Key takeaways |
---|
1. Tính từ (adjective) là một loại từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về một danh từ (noun) bằng cách nêu lên các đặc điểm, thuộc tính, hoặc tình trạng của danh từ đó. 2. Phân loại tính từ:
3. Vị trí tính từ: Opinion (Ý kiến), Size (Kích thước), Physical quality (Thuộc tính vật lý), Shape (Hình dạng), Age (Tuổi tác), Color (Màu sắc), Origin (Xuất xứ), Material (Chất liệu), Type (Phân loại), Purpose (Mục đích). |
Tổng quan về kỳ thi TOEIC và Phần 5 Đọc TOEIC
Giới thiệu về kỳ thi TOEIC
Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc công sở và quốc tế của thí sinh, được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục quốc tế (Educational Testing Service - ETS). Một bài thi TOEIC hoàn chỉnh sẽ kiểm tra 4 kỹ năng với những yêu cầu cụ thể như sau:
Phần thi Nghe (Listening)
Đối với kỹ năng Nghe, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút, được chia thành 4 phần nhỏ như sau:
Phần 1: Mô tả tranh (6 câu)
Phần 2: Hỏi đáp (25 câu)
Phần 3: Hội thoại ngắn (39 câu)
Phần 4: Bài phát biểu ngắn (30 câu)
Phần thi Đọc (Reading)
Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút, được chia thành 3 phần nhỏ như sau:
Phần 5: Hoàn thành câu (30 câu)
Phần 6: Hoàn thành đoạn văn (16 câu)
Phần 7: Đọc hiểu văn bản (54 câu)
Phần thi Nói (Speaking)
Bài thi Toeic Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút, với nội dung được chia thành các phần như sau:
Question 1–2: Read a text aloud
Question 3–4: Describe a picture
Question 5–7: Respond to questions
Question 8–10: Respond to questions
Question 11: Express an opinion
Phần thi Viết (Writing)
Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.
Questions 1-5: Write a sentence based on a picture (Viết một câu dựa vào tranh được cung cấp)
Questions 6-7: Respond to a written request (Phản hồi yêu cầu bằng văn bản)
Question 8: Write an opinion essay (Viết một bài luận thể hiện quan điểm).
Giới thiệu về Phần 5 Đọc của kỳ thi TOEIC
Phần 5 (Incomplete Sentences) trong kỳ thi Toeic Reading đòi hỏi thí sinh điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào các chỗ trống trong các câu chưa hoàn chỉnh. Phần này đánh giá khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp đúng theo từng ngữ cảnh cụ thể.
Với tổng cộng 30 câu hỏi, nội dung của phần thi xoay quanh các chủ đề thường xuất hiện trong môi trường công sở và cuộc sống hàng ngày. Đây bao gồm các lĩnh vực như công việc văn phòng, du lịch, mua sắm, văn hóa và giải trí.
Mặc dù phần Reading Part 5 thường có độ khó trung bình, nhưng cũng có một số câu hỏi khó để phân loại thí sinh, yêu cầu khả năng nhận biết từ vựng, ngữ pháp cũng như khả năng hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa tổng thể của câu để tìm ra đáp án chính xác nhất.
Khái niệm của tính từ là gì?
Cụ thể hơn, tính từ (adjective) là một loại từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về một danh từ (noun) bằng cách nêu lên các đặc điểm, thuộc tính, hoặc tình trạng của danh từ đó. Tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả hoặc sau động từ "to be" trong một câu.
Một số ví dụ về các tính từ phổ biến thường gặp như: happy (hạnh phúc), sad (buồn), beautiful (đẹp), tired (mệt mỏi), small (nhỏ), large (lớn)…
Phân loại các loại tính từ
Opinion (Ý kiến)
Tính từ diễn đạt ý kiến hoặc cảm nhận của người nói về một đối tượng nào đó. Ví dụ:
Boring (buồn chán): The presentation was so boring that many participants struggled to stay awake. (Bài thuyết trình quá nhàm chán đến mức nhiều người tham dự gặp khó khăn để tỉnh táo.)
Beautiful (đẹp): The beautiful view from the office window helps employees relax during their breaks. (Khung cảnh đẹp từ cửa sổ văn phòng giúp nhân viên thư giãn trong thời gian nghỉ.)
Delicious (ngon): The catering service provided delicious food during the meeting, which everyone enjoyed. (Dịch vụ phục vụ thực phẩm trong cuộc họp cung cấp thức ăn ngon, mà ai cũng thích.)
