Key Takeaways |
---|
Cách trả lời cho TOEIC Speaking Part 3 Topic Party: Bước 1: Lắng nghe và Phân tích câu hỏi Bước 2: Trả lời câu hỏi Đối với các câu hỏi 4W1H hay câu hỏi Yes-No questions:
Đối với các câu hỏi yêu cầu miêu tả chi tiết về một hoạt động/trải nghiệm
Các từ vựng liên quan đến chủ đề Party như Celebrations, Decorations, Dress up, Interactive, v.v. |
Tìm hiểu về chủ đề Party trong TOEIC Speaking Part 3
Tổng quan về phần thi TOEIC Speaking Part 3
Trong phần thi này, thí sinh sẽ phải hoàn thành trả lời cho ba câu hỏi. Thí sinh sẽ có 3 giây để chuẩn bị sau khi nghe từng câu hỏi, sau đó sẽ có 15 giây để trả lời Câu hỏi 5 và 6, và 30 giây để trả lời cho câu hỏi số 7. Các câu hỏi trong phần này có thể được chia thành các nhóm chính như:
Câu hỏi về quan điểm cá nhân:
What do you think…?
Do you prefer…?
Do you like…?
How do you think…?
Câu hỏi về tần suất/khoảng thời gian thực hiện một hành động hoặc thói quen nào đó:
How often do you…?
How frequently do you…?
How long have you been….?
How long does it usually take you to…?
When was the last time you…?
Câu hỏi yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết
Can you describe…?
What was it like when…?
Talk about a time when you…
Describe…
Các khía cạnh quan trọng của chủ đề “Party” trong Part 3 TOEIC Speaking
Planning/Hosting a party: chủ đề bữa tiệc, địa điểm tổ chức bữa tiệc, số lượng khách mời, những khó khăn khi tổ chức tiệc…
Attending a party: tần suất tham dự tiệc, trang phục thường mặc, các hoạt động thích tham gia tại bữa tiệc…
Memorable party experiences: một khoảnh khắc đặc biệt từ một bữa tiệc đã tham dự, một trò chơi/hoạt động từ một bữa tiệc mà bạn nhớ đến, …
Hướng dẫn chi tiết cách trả lời cho chủ đề Party trong TOEIC Speaking Part 3
Bước 1: Lắng nghe và phân tích câu hỏi
Trong lúc nghe câu hỏi, thí sinh cần tập trung vào những từ khóa quan trọng và phân tích cẩn thận để hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi. Bằng cách này, thí sinh có thể để định hình kịp thời cách tiếp cận và trả lời cho các câu hỏi thuộc chủ đề “PARTY”.
Ví dụ với câu hỏi: How often do you attend social events? (Bạn tham dự các sự kiện xã hội bao lâu một lần?)
Dựa vào các keywords: how often/attend/social events → Xác định đây là dạng câu hỏi về tần suất của một hành động (cụ thể là tham dự các sự kiện xã hội), câu trả lời cần sử dụng thì hiện tại đơn.
Bước 2: Đưa ra câu trả lời
Trong 3s chuẩn bị, thí sinh có thể tiến hành brainstorm ý tưởng bao gồm ý chính, ý phụ mở rộng cùng những từ vựng chủ đề liên quan.
Ví dụ với câu hỏi: How often do you attend social events?
Phần brainstorm ý tưởng:
Ý chính: twice or three times a month
Mở rộng: building relationships/stay updated/ relax…
Sau thời gian chuẩn bị, khi bước vào phần trình bày, thí sinh có thể tham khảo cách thức trả lời các câu hỏi theo cấu trúc dưới đây:
Đối với các câu hỏi 4W1H hay câu hỏi Yes-No questions:
Nhắc lại chủ đề câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp
Phần mở rộng: liệt kê/giải thích lý do/cho ví dụ…
Đối với các câu hỏi yêu cầu miêu tả chi tiết về một hoạt động/trải nghiệm
Tóm tắt lại đề tài và đưa ra miêu tả tổng quan
Phần mở rộng: trả lời các câu hỏi “who/when/ where/ why/how” để có thêm ý tưởng kèo dài phần trình bày.
Ví dụ cụ thể
Question 5: Do you like attending parties? (Bạn có thích tham dự các bữa tiệc không?)
Bước 1: Phân tích câu hỏi
Từ khóa: like/attending/ parties → Xác định đây là dạng câu hỏi “Yes-No question” về quan điểm cá nhân, chủ đề “attending parties”, câu trả lời cần sử dụng thì hiện tại đơn.
Bước 2: Trả lời câu hỏi
Trả lời trực tiếp: thích hay không thích tham dự các buổi tiệc
Mở rộng: nêu lý do vì sao thích/không thích
→ Answer: Yes, I enjoy attending parties because they allow me to unwind, mingle with friends, and create cherished memories in a lively and celebratory atmosphere. (Có, tôi thích tham dự các bữa tiệc vì chúng cho phép tôi thư giãn, hòa nhập với bạn bè và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ trong bầu không khí sôi động và ăn mừng.)
Question 6: What's your usual routine before attending a party? (Thói quen thông thường của bạn trước khi tham dự một bữa tiệc là gì?)
Bước 1: Phân tích câu hỏi
Từ khóa: what/routine/ before/ attending/party → Xác định đây là dạng câu hỏi “Wh- question” về quan điểm cá nhân, chủ đề “attending parties”, câu trả lời cần sử dụng thì hiện tại đơn.
Bước 2: Trả lời câu hỏi
Nhắc lại chủ đề câu hỏi: các bước chuẩn bị cho việc tham dự bữa tiệc
Mở rộng: liệt kê cụ thể các hoạt động
→ Answer: My usual routine before attending a party involves several steps. Firstly, I select an outfit, do my hair and makeup to match the event's theme. Then, I confirm the event details and plan my transportation accordingly.
(Thói quen thông thường của tôi trước khi tham dự một bữa tiệc bao gồm một số bước. Đầu tiên, tôi chọn trang phục, làm tóc và trang điểm phù hợp với chủ đề của sự kiện. Sau đó, tôi xác nhận chi tiết sự kiện và lên kế hoạch di chuyển cho phù hợp.)
Question 7: Describing a particularly memorable party you attended recently. (Mô tả một bữa tiệc đặc biệt đáng nhớ mà bạn đã tham dự gần đây.)
Bước 1: Phân tích câu hỏi
Từ khóa: describing/memorable party/ attended/ recently → Xác định đây là dạng câu hỏi “yêu cầu miêu tả chi tiết về một hoạt động/trải nghiệm”, chủ đề “attending parties”, câu trả lời cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc thì quá khứ đơn
Bước 2: Trả lời câu hỏi
Tóm tắt lại đề tài và đưa ra miêu tả tổng quan về bữa tiệc đáng nhớ đã tham dự gần đây
Phần mở rộng trả lời các câu hỏi như: when (tham gia tiệc khi nào), where (vị trí cụ thể của buổi tiệc)/why (lý do tổ chức buổi tiệc)/who (tham dự cùng ai)…
→ Answer: Last weekend, I had the pleasure of attending a friend's memorable birthday party. It was held on a Saturday evening at an elegant villa located on the outskirts of town. We had a fantastic time enjoying delicious food and engaging conversations late into the night. It was truly a memorable experience filled with laughter and joy.
(Cuối tuần trước, tôi hân hạnh được tham dự bữa tiệc sinh nhật đáng nhớ của một người bạn. Nó được tổ chức vào tối thứ Bảy tại một biệt thự trang nhã nằm ở ngoại ô thị trấn. Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời khi thưởng thức những món ