Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu về hai khái niệm quan trọng trong ngữ pháp: trợ động từ (auxiliary verbs) và động từ khuyết thiếu (modal verbs), và cung cấp cho bạn những chi tiết quan trọng để hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác.
Bài viết này sẽ tập trung vào trợ động từ chính trong câu và các động từ khuyết thiếu dành cho trình độ TOEIC 750, thích hợp cho thí sinh đang ôn luyện ở trình độ này.
Key takeaways: |
---|
|
Cách áp dụng trợ động từ và động từ còn thiếu sót trong câu
Trợ động từ
Trợ động từ là những từ hỗ trợ động từ chính (action verb - động từ chỉ hành động, hoặc state verb - động từ chỉ trạng thái) làm tròn nghĩa và cấu trúc câu. Trợ động từ thường xuất hiện trong câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn và câu hỏi.
Chúng thường được đặt trước động từ chính và thay đổi hình thức theo ngôi, thì, hoặc số. Có ba nhóm trợ động từ chính trong tiếng Anh: Be, Do, Have.
Exist
Trợ động từ “be” được sử dụng với dạng -ing của động từ chính (hay còn gọi là V-ing) để tạo thành dạng tiếp diễn. Nó được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể.
Lấy một số thì làm ví dụ cụ thể:
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
Ví dụ: I am studying for my exams. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
→ Giải thích: Trong ví dụ này, “am” là trợ động từ “be” ở dạng hiện tại, và “studying” là dạng -ing của động từ “study”. Kết hợp với nhau, chúng tạo thành dạng tiếp diễn để chỉ hành động đang diễn ra ở hiện tại.
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
Ví dụ: They were playing football when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)
→ Giải thích: Trong ví dụ này, "were" là trợ động từ "be" ở dạng quá khứ, và "playing" là dạng -ing của động từ "play". Kết hợp với nhau, chúng tạo thành dạng quá khứ tiếp diễn để chỉ hành động đang diễn ra trong quá khứ.
Trợ động từ “be” được sử dụng với dạng quá khứ phân từ của động từ chính (hay còn gọi là V3/ed) để tạo thành dạng bị động. Nó được sử dụng để chỉ ra một việc bị tác động bởi một việc nào đó.
Hiện tại đơn bị động (Present Simple Passive)
Ví dụ: The book is read by many students. (Sách được đọc bởi nhiều học sinh.)
→ Giải thích: Trong ví dụ này, "is" là trợ động từ "be" ở dạng hiện tại đơn, và "read" là dạng quá khứ phân từ của động từ "read". Kết hợp với nhau, chúng tạo thành dạng bị động để chỉ hành động đang diễn ra ở hiện tại.
Quá khứ hoàn thành bị động (Past Perfect Passive)
Ví dụ: The cake had been eaten before I arrived. (Cái bánh đã bị ăn trước khi tôi đến.)
→ Giải thích: Ở ví dụ này, "had been" là trợ động từ "be" ở dạng quá khứ hoàn thành, và "eaten" là dạng quá khứ phân từ của động từ "eat". Chúng kết hợp với nhau để tạo thành dạng bị động của quá khứ hoàn thành để chỉ hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
Perform
Trợ động từ “do” được sử dụng để hình thành câu phủ định và câu nghi vấn trong thì hiện tại đơn (present simple) và quá khứ đơn (past simple).
Hình thức của “be” thay đổi theo ngôi, thì và số.
Câu phủ định trong thì hiện tại đơn:
Sử dụng “do not / don't” + động từ nguyên mẫu để diễn tả việc không làm một hành động nào đó: |
---|
Ví dụ:
I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
They don't play tennis. (Họ không chơi tennis.)
Câu nghi vấn trong thì hiện tại đơn:
Sử dụng “do” + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu để hình thành câu hỏi |
---|
Ví dụ:
Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
Does he like ice cream? (Anh ấy có thích kem không?)
Câu phủ định trong quá khứ đơn:
Sử dụng "did not" hoặc "didn't" + động từ nguyên mẫu để diễn tả việc không làm một hành động nào đó trong quá khứ |
---|
Ví dụ:
I did not go to the party. (Tôi không đi dự tiệc.)
They didn't finish their homework. (Họ không hoàn thành bài tập.)