Useful (có ích): The new software has proven to be highly useful for streamlining our workflow. (Phần mềm mới đã được chứng minh là rất hữu ích để tối ưu hóa quy trình làm việc của chúng tôi.)
Size (Kích thước)
Tính từ liên quan đến kích thước, quy mô của một sự vật, sự việc nào đó.Ví dụ:
Small (nhỏ): The small meeting room is ideal for quick discussions and brainstorming sessions. (Phòng họp nhỏ này lý tưởng cho các cuộc thảo luận nhanh và phiên suy nghĩ.)
Tall (cao):
The company hired a tall security guard to ensure the safety of the premises. (Công ty đã thuê một người bảo vệ cao lớn để đảm bảo an ninh tòa nhà.)
Huge (khổng lồ): Our office has a huge archive of documents dating back several decades. (Văn phòng của chúng tôi có một kho tài liệu khổng lồ từ vài thập kỷ trước.)
Tiny (nhỏ bé): The printer on the corner desk is quite tiny and may not meet our high-volume printing needs. (Máy in trên bàn góc khá nhỏ và có thể không đáp ứng được nhu cầu in ấn số lượng lớn của chúng ta.)
Physical quality (Chất lượng vật lý)
Tính từ mô tả các đặc điểm, tính chất về vẻ ngoài hoặc trạng thái của một đối tượng. Ví dụ:
Thin (mỏng): The pages of this notebook are incredibly thin, which makes it lightweight and easy to carry. (Các trang sách ghi chép này cực kỳ mỏng, điều này làm cho nó nhẹ và dễ dàng mang đi.)
Smooth (nhẵn, trơn): The new glass tabletop is so smooth that it's a pleasure to work on.
(Bề mặt bàn làm việc bằng kính mới này nhẵn đến mức làm việc trên đó thật thoải mái.)
Rough (sần sùi): The rough texture of the old wooden desk made it uncomfortable to write on without a pad. (Bề mặt gỗ cũ của bàn làm việc có kết cấu sần sùi làm việc viết lên nó mà không cần tấm lót không thoải mái.)
Shape (Hình dạng)
Tính từ dùng để mô tả về hình dạng của một đối tượng nào đó. Ví dụ:
Round (tròn): The conference room has a round table where important meetings are held.
(Phòng họp có một cái bàn tròn để tổ chức các cuộc họp quan trọng.)
Square (vuông): Each employee has a square desk with a computer and a phone.
(Mỗi nhân viên có một bàn làm việc hình vuông với một máy tính và một điện thoại.)
Rectangular (hình chữ nhật): The whiteboard on the wall is rectangular and is used for presentations and brainstorming. (Bảng trắng treo trên tường có hình dạng hình chữ nhật và được sử dụng cho các buổi thuyết trình và thảo luận ý tưởng.)
Age (Tuổi)
Tính từ cho biết tuổi tác hay độ mới, cũ của một sự vật nào đó. Ví dụ:
Old (già, cũ):The old computer system in the office needs an upgrade to improve efficiency. (Hệ thống máy tính cũ trong văn phòng cần được nâng cấp để tăng hiệu suất.)
Ancient (cổ): The office building has an ancient charm, with architectural features dating back to the 19th century. (Tòa nhà văn phòng mang vẻ đẹp cổ kính, với các đặc điểm kiến trúc từ thế kỷ 19.)
New (mới): Our company recently implemented a new policy to enhance employee benefits. (Công ty chúng tôi gần đây đã áp dụng một chính sách mới để nâng cao các quyền lợi cho nhân viên.)
Young (trẻ): The young intern showed great enthusiasm and quickly adapted to the team's workflow. (Thực tập sinh trẻ này đã thể hiện sự nhiệt tình và nhanh chóng thích nghi với luồng công việc của nhóm.)
Color (Màu)
Tính từ liên quan đến việc mô tả màu sắc của một sự vật nào đó. Ví dụ:
Blue (màu xanh da trời): The company logo is displayed prominently in blue on the entrance wall. (Logo công ty được trưng bày nổi bật màu xanh da trời trên tường vào.)
Black (màu đen): The black leather chairs in the conference room exude an air of professionalism. (Các ghế da màu đen trong phòng họp phát ra sự chuyên nghiệp.)
