Trong tiếng Anh, có một thứ tự cụ thể mà các loại tính từ (adjectives) thường được sắp xếp khi chúng xuất hiện liên tiếp trước một danh từ. Bài viết sau đây sẽ trình bày những kiến thức ngữ pháp cùng bài tập liên quan đến vị trí tính từ (OSACOMP) dành cho trình độ 750.
Key takeaways: |
---|
1. Tính từ (adjective): là một loại từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về một danh từ (noun) bằng cách nêu lên các đặc điểm, thuộc tính, hoặc tình trạng của danh từ đó. 2. Phân loại tính từ:
3. Vị trí tính từ (OSACOMP): Opinion (Ý kiến), Size (Kích thước), Shape / Weight / Length (Hình dạng/Trọng lượng/Chiều dài), Condition (Trạng thái), Age (Tuổi tác), Color (Màu sắc), Pattern (Kiểu mẫu), Origin (Xuất xứ), Material (Chất liệu), Purpose (Mục đích). |
Tổng quan về bài thi TOEIC và Phần 5 của bài thi TOEIC Reading
Giới thiệu tổng quan về bài thi TOEIC
Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc công sở và quốc tế của thí sinh, được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục quốc tế (Educational Testing Service - ETS). Một bài thi TOEIC hoàn chỉnh sẽ kiểm tra 4 kỹ năng với những yêu cầu cụ thể như sau:
Phần thi Nghe (Listening)
Đối với kỹ năng Nghe, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 45 phút, được chia thành 4 phần nhỏ như sau:
Phần 1: Mô tả tranh (6 câu)
Phần 2: Hỏi đáp (25 câu)
Phần 3: Hội thoại ngắn (39 câu)
Phần 4: Bài phát biểu ngắn (30 câu).
Phần thi Đọc (Reading)
Đối với kỹ năng Đọc, thí sinh sẽ phải hoàn thành tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 75 phút, được chia thành 3 phần nhỏ như sau:
Phần 5: Hoàn thành câu (30 câu)
Phần 6: Hoàn thành đoạn văn (16 câu)
Phần 7: Đọc hiểu văn bản (54 câu)
Phần thi Nói (Speaking)
Bài thi TOEIC Speaking gồm 11 câu hỏi, được thực hiện trong khoảng thời gian 20 phút, với nội dung được chia thành các phần như sau:
Question 1–2: Read a text aloud
Question 3–4: Describe a picture
Question 5–7: Respond to questions
Question 8–10: Respond to questions
Question 11: Express an opinion
Phần thi Viết (Writing)
Bài thi TOEIC writing bao gồm 3 phần với tổng cộng 8 câu hỏi được thực hiện trong thời gian 60 phút.
Questions 1-5: Write a sentence based on a picture (Viết một câu dựa vào tranh được cung cấp)
Questions 6-7: Respond to a written request (Phản hồi yêu cầu bằng văn bản)
Question 8: Write an opinion essay (Viết một bài luận thể hiện quan điểm).
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Giới thiệu phần thi TOEIC Reading Part 5
Phần 5 (Incomplete Sentences) trong kỳ thi TOEIC Reading đòi hỏi thí sinh điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào các chỗ trống trong các câu chưa hoàn chỉnh. Phần này đánh giá khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp đúng theo từng ngữ cảnh cụ thể.
Với tổng cộng 30 câu hỏi, nội dung của phần thi xoay quanh các chủ đề thường xuất hiện trong môi trường công sở và cuộc sống hàng ngày. Đây bao gồm các lĩnh vực như công việc văn phòng, du lịch, mua sắm, văn hóa và giải trí.
Mặc dù phần Reading Part 5 thường có độ khó trung bình, nhưng cũng có một số câu hỏi khó để phân loại thí sinh, yêu cầu khả năng nhận biết từ vựng, ngữ pháp cũng như khả năng hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa tổng thể của câu để tìm ra đáp án chính xác nhất.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 nội dung được biên soạn bám sát dựa theo các đề thi thực tế được phát hành bởi ETS trong những năm gần đây. Sách gồm các câu hỏi về ngữ pháp và câu hỏi về từ vựng giúp người học hiểu rõ hơn về các kiến thức ngữ pháp được kiểm tra trong bài thi, đồng thời, giúp người học có được phương pháp xử lý những câu hỏi part 5 một cách nhanh và chính xác nhất.
Tính từ là gì?
Cụ thể hơn, tính từ (adjective) là một loại từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về một danh từ (noun) bằng cách nêu lên các đặc điểm, thuộc tính, hoặc tình trạng của danh từ đó. Tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả hoặc sau động từ "to be" trong một câu.
