Câu điều kiện (conditional sentences) là loại câu nêu điều kiện hay giả thiết về một tình huống có thật hoặc không có thật tại các điểm thời gian khác nhau. Một câu điều kiện thường có hai vế: vế nêu giả thiết (mệnh đề IF) và vế nêu kết quả trong trường hợp điều kiện đó được thực hiện (mệnh đề chính). Mặc dù khái niệm và chức năng của câu điều kiện tương đối đơn giản, nhưng những cấu trúc mở rộng của câu điều kiện lại là một mảng kiến thức dễ nhầm lẫn khi học Tiếng Anh. Bài viết tập trung làm rõ cách sử dụng những cấu trúc ngữ pháp liên quan đến câu điều kiện, đồng thời đưa ra những ví dụ cụ thể giúp người học áp dụng kiến thức một cách chính xác.
Tổng quan về điều kiện
Câu điều kiện loại 0
Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để:
- Phát biểu sự thật dưới góc độ khoa học:
Ví dụ: If water boils, steam rises. (Nếu nước sôi thì hơi bốc lên.)
- Chỉ các sự kiện có kết quả luôn đúng:
Ví dụ: If I have enough time, I often walk to school. (Nếu tôi có đủ thời gian, tôi thường đi bộ tới trường.)
Loại câu điều kiện 1
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để:
- Miêu tả các điều kiện hiện tại có thể dẫn đến kết quả trong tương lai:
Ví dụ: If you try your best, you can win the prize. (Nếu bạn cố gắng hết sức, bạn có thể thắng giải.)
- Phát ngôn yêu cầu hoặc ra lệnh:
Ví dụ: If she comes, please tell her to call me. (Nếu cô ấy đến, làm ơn hãy nói cô ấy gọi cho tôi.)
Loại câu điều kiện 2
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để:
- Phát biểu một điều không phản ánh sự thật hiện tại:
Ví dụ: If I were you, I would talk to him. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói chuyện với anh ấy.)
- Nêu ra một giả thuyết về một tình huống không thể xảy ra trong tương lai:
Ví dụ: If I became the president of the United States, I would make you my vice president. (Nếu tôi trở thành tổng thống Mỹ, tôi sẽ để cậu làm phó tổng thống.)
Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để:
- Nêu ra một giả thuyết mâu thuẫn với những gì đã diễn ra trong quá khứ:
Ví dụ: If you had taken my advice, you wouldn’t have been in such trouble. (Nếu bạn nghe lời khuyên của tôi, bạn đã không gặp rắc rối như vậy.)
- Đưa ra một giả thuyết trái với những gì mà người nói cho là đúng:
Ví dụ: I don’t think he has come. If he had come, he would have left a message. (Tôi không nghĩ là anh ấy đã đến. Nếu anh ấy đã đến thì anh ấy đã để lại lời nhắn.)
Những cấu trúc ngữ pháp liên quan đến điều kiện câu
However for
Nghĩa của But for là: Nếu không nhờ có …, nếu không vì … (tương đương với cấu trúc: If it were not for …, If it hadn’t been for …)
Ví dụ:
But for the difficult view, that would be a lovely room.
⇒ If it weren’t for the difficult view, that would be a lovely room. (Nếu không vì tầm nhìn khó khăn, kia đã là một căn phòng đáng yêu.)
But for my teacher’s support, I wouldn’t have passed the exam.
⇒ If it hadn’t been for my teacher’s support, I wouldn’t have passed the exam. (Nếu không nhờ có sự ủng hộ của cô giáo, tôi đã không thể vượt qua kì thi.)
Except if
Thông thường người học có thể thay thế If… not trong câu điều kiện loại 1 bằng Unless (trừ khi). Cấu trúc này được sử dụng trong những câu mang nghĩa là: Sự kiện A sẽ xảy ra nếu không có sự kiện B chặn lại.
Ví dụ 1: If the weather is not bad, we will be back tomorrow.
⇒ Unless the weather is bad, we will be back tomorrow. (Nếu thời tiết không xấu, chúng tôi sẽ về vào ngày mai.)