White (trắng): The office attire guidelines recommend white suits for formal meetings. (Hướng dẫn về trang phục văn phòng đề xuất sử dụng áo sơ mi trắng cho cuộc họp chính thức.)
Origin (Xuất xứ)
Tính từ diễn đạt nguồn gốc hoặc xuất xứ của một sự vật nào đó. Ví dụ:
Italian (thuộc nước Ý): The Italian designer is known for creating stylish and innovative office furniture. (Người thiết kế Ý nổi tiếng với việc tạo ra đồ nội thất văn phòng phong cách và đổi mới.)
Australian (thuộc nước Úc): The Australian colleague shared valuable insights on market trends during the meeting. (Đồng nghiệp Úc đã chia sẻ thông tin quý báu về xu hướng thị trường trong cuộc họp.)
Asian (thuộc châu Á): Cuisine from Asian countries is celebrated worldwide for its exquisite flavors and diverse culinary traditions. (Ẩm thực từ các nước châu Á được người ta trên toàn thế giới tôn vinh vì hương vị tinh tế và các truyền thống nấu ăn đa dạng.)
Material (Chất liệu)
Tính từ mô tả chất liệu hoặc cấu trúc của một sự vật nào đó. Ví dụ:
Wooden (bằng gỗ): The CEO's office is furnished with elegant wooden furniture. (Phòng làm việc của Giám đốc điều hành được trang bị đồ nội thất gỗ tinh tế)
Cotton (vải bông): The office chairs are upholstered in comfortable cotton fabric to ensure a pleasant seating experience. (Các ghế văn phòng được bọc bằng vải bông thoải mái để đảm bảo trải nghiệm ngồi thoải mái.)
Paper (giấy): The office supplies include high-quality paper products that meet our printing and documentation needs. (Dụng cụ văn phòng bao gồm các sản phẩm giấy chất lượng cao đáp ứng nhu cầu in ấn và lưu trữ tài liệu của chúng tôi.)
Type (Loại)
Tính từ này được sử dụng để mô tả tính năng của một đối tượng hoặc một vật cụ thể. Ví dụ:
General-Purpose (đa năng): A general-purpose computer can perform a wide range of tasks, from word processing to gaming. (Một máy tính đa năng có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ xử lý văn bản đến chơi game.)
Four-Sided (bốn cạnh): The meeting table is four-sided, allowing everyone to have a clear view of the presentation. (Bàn họp có hình dạng bốn cạnh, cho phép mọi người có tầm nhìn rõ ràng đối với buổi thuyết trình.)
Purpose (Mục đích)
Tính từ liên quan đến mục đích hoặc sử dụng của một sự vật nào đó. Ví dụ:
Wedding (cưới):The bride looked stunning in her white wedding dress. (Cô dâu trông rất quyến rũ trong chiếc váy cưới màu trắng.)
Sleeping (ngủ): I need to pack my sleeping bag for the camping trip this weekend. (Tôi cần chuẩn bị túi ngủ của mình cho chuyến cắm trại cuối tuần này.)
Shopping (mua sắm): She bought a stylish shopping bag to carry her purchases. (Cô ấy đã mua một chiếc túi mua sắm thời trang để đựng các món hàng cô ấy.)
Function (trong câu)
Ví dụ 1: The old book held a wealth of historical information. (Cuốn sách cũ chứa một lượng lớn thông tin lịch sử.)
Phân tích: Ở câu trên, tính từ "old" góp phần thể hiện đặc điểm của cuốn sách, cho biết nó đã tồn tại trong một thời gian dài và có giá trị lịch sử.
Ví dụ 2: The spacious office cafeteria provides employees with a relaxing space to enjoy their meals. (Khu ăn văn phòng rộng rãi mang đến cho nhân viên một không gian thư giãn để thưởng thức bữa ăn)
Phân tích: Ở câu trên, tính từ đóng vai trò mô tả kích cỡ không gian của của một địa điểm. Cụ thể, tính từ "spacious" mô tả tính rộng rãi của quầy ăn văn phòng.
Ví dụ 3: Her beautiful smile brightened up the room. (Nụ cười đẹp của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng.)
Phân tích: Ở câu trên, tính từ đóng vai trò mô tả ý kiến hoặc cảm nhận của người nói. Cụ thể, tính từ "beautiful" trong câu giúp miêu tả nét đẹp của nụ cười và tạo hình ảnh tích cực.
