Thì tương lai đơn và tương lai gần là hai điểm ngữ pháp thường xuất hiện trong phần thi TOEIC Reading part 5 và part 6. Để trả lời các câu hỏi liên quan đến thì tương lai một cách hiệu quả, người học cần nắm rõ các đặc điểm của từng điểm ngữ pháp cũng như bối cảnh sử dụng chúng. Vì vậy, bài viết sau sẽ giúp người học có cái nhìn tổng quan về hai điểm ngữ pháp nói trên thông qua những cấu trúc, cách sử dụng cũng như áp dụng vào phần trả lời câu hỏi TOEIC Reading Part 5, 6 thì tương lai.
Thì tương lai đơn (simple future tense)
Cấu trúc:
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
S+ will + V-inf | S + will not + V-inf | Will + S + V-inf ? |
Ví dụ: I will be there.(Tôi sẽ ở đó.) | Ví dụ: Will you be there? (Bạn sẽ ở đó chứ?) | Ví dụ: I won’t be there. (Tôi sẽ không ở đó) |
S (subject): chủ ngữ
V-inf (verb infinitive): động từ nguyên mẫu
will = ’ll
will not = won’t
Phương pháp sử dụng
Cách dùng 1: Thì tương lai đơn được sử dụng khi nói về những quyết định, suy nghĩ bất chợt xảy ra trong lúc nói, không có dự định trước.
Ví dụ 1:
A: It’s hot. Do you want something to drink? (Trời nóng quá, bạn muốn uống gì không?)
B: I’ll have a glass of water, please. (Tôi muốn uống một cốc nước)
A: The phone’s ringing. (Điện thoại đang reo kìa)
B: I’ll answer it. (Tôi sẽ bắt máy)
Cách dùng 2: Sử dụng thì tương lai đơn để đưa ra lời đề nghị , yêu cầu hoặc lời hứa.
Ví dụ 1: đưa ra lời hứa
I promise I will finish my homework on time. (Tôi hứa sẽ hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn)
Ví dụ 2: đưa ra lời đề nghị
Will you marry me?(Bạn sẽ cưới tôi chứ?)
Cách dùng 3: Dùng thì tương lai đơn để dự đoán một sự việc dựa trên quan điểm của cá nhân.
Trong cách dùng này, các từ như “hope” , “think”, “assume” hoặc “be sure” thường được dùng trước will.
Ví dụ:
I think she’ll be fine. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ ổn thôi)
I hope you’ll enjoy the party. (Tôi mong là bạn sẽ tận hưởng bữa tiệc này)
I’m sure the cake will taste good. (Tôi chắc chắn cái bánh này sẽ ngon)
Thì tương lai gần (Near future tense)
Cấu trúc
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
S + be going to + V-inf | S + be + not going to + V-inf | Be + S + going to + V-inf? |
Ví dụ: I am going to visit my grandma this weekend. (Tôi sẽ đến thăm bà vào cuối tuần) | Ví dụ:I am not going to visit my grandma this weekend. (Tôi sẽ không đến thăm bà vào cuối tuần) | Ví dụ: Are you going to visit your grandma this weekend? (Bạn sẽ đến thăm bà vào cuối tuần chứ?) |
Phương pháp sử dụng
Cách dùng 1: Diễn tả một kế hoạch, một hành động trong tương lai đã có dự định từ trước.
Ví dụ 1:
She is going to marry him. (Cô ấy dự định sẽ cưới anh ấy)
A: Let’s watch this movie together! (Hãy xem phim cùng nhau đi)
B: Sorry. I can’t. I’m going to play tennis with my sister. (Oh, xin lỗi, tôi có dự định sẽ chơi quần vợt vớt chị gái rồi.)
Cách dùng 2: dự đoán một sự việc xảy ra trong tương lai gần dựa trên tình huống hiện tại.
Ví dụ 1:
The clouds turn grey. It is going to rain. (Mây chuyển thành màu xám rồi. Trời sẽ mưa)
He is going to become the new president. He is the one who gets the most votes. (Ông ấy sẽ trở thành tổng thống. Ông ấy là người có được hầu hết các phiếu bầu)
Lưu ý
Will và be going to đều được dùng để dự đoán một sự việc trong tương lai, tuy nhiên, will được dùng cho các dự đoán nói chung, thường dựa trên quan điểm cá nhân. Be going dùng cho các dự đoán mang tính chắc chắn, dựa trên tình huống/ bằng chứng hiện tại.
Ví dụ:
I think It will rain. (dựa trên suy nghĩ cá nhân)
The clouds turn grey. Itis going to rain. (dựa trên bằng chứng hiện tại)
Trong nhiều trường hợp, có thể dùng cả “will” và “be going to” cho các dự đoán nói chung trong tương lai. Tuy nhiên, điều này sẽ mang lại sự khác biệt nhỏ cho nghĩa của câu về mặt thời gian. “Be going to” thường được dùng khi nói đến các sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ: Đối với câu: “Ứng cử viên nam sẽ thắng cử”.