Câu nghi vấn trong quá khứ đơn:
Sử dụng “did” + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu để hình thành câu hỏi trong quá khứ |
---|
Ví dụ:
Did you watch the movie? (Bạn đã xem bộ phim chưa?)
Did they play soccer yesterday? (Họ đã chơi bóng đá vào ngày hôm qua chưa?)
Ngoài ra, trợ động từ “do” còn có thể dùng trong câu khẳng định với ý nghĩa nhấn mạnh
Ví dụ: I do like him. (Tôi thích anh ấy thật.)
Possess
Trợ động từ “have” được sử dụng với dạng quá khứ của động từ chính (hay còn gọi là V3/ed) để tạo thành dạng hoàn thành. Nó được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành.
Hiện tại hoàn thành:
Sử dụng “have” cho đại từ nhân xưng “I”, “you” hoặc số nhiều “we, they” |
---|
Ví dụ:
I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
We have seen that movie before (Chúng tôi đã xem bộ phim đó trước đây.)
Sử dụng “has” cho đại từ nhân xưng số ít “he, she, it”:
Ví dụ:
She has traveled to many countries (Cô ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)
Quá khứ hoàn thành:
Sử dụng “had” cho cả đại từ nhân xưng số nhiều và số ít |
---|
Ví dụ:
I had already eaten dinner when you called. (Tôi đã ăn tối trước khi bạn gọi.)
They had finished their work before the deadline. (Họ đã hoàn thành công việc của mình trước thời hạn.)
She had studied French for two years before moving to France. (Cô ấy đã học tiếng Pháp trong hai năm trước khi chuyển đến Pháp.)
Ngoài ra, trợ động từ “have” cũng được sử dụng với “been” và V-ing để tạo thành dạng hoàn thành tiếp diễn. Nó được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc trạng thái liên tục bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.
Ví dụ: We had been studying for hours. (Chúng tôi đã học bài trong hàng giờ).
Động từ còn thiếu sót
Các động từ khuyết thiếu sau đây có thể dùng để nói về sự cho phép và nghĩa vụ.
Approval - Sự đồng ý
can
Chúng ta thường dùng “can” để xin và cho phép. |
---|
Ví dụ:
Can I borrow your car? (Tôi có thể mượn xe của bạn?)
You can use my car if you like. (Bạn có thể sử dụng xe của tôi nếu bạn thích.)
could
Chúng ta cũng dùng “could” để xin phép (nhưng không xin phép). “Could” trang trọng và lịch sự hơn “can”. |
---|
Ví dụ:
Could I bother you a little bit? (Tôi có thể làm phiền bạn một chút?)
Could I go outside for a moment, please? (Cho tôi xin phép ra ngoài một lát được không?)
may
“May” là cách trang trọng nhất để yêu cầu và cho phép một điều gì đó. |
---|
Ví dụ:
May we join you for dinner tonight? (Chúng tôi có thể tham gia cùng bạn cho bữa ăn tối nay?)
You may not use your dictionary during the exam. (Bạn không được sử dụng từ điển trong khi thi.)
Prohibition - Sự cấm ngăn
Chúng ta sử dụng “can't” và “mustn't” để chỉ ra rằng điều gì đó bị cấm, nghĩa là không được phép làm.
can't
Chúng ta sử dụng “can'”t để nói về điều gì đó trái với quy tắc, đặc biệt khi chúng ta không đặt ra quy tắc. |
---|
Ví dụ:
You can't enter this area without a security pass. (Bạn không thể vào khu vực này nếu không có thẻ bảo mật.)
We can't leave the house without an umbrella. It's going to rain. (Chúng tôi không thể ra khỏi nhà mà không có ô. Trời sắp mưa.)
must not/mustn't
Chúng ta sử dụng “must not” để nói về những gì không được phép. Nó thường xuất hiện phổ biến trên các biển hiệu và thông báo công cộng nhằm thông báo cho mọi người về các quy tắc và luật pháp. |
---|
Ví dụ:
Students must not use mobile phones in the library. (Học sinh không được sử dụng điện thoại di động trong thư viện.)
Employees must not access personal emails on company computers. (Nhân viên không được truy cập email cá nhân trên máy tính của công ty.)
