Key takeaways |
---|
TOEIC Speaking Part 3 - Respond to Questions (Trả lời câu hỏi) gồm 3 câu hỏi 5, 6, 7, với dung lượng thời gian chuẩn bị là 3 giây và 15 giây trả lời cho câu 5, 6, 30 giây trả lời cho câu 7. Nhóm chủ đề Sport trong TOEIC Speaking Part 3:
Hướng dẫn cách trả lời cho TOEIC Speaking Part 3 Topic Sport: Bước 1: Phân tích đề bài và chuẩn bị trả lời Điều đầu tiên thí sinh cần làm khi có phần hướng dẫn là đọc và xác định từ khóa để nắm được chủ đề tổng quát và đoán được phần nào các câu hỏi cụ thể sẽ xuất hiện sau đó. Bước 2: Trả lời câu hỏi Đối với dạng câu hỏi Wh-:
Đối với dạng câu hỏi yêu cầu miêu tả hoặc đưa ra ý kiến riêng:
|
Introducing the Sport topic group in TOEIC Speaking Part 3
TOEIC Speaking Part 3 - Respond to Questions (Trả lời câu hỏi) gồm 3 câu hỏi 5, 6, 7, với dung lượng thời gian chuẩn bị là 3 giây và 15 giây trả lời cho câu 5, 6, 30 giây trả lời cho câu 7.
Đối với chủ đề Sports, những câu hỏi đặt ra có thể xoay quanh ý thích cá nhân về thể thao, những sự kiện thể thao, cũng như sức khỏe và thể dục nói chung.
Sports preferences (Môn thể thao ưa thích): Câu hỏi có thể yêu cầu thí sinh trình bày về sở thích của cá nhân liên quan đến các môn thể thao, ví dụ:
Đề bài: (Narrator) Imagine that an American marketing firm is doing research in your country. You have agreed to participate in a telephone survey about your personal sports preferences.
Question 5: What kind of sports do you like?
Question 6: Where do you often play sports?
Question 7: Describe what you like best about your favourite sports.
Sports events (Sự kiện thể thao): Câu hỏi có thể yêu cầu thí sinh trình bày về những sự kiện thể thao mà thí sinh có hứng thú và miêu tả chúng một cách chi tiết, ví dụ:
Đề bài: (Narrator) Imagine that an American marketing firm is doing research in your country. You have agreed to participate in a telephone survey about sports events.
Question 5: What sports events are you interested in?
Question 6: How often do you go to sports events?
Question 7: Describe a sports event you attended.
Gyms (Phòng tập thể lực): Câu hỏi có thể tập trung về những cơ sở tập luyện thể lực trong cộng đồng của thí sinh và yêu cầu thí sinh nói kĩ hơn về thói quen tập thể lực của bản thân cũng như cách để cải thiện cơ sở vật chất ở những phòng tập như vậy, ví dụ:
Đề bài: (Narrator) Imagine that an American marketing firm is doing research in your country. You have agreed to participate in a telephone survey about your local gym.
Question 5: Do you think it is important to have a gym in your community? Why?
Question 6: How often do you visit a gym in your community?
Question 7: What could be done to improve the gym in your community?
Health and exercise (Sức khỏe và thể dục): Câu hỏi có thể xoay quanh vấn đề lớn là sức khỏe và tập luyện thể dục, cũng như cách nhìn của thí sinh đối với sức khỏe, ví dụ:
Đề bài: (Narrator) Imagine that an American marketing firm is doing research in your country. You have agreed to participate in a telephone survey about health and exercise.
Question 5: What do you usually do for exercise?
Question 6: How often do you exercise?
Question 7: How important is health to you?
Cách phản hồi cho TOEIC Speaking Part 3 Chủ đề Thể thao
Bước 1: Phân tích yêu cầu và chuẩn bị câu trả lời
Điều đầu tiên thí sinh cần làm khi có phần hướng dẫn là đọc và xác định từ khóa để nắm được chủ đề tổng quát và đoán được phần nào các câu hỏi cụ thể sẽ xuất hiện sau đó. Thường những từ khóa này sẽ nằm ở cuối phần hướng dẫn.
Ví dụ với đề bài: Imagine that an American marketing firm is doing research in your country. You have agreed to participate in a telephone survey about your personal sports preferences.
Thí sinh dựa vào các keywords: your/personal/sports preferences
=> Các câu hỏi sẽ xoay quanh những sở thích về thể thao của thí sinh.
Do thời gian chuẩn bị rất ngắn nên hầu như không có thời gian tập dượt hay suy nghĩ quá nhiều, vì vậy thí sinh sẽ cần luyện tập phản xạ ở nhà rất nhiều để có thể diễn đạt trôi chảy ngay khi có đề bài. Ngoài ra thời gian trả lời chính cũng không có nhiều nên người thi nên trả lời đúng trọng tâm, không dẫn dắt mở đầu dài dòng.
