Trong bài viết trước của series, dạng yêu cầu “Read a text aloud” đã được giới thiệu và phân tích. Bài viết tiếp theo này của series sẽ tiến hành giới thiệu chi tiết tiêu chí đánh giá, phân tích kiến thức cần có cũng như gợi ý hướng xử lý TOEIC Speaking Part 2 - Describe a picture (mô tả tranh) ứng với câu 3-4 trong bài thi TOEIC Speaking.
Overview of TOEIC Speaking Part 2 - Describe a picture
Hình ảnh được cung cấp trong câu hỏi này vô cùng đa dạng, chủ yếu thể hiện các hoạt động đặt trong bối cảnh thường nhật, như: nhà hàng, cửa hàng mua sắm, thư viện, đường phố, địa điểm du lịch,…
Scoring Criteria for TOEIC Speaking Part 2
Nhìn chung, so với 2 câu hỏi “Read a text aloud” ở TOEIC Speaking Part 1, yêu cầu ở dạng này đã đa dạng và phức tạp hơn bởi thí sinh bắt đầu phải tự sản xuất ngôn ngữ. Bên cạnh khía cạnh “delivery” (ở đây có thể hiểu bao hàm Phát âm, Trọng âm và Ngữ điệu), các yêu cầu về sự chọn lựa và sử dụng từ vựng (vocabulary), cấu trúc câu (structures) hay sự gắn kết thông tin (coherent expression of ideas) cũng được nhắc tới.
Necessary Knowledge in TOEIC Speaking Part 2
Grammar
Vì mục tiêu chính của dạng này là mô tả, các cấu trúc ngữ pháp mà thí sinh cần vận dụng chủ yếu sẽ là để giới thiệu sự tồn tại của các đối tượng trong hình ảnh kèm theo các mô tả về vẻ ngoài, hoạt động, cảm xúc của họ / chúng.
Thí sinh có thể bắt đầu phần trả lời bằng việc giới thiệu các đối tượng:
There is a/an …
This is a picture of a/an …
I can see a/an …
In this picture, …
This picture is taken in …
Các thì cơ bản mà thí sinh cần nắm chắc có thể kể đến gồm: thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn.
Thì | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại đơn | Diễn tả những sự thật hay hành động ở hiện tại có tính lặp đi lặp lại. |
|
Quá khứ đơn | Phỏng đoán hành động xảy ra trước đó và có ảnh hưởng đến hiện tại. |
|
Hiện tại tiếp diễn / Quá khứ tiếp diễn | Diễn tả hành động đang xảy ra / phỏng đoán hành động xảy ra liên tục trước đó. |
|
Thí sinh có thể sử dụng các cấu trúc / trạng từ thể hiện các mức độ của thái độ chắc chắn đối với thông tin đưa ra khi mô tả:
Không chắc chắn | Khá chắc chắn | Vô cùng chắc chắn |
---|---|---|
It’s not likely that … I’m not sure, but … I’m not certain that … might be could be | possibly probably perhaps maybe most likely | It’s likely that … I’m sure that … definitely undoubtedly must be |
Bên cạnh đó, để tránh lặp, thí sinh cũng nên chú ý việc sử dụng các đại từ, tùy thuộc vào chức năng ngữ pháp và ngữ cảnh.
| Một đối tượng | Từ hai đối tượng trở lên |
---|---|---|
Nhắc đến lần đầu | the woman, the boy, the doctor, the street, the shop, … | the women, the boys, the doctors, the streets, the shops, … |
Nhắc đến lần sau | he/she/it (him/her/it/his/her/its …) | they (them/theirs) |
Thí sinh cũng cần nắm chắc chức năng và cách dùng các tính từ, trạng từ trong câu.
Tính từ: dùng để mô tả một đối tượng danh từ. Khi sử dụng nhiều tính từ cùng lúc, thí sinh cần sắp xếp chúng theo thứ tự OSASCOMP:
Opinion (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Age (độ tuổi) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Origin (xuất xứ) – Material (chất liệu) – Purpose (mục đích sử dụng)
Ví dụ:
The woman has long blonde hair while her friend has curly dark hair.
There are some lovely long blue dresses displayed in the shop.
Trạng từ: dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay một trạng từ khác.
Ví dụ:
The customer on the left looks slightly confused, but the one on the other side seems really happy.
An officer is fully concentrating on giving a presentation and his manager sitting nearby is attentively listening to it, I guess.
Vocabulary
Với những bối cảnh khác nhau được lồng ghép vào hình ảnh, thí sinh cần sử dụng các từ vựng phù hợp. Do vậy, việc luyện tập sử dụng các từ vựng liên quan của mỗi chủ đề, tập trung trước hết vào các danh từ, động từ, tính từ, trạng từ.
