Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu về hai khái niệm quan trọng trong ngữ pháp: trợ động từ (auxiliary verbs) và động từ khuyết thiếu (modal verbs), và cung cấp cho bạn những chi tiết quan trọng để hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác.
Ngoài ra, bài viết sẽ giúp thí sinh nắm bắt những khái niệm cơ bản và áp dụng chúng trong bài thi TOEIC Reading với những bài tập cùng giải thích cụ thể.
Key takeaways: |
---|
|
Cách áp dụng trợ động từ và động từ khuyết thiếu trong câu
Trợ động từ
Trợ động từ là những từ được sử dụng để giúp động từ hoàn thành nghĩa và cấu trúc câu. Trợ động từ thường xuất hiện trong câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn và câu hỏi.
Chúng thường được đặt trước động từ chính và thay đổi hình thức theo ngôi, thì, hoặc số. Có ba nhóm trợ động từ chính trong tiếng Anh: Be, Do, Have.
Be
Trợ động từ “be” được sử dụng với dạng -ing của động từ chính (hay còn gọi là V-ing) để tạo thành dạng tiếp diễn hoặc tiếp diễn. Nó được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể.
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
Ví dụ: I am studying for my exams. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
→ Giải thích: Trong ví dụ này, “am” là trợ động từ “be” ở dạng hiện tại, và “studying” là dạng -ing của động từ “study”. Kết hợp với nhau, chúng tạo thành dạng tiếp diễn để chỉ hành động đang diễn ra ở hiện tại.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
Ví dụ: She has been working here since morning. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ sáng.)
→ Giải thích: Trong ví dụ này, “has been” có trợ động từ "be" ở dạng hiện tại hoàn thành, và “working” là dạng -ing của động từ “work”. Kết hợp với nhau, chúng tạo thành dạng hiện tại hoàn thành tiếp diễn để chỉ hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại.
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
Ví dụ: They were playing football when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)
→ Giải thích: Trong ví dụ này, "were" là trợ động từ "be" ở dạng quá khứ, và "playing" là dạng -ing của động từ "play". Kết hợp với nhau, chúng tạo thành dạng quá khứ tiếp diễn để chỉ hành động đang diễn ra trong quá khứ.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
Ví dụ: By the time I arrived, they had been waiting for over an hour. (Đến lúc tôi đến, họ đã đợi hơn một giờ rồi.)
→ Giải thích: Trong ví dụ này, “had been” là trợ động từ “be” ở dạng quá khứ hoàn thành, và “waiting” là dạng -ing của động từ “wait”. Kết hợp với nhau, chúng tạo thành dạng quá khứ hoàn thành tiếp diễn để chỉ hành động đã bắt đầu và tiếp tục trong quá khứ trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Do
Trợ động từ “do” được sử dụng để hình thành câu phủ định và câu nghi vấn trong thì hiện tại đơn (present simple) và quá khứ đơn (past simple).
Hình thức của “be” thay đổi theo ngôi, thì và số.
Câu phủ định trong thì hiện tại đơn:
Sử dụng “do not” hoặc “don't” + động từ nguyên mẫu để diễn tả việc không làm một hành động nào đó:
Ví dụ:
I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
They don't play tennis. (Họ không chơi tennis.)
Câu nghi vấn trong thì hiện tại đơn:
Sử dụng “do” + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu để hình thành câu hỏi:
Ví dụ:
Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
Does he like ice cream? (Anh ấy có thích kem không?)
Câu phủ định trong quá khứ đơn:
Sử dụng "did not" hoặc "didn't" + động từ nguyên mẫu để diễn tả việc không làm một hành động nào đó trong quá khứ:
Ví dụ:
I did not go to the party. (Tôi không đi dự tiệc.)
They didn't finish their homework. (Họ không hoàn thành bài tập.)
Câu nghi vấn trong quá khứ đơn:
Sử dụng “did” + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu để hình thành câu hỏi trong quá khứ:
Ví dụ:
Did you watch the movie? (Bạn đã xem bộ phim chưa?)
Did they play soccer yesterday? (Họ đã chơi bóng đá vào ngày hôm qua chưa?)
Have
Trợ động từ “have” được sử dụng với dạng -ed của động từ chính (hay còn gọi là V-ed) để tạo thành dạng hoàn thành. Nó được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành.
Hiện tại hoàn thành:
Sử dụng “have” cho đại từ nhân xưng “I”, “you” hoặc số nhiều “we, they”:
Ví dụ:
I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
We have seen that movie before (Chúng tôi đã xem bộ phim đó trước đây.)
Sử dụng “has” cho đại từ nhân xưng số ít “he, she, it”:
Ví dụ:
She has traveled to many countries (Cô ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)
Quá khứ hoàn thành:
Sử dụng “had” cho cả đại từ nhân xưng số nhiều và số ít:
Ví dụ:
I had already eaten dinner when you called. (Tôi đã ăn tối trước khi bạn gọi.)