Bước 2: Trả lời các câu hỏi
Độc giả có thể tham khảo cấu trúc câu trả lời cho từng loại câu hỏi dưới đây:
Đối với dạng câu hỏi Wh-:
Nhắc lại câu hỏi và trả lời trực tiếp
Nêu ý chính 1 - Thêm chi tiết 1
Nêu ý chính 2 - Thêm chi tiết 2
Đối với dạng câu hỏi yêu cầu miêu tả hoặc đưa ra ý kiến riêng:
Nhắc lại chủ đề kèm ý kiến hoặc miêu tả chung
Nêu ý chính 1 - Thêm chi tiết 1
Nêu ý chính 2 - Thêm chi tiết 2
Ví dụ minh họa
Question: What kind of sports do you like?
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu bằng từ What => Câu hỏi thuộc dạng câu hỏi Wh-.
Các bước trả lời:
Nhắc lại câu hỏi và trả lời trực tiếp: I am fond of badminton. In fact, I play it quite regularly - at least twice every week. (Tôi có hứng thú với môn xổ sống. Thực ra tôi chơi nó khá thường xuyên - ít nhất hai lần một tuần.)
Nêu ý chính 1 - Thêm chi tiết 1: I’ve enjoyed badminton since I was a small child. My father taught it to me, and I was immediately hooked! (Tôi yêu thích xổ sống từ khi còn nhỏ. Cha tôi đã dạy nó cho tôi và tôi ngay lập tức bị cuốn hút!)
Nêu ý chính 2 - Thêm chi tiết 2: This sport doesn’t only keep me fit, it also gives me a lot of joy. It is also a great stress reliever. (Môn thể thao này không chỉ giúp tôi khỏe mạnh mà còn mang lại cho tôi rất nhiều niềm vui. Nó cũng là một liều thuốc giảm căng thẳng tuyệt vời.)
Question: What could be done to improve the gym in your community?
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu bằng What could be done => Câu hỏi thuộc dạng câu hỏi yêu cầu miêu tả hoặc đưa ra ý kiến riêng.
Các bước trả lời:
Nhắc lại chủ đề kèm ý kiến hoặc miêu tả chung: Our gym is great, but there are some things that need to be improved for sure. (Phòng tập thể lực của chúng tôi rất tuyệt, nhưng chắc chắn có một số điều cần được cải thiện.)
Nêu ý chính 1 - Thêm chi tiết 1: First of all, the gym can use more treadmills. It is the most popular equipment, so oftentimes you have to wait a long time for your turn. This can easily be solved by adding a few more since there is still space in the gym. (Trước hết, phòng tập thể lực nên bổ sung nhiều máy chạy bộ hơn. Đây là thiết bị phổ biến nhất nên nhiều khi bạn phải chờ rất lâu mới đến lượt mình. Điều này có thể dễ dàng giải quyết bằng cách bổ sung thêm một số thiết bị nữa vì vẫn còn chỗ trong phòng tập.)
Nêu ý chính 2 - Thêm chi tiết 2: Second of all, they should repair the broken stationary bikes. Recently some of the bikes have broken down, and they haven’t dealt with that. I think they should tend to them promptly. (Thứ hai, họ nên sửa chữa những chiếc xe đạp cố định bị hỏng. Gần đây một số xe đạp bị hỏng nhưng họ chưa xử lý. Tôi nghĩ họ nên chăm sóc chúng kịp thời..)
Từ vựng TOEIC Speaking Part 3 Chủ đề Thể thao
Strategic /strəˈtiːʤɪk/ (adj): mang tính chiến lược
Ví dụ: Coaches often devise strategic game plans to outsmart their opponents on the field. (Các huấn luyện viên thường nghĩ ra các kế hoạch thi đấu mang tính chiến lược để đánh bại đối thủ trên sân.)
Dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj): năng động
Ví dụ: The dynamic playmaker swiftly maneuvered through the defense with incredible agility and skill. (Cầu thủ năng động này nhanh chóng di chuyển qua hàng phòng ngự với sự nhanh nhẹn và kỹ năng đáng kinh ngạc.)
Tournament /ˈtʊənəmənt/ (n): giải đấu
Ví dụ: The international soccer tournament attracted teams from all across the globe. (Giải bóng đá quốc tế đã thu hút các đội từ khắp nơi trên thế giới.)
Match /mæʧ/ (n): trận đấu
Ví dụ: Did you watch the football match yesterday? (Bạn có xem trận bóng đá ngày hôm qua không?)