Ví dụ: đối với bối cảnh cửa hàng, thí sinh có thể tạo bảng tổng hợp sau:
Loại cửa hàng | florist (n): cửa hàng bán hoa bakery (n): cửa hàng bán bánh café (n): quán cà phê convenience store (n): cửa hàng tiện lợi grocery store (n): cửa hàng bách hóa |
---|---|
Vật thể trong cửa hàng | aisle (n): lối đi shelf (n): kệ (hàng) counter (n): quầy product (n): sản phẩm cart (n): giỏ hàng |
Đối tượng người xuất hiện trong cửa hàng | customer (n): khách hàng cashier (n): thu ngân shop assistant (n): người bán hàng |
Hành động của đối tượng người | shop (v): mua hàng choose (v) / pick (v): lựa chọn wait (v): đợi chờ line up / queue (v): xếp hàng look around (v): nhìn xung quanh reach (v): với tay (tới …) |
Thái độ / Biểu hiện của đối tượng người | confused (adj): bối rối helpful (adj): có ích, giúp ích |
Vì nhiệm vụ chính của thí sinh là mô tả, việc sử dụng được các giới từ chỉ vị trí hay trạng từ chỉ hướng di chuyển là vô cùng cần thiết.
Giới từ | on the right / left, at the front, in the back, in the middle / center, in the corner, at the top / bottom, in front of, behind, … |
---|---|
Trạng từ | forward, backward, to the right / left, away from, … |
Information Integration
Trong 30 giây trả lời, thí sinh cần đảm bảo các thông tin đưa ra có sự liên quan trực tiếp tới hình ảnh cũng như có sự gắn kết với nhau. Thí sinh cần cố gắng vận dụng các từ nối đánh dấu để giúp người nghe dễ theo dõi mạch thông tin, như: First, Next, Moving on to …, So, Finally … Việc sắp xếp các thông tin theo thứ tự thế nào cho hợp lý sẽ được phân tích cụ thể hơn ở mục tiếp theo của bài viết.
Steps to Addressing Describe a picture Questions in TOEIC Speaking Part 2
Nếu thí sinh chỉ mô tả hình ảnh một cách ngẫu hứng bằng cách liệt kê những gì gây ấn tượng với mắt mình, khả năng cao là việc theo dõi thông tin sẽ rất khó khăn, cũng như kéo theo sự lặp lại các cấu trúc câu, từ vựng, từ đó lần lượt ảnh hưởng tới các tiêu chí “coherent expression of ideas”, “structures” và “vocabulary”. Do vậy, thí sinh nên tham khảo và tạo thói quen phân tích hình ảnh theo một trật tự nhất định như dưới đây:
In Order of Scene - Human
Thứ tự này sẽ hiệu quả đối với những hình ảnh có trọng tâm là con người. Thí sinh sẽ lần lượt mô tả toàn bộ khung cảnh nền, tức thường bao gồm cả các đồ vật, để hình thành ngữ cảnh rồi mới chuyển sang mô tả con người. Mỗi khía cạnh nên được triển khai trong ½ tổng thời lượng cho phép.
Xét ví dụ sau:
Từ quan sát các thiết bị phía sau cũng như trang phục của người phụ nữ ở giữa, có thể thấy hình ảnh này là ở một tiệm bánh (bakery). Thí sinh sẽ bắt đầu với việc giới thiệu ngữ cảnh này, bao gồm cả liệt kê, mô tả các đồ dùng, thiết bị có trong cửa hàng.
Gợi ý: “Well, I believe this picture is taken in a bakery. Judging by the equipment behind, like the shelves, the oven and the microwave, this bakery looks quite new and modern. There is also a counter on which some trays of delicious fresh bread are displayed.”
Sau đó, thí sinh chuyển sang đối tượng chính của hình ảnh: một nữ nhân viên và một khách hàng nam chờ đợi trước quầy. Thí sinh nên lồng ghép việc mô tả ngoại hình, biểu hiện cảm xúc và hành động của từng đối tượng.
Gợi ý: “There are two people in this picture. The woman with a bright smile in the center is wearing a white uniform and a black hat to cover her hair, so it’s likely that she is the baker. Maybe she just took the bread out of the oven and the customer with his back to the camera was waiting to buy some of the fresh rolls.”
Người học có thể luyện tập đưa ra câu trả lời theo thứ tự này cho hình ảnh sau đây sử dụng các gợi ý bên dưới:
Khung cảnh nền: a local market / a street vendor – boxes of fruits (e.g bananas, oranges, apples) – a weighing scale.
Con người: 4 to 5 people, including a little child – casually dressed – carefully picking the fruits – bargaining the price.
In Order of Image Layout
Thứ tự này sẽ hiệu quả đối với những hình ảnh không có trọng tâm là con người hoặc có rất nhiều đối tượng người rải rác khắp hình ảnh. Thí sinh sẽ giới thiệu khung cảnh chung và lần lượt xác định bố cục hình ảnh theo 2-3 phần: từ trái sang phải hoặc từ trên xuống dưới và mô tả từng phần kết hợp với các từ nối chỉ vị trí.
Xét ví dụ sau:
Thí sinh có thể chia hình ảnh thành 2 phần chính theo bố cục từ trên xuống: ngoài chiếc bàn và trên chiếc bàn.
Gợi ý:
“This is probably taken in the morning. On top of the picture, there is a window covered by white curtains, through which some sunlight is streaming.”
“Descending slightly, I notice a large white table. A stack of design magazines sits atop, with one open in the center. Adjacent to them are a tablet, a black coffee pot, and a cup. The color scheme suggests the owner may embrace minimalism, with predominantly neutral tones of black, white, beige, and brown.”
Learners can practice responding in this order to the following image using the prompts below:
Context: outdoors
Sky: clear, sunny, scattered clouds
Buildings: ancient, brown, potentially historical or architectural
Walking area: bustling with visitors, exploring, capturing moments, relaxing in shaded areas