They had finished their work before the deadline. (Họ đã hoàn thành công việc của mình trước thời hạn.)
She had studied French for two years before moving to France. (Cô ấy đã học tiếng Pháp trong hai năm trước khi chuyển đến Pháp.)
Ngoài ra, trợ động từ “have” cũng được sử dụng với “been” và V-ing để tạo thành dạng hoàn thành tiếp diễn. Nó được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc trạng thái liên tục bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.
Ví dụ: We had been studying for hours (Chúng tôi đã học bài trong hàng giờ).
Động từ thiếu
Modal verbs (Động từ khuyết thiếu) là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa khác nhau như khả năng, ý chí, lời khuyên, sự bắt buộc, sự cho phép, và nhiều ý nghĩa khác.
Modal verbs thường được sử dụng kết hợp với động từ nguyên mẫu để tạo thành cấu trúc câu đặc biệt.
Ví dụ:
“I can swim” (Tôi có thể bơi),
“She must study for the exam” (Cô ấy phải học cho kỳ thi).
Modal verbs cũng có những quy tắc đặc biệt trong việc chia động từ (phụ thuộc theo thì - tense) và trong câu phức tạp.
Ví dụ:
He can swim. (Anh ấy có thể bơi)
He could swim when he was younger (Anh ấy có thể bơi khi còn trẻ).
Modal verbs được chia ra thành các trường hợp khác nhau dựa trên ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến của modal verbs và ví dụ đi kèm:
1. Ability (khả năng - mô tả khả năng của một người):
- Can: "I can swim." (Tôi có thể bơi)
- Could: "She could play the piano when she was younger." (Cô ấy đã từng có thể chơi piano khi còn nhỏ)
2. Possibility (khả năng - mô tả khả năng xảy ra của một sự việc):
- May: "It may rain tomorrow." (Nó có thể mưa ngày mai)
- Might: "He might be late for the meeting." (Anh ấy có thể bị trễ cho buổi họp)
- Will: “I think it will rain soon.” (Tôi nghĩ trời sẽ mưa sớm thôi)
3. Permission (sự cho phép):
- May: "May I use your computer?" (Liệu tôi có thể dùng máy tính của bạn được không?)
- Can: "Can I go to the restroom?" (Tôi có thể đi vệ sinh được không?)
4. Prohibition (sự cấm):
- Must not: "You must not smoke in this area." (Bạn không được hút thuốc trong khu vực này.)
- Can't: "You can't park here." (Bạn không thể đỗ xe ở đây.)
5. Obligation (sự bắt buộc):
- Must: "I must finish this report by tomorrow." (Tôi phải hoàn thành bản báo cáo này trước ngày mai.)
- Have/Has to: "You have to attend the meeting." (Bạn phải tham dự cuộc họp.)
6. Advice (lời khuyên):
- Should: "You should study more for the exam." (Bạn nên học nhiều hơn cho kỳ thi.)
- Ought to: "They ought to be more careful when driving." (Họ nên cẩn thận hơn khi lái xe.)
7. Speculation (sự suy đoán):
- Must: "He must be tired after a long day." (Chắc anh ấy mệt sau một ngày dài.)
- Might: "She might have forgotten her keys." (Có thể cô ấy đã quên chìa khóa.)
8. Deduction (sự suy luận):
- Must: "It must be cold outside, everyone is wearing jackets." (Chắc ngoài trời lạnh lắm, ai cũng mặc áo ấm.)
- Can't: "She can't be the culprit, she was with me at that time." (Cô ấy không thể là thủ phạm, lúc đó cô ấy đã ở cùng tôi.)
Các ví dụ trên chỉ là một số trường hợp phổ biến của modal verbs. Tuy nhiên, các modal verbs còn có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể.
Vì vậy thí sinh cần lưu ý và ghi nhớ các động từ khiếm khuyết và ý nghĩa của nó để áp dụng đúng trong bài thi TOEIC reading - ngữ pháp.
Mẹo và ghi nhớ khi sử dụng trợ động từ và động từ khuyết thiếu trong TOEIC 450
1. Hiểu rõ ý nghĩa của từng trợ động từ và động từ khuyết thiếu: Đọc và hiểu ý nghĩa của từng trợ động từ và động từ khuyết thiếu, bao gồm cả cách chúng được sử dụng trong câu
2. Chú ý đến thì, ngôi và số của câu: Đảm bảo rằng trợ động từ và động từ khuyết thiếu được sử dụng phù hợp với thì, ngôi, số của câu. Ví dụ: She has to listen to her boss. I have to listen to my boss. (Cô ấy phải nghe lời sếp của mình. Tôi phải nghe lời sếp của tôi.)
