đây thuộc sở hữu của người khác.)
→ They bought a second-hand car. (Họ đã mua một chiếc ô tô cũ.)
→ second-hand (adj+N): cũ, đã qua sử dụng
5. The garden is filled with flowers that have a sweet aroma. (Khu vườn đầy bông hoa có mùi thơm ngào ngạt.)
→ The garden is filled with sweet-smelling flowers.(Khu vườn đầy hoa thơm ngào ngạt)
→ sweet-smelling (adj+Ving): thơm ngọt ngào
6. The software industry operates with rapid development. (Ngành công nghiệp phần mềm hoạt động với tốc độ rất nhanh)
→ The software industry is known for its fast-paced nature. (Ngành công nghiệp phần mềm được biết đến với tính chất phát triển nhanh.)
→ fast-paced (adj + N-ed): tính chất phát triển nhanh
7. She feels very sad and misses her home while being away. (Cô ấy cảm thấy rất buồn và nhớ nhà khi ở xa.)
→ She feels home-sick while being away. (Cô ấy cảm thấy nhớ nhà khi ở xa.)
→ home-sick (N+adj): nhớ nhà
8. The artist is known and recognized all over the world for his talent. (Người nghệ sĩ này được cả thế giới biết đến và công nhận về tài năng của mình.)
→ The artist is world-famous for his talent. (Người nghệ sĩ này nổi tiếng thế giới về tài năng của mình.)
→ world-famous (N+ adj): nổi tiếng thế giới
9. Their love story has endured for many years and is still going strong. (Chuyện tình của họ đã kéo dài nhiều năm và vẫn bền chặt.)
→ Their love story is long-lasting and still going strong. (Câu chuyện tình yêu của họ lâu dài và vẫn bền chặt.)
→ long-lasting (adj + Ving): lâu dài, dai dẳng
10. The company has a presence and operations in many different countries. (Công ty có sự hiện diện và hoạt động ở nhiều quốc gia khác nhau.)
→ The company has a worldwide presence and operations. (Công ty có sự hiện diện và hoạt động trên toàn cầu.)
→ worldwide (N+adj): khắp toàn cầu
11. The car is completely new, fresh from the manufacturer. (Xe hoàn toàn mới, nguyên zin từ hãng.)
→ The car is brand-new, fresh from the manufacturer. (Xe mới tinh, nguyên zin từ hãng)
→ brand-new (N+adj): thương hiệu mới tinh
12. The man's expression showed anger and hostility. (Vẻ mặt của người đàn ông thể hiện sự tức giận và thù địch.)
→ The man had an angry-looking expression. (Người đàn ông có vẻ mặt giận dữ)
→ angry-looking (adj+ Ving): trông giận dữ
13. The performance was incredibly impressive. (Màn trình diễn vô cùng ấn tượng.)
→ The performance was mind-blowing. (Màn biểu diễn gây kinh ngạc.)
→ mind-blowing (N+Ving): kinh ngạc, ngoài sức tưởng tượng
14. The water in the lake is extremely cold, almost freezing. (Nước trong hồ cực lạnh, gần như đóng băng.)
→ The water in the lake is ice-cold. (Nước trong hồ lạnh như băng)
→ ice-cold (N+adj): lạnh như băng
15. The appliance is designed to use minimal energy and be environmentally friendly. (Thiết bị được thiết kế để sử dụng năng lượng tối thiểu và thân thiện với môi trường.)
→ The appliance is energy-efficient and environmentally friendly. (Thiết bị tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.)
→ tiết kiệm năng lượng (N+adj) mang tính hiệu quả
Tổng kết
Nguồn tham khảo:
Marketing Digital IIG. “TOEIC.” To chức Giáo dục IIG Việt Nam, 7 Tháng 7 năm 2022, iigvietnam.com/bai-thi-toeic