Vị trí của tính từ (OSACOMP)
Ví dụ: The beautiful small old blue Japanese wooden dining table sat in the corner of the cozy kitchen. (Chiếc bàn ăn nhỏ xinh đã cũ bằng gỗ màu xanh lam từ Nhật nằm ở góc bếp ấm cúng.)
Phân tích: các tính từ xuất hiện ở câu ví dụ trên được sắp xếp theo trình tự OSACOMP để cung cấp thông tin mô tả chi tiết cho danh từ đứng phía sau nó. Cụ thể:
beautiful (opinion): Từ này thể hiện ý kiến hoặc quan điểm về cái bàn, cụ thể theo cảm quan của người nói thì đây là một chiếc bàn đẹp.
small (size): Tính từ này mô tả kích thước của cái bàn ăn, cho biết chiếc bàn có kích thước nhỏ.
old (age): Tính từ này biểu thị độ tuổi của cái bàn ăn, cho biết rằng cái bàn đã tồn tại và được sử dụng trong một thời gian dài.
blue (color): Tính từ này xác định màu sắc của cái bàn, nó cho biết cái bàn màu xanh.
Japanese (origin): Tính từ này chỉ xuất xứ của cái bàn, cho biết cái bàn được sản xuất hoặc thiết kế theo phong cách Nhật Bản.
wooden (material): Tính từ này xác định chất liệu của cái bàn, cụ thể cái bàn được làm bằng gỗ.
dining (purpose): Tính từ này cho biết mục đích sử dụng của cái bàn, nó dùng để ăn uống.