Ví dụ:
The male candidate will win the election. (Khi dùng “will”, sự việc này được cho rằng sẽ diễn ra trong tương lai xa, có thể là năm sau)
The male candidate is going to win the election. (Khi dùng “be going to”, sự việc này được cho là sẽ diễn ra trong tương lai gần, có thể là tuần sau)
Ứng dụng TOEIC Reading Part 5, 6 thì tương lai vào việc trả lời câu hỏi
Để giải quyết các câu ở thì tương lai một cách hiệu quả. Người học chú ý quan sát các dấu hiệu có liên quan đến thì tương lai như sau:
Trạng từ: tommorow, next + thời gian, in + thời gian (trong.. nữa)
Các động từ được dùng khi dự đoán như assume, think, suppose, be sure.
Các động từ đưa ra lời hứa, đề nghị như promise, please.
Sau đây là phần ứng dụng trả lời các câu hỏi liên quan đến điểm ngữ pháp này.
Sử dụng các cấu trúc về thì tương lai để giải quyết câu hỏi part 5
Câu 1: My supervisor promises that I … a raise next year.
A. would get
B. will get
C. should get
D. get
(Longman Preparation Series for the TOEIC test)
Nhìn vào câu hỏi, có trạng từ “next year” mang yếu tố tương lai. Thêm vào đó, đây là dạng câu hứa vì có động từ “promises” (một trong số cách sử dụng của thì tương lai đơn).
Đáp án đúng: B
Dịch: Người giám sát của tôi hứa rằng tôi sẽ được tăng lương vào năm sau.
Câu 2: I assume … to Newyork rather than drive.
A. you’ll fly
B. you’ll be flown
C. you’ll have flown
D. you’ll have been flying
(Longman Preparation Series for the TOEIC test)
Nhìn vào câu hỏi, dịch nghĩa sơ bộ (bạn sẽ bay đến Newyork). Loại đáp án C vì fly cần phải chia ở thể chủ động. Trong câu hỏi có từ “assume” mang nghĩa cho rằng, được sử dụng để dự đoán một việc trong tương lai dựa trên quan điểm cá nhân (một trong số cách dùng của thì tương lai đơn)
Đáp án đúng: A
Dịch: Tôi cho rằng bạn sẽ đi máy bay đến Newyork thay vì lái xe.
Câu 3: … you fax these documents for our client, please?
A. Will you
B. Will you be
C. Will you have
D. Will you have been
(Longman Preparation Series for the TOEIC test)
Nhìn vào câu hỏi, có từ “please” => đây là dạng câu đề nghị, yêu cầu (một trong số cách sử dụng của thì tương lai đơn). Loại đáp án B,C,D vì sau tobe, have và have been, động từ cần chia ở thì quá khứ. Trong câu trên động từ “fax” ở dạng nguyên mẫu.
Đáp án đúng: A
Dịch: Bạn vui lòng hãy gửi fax những tài liệu này cho khách hàng của chúng ta.
Câu 4:Kim Jones, together with her roommate, … to write a letter to the campus newspaper.
A. will
B. are going
C. is going
D. wills
(Starter TOEIC)
Nhìn vào các sự lựa chọn có thể loại ngay đáp án D vì will không thể thêm “s”. Nhìn vào câu hỏi, có “to” đứng trước động từ write vậy loại đáp án A vì sau will là động từ nguyên mẫu. Chủ ngữ trong câu là số ít “Kim Jones” không thể đi với are. Mệnh đề “together with her roomate” chỉ là mệnh đề bổ nghĩa cho chủ ngữ chính “Kim Jones”, không được tính là hai người.
Đáp án đúng: C.
Dịch: Kim Jones , cùng với bạn cùng phòng của cô ấy, sẽ viết một lá thư cho tờ báo của trường.
Câu 5: All the storage rooms are scheduled to undergo renovations and … closed for several days next week.
A. will be
B. was
C. are
D. has been
Nhìn vào câu hỏi, có trạng từ “next week” mang yếu tố tương lai. Loại đáp án B, C, D vì các lựa chọn này chia ở thì quá khứ và hiện tại.
Đáp áp đúng: A
Dịch: Tất cả các phòng lưu trữ dự kiến sẽ được cải tạo lại và sẽ đóng cửa một vài ngày trong tuần tới.
Câu 6: After the team meeting next week, Ms. Li … whether the project deadline needs to be changed.
A. to decide
B. deciding
C. will decide
D. has decided
(ETS TOEIC)
Nhìn vào câu hỏi, có xuất hiện trạng từ “next week” mang yếu tố tương lai. Loại đáp án A và B vì sai ngữ pháp (chủ ngữ không đi liền với to và Verb-ing). Loại đáp án D vì câu này mang nghĩa tương lai, không có dấu hiệu của hiện tại hoàn thành.