Chúng ta sử dụng “mustn't” đặc biệt khi sự cấm đoán đến từ người nói, người nói đặt ra luật lệ. |
---|
Ví dụ:
(Parent to child) You mustn't stay up late at night. ((Cha mẹ với con) Con không được thức khuya.)
(Teacher to student) You mustn't sleep to class. ((Giáo viên nói với học sinh) Em không được ngủ trong lớp.)
Obligation - Sự nghĩa vụ
Chúng ta sử dụng “have to” và “must” để diễn đạt nghĩa vụ, nghĩa là một việc phải thực hiện. Tuy nhiên, người học cần lưu ý có một sự khác biệt nhỏ giữa cách chúng ta sử dụng chúng.
have to
“Have cho” chúng ta thấy rằng nghĩa vụ đến từ bên ngoài người nói, nghĩa là có một sự việc xảy ra, hoặc luật lệ bắt buộc chủ ngữ phải thực hiện. |
---|
Ví dụ:
Employees have to attend the training session on safety procedures. (Nhân viên phải tham gia buổi huấn luyện về quy trình an toàn.)
Passengers must fasten their seatbelts while the plane is taking off and landing. (Hành khách buộc phải cài dây an toàn trong khi máy bay cất cánh và hạ cánh.)
must
“Must” thể hiện một nghĩa vụ mạnh mẽ hoặc sự cần thiết. Nó thường cho chúng ta thấy rằng nghĩa vụ đến từ người nói (hoặc chủ ngữ). |
---|
Ví dụ:
I must phone my dad. It's his birthday today. (Tôi phải gọi điện thoại cho bố tôi. Hôm nay là sinh nhật anh ấy.)
(Teacher to student) You must submit your essay before Tuesday or you will lose five per cent of your mark. ((Giáo viên với học sinh) Bạn phải nộp bài viết trước thứ Ba nếu không bạn sẽ bị trừ 5% điểm.)
Lưu ý rằng chúng ta không sử dụng must để diễn đạt nghĩa vụ trong quá khứ. Chúng ta sử dụng have to để thay thế.
Ví dụ: I had to pay £15 to renew my library card yesterday. (Tôi đã phải trả 15 bảng để làm mới thẻ thư viện hôm qua.)
No obligation - Không bắt buộc
don't have to
Chúng ta sử dụng “don’t have to” để chỉ ra rằng không có nghĩa vụ gì. Bạn có thể làm điều gì đó nếu bạn muốn nhưng không bắt buộc. |
---|
Ví dụ:
You don't have to wear a formal suit in our office but some people like to dress more formally. (Bạn không cần phải mặc đồ suit trong văn phòng của chúng tôi nhưng một số người thích ăn mặc lịch sự hơn.)
Hiện tại, nhằm giúp học viên phát triển toàn diện về 4 kỹ năng trong TOEIC, Mytour Academy đang tổ chức các khoá học về TOEIC - Cam kết đầu ra Zero - Risk. Chương trình học phân cấp trình độ rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao, khi bắt đầu các học viên sẽ được kiểm tra trình độ miễn phí để phân loại và xếp lớp học hợp lý dựa trên mục tiêu của mình.
Ngoài ra, khi đăng ký học tại Mytour, người học sẽ được hưởng các quyền lợi như học thử trải nghiệm, quyền truy cập vào kho tài liệu khổng lồ chất lượng tại Mytour,… bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây.
Bài tập thực hành
Bài tập Phụ trợ từ
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. ____ you finished the report yet?
A) Have
B) Are
C) Did
2. They _____ been working on the project for two months.
A) has
B) have
C) did
3. She _____ watching the news when I called her.
A) is
B) was
C) do
4. I _____ know where the meeting room is.
A) do
B) don't
C) doesn't
5. _______ you put your ID card in your bag before you went to the security check?
A) had
B) has
C) were
6. ____ he play the piano well?
A) Has
B) Is
C) Does
7. She _____ not interested in attending the seminar.
A) is
B) are
C) am
8. _____ the presentation last week?
A) Do you prepare
B) Did you prepare
C) Have you prepared
9. We _____ having a meeting at 2 PM yesterday.
A) have
B) had
C) were
10. They _____ visited that museum before.
A) are
B) have
C) do
11. The team _______ working hard to meet the deadline.
A) is
B) has
C) had
12. I _______ finished my assignment before the class started.
A.) has
B) had
C) have
13. _____ you complete the report on time?