Bài tập thực hành
1. The_____ kimono was displayed in the museum.
A. vintage green silk Japanese
B. green vintage silk Japanese
C.vintage silk Japanese green
2. She received an_____statue as a gift.
A.antique amazing small bronze
B.amazing small antique bronze
C..amazing bronze small antique
3. The_____sofa in the living room is perfect for relaxation.
A.cozy big red plush
B.cozy plush big red
C.cozy big plush red
4. He brought a ____ violin to the concert.
A. old beautiful Italian wooden
B.beautiful wooden old Italian
C.beautiful old Italian wooden
5. The_____teapot is a family heirloom.
A.elegant porcelain large white
B.elegant large porcelain white
C.elegant large white porcelain
6. They admired the_____sculpture in the park.
A. impressive metallic huge modern
B. impressive huge metallic modern
C. impressive huge modern metallic
7. She chose a_____sweater to wear.
A.cozy small blue woollen
B. cozy small woollen blue
C. cozy blue small woollen
8. The_____ jewelry box is a family heirloom.
A. unique small wooden Japanese
B.unique small Japanese wooden
C.unique small Japanese wooden
9. The _____ vase is displayed in the museum.
A.outstanding large white porcelain
B.outstanding white large porcelain
C.outstanding large porcelain white
10. The_____sculpture was created by a famous artist.
A.huge impressive modern metallic
B.impressive huge modern metallic
C.impressive huge metallic modern
11. The_____dress was perfect for the gala.
A.beautiful blue silk Italian
B.beautiful silk blue Italian
C.beautiful blue Italian silk
12. The_____ bag held all her groceries.
A.useful small shopping synthetic
B. useful small synthetic shopping
C. small synthetic shopping useful
13. He found a_____kangaroo figurine at the souvenir shop.
A.lovely tiny Australian wooden
B.lovely Australian wooden tiny
C.lovely Australian tiny wooden
14. The_____toy broke after just a few minutes of play.
A. huge beautiful American plastic
B. beautiful huge American plastic
C. beautiful American plastic huge
15. The _____artifact was displayed in the museum.
A.ancient Chilean golden
B.ancient golden Chilean
C. golden ancient Chilean
16. The_____bag kept him warm during the camping trip.
A.big woollen sleeping green
B. big green woollen sleeping
C. green big woollen sleeping
17. The_____blanket was draped over the sofa.
A.comfortable reddish American woollen
B.comfortable American woollen reddish
C.reddish comfortable American woollen
18. He carried a_____umbrella to shield himself from the rain.
A. plastic lovely small British
B. lovely small plastic British
C. lovely small British plastic
19. The _____dress was a hit at the fashion show.
A. new purple wedding
B. wedding new purple
C. new wedding purple
20. The _____bag folded neatly into her purse.
A. tiny useful synthetic shopping
B. useful tiny synthetic shopping
C. useful tiny shopping synthetic
21. She purchased a _____cake for the reception.
A. delicious white wedding
B. delicious wedding white
C. wedding delicious white
22. He carried a_____handbag to the party.
A. British nice small cotton
B. nice small British cotton
C. cotton nice small British
23. The_____scarf added elegance to her outfit.
A. beautiful blue Italian silk
B. Italian beautiful blue silk
C. beautiful Italian blue silk
24. The_____bag was designed for extreme weather conditions.
A. big green sleeping woolen
B. green big woolen sleeping
C. big green woolen sleeping
25. She ordered a_____calculator for her office task.
A. useful small Japanese plastic
B. small useful Japanese plastic
C. useful Japanese plastic small
26. The_____desk fits perfectly in the corner of her home office.
A. England tiny wooden
B. tiny England wooden
C. tiny wooden England
27. The_____printer worked seamlessly in the office.
A.efficient small Chinese
B.efficient Chinese small
C. small efficient Chinese
28. The_____laptop is a valuable tool for his work.
A. Italian expensive small
B. expensive Italian small
C. expensive small Italian
29. She chose a_____desk for her home office.
A.stylish small glass
B.stylish glass small
C. glass stylish small
30. The_____chair is a statement piece in the office.
A. large high-end American metallic
B. high-end large American metallic
C. high-end large metallic American
Đáp án
1. A
The vintage (Age) green (Color) silk (Material) Japanese (Origin) kimono was displayed in the museum. (Bộ kimono cổ điển màu xanh lá cây bằng lụa xuất xứ từ Nhật Bản đã được trưng bày trong bảo tàng.)
2. B
She received an amazing (Opinion) small (Size) antique (Age) bronze (Material) statue as a gift. (Cô ấy đã nhận được một bức tượng đồng nhỏ cổ điển tuyệt vời như một món quà.)
3. A
The cozy (Opinion) big (Size) red (Color) plush (Material) sofa in the living room is perfect for relaxation. (Chiếc ghế sofa lớn sang trọng màu đỏ ấm cúng trong phòng khách là nơi hoàn hảo để thư giãn.)
4. C
He brought a beautiful (Opinion) old (Age) Italian (Origin) wooden (Material) violin to the concert. (Anh ấy đã mang một cây vĩ cầm cổ bằng gỗ xuất xứ từ Ý tuyệt đẹp đến buổi hòa nhạc.)
5. C
The elegant (Opinion) large (Size) white (Color) porcelain (Material) teapot is a family heirloom. (Ấm trà sứ lớn màu trắng trang nhã là vật gia truyền của gia đình.)
6. C
They admired the impressive (Opinion) huge (Size) modern (Age) metallic (Material) sculpture in the park. (Họ ngưỡng mộ tác phẩm điêu khắc hiện đại bằng kim loại khổng lồ ấn tượng trong công viên.)
7. A
She chose a cozy (Opinion) small (Size) blue (Color) woollen (Material) sweater to wear. (Cô chọn chiếc áo len nhỏ màu xanh ấm áp để mặc.)
8. B
The unique (Opinion) small (Size) Japanese (Origin) wooden (Material) jewelry box is a family heirloom. (Hộp đựng trang sức nhỏ xuất xứ từ Nhật Bản độc đáo là vật gia truyền của gia đình.)
9. A
The outstanding (Opinion) large (Size) white (Color) porcelain (Material) vase is displayed in the museum. (Chiếc bình sứ lớn màu trắng nổi bật được trưng bày trong bảo tàng.)
10. B
The impressive (Opinion) huge (Size) modern (Age) metallic (Material) sculpture was created by a famous artist. (Tác phẩm điêu khắc kim loại khổng lồ ấn tượng hiện đại được tạo ra bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.)
11. C
The beautiful (Opinion) blue (Color) Italian (Origin) silk (Material) dress was perfect for the gala. (Chiếc váy lụa đẹp màu xanh từ Ý thật hoàn hảo cho buổi dạ tiệc.)
12. B
The useful (Opinion) small (Size) synthetic (Material) shopping (Purpose) bag held all her groceries. (Chiếc túi mua sắm nhỏ hữu ích làm từ sợi tổng hợp chứa tất cả hàng tạp hóa của cô ấy.)
13. A
He found a lovely (Opinion) tiny (Size) Australian (Origin) wooden (Material) kangaroo figurine at the souvenir shop. (Anh ấy tìm thấy một bức tượng kangaroo nhỏ xuất xứ từ Úc bằng gỗ đáng yêu tại cửa hàng lưu niệm.)