Tính từ không chỉ giới hạn trong việc mô tả các đặc điểm vật lý mà còn có thể áp dụng cho tình cảm, tính cách, và nhiều khía cạnh khác của cuộc sống. Chúng giúp biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ một cách sâu sắc và chính xác hơn, làm cho giao tiếp trở nên phong phú và thú vị. Một số ví dụ về các tính từ phổ biến thường gặp như: happy (hạnh phúc), sad (buồn), beautiful (đẹp), tired (mệt mỏi),…
Phân loại các tính từ
Opinion (Ý kiến)
Tính từ diễn đạt ý kiến hoặc cảm nhận của người nói về một đối tượng nào đó. Ví dụ:
Boring (buồn chán): The boring, repetitive tasks of data entry can sometimes make the workday feel never-ending.
(Các nhiệm vụ nhàm chán và lặp đi lặp lại về nhập dữ liệu đôi khi làm cho ngày làm việc trở nên vô tận.)
Intelligent (thông minh): It's never a good idea to underestimate your coworkers; they may surprise you with their intelligent solutions to complex problems.
(Không bao giờ nên đánh giá thấp đồng nghiệp của bạn; họ có thể làm bạn ngạc nhiên bằng các giải pháp thông minh cho các vấn đề phức tạp.)
Useful (hữu ích): The useful software tools provided by the company streamline our workflow and make tasks more efficient.
(Các công cụ phần mềm hữu ích được công ty cung cấp giúp tối ưu hóa quy trình làm việc của chúng tôi và làm nhiệm vụ trở nên hiệu quả hơn.)
Comfortable (thoải mái): The lovely office decorations and comfortable chairs in the conference room make meetings more enjoyable.
(Những trang trí đẹp và những chiếc ghế thoải mái trong phòng họp tạo nên những cuộc họp thú vị hơn.)
Size (Kích thước)
Tính từ liên quan đến kích thước, quy mô của một sự vật, sự việc nào đó. Ví dụ:
Tiny (nhỏ bé): The tiny USB drive can store a vast amount of data despite its size.
(Chiếc USB nhỏ gọn có thể lưu trữ một lượng dữ liệu lớn mặc dù kích thước nhỏ bé.)
Big (lớn): The big office space on the top floor of the building provides plenty of room for collaborative projects and team meetings. (Không gian văn phòng lớn trên tầng cao của tòa nhà cung cấp đủ không gian cho các dự án hợp tác và cuộc họp nhóm.)
Small (nhỏ): The small meeting room on the 3rd floor comfortably accommodates up to 10 participants for intimate discussions and presentations.
(Phòng họp nhỏ trên tầng 3 thoải mái chứa được tối đa 10 người tham gia cho các cuộc thảo luận thân mật và bài thuyết trình.)
Huge (lớn, khổng lồ):
The huge office party at the end of the year is eagerly anticipated by all employees. (Bữa tiệc văn phòng lớn cuối năm được tất cả nhân viên chờ đợi một cách háo hức. )
Hình dạng / Trọng lượng / Chiều dài
Tính từ cho biết hình dạng, trọng lượng hoặc độ dài ngắn của một sự vật nào đó. Ví dụ:
Round (tròn): The round conference table in the center of the room encourages open and inclusive discussions during meetings. (Bàn họp tròn ở giữa phòng khuyến khích cuộc thảo luận mở cửa và bao gồm trong các cuộc họp.)
Long (dài): The long hallway connects different departments within the office building, facilitating communication and collaboration. (Lối đi dài nối các bộ phận khác nhau trong tòa nhà văn phòng, tạo điều kiện cho giao tiếp và cộng tác.)
Straight (thẳng): The straight path leading to the meeting room makes it easy for attendees to find their way.
(Con đường thẳng dẫn đến phòng họp giúp cho những người tham dự dễ dàng tìm đường.)
Heavy (nặng): The heavy wooden desk in the manager's office is a solid piece of furniture that exudes a sense of authority. (Bàn làm việc gỗ nặng trong văn phòng của quản lý là một mảng nội thất chắc chắn tạo ra một cảm giác quyền lực.)
Tình trạng
Tính từ cho biết tình trạng chung hoặc trạng thái của một sự vật nào đó.
Broken (bị hỏng): The broken printer in the office needs immediate attention from the IT department to get it up and running again. (Máy in bị hỏng trong văn phòng cần sự chú ý ngay lập tức từ bộ phận Công nghệ thông tin để sửa chữa.)
Wet (ẩm ướt): The wet floor near the entrance has a "Caution" sign to prevent slips and falls after a rainy day. (Sàn nhà ẩm ướt gần lối vào có biển cảnh báo để ngăn ngừa trượt ngã sau một ngày mưa.)
Dirty (dơ): The dirty windows in the office building obscured the otherwise stunning view of the city. (Cửa sổ dơ bẩn trong tòa nhà văn phòng che khuất góc nhìn tuyệt đẹp của thành phố.)