Rivalry /ˈraɪvᵊlri/ (n): sự ganh đua, sự cạnh tranh
Ví dụ: It is widely known that there is longstanding rivalry between these two teams. (Ai cũng biết rằng có sự cạnh tranh lâu dài giữa hai đội này.)
Camaraderie /ˌkæməˈrɑːdᵊri/ (n): tình bạn, tình bằng hữu
Ví dụ: The post-match celebrations reflected the camaraderie among teammates. (Việc ăn mừng sau trận đấu phản ánh tình bạn thân thiết giữa các đồng đội.)
Intense /ɪnˈtɛns/ (adj): căng thẳng, kịch liệt
Ví dụ: The atmosphere in the arena became increasingly intense as the game reached its crucial moments. (Bầu không khí trên đấu trường ngày càng trở nên căng thẳng khi trận đấu đi đến những thời khắc quan trọng.)
Stadium /ˈsteɪdiəm/ (n): sân vận động
Ví dụ: The state-of-the-art stadium provided a grand backdrop for the sports events. (Sân vận động hiện đại cung cấp phông nền hoành tráng cho các sự kiện thể thao.)
Stand /stænd/ (n): khán đài
Ví dụ: The dedicated fans in the stand passionately cheered for their team. (Các cổ động viên tận tâm trên khán đài đã nhiệt tình cổ vũ cho đội của mình.)
Thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ (adj): gay cấn, hồi hộp
Ví dụ: The final moments of the tennis match were absolutely thrilling, keeping spectators on the edge of their seats. (Những giây phút cuối cùng của trận đấu quần vợt diễn ra vô cùng gay cấn, khiến khán giả đứng ngồi không yên.)
Bài mẫu ứng dụng
Đề bài: (Narrator) Imagine that an American marketing firm is doing research in your country. You have agreed to participate in a telephone survey about sports events.
Question 5: What sports events are you interested in?
Question 6: How often do you go to sports events?
Question 7: Describe a sports event you attended.
Đáp án gợi ý:
Question 5: What sports events are you interested in? (Bạn quan tâm đến những sự kiện thể thao nào?)
I'm particularly interested in football. Soccer holds widespread popularity in my country, and I'm drawn to the strategic nature of the games. I find them very engaging and dynamic. There’s nothing quite like enjoying a good match with my family and friends.
(Tôi đặc biệt quan tâm đến bóng đá. Bóng đá rất phổ biến ở đất nước tôi và tôi bị thu hút bởi tính chất chiến lược của trò chơi. Tôi thấy chúng rất hấp dẫn và năng động. Thực sự không gì bằng tận hưởng một trận đấu hay với gia đình và bạn bè của tôi.)
Question 6: How often do you go to sports events? (Bạn có thường xuyên đến xem các sự kiện thể thao không?)
Unfortunately, I don't get to attend matches that often. Tickets can be expensive, and sometimes they sell out quickly. But I try to go to a few games a year, especially if they are high-profile matches or part of major tournaments.
(Tiếc là tôi không có cơ hội tham dự các trận đấu thường xuyên. Vé nhiều khi khá đắt đỏ, và đôi khi chúng bán hết rất nhanh. Nhưng tôi cố gắng tham gia một vài trận đấu mỗi năm, đặc biệt là nếu chúng là những trận đấu có tầm quan trọng cao hoặc thuộc các giải đấu lớn.)
Question 7: Describe a sports event you attended. (Hãy miêu tả một sự kiện thể thao mà bạn đã tham dự.)
The most exciting sports event I recently attended was a national team football match at the main stadium. The atmosphere was incredible - the stands were packed with cheering fans. The game itself was very intense, and in the end, our team won with a thrilling goal in the last minute! I think it was the camaraderie and perseverance of our players that led them to victory.
(Một trong những sự kiện thể thao thú vị nhất mà tôi đã tham dự gần đây là trận đấu bóng đá của đội tuyển quốc gia tại sân vận động chính. Không khí thật tuyệt vời - khán đài chật kín người hâm mộ đang cổ vũ. Trận đấu diễn ra rất căng thẳng và cuối cùng đội của chúng tôi đã giành chiến thắng với bàn thắng đầy kịch tính ở phút cuối! Tôi tin rằng tinh thần đồng đội và sự kiên nhẫn của các cầu thủ đã giúp họ đạt được chiến thắng.)
Tổng kết
Tài liệu tham khảo
“Test Format and content|TOEIC Speaking & Writing Tests|iibc Official English Site|iibc.”, Viện Thông tin Giao tiếp Quốc tế (IIBC), www.iibc-global.org/english/toeic/test/sw/about/format.html. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2024.
Kỹ năng cho Kỳ thi TOEIC®: Phần Nói và Phần Viết. Collins, 2012.
Lưu thông TOEIC Speaking. Nhà xuất bản Tp. Hồ Chí Minh, 2009.