14. B
The beautiful (Opinion) huge (Size) American (Origin) plastic (Material) toy broke after just a few minutes of play. (Đồ chơi bằng nhựa cực đẹp xuất xứ từ Mỹ đã vỡ chỉ sau vài phút chơi.)
15. A
The ancient (Age) Chilean (Origin) golden (Material) artifact was displayed in the museum. (Hiện vật cổ bằng vàng có nguồn gốc từ Chile đã được trưng bày trong bảo tàng.)
16. B
The big (Size) green (Color) woollen (Material) sleeping (Purpose) bag kept him warm during the camping trip. (Chiếc túi ngủ lớn bằng len màu xanh lá cây đã giữ ấm cho anh trong chuyến cắm trại.)
17. A
The comfortable (Opinion) reddish (Color) American (Origin) woollen (Material) blanket was draped over the sofa. (Chiếc chăn len màu đỏ thoải mái của Mỹ được treo trên ghế sofa.)
18. C
He carried a lovely (Opinion) small (Size) British (Origin) plastic (Material) umbrella to shield himself from the rain. (Anh ấy mang theo một chiếc ô nhỏ bằng nhựa có xuất xứ từ nước Anh để che mưa.)
19. A
The new (Age) purple (Color) wedding (Purpose) dress was a hit at the fashion show. (Chiếc váy cưới mới màu tím đã gây ấn tượng tại buổi trình diễn thời trang.)
20. B
The useful (Opinion) tiny (Size) synthetic (Material) shopping (Purpose) bag folded neatly into her purse. (Chiếc túi mua sắm nhỏ xíu hữu ích bằng sợi tổng hợp được gấp gọn gàng vào ví của cô ấy.)
21. A
She purchased a delicious (Opinion) white (Color) wedding (Purpose) cake for the reception. (Cô ấy đã mua một chiếc bánh cưới màu trắng ngon lành cho tiệc chiêu đãi.)
22. B
He carried a nice (Opinion) small (Size) British (Origin) cotton (Material) handbag to the party. (Anh xách một chiếc túi xách nhỏ bằng vải bông của Anh đến dự tiệc.)
23. A
The beautiful (Opinion) blue (Color) Italian (Origin) silk (Material) scarf added elegance to her outfit. (Chiếc khăn lụa đẹp mắt màu xanh xuất xứ từ Ý đã tăng thêm vẻ sang trọng cho bộ trang phục của cô.)
24. C
The big (Size) green (Color) woolen (Material) sleeping (Purpose) bag was designed for extreme weather conditions. (Túi ngủ lớn bằng len màu xanh lá cây được thiết kế cho điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
25. A
She ordered a useful (Opinion) small (Size) Japanese (Origin) plastic (Material) calculator for her office task. (Cô đã đặt mua một chiếc máy tính nhỏ của Nhật Bản bằng nhựa hữu ích cho công việc văn phòng của mình.)
26. B
The tiny (Size) England (Origin) wooden (Material) desk fits perfectly in the corner of her home office. (Chiếc bàn nhỏ bằng gỗ từ Anh Quốc vừa vặn trong góc văn phòng tại nhà của cô.)
27. A
The efficient (Opinion) small (Size) Chinese (Origin) printer worked seamlessly in the office. (Máy in xuất xứ Trung Quốc nhỏ hiệu quả hoạt động trơn tru trong văn phòng.)
28. C
The expensive (Opinion) small (Size) Italian (Origin) laptop is a valuable tool for his work. (Chiếc laptop đắt tiền nhỏ từ Ý là công cụ đắc lực cho công việc của anh.)
29. A
She chose a stylish (Opinion) small (Size) glass (Material) desk for her home office. (Cô ấy đã chọn một chiếc bàn làm việc bằng kính có kích thước nhỏ đầy phong cách cho văn phòng tại nhà của mình.)
30. B
The luxurious (Opinion) spacious (Size) American-made (Origin) metallic (Material) chair is a focal point in the office. (Ghế sang trọng rộng rãi làm từ kim loại xuất xứ Mỹ là điểm nổi bật trong văn phòng.)
Summary
References
“Adjectives: Order.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/adjectives-order. Accessed 6 Oct. 2023.
Dictionary. com. “What Is an Adjective? Definition and Examples.” Thesaurus.Com, Thesaurus.com, 22 Mar. 2022, www.thesaurus.com/e/grammar/whats-an-adjective/.