Age (Tuổi)
Tính từ cho biết tuổi tác hay độ mới, cũ của một sự vật nào đó. Ví dụ:
Old (già, cũ): The old filing cabinet in the corner of the office has been there for decades, storing important documents from years gone by. (Chiếc tủ hồ sơ cũ ở góc văn phòng đã ở đó trong nhiều thập kỷ, lưu trữ các tài liệu quan trọng từ những năm qua.)
Young (trẻ): The young intern brings fresh ideas and a new perspective to the team, revitalizing our approach to marketing. (Nhân viên thực tập trẻ tuổi mang đến những ý tưởng mới mẻ và góc nhìn mới cho nhóm, làm mới cách tiếp cận tiếp thị của chúng tôi.)
New (mới): The new office space offers modern amenities and a more comfortable working environment for our employees. (Không gian văn phòng mới cung cấp tiện nghi hiện đại và môi trường làm việc thoải mái hơn cho nhân viên của chúng tôi.)
Antique (cổ): The antique desk in the CEO's office is a piece of furniture that has been passed down through generations. (Bàn làm việc cổ xưa trong văn phòng của Giám đốc điều hành là một mảng nội thất đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
Color (Màu sắc)
Tính từ liên quan đến màu sắc của danh từ.
Ví dụ:
Black (đen): The black leather chairs in the executive meeting area exude an aura of professionalism and sophistication. (Các ghế da màu đen trong khu vực họp của các nhà lãnh đạo tạo ra một không khí chuyên nghiệp và tinh tế.)ỏ.)
Blue (xanh): The blue accent walls in the office provide a splash of color and a sense of creativity to the workspace. (Những bức tường nổi bật màu xanh trong văn phòng mang lại một chút màu sắc và sự sáng tạo cho không gian làm việc.)
White (trắng): The white desks in the open workspace area create a sense of cleanliness and spaciousness.
Mẫu
Tính từ cho biết kiểu mẫu hoặc thiết kế của một cái gì đó.
Ví dụ:
Striped (kẻ sọc): She wore a striped blouse to the office, adding a touch of elegance to her professional attire. (Cô ấy mặc một chiếc áo blouse sọc đến văn phòng, tạo thêm một chút sự thanh lịch cho trang phục chuyên nghiệp của mình.)
Checked (kẻ ca-rô): The conference room chairs had a checked pattern, giving the space a classic look.(Những chiếc ghế phòng họp có hoa văn caro, tạo cho không gian một diện mạo cổ điển.)
Spotted (chấm bi): The office curtains were adorned with a spotted design, creating a playful and cheerful atmosphere. (Bức rèm văn phòng có thiết kế chấm bi, tạo ra một không gian vui vẻ và đáng yêu.)
Origin (Xuất xứ)
Tính từ diễn đạt nguồn gốc hoặc xuất xứ của một sự vật nào đó.
Ví dụ:
Mexican (thuộc nước Mexico): I enjoy eating Mexican tacos with spicy salsa. (Tôi thích ăn taco có xuất xứ từ Mexico với sốt cay.)
Australia (thuộc nước Úc): The Australian colleague will be leading the training session on effective communication techniques tomorrow morning. (Đồng nghiệp người Úc sẽ dẫn phiên đào tạo về các kỹ thuật giao tiếp hiệu quả vào sáng mai.)
Asian (thuộc châu Á): Many delicious dishes are from Asian countries. (Nhiều món ngon đến từ các nước thuộc châu Á.)
Material (Nguyên liệu)
Tính từ mô tả chất liệu hoặc cấu trúc của một sự vật nào đó. Ví dụ:
Wooden (bằng gỗ): The wooden bookshelves in the office held a vast collection of reference materials and books.(Những kệ sách bằng gỗ trong văn phòng chứa một bộ sưu tập lớn các tài liệu tham khảo và sách.)
Silk (lụa): She wore a silk blouse to the important client meeting, exuding elegance and professionalism. (Cô ấy mặc một chiếc áo blouse lụa đến cuộc họp quan trọng với khách hàng, tạo ra vẻ thanh lịch và chuyên nghiệp.)
Rubber (cao su): The rubber carpet in the reception area was chosen for its durability and ease of maintenance.(Chiếc thảm làm bằng cao su trong khu vực tiếp đón được lựa chọn vì tính bền bỉ và dễ dàng bảo quản.)
Purpose (Mục đích)
Tính từ liên quan đến mục đích hoặc sử dụng của một sự vật nào đó.
Ví dụ:
Dining (dành cho việc ngồi ăn): The dining table in the office's break room was set with fine china and silverware for a special lunch celebration. (Bàn ăn trong phòng giải lao của văn phòng được sắp xếp với đồ sứ và đồ bạc để tổ chức bữa trưa đặc biệt.)
Sleeping (ngủ): The sleeping bag is a must-have for the upcoming camping trip, ensuring a comfortable night's sleep in the great outdoors. (Chiếc túi ngủ là điều cần thiết cho chuyến cắm trại sắp tới, đảm bảo giấc ngủ thoải mái trong thiên nhiên hoang dã.)