3. Lắng nghe và đọc thật nhiều: Nghe và đọc nhiều văn bản, bài nghe có chứa các trợ động từ và động từ khuyết thiếu để làm quen với cách sử dụng và ngữ cảnh.
4. Luyện tập với các bài tập thực tế: Làm các bài tập thực tế từ các nguồn tài liệu TOEIC 450 để rèn kỹ năng sử dụng trợ động từ và động từ khuyết thiếu.
5. Ghi chú và ôn tập: Ghi chú lại các cấu trúc câu và ví dụ sử dụng trợ động từ và động từ khuyết thiếu, và ôn tập thường xuyên để không quên kiến thức đã học.
Nhớ rằng, việc sử dụng trợ động từ và động từ khuyết thiếu trong TOEIC 450 đòi hỏi sự hiểu biết và thực hành. Vì vậy, hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng kiến thức vào các bài tập và bài kiểm tra để nâng cao kỹ năng của mình.
Ngoài ra, nhằm giúp người học làm quen với cấu trúc đề thi TOEIC, Anh ngữ Mytour đã xuất bản TOEIC Practice Tests Plus - Tuyển tập Đề Thi TOEIC cập nhật theo xu hướng ra đề mới nhất kèm lời giải chi tiết nhất do hội đồng chuyên môn tại Mytour biên soạn, giúp học viên có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi TOEIC chính thức, các đề thi trong sách được xây dựng và biên soạn chính xác về format bài thi, câu hỏi, các kiểu "bẫy” trong bài thi TOEIC thương gặp.
Bài tập thực hành
Bài tập cho trợ động từ
Bài 1: Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi sau
1. ________ you lived in this city for a long time?
A) Are
B) Do
C) Have
2. She ________ the dishes every evening.
A) is doing
B) do
C) does
3. ________ they coming to the party yesterday?
A) Were
B) Are
C) Is
4. Tom and Susan ________ eating at the restaurant now.
A) are
B) do
C) is
5. ________ your friends like to travel?
A) Are
B) Do
C) Is
6. What _____________ you do yesterday?
A) did
B) do
C) have
7. ________ it raining outside?
A) Are
B) Do
C) Is
8. Mary ________ her lunch yet.
A) doesn't finish
B) hasn't finished
C) hadn't finished
9. ________ John ________ his homework yet?
A) Did / do
B) Have / done
C) Has / done
10. I ________ here for five years.
A) work
B) have worked
C) is working
Đáp án và giải thích
1. C) Have
→ Bạn sống ở thành phố này đã lâu chưa? Sử dụng "Have" với đại từ "you" trong thì hiện tại hoàn thành.
2. C) does
→ Cô ấy rửa chén mỗi buổi tối. Sử dụng "does" với đại từ "She" trong thì hiện tại đơn.
3. A) Were
→ Họ đến tiệc vào tối qua không? Sử dụng "Were" với đại từ "they" trong thì quá khứ đơn.
4. A) are
→ Tom và Susan đang ăn trong nhà hàng. Sử dụng "are" với chủ ngữ số nhiều và trong thì hiện tại tiếp diễn “now”.
5. B) Do
→ Bạn bè của bạn có thích du lịch không? Sử dụng "Do" với đại từ "your friends" trong thì hiện tại đơn.
6. A) did
→ Bạn làm gì vào hôm qua. Sử dụng "did" với câu hỏi trong thì quá khứ đơn.
7. C) Is
→ Bên ngoài có đang mưa không? Sử dụng "Is" với đại từ "it" trong thì hiện tại tiếp diễn với V-ing (raining).
8. B) hasn't finished
→ Mary chưa kịp hoàn thành bữa trưa của mình, sử dụng "hasn't finished" trong thì hiện tại hoàn thành phủ định.
9. C) Has / done
→ John đã làm bài tập về nhà chưa? Sử dụng "Has / done" trong thì hiện tại hoàn thành.
10. B) have worked
→ Tôi đã làm việc ở đây trong năm năm, sử dụng "have worked" trong thì hiện tại hoàn thành.
Bài 2: Nối câu với trợ động từ tương ứng
a. ____________ she staying with him now? |
|
b. She ____________ had a good time at the party last night. |
|
c. I ____________ want to miss the opportunity. |
|
d. ____________ you staying at the library at 9 a.m yesterday? |
|
e. ____________ you ever been to Paris? |
|
Đáp án và giải thích:
(a-1) Is she staying with him now? (Cô ấy đang ở với anh ta bây giờ phải không?)
→ Trợ động từ "is" được sử dụng trong câu hỏi với chủ ngữ là "she” trong thì hiện tại tiếp diễn.
(b-4) She had had a good time in New York before she moved to France (Cô ấy đã có một thời gian vui vẻ tại buổi tiệc tối qua.)