A) Does
B) Do
C) Did
14. She ______ been studying English for several years.
A) has
B) had
C) have
15. We _______ usually go to the office on weekends.
A) don't
B) doesn't
C) didn't
Bài tập Trợ động từ bị thiếu
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. _____ go to the party? I'm really excited.
A. Do we have to
B. Can we
C. Can't we
2. (Parent to child) You _____ do your housework before going out.
A. must
B. can
C. could
3. I'll _____ wear the black dress tonight. The invitation said formal clothes.
A. can
B. have to
C. mustn't
4. You _____ rent a motorcycle without a drivng license.
A. don't have to
B. mustn't
C. can't
5. I _____ forget to take my bag back on the way home.
A. mustn't
B. don't have to
C. have to
6. In England, you can leave a tip in the pub if you desire to, but you _____.
A. mustn't
B. couldn't
C. don't have to
7. (Notice on a plane) Quiet carriage. Passengers _____ play music or talk on the phone in this part of the plane.
A. can't
B. must not
C. don't have to
8. You _____ be a member to buy a ticket. It's open to everyone.
A. have to
B. don't have to
C. can
9. I'd love to come to the cinema but I _____ hand in this assignment tomorrow.
A. must
B. have to
C. can
10. You _____ hit your sister again! Do you understand?
A. mustn't
B. can
C. don't have to
11. _________ I wear my black dress tonight, Mom?
A. Could
B. Had
C. Must
12. You ___________ memorize the whole thing. Just focus on remembering the key points.
A. don’t have to
B. have to
C. had to
13. The hostel is entirely vegetarian. You __________ cook or eat meat there.
A. don’t have to
B. have to
C. musn’t
14. I did this yesterday. I __________ fill in the form and attach an up-to-date passport photo.
A. don’t have to
B. have to
C. could
15. (Airport notice) Liquids __________ be in 100ml containers and enclosed in a sealed plastic bag.
A. don’t have to
B. have to
C. had to
Đáp án và giải thích
Bài 1:
1. A - Câu hỏi về việc hoàn thành báo cáo, có từ "yet" là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành, cần sử dụng động từ trợ động "Have."
2. B - Câu chia ở thì hiện tại hoàn thành vì có dấu hiệu "for two months", cần sử dụng động từ trợ động "Have."
3. B - Câu phủ định trong thì quá khứ tiếp diễn (hành động đang diễn ra trong quá khứ), cần sử dụng động từ trợ động "was."
4. B - Câu phủ định trong thì hiện tại đơn, cần sử dụng động từ trợ động "Don't"
5. A - Câu nghi vấn trong thì quá khứ hoàn thành vì có dấu hiệu "before", cần sử dụng trợ động từ "had"
6. C - Câu hỏi về việc anh ấy chơi đàn piano tốt, cần sử dụng động từ trợ động "Does."
7. A - Câu phủ định trong thì hiện tại đơn, cần sử dụng động từ trợ động "Is."
8. B - Câu hỏi về việc chuẩn bị thuyết trình trong thì quá khứ đơn, cần sử dụng động từ trợ động "Did."
9. C - Câu chia ở thì quá khứ tiếp diễn vì có dấu hiệu "at 2PM yesterday", cần sử dụng động từ trợ động "were"
10. B - Câu chia ở thì hiện tại hoàn thành vì có dấu hiệu "before", cần sử dụng động từ trợ động "Have."
11. A - "The team" là một nhóm, và khi nói về nhóm, chúng ta sử dụng động từ số ít. Câu có động từ dạng tiếp diễn “working”. Vì vậy, câu này cần sử dụng "is"
12. C - Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành vì có dấu hiệu "before," nên chúng ta sử dụng động từ trợ động "have" kèm theo quá khứ phân từ (finished).
13. A - Câu hỏi dùng để hình thành câu hỏi trong thì hiện tại đơn, nên chúng ta cần sử dụng độnG từ trợ động "Does."
14. A - "She" là một ngôi thứ ba số ít, nên chúng ta sử dụng động từ trợ động "has" kèm theo quá khứ phân từ "been."
15. A - Câu này ở thì hiện tại đơn phủ định, nên chúng ta cần sử dụng động từ trợ động "don't" (do not).
Bài 2:
1. B. Can we
Giải thích: Đề xuất làm gì đó, "Can we go to the party?" (Chúng ta đi dự tiệc được không?) và đưa ra lý do là người nói đang rất hào hứng.