Sự kiện thời tiết xấu (sự kiện B) có thể sẽ xảy ra và việc này có thể làm hoãn lại chuyến quay về của tôi vào ngày mai (sự kiện A).
Ví dụ 2: If you don’t hurry up, you will be late.
⇒ Unless you hurry up, you will be late. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị muộn giờ.)
Ở ví dụ trên, việc bạn nhanh (sự kiện B) xảy ra sẽ giúp ngăn cản việc bạn bị muộn giờ (sự kiện A).
In the event of
Nhiều người học Tiếng Anh thường nhầm lẫn In case và If, nhưng thực chất In case và If có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. In case được dùng để nói đến việc sự kiện A được thực hiện như là một sự phòng bị cho sự kiện B có thể xảy ra. Vì vậy, sự kiện A sẽ xảy ra trước sự kiện B.
Ví dụ: You should insure your house in case there’s a fire. (Bạn nên mua bảo hiểm cho ngôi nhà phòng trường hợp có hỏa hoạn.)
Việc mua bảo hiểm (sự kiện A) phải xảy ra trước sự kiện hỏa hoạn (sự kiện B). Nếu người học sử dụng If trong trường hợp này, nghĩa của câu sẽ bị thay đổi:
You should insure your house if there’s a fire. (Bạn nên mua bảo hiểm cho ngôi nhà nếu như có hoả hoạn.)
Việc mua bảo hiểm cần được thực hiện trước cuộc hoả hoạn vì không ai gặp phải hoả hoạn rồi mới đi mua bảo hiểm để nhận đền bù. Vì thế, người học không được sử dụng If trong trường hợp này.
Given that, in case, in the event that, providing that
Một số từ như provided that (miễn là), providing that (miễn là), as/ so long as (chừng nào mà), on condition that (với điều kiện là) được dùng thay cho If khi người nói muốn nêu một điều kiện với người nghe.
Ví dụ 1: You can borrow my car so long as you don’t drive too fast. (Cậu có thể mượn xe của tớ chừng nào cậu không lái xe quá nhanh.)
Ví dụ 2: Provided that there are enough seats, anyone can come on the trip. (Miễn là có đủ chỗ ngồi, tất cả mọi người đều có thể đi chuyến đi này.)
Application of conditional knowledge to TOEIC Reading Part 5
Ví dụ 1:
…, we would have lost the match. |
|
Ở ví dụ trên, người học dễ chọn nhầm đáp án C thay vì B. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng: “But for” cũng mang nghĩa là “If it hadn’t been for”, hơn nữa, mệnh đề chính của câu sử dụng would have và quá khứ phân từ, nên câu này phải tương đương với câu điều kiện loại 3. Đáp án B mới là đáp án chính xác.
Ví dụ 2:
…, the phone will be cut off. |
|
Động từ trong mệnh đề chính của câu được chia ở thì hiện tại đơn, nên người học nhận ra đây là câu điều kiện loại 1. Đáp án B là đáp án duy nhất hợp lý cả về mặt ngữ pháp lẫn nghĩa của câu (Unless = If you don’t: Nếu bạn không trả tiền điện thoại hôm nay, điện thoại của bạn sẽ bị ngắt.)
Ví dụ 3:
Take this medicine with you … you get bitten by the insects. |
|
Trong ví dụ này, người học dễ nhầm lẫn giữa hai đáp án B và C. Tuy nhiên, in case là phù hợp hơn trong trường hợp này bởi: sự kiện mang thuốc đi theo (take this medicine) phải xảy ra trước sự kiện bị côn trùng cắn (get bitten by the insects), không ai bị côn trùng cắn trước rồi mới nghĩ tới việc mang theo thuốc.
Mẫu số 4:
… you promise never to be late again, I will let you join with us. |
|
Trong tình huống này, có nhiều phương án khác nhau có thể được điền vào chỗ trống: if, provided that, providing that, as long as, so long as, on condition that. Ý nghĩa của câu sẽ là: Nếu/ miễn là bạn cam kết sẽ không bao giờ đi muộn, tôi sẽ để bạn đi cùng với chúng tôi. Vì vậy, phương án đúng là A.
Conclusion
Trần Ngọc Diệp