Shopping (mua sắm): He carried a shopping bag filled with office supplies he had just purchased from the nearby stationery store. (Anh ấy đang mang theo một chiếc túi mua sắm đầy đồ văn phòng mà anh vừa mua từ cửa hàng văn phòng phẩm gần đó.)
Function (trong câu)
Ví dụ 1: The modern office chairs are designed for ergonomic comfort. (Những chiếc ghế văn phòng hiện đại được thiết kế mang lại sự thoải mái tiện dụng.)
Phân tích: Ở câu trên, tính từ đóng vai trò thể hiện ý kiến, quan điểm của người nói, cho rằng các ghế này được thiết kế với sự thoải mái và tính hiện đại.
Ví dụ 2: The Chinese porcelain vase on the reception desk adds a touch of culture to the office. (Chiếc bình sứ Trung Quốc trên bàn tiếp tân tạo thêm nét văn hóa cho văn phòng.)
Phân tích: Tính từ "Chinese" (Trung Quốc) thể hiện xuất xứ của bình gốm và "porcelain" (gốm sứ) có chức năng mô tả chất liệu làm nên chiếc bình.
Ví dụ 3: The rectangular glass office desk is ideal for multitasking and organizing work materials. (Bàn văn phòng bằng kính hình chữ nhật lý tưởng cho việc đa nhiệm và sắp xếp tài liệu làm việc.)
Phân tích: Ở câu trên, tính từ "rectangular" (hình chữ nhật) đóng vai trò mô tả hình dạng của bàn làm việc và "glass" (kính) mô tả chất liệu. Chúng giúp người nghe dễ hình dung hơn về vẻ ngoài của chiếc bàn làm việc.
Vị trí của tính từ (OSACOMP)
Ví dụ:
The beautiful small round broken antique grey American wooden dining table has been in our family for generations, holding countless cherished memories. (Cái bàn ăn gỗ Mỹ cổ điển xinh đẹp, nhỏ, tròn, màu xám đã vỡ này đã có trong gia đình chúng tôi suốt nhiều thế hệ, chứa đựng vô số kỷ niệm quý báu.)
Quan sát ví dụ trên, người học có thể thấy trước danh từ “table” là một loạt các tính từ khác nhau giúp làm rõ hơn các đặc điểm và tính chất của chiếc bàn, chúng được sắp xếp theo một trình tự nhất định, giúp truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả.
beautiful (Opinion): Tính từ "beautiful" mô tả ý kiế, quan điểm của người nói về bàn ăn, rằng đó là một chiếc bàn đẹp và thu hút.
small (Size): Tính từ "small" miêu tả kích thước của bàn ăn, cho biết bàn ăn có kích thước nhỏ.
round (Shape): Tính từ "round" mô tả hình dạng của bàn ăn, giúp người nghe hình dung có hình tròn.
broken (Condition): Tính từ "broken" mô tả tình trạng của bàn ăn, cho biết chiếc bàn ăn đã bị gãy, vỡ.
antique (Age): Tính từ "antique" cho biết chiếc bàn ăn có niên đại lâu đời, tồn tại qua nhiều thế hệ.
grey (Color): Tính từ "grey" mô tả màu sắc của bàn ăn, nó cho biết chiếc bàn ăn có màu xám.
American (Origin): Tính từ "American" mô tả xuất xứ của bàn ăn, cho biết bàn ăn là sản phẩm của Mỹ, có nguồn gốc xuất xứ từ Mỹ.
wooden (Material): Tính từ "wooden" mô tả chất liệu của bàn ăn, cho biết chiếc bàn được làm từ gỗ.
dining (Purpose): cho biết mục đích sử dụng của chiếc bàn là dùng cho việc ăn uống.
Tất cả các tính từ này được sắp xếp theo một trình tự nhất định, chúng kết hợp với nhau để tạo ra một mô tả chi tiết và sống động về bàn ăn. Chúng giúp người đọc hiểu được nhiều đặc điểm của bàn ăn, bao gồm hình dạng, kích thước, màu sắc, xuất xứ, chất liệu, tình trạng… của chiếc bàn.
Opinion (Ý kiến):
Exceptional (Xuất sắc): The chef's culinary skills are truly exceptional.
Remarkable (Nổi bật): Her achievements in the field of science are truly remarkable.
Astounding (Đáng kinh ngạc): The view from the mountaintop was astounding.
Incredible (Không thể tin được): The story of their survival in the wilderness is incredible.
Phenomenal (Phi thường): The success of the new product launch was phenomenal.
Extraordinary (Đặc biệt): The concert was an extraordinary experience.
Outstanding (Xuất sắc): Her leadership skills are outstanding.
Impressive (Ấn tượng): The architecture of the ancient temple is impressive.
Noteworthy (Đáng chú ý): The company's commitment to sustainability is noteworthy.