Đáp án đúng: C
Dịch: sau cuộc họp vào tuần tới, bà Li sẽ quyết định xem có cần thay đổi thời hạn của dự án hay không.
Sử dụng các cấu trúc về thì tương lai để giải quyết câu hỏi part 6
Khác với phần đọc 5, ở phần 6 thí sinh cần đọc hiểu một đoạn văn hoàn chỉnh. Để thực hiện điền từ vào chỗ trống liên quan đến thì tương lai một cách hiệu quả, thí sinh cần chú ý:
Đọc tiêu đề hoặc một đến hai câu đầu của đoạn văn để nắm được nội dung chính của đoạn.
Chú ý đến các dấu hiệu của thì tương lai (trạng từ hoặc động từ như đã đề cập ở phần trên) xuyên suốt bài đọc.
Đọc câu trước và sau chỗ trống để nắm được nội dung cũng như bối cảnh, thời gian diễn ra sự việc được đề cập.
Câu 144 (TOEIC EST 2020).
A. started
B. will start
C. has started
D. was starting
Đoạn văn đưa ra là một email từ giám đốc (Director) gửi đến toàn thể nhân viên (all employees) nhằm mục đích thông báo rằng mẫu quảng cáo cho vị trí mới ở Central City Museum sẽ được in trong tờ báo Thứ Tư này. Thí sinh chú ý động từ chính trong câu đầu tiên được chia ở thì tương lai, vậy đây là một vị trí mới và chưa có người đảm nhiệm. Nhìn vào câu hỏi 144, có thể dịch nghĩa sơ bộ “ứng cử viên thành công làm việc vào ngày 2 tháng 1”. Thí sinh chú ý đến ngày gửi mail là ngày 15 tháng 11 vì vậy ngày 2 tháng 1 là một mốc thời gian ở tương lai. => Đáp án chính xác là câu B (will start).
Câu 132 (EST TOEIC 2020)
A. close
B. was closing
C. will be closed
D. had been closed
Đoạn văn đưa ra là một email gửi đến một nhóm nhân viên với chủ đề cải thiện lối đi (Subject: Entryway improvement). Nhìn vào câu 132 có thể dịch nghĩa sơ bộ “ lối đi đóng cửa gần một tháng vì nó được cải tiến lại”. Nhìn vào câu trước đó có thể hiểu là nó đang rất cần sự quan tâm, suy ra lối đi này vẫn chưa được sửa chữa. Thí sinh chú ý đến cụm trạng từ chỉ thời gian trước đó “Therefore, beginning at 6pm on Friday” (Vì vậy, bắt đầu từ 6h giờ tối thứ sáu) là một mốc thời gian ở tương lai vì câu trước và sau chỗ trống không có dấu hiệu của thì quá khứ, loại bỏ câu B và D. Loại bỏ A vì main entrance là danh từ số ít, không thể đi kèm với động từ ở dạng nguyên mẫu. Đáp án đúng là C.
Câu 141 (EST TOEIC 2020)
A. give
B. have been given
C. gave
D. will give
Đoạn văn trình bày là một thư điện tử được gửi đến Li Chueng để thông báo về việc cần điều chỉnh một số điểm trong đơn đặt hàng (phần đầu của thư). Trong câu trước câu 141, hãy chú ý đến động từ chính của câu, được chia ở thì tương lai (chúng ta sẽ dần loại bỏ) kèm theo các trạng từ chỉ mốc thời gian trong tương lai như beginning next month. Trong câu 141, cuối câu có đoạn “by the late next year” (vào cuối năm sau) là một mốc thời gian trong tương lai. Đáp án chính xác là D.
Câu 140 (EST TOEIC 2019)
A. đồng hành
B. đã đồng hành
C. đồng hành
D. sẽ đồng hành
Đoạn văn trình bày là một email có tiêu đề “ngày đầu tiên của bạn tại Arolis”, tiêu đề và câu đầu tiên giúp định rõ nội dung chính của toàn bộ email. Email được viết để chào đón một người mới bắt đầu làm việc ở vị trí “trợ lý phòng thí nghiệm”. Trong câu thứ hai của đoạn, hãy chú ý đến ngày 1 tháng 8 (1 August) là ngày đầu tiên nhân viên mới sẽ bắt đầu làm việc, so với ngày gửi email là ngày 15 tháng 7 (15 Juy), vì vậy ngày đầu tiên đi làm sẽ là một mốc thời gian trong tương lai. Đáp án là D. Dịch nghĩa: Hãy thông báo với lễ tân và tìm ông Jack McNolan. Ông ấy sẽ dẫn bạn đến phòng nhân sự.