→ Trợ động từ "had" dùng để chỉ một hành động hoặc tình trạng đã xảy ra trong quá khứ trước một thời điểm khác.
(c-5) I don't want to miss the opportunity. (Tôi không muốn bỏ lỡ cơ hội.)
→ Trợ động từ "don't" được sử dụng trong câu phủ định với chủ ngữ là "I" (tôi) trong hiện tại.
(d-2) Were you staying at the library at 9 a.m yesterday? (Bạn đang ở trong thư viện vào lúc 9 giờ sáng hôm qua phải không?).
→ Trong câu hỏi này, chúng ta sử dụng trợ động từ "were" để chỉ về một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
(e-3) Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
→ Trợ động từ "have" dùng để hỏi về kinh nghiệm, hoặc những việc đã từng xảy ra trong quá khứ.
Bài tập cho động từ khuyết thiếu
Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi sau
1. You ________ use your phone during the exam.
A) can
B) might
C) should
2. ________ I borrow your umbrella? It looks like it's going to rain.
A) May
B) Might
C) Ought to
3. ________ I borrow your pen, please?
A) Could
B) Must
C) Ought to
4. I ________ understand the instructions.
A) can
B) might
C) must
5. You ________ forget to submit your report on time.
A) can't
B) must not
C) ought to
6. ________ I use your laptop to finish the assignment?
A) May
B) Might
C) Ought to
7. She ________ attend the meeting this afternoon.
A) has to
B) might
C) must not
8. The students ________ study for the upcoming exam.
A) can't
B) should
C) may
9. You ________ attend the seminar on time.
A) may
B) might
C) ought to
10. They ________ finish the project by next week.
A) must
B) can
C) should
Đáp án và giải thích:
1. A) can
→ Bạn có thể sử dụng điện thoại trong kỳ thi. "Can" là trợ động từ diễn tả khả năng.
2. A) B) Might
→ Tôi có thể mượn ô dù của bạn không? Dự báo trời có vẻ như sẽ mưa. "Might" là trợ động từ diễn tả sự khả năng, đôi khi dùng để đề xuất lời nhờ vả.
3. A) Could
→ Tôi có thể mượn bút của bạn được không? "Could" là trợ động từ diễn tả khả năng trong quá khứ.
4. A) can
→ Tôi có thể hiểu các hướng dẫn. "Can" là trợ động từ diễn tả khả năng.
5. B) must not
→ Bạn không được quên nộp báo cáo đúng hạn. "Must not" là trợ động từ diễn tả cấm đoán.
6. A) May
→ Tôi có thể sử dụng máy tính xách tay của bạn để hoàn thành bài tập không? "May" là trợ động từ diễn tả sự cho phép, khả năng.
7. A) has to
→ Cô ấy phải tham dự cuộc họp chiều nay. "Has to" là trợ động từ diễn tả nghĩa vụ.
8. B) should
→ Các học sinh nên học cho kỳ thi sắp tới. "Should" là trợ động từ diễn tả lời khuyên.
9. C) ought to
→ Bạn nên tham dự buổi hội thảo đúng giờ. "Ought to" là trợ động từ diễn tả lời khuyên.
10. A) must
→ Họ phải hoàn thành dự án vào tuần tới. "Must" là trợ động từ diễn tả nghĩa vụ.
Bài 2: Nối câu với động từ khuyết thiếu tương ứng
a. She has a flight to catch in an hour, so she __________ leave now. |
|
b. The doctor said he __________ take the medicine three times a day. |
|
c. You __________ eat too much junk food. It's not good for your health. |
|
d. You __________ enter this area without a valid ID card. |
|
e. I think we ________ probably have a meeting soon. |
|
Đáp án và giải thích
(a-5)
She has a flight to catch in an hour, so she has to leave now. (Cô ấy có chuyến bay để bắt kịp trong một giờ nên cô ấy phải ra đi ngay bây giờ.)
(b-2) The doctor said he must take the medicine three times a day. (Bác sĩ nói anh ấy phải uống thuốc ba lần một ngày.)
(c-3) You shouldn't eat too much junk food. It's not good for your health. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh. Điều đó không tốt cho sức khỏe của bạn.)
(d-1) You can't enter this area without a valid ID card. (Anh không thể vào khu vực này nếu không có thẻ ID hợp lệ.)
(e-4) I think we will have a meeting soon. (Tôi nghĩ là chúng ta có thể sớm có một cuộc họp.)
Tổng kết
Nguồn tham khảo:
Swan Michael. Practical English Usage. Phiên bản thứ 2. Nhà xuất bản Đại học Oxford, 1995.
Walter, Catherine, và Michael Swan. Oxford English Grammar Course Advanced Student's Book with Key. Nhà xuất bản Đại học Oxford, 2011.