Superb (Xuất sắc): The quality of the artwork on display is superb.
Size (Kích thước):
Immense (Rất lớn): The library had an immense collection of books.
Compact (Nhỏ gọn): The apartment is small but well-designed, making it compact.
Colossal (Khổng lồ): The construction of the dam required a colossal effort.
Tiny (Rất nhỏ): The ladybug is a tiny insect with vibrant colors.
Enormous (To lớn): The elephant is an enormous mammal.
Mammoth (Khổng lồ): The mammoth tree in the forest is centuries old.
Lilliputian (Rất nhỏ): The lilliputian details of the miniature model impressed everyone.
Huge (Rất lớn): The concert hall can accommodate a huge audience.
Gigantic (To lớn): The iceberg that broke off from the glacier was gigantic.
Petite (Nhỏ nhắn): She wore a petite necklace that matched her outfit.
Age (Tuổi tác):
Ancient (Cổ đại): The ancient ruins of the city attract archaeologists.
Modern (Hiện đại): The modern smartphone has revolutionized communication.
Antique (Cổ điển): The antique clock in the museum is still ticking.
Contemporary (Đương đại): The contemporary art exhibition features local artists.
Timeless (Vĩnh cửu): Classic literature often has timeless themes.
Brand-new (Mới hoàn toàn): He bought a brand-new car last week.
Historic (Lịch sử): The town square has many historic buildings.
Elderly (Người cao tuổi): The elderly couple has been married for 50 years.
Aged (Có tuổi): The aged wine had a rich flavor.
Fresh (Tươi mới): The fresh paint on the walls brightened up the room.
Color (Màu sắc):
Vibrant (Sặc sỡ): The vibrant colors of the flowers lit up the garden.
Muted (Nhạt màu): The muted tones of the painting gave it a nostalgic feel.
Radiant (Tỏa sáng): Her smile was radiant, brightening up the room.
Iridescent (Nhiều màu sắc): The butterfly's wings had an iridescent shimmer.
Pastel (Màu pastel): She painted her room in soft pastel colors.
Bold (Mạnh mẽ): The artist used bold strokes in the painting.
Saturated (Bão hòa màu sắc): The sunset sky was saturated with colors.
Subdued (Không sặc sỡ): The outfit had a subdued elegance.
Glistening (Lấp lánh): The glistening water of the lake was inviting.
Dark (Tối): The dark clouds signaled an approaching storm.
Origin (Xuất xứ):
Italian (Ý): She bought an Italian leather handbag.
Japanese (Nhật Bản): The Japanese cuisine at the restaurant is exquisite.
Brazilian (Brazil): The Brazilian carnival is known for its energy.
French (Pháp): He enjoyed a French wine with his meal.
Indian (Ấn Độ): The Indian spices gave the dish a unique flavor.
Chinese (Trung Quốc): The Chinese tea ceremony is a cultural tradition.
American (Mỹ): The American musician performed at the concert.
Spanish (Tây Ban Nha): The Spanish architecture in the old town is stunning.
Russian (Nga): The Russian novel was translated into multiple languages.
German (Đức): He collected antique German porcelain.
Material (Chất liệu):
Wooden (Gỗ): The wooden furniture in the cabin had a rustic charm.
Metal (Kim loại): The metal sculpture in the park was impressive.
Plastic (Nhựa): The plastic containers were recyclable.
Glass (Kính): The glass vases on the table were delicate.
Leather (Da): He wore a leather jacket for the motorcycle ride.
Silk (Lụa): Her silk dress flowed gracefully as she walked.
Cotton (Bông): The cotton sheets on the bed were soft and comfortable.
Woolen (Len): He wore a woolen sweater to keep warm in winter.
Ceramic (Gốm sứ): The ceramic pottery was beautifully crafted.
Stone (Đá): The stone pathway led to a serene garden.
Purpose (Mục đích):
Educational (Mục đích giáo dục): The educational program aimed to teach valuable skills.
Recreational (Mục đích giải trí): The recreational park had various rides and games.
Decorative (Mục đích trang trí): The decorative pillows added elegance to the room.
Functional (Mục đích chức năng): The functional design of the kitchen made cooking easier.
Ornamental (Mục đích trang điểm): The ornamental garden featured exotic plants.
Utilitarian (Mục đích tiện dụng): The utilitarian backpack had multiple compartments.
Aesthetic (Mục đích thẩm mỹ): The aesthetic appeal of the artwork was undeniable.
Therapeutic (Mục đích chữa trị): The therapeutic massage helped relieve stress.
Artistic (Mục đích nghệ thuật): The artistic performance was a feast for the senses.
Environmental (Mục đích môi trường): The environmental organization aimed to protect wildlife habitats.
Tạo câu sử dụng tính từ
The captivating (Quyến rũ) historic (Lịch sử) Greek (Hy Lạp) statues in the museum left me in awe. (Những bức tượng Hy Lạp lịch sử quyến rũ trong bảo tàng khiến tôi ngạc nhiên.)