2. A. must
Giải thích: Quy định, "You must do your housework before going out." (Con phải làm việc nhà trước khi đi ra ngoài.) yêu cầu việc làm cụ thể.
3. B. have to
Giải thích: Yêu cầu bắt buộc, "I have to wear the black dress tonight." (Tôi phải mặc chiếc váy đen tối nay.) để tuân thủ quy định trang phục.
4. C. can't
Giải thích: Hạn chế, "You can't rent a motorcycle without a driving license." (Bạn không thể thuê xe máy mà không có bằng lái.) thể hiện khả năng bị cấm.
5. C. have to
Giải thích: Yêu cầu bắt buộc, "I have to forget to take my bag back on the way home." (Tôi phải mang quên cặp của tôi trên đường về nhà.) thể hiện nghĩa buộc phải.
6. C. don't have to
Giải thích: Hành động không bắt buộc, "You don't have to leave a tip in the pub." (Bạn không cần phải để lại tiền tip ở quán rượu.) thể hiện sự không bắt buộc.
7. B. must not
Giải thích: Nghĩa cấm, "Passengers must not play music or talk on the phone in this part of the plane." (Hành khách không được phép phát nhạc hoặc nói chuyện điện thoại ở phần này của máy bay.) biểu thị hành động không được phép.
8. B. don't have to
Giải thích: Không yêu cầu, "You don't have to be a member to buy a ticket." (Bạn không cần phải là thành viên để mua vé.) thể hiện không có sự bắt buộc.
9. B. have to
Giải thích: Yêu cầu bắt buộc, "I'd love to come to the cinema but I have to hand in this assignment tomorrow." (Tôi muốn đến rạp chiếu phim nhưng tôi phải nộp bài tập vào ngày mai.) diễn đạt việc cần phải làm.
10. A. mustn't
Giải thích: Nghĩa cấm, "You mustn't hit your sister again!" (Con không được phép đánh em gái của mình nữa!) thể hiện hành động bị cấm.
11. b. could
Động từ khuyết thiếu “could” được dùng khi muốn xin phép làm một điều gì đó. (Con có thể mặc váy đen vào tối nay được không mẹ?)
12. a. don’t have to
Động từ khuyết thiếu "don’t have to" thể hiện ý nghĩa của việc không cần thiết phải làm điều gì, nghĩa là có thể làm, không cấm nhưng không cần làm. (Bạn không cần phải ghi nhớ toàn bộ sự việc. Chỉ cần tập trung ghi nhớ những điểm chính.)
13. c. mustn’t
Động từ khuyết thiếu "mustn’t" thể hiện ý nghĩa cấm đoán hoặc không được phép làm điều gì đó. (Vì nhà trọ hoàn toàn ăn chay nên bạn không được phép nấu hoặc ăn thịt ở đó).
14. a. don’t have to
Động từ khuyết thiếu "had to" diễn đạt ý nghĩa của việc buộc phải trong quá khứ (yesterday). (Tôi đã làm điều này ngày hôm qua. Tôi đã phải điền vào mẫu đơn và đính kèm ảnh hộ chiếu cập nhật.)
15. c. have to
Giải thích: Động từ khuyết thiếu "have to" ở đây diễn đạt ý nghĩa của việc buộc phải hoặc nghĩa của một nhiệm vụ cần phải thực hiện (quy định của sân bay). “(Thông báo tại sân bay) Chất lỏng phải được đựng trong hộp 100ml và đựng trong túi nhựa kín”.
Tóm tắt
Nguồn tham khảo:
“Modals: Permission and Responsibility.” LearnEnglish, 17 July 2018, learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/modals-permission-obligation. Accessed 27 Aug. 2023.
Walter, Catherine, and Michael Swan. Oxford English Grammar Course Advanced Student's Book with Key. Oxford University Press, 2011.
“Merriam-Webster Dictionary.” Merriam-Webster.com, 2023, www.merriam-webster.com/dictionary/helping%20verb. Accessed 27 Aug. 2023.