She wore a stunning (Lôi cuốn) white (Trắng) silk (Lụa) gown on her wedding day. (Cô ấy mặc một chiếc váy lụa trắng lôi cuốn trong ngày cưới của mình.)
The remarkable (Nổi bật) modern (Hiện đại) glass (Kính) skyscraper dominates the city skyline. (Tòa nhà chọc trời kính hiện đại nổi bật trên bức tranh nền của thành phố.)
We stayed in a cozy (Dễ chịu) old (Cũ) French (Pháp) stone (Đá) cottage in the countryside. (Chúng tôi ở trong một ngôi nhà gạch Pháp cổ điển, dễ chịu ở vùng quê.)
The vibrant (Sặc sỡ) orange (Cam) plastic (Nhựa) chairs added a pop of color to the patio. (Những chiếc ghế nhựa cam sặc sỡ đã thêm màu sắc vào sân hiên.)
The tiny (Nhỏ xíu) antique (Cổ điển) Japanese (Nhật Bản) teapot was a valuable addition to her collection. (Cái ấm trà Nhật Bản cổ điển nhỏ xíu này là một sự bổ sung đáng giá cho bộ sưu tập của cô ấy.)
He received an impressive (Ấn tượng) gigantic (To lớn) gold (Vàng) trophy for his outstanding achievement. (Anh ấy đã nhận được một chiếc cúp vàng ấn tượng to lớn vì thành tích xuất sắc của mình.)
The rustic (Cổ điển) wooden (Gỗ) farmhouse (Ngôi nhà nông trại) had a spacious (Rộng rãi) interior. (Ngôi nhà nông trại gỗ cổ điển có không gian bên trong rộng rãi.)
Bài tập áp dụng
1. He needed a_______bag to carry groceries home.
A. useful small synthetic shopping
B. small useful synthetic shopping
C. useful synthetic shopping small
2. The_______sofa was perfect for relaxing.
A. big comfortable American leather
B. comfortable big American leather
C. comfortable big leather American
3. The_______desk made work feel monotonous.
A. British boring square wooden
B. boring square British wooden
C. boring square wooden British
4. He owns a_______coffee table in his living room.
A. lovely round British wooden
B. lovely British round wooden
C. lovely round wooden British
5. The_______tie belonged to his grandfather.
A. blue striped silk old
B. blue old striped silk
C.old blue striped silk
6. The_______bag was eco-friendly.
A. square small synthetic shopping
B. small square synthetic shopping
C. small synthetic shopping square
7. She bought a_______table for her kitchen.
A. lovely round British wooden dining
B. British lovely round wooden dining
C. lovely round wooden dining British
8. They needed a _______sofa for the waiting area.
A. comfortable American woolen long
B. long comfortable American woolen
C. comfortable long American woolen
9. He relied on an_______laptop for his work.
A. expensive heavy Italian
B. expensive Italian heavy
C. heavy expensive Italian
10. The_______sculpture was created by a famous artist.
A. impressive huge modern metallic
B. metallic impressive huge modern
C. huge impressive modern metallic
11. The_______table was perfect for outdoor gatherings.
A. green metallic dining round
B. round green metallic dining
C. green round metallic dining
12. The_______dish was a crowd favorite.
A. delicious hot Mexican
B. Mexican delicious hot
C. delicious Mexican hot
13. She purchased a_______table for her kitchen.
A. rectangular lovely British wooden dining
B. lovely rectangular British dining wooden
C. lovely rectangular British wooden dining
14. The_______toy broke after just a few minutes of play.
A. American beautiful huge plastic
B. huge beautiful American plastic
C. beautiful huge American plastic
15. The_______CEO was a philanthropist.
A. rich fat old American
B. fat rich old American
C. fat rich American old
16. The_______bag kept him warm during the camping trip.
A. big green cotton sleeping
B. sleeping big green cotton
C. cotton big green sleeping
17. The_______book was a bestseller.
A. square new British
B. new square British
C. square British new
18. He carried a_______umbrella to shield himself from the rain.
A. lovely small British waterproof fabric
B. small British waterproof fabric lovely
C. British lovely small waterproof fabric
19. The_______watch was an exquisite timepiece.
A. square heavy Australian golden
B. heavy square Australian golden
C. heavy Australian golden square
20. The_______bag folded neatly into her purse.
A. useful tiny synthetic shopping
B. tiny useful synthetic shopping
C. useful synthetic shopping tiny
21. She purchased_______cupcakes for the reception.
A. tasty pink wedding
B. pink tasty wedding
C. tasty wedding pink
22. There was a_______desk that had seen better days in the corner of the office.
A. square huge dirty old wooden
B. huge dirty old wooden square
C. huge square dirty old wooden
23. The_______scarf added elegance to her outfit.
A. gorgeous white Italian silk
B. white gorgeous Italian silk
C. gorgeous white silk Italian
24. There was a _______curtain that added a touch of elegance to the workspace.
A. eastern small flowery silk
B. small flowery silk eastern
C. small flowery eastern silk
25. The manager ordered a batch of _______shirts for the entire office staff to wear on casual Fridays.
A. good new purple striped
B. purple good new striped
C. good new striped purple
26. My neighbor lent me her_______gloves, which came in handy while I was tending to my garden over the weekend.
A. useful reddish spotted gardening
B. reddish useful spotted gardening
C. useful reddish gardening spotted
27. The_______printer on my desk prints documents quickly and without any issues.
A. American efficient small new
B. small efficient new American
C. efficient small new American
28. I recently purchased an _______laptop, and it's been a powerful addition to my work setup.
A. rectangular expensive big grey Australian
B. grey expensive big rectangular Australian
C. expensive big rectangular grey Australian
29. The office manager chose a_______desk for the executive's corner office.
A. stylish large glass
B. glass stylish large
C. stylish glass large
30. There was a_______chair that stood out among the more conventional office furniture.
A. small high-end yellow metallic
B. high-end small yellow metallic
C. high-end yellow metallic small
Đáp án
1. A
He needed a useful (Opinion) small (Size) synthetic (Material) shopping (Purpose) bag to carry groceries home. (Anh ấy cần một chiếc túi mua sắm hữu ích nhỏ bằng sợi tổng hợp để mang hàng tạp hóa về nhà.)
2. B
The comfortable (Opinion) big (Size) American (Origin) leather (Material) sofa was perfect for relaxing. (Chiếc ghế sofa cỡ lớn thoải mái của Mỹ là nơi hoàn hảo để thư giãn.)
3. B
The boring (Opinion) square (Shape) British (Origin) wooden (Material) desk made work feel monotonous. (Bàn làm việc hình vuông nhàm chán bằng gỗ xuất xứ từ Anh khiến công việc có cảm giác đơn điệu.)
4. A
He owns a lovely (Opinion) round (Shape) British (Origin) wooden (Material) coffee table in his living room. (Anh ấy sở hữu một chiếc bàn cà phê xinh xắn bằng gỗ hình tròn xuất xứ từ Anh trong phòng khách của mình.)
5. C
The old (Age) blue (Color) striped (Pattern) silk (Material) tie belonged to his grandfather. (Chiếc cà vạt sọc đã cũ màu xanh sọc thuộc về ông của anh ấy.)
6. B
The small (Size) square (Shape) synthetic (Material) shopping (Purpose) bag was eco-friendly. (Túi mua sắm nhỏ hình vuông bằng sợi tổng hợp thân thiện với môi trường.)
7. A
She bought a lovely (Opinion) round (Shape) British (Origin) wooden (Material) dining (Purpose) table for her kitchen. (Cô đã mua một chiếc bàn ăn xinh xắn hình tròn bằng gỗ xuất xứ từ Anh cho căn bếp của mình)
8. C
They needed a comfortable (Opinion) long (Size) American (Origin) woolen (Material) sofa for the waiting area. (Họ cần một chiếc ghế sofa dài thoải mái làm từ len của Mỹ cho khu vực chờ.)
9. A
He relied on an expensive (Opinion) heavy (Weight) Italian (Origin) laptop for his work. (Anh ấy dựa vào một chiếc máy tính xách tay nặng, đắt tiền từ Ý cho công việc của mình.)
10. A
The impressive (Opinion) huge (Size) modern (Age) metallic (Material) sculpture was created by a famous artist. (Tác phẩm điêu khắc ấn tượng khổng lồ hiện đại bằng kim loại được tạo ra bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.)
11. B
The round (Shape) green (Color) metallic (Material) dining (Purpose) table was perfect for outdoor gatherings. (Bàn ăn tròn màu xanh lá cây bằng kim loại là lựa chọn hoàn hảo cho những buổi tụ tập ngoài trời.)
12. A
The delicious (Opinion) hot (Condition) Mexican (Origin) dish was a crowd favorite. (Món ăn ngon nóng hổi xuất xứ từ Mexico được nhiều người yêu thích.)
13. C
She purchased a lovely (Opinion) rectangular (Shape) British (Origin) wooden (Material) dining (Purpose) table for her kitchen. (Cô đã mua một chiếc bàn ăn bằng gỗ hình chữ nhật xinh xắn của Anh cho căn bếp của mình.)
14. C
The beautiful (Opinion) huge (Size) American (Origin) plastic (Material) toy broke after just a few minutes of play. (Đồ chơi cực đẹp bằng nhựa xuất xứ từ Mỹ đã vỡ chỉ sau vài phút chơi.)
15. B
The fat (Weight) rich (Condition) old (Age) American (Origin) CEO was a philanthropist. (Ngài giám đốc, một quý ông Mỹ tròn trịa và giàu có là một nhà từ thiện.)
16. A
The big (Size) green (Color) cotton (Material) sleeping (Purpose) bag kept him warm during the camping trip. (Chiếc túi ngủ lớn bằng sợi bông màu xanh lá cây đã giữ ấm cho anh trong chuyến cắm trại.)
17. A
The square (Shape) new (Age) British (Origin) book was a bestseller. (Cuốn sách mới hình vuông từ Anh là một cuốn sách bán chạy nhất.)
18. A
He carried a lovely (Opinion) small (Size) British (Origin) waterproof fabric (Material) umbrella to shield himself from the rain. (Anh ấy mang theo một chiếc ô nhỏ nhỏ xuất xứ từ Anh bằng vải không thấm nước để che mưa.)
19. B
The heavy (Weight) square (Shape) Australian (Origin) golden (Material) watch was an exquisite timepiece. (Đồng hồ nặng hình vuông từ Úc bằng vàng là một chiếc đồng hồ tinh xảo.)
20. A
The useful (Opinion) tiny (Size) synthetic (Material) shopping (Purpose) bag folded neatly into her purse. (Chiếc túi mua sắm nhỏ xíu hữu ích bằng sợi tổng hợp được gấp gọn gàng vào ví của cô ấy.)
21. A
She purchased tasty (Opinion) pink (Color) wedding (Purpose) cupcakes for the reception. (Cô ấy đã mua những chiếc bánh cưới nhỏ màu hồng thơm ngon cho tiệc chiêu đãi.)
22. C
There was a huge (Size) square (Shape) dirty (Condition) old (Age) wooden (Material) desk that had seen better days in the corner of the office. (Ở góc phòng là một cái bàn gỗ to vuông cực lớn, cũ và dơ bẩn đã trải qua nhiều năm tháng.)
23. A
The gorgeous(Opinion) white (Color) Italian (Origin) silk (Material) scarf added elegance to her outfit. (Chiếc khăn lụa trắng tuyệt đẹp xuất xứ từ Ý đã tăng thêm vẻ sang trọng cho bộ trang phục của cô.)
24. C
There was a small (Size) flowery (Pattern) eastern (Origin) silk (Material) curtain that added a touch of elegance to the workspace. (Có một tấm rèm lụa nhỏ có hoa kiểu phương Đông làm tăng thêm vẻ sang trọng cho không gian làm việc.)
25. A
The manager ordered a batch of good (Opinion) new (Age) purple (Color) striped (Pattern) shirts for the entire office staff to wear on casual Fridays. (Người quản lý đặt mua một lô áo sơ mi tốt sọc tím mới đẹp để toàn bộ nhân viên văn phòng mặc vào những ngày thứ Sáu bình thường.)
26. A
My neighbor lent me her useful (Opinion) reddish (Color) spotted (Pattern) gardening (Purpose) gloves, which came in handy while I was tending to my garden over the weekend. (Hàng xóm của tôi cho tôi mượn đôi găng tay làm vườn chấm bi màu đỏ hữu ích của cô ấy, nó rất hữu ích khi tôi chăm sóc khu vườn của mình vào cuối tuần.)
27. C
The efficient (Opinion) small (Size) new (Age) American (Origin) printer on my desk prints documents quickly and without any issues. (Chiếc máy in nhỏ gọn, hiệu quả của Mỹ trên bàn làm việc của tôi in tài liệu nhanh chóng và không gặp vấn đề gì.)
28. C
I recently purchased an expensive (Opinion) big (Size) rectangular (Shape) grey (Color) Australian (Origin) laptop, and it's been a powerful addition to my work setup. (Gần đây tôi đã mua một chiếc máy tính xách tay lớn màu xám hình chữ nhật đắt tiền của Úc và nó là một sự bổ sung hữu ích cho công việc của tôi.)
29. A
The office manager chose a stylish (Opinion) large (Size) glass (Material) desk for the executive's corner office. (Người quản lý văn phòng đã chọn một chiếc bàn kính lớn đầy phong cách cho góc văn phòng của giám đốc điều hành.)
30. B
There was a high-end (Opinion) small (Size) yellow (Color) metallic (Material) chair that stood out among the more conventional office furniture. (Có một chiếc ghế kim loại nhỏ màu vàng cao cấp nổi bật giữa những đồ nội thất văn phòng thông thường hơn.)
Tóm tắt
Nguồn tham khảo
“Adjectives - Word Order.” Bài học về Thứ tự Tính từ - Bài học Ngữ pháp Tiếng Anh, www.grammar.cl/english/adjectives-word-order.htm. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2023.
Từ điển. com. “Tính từ Là Gì? Định nghĩa và Ví dụ.” Thesaurus.Com, Thesaurus.com, 22 Tháng Ba 2022, www.thesaurus.com/e/grammar/whats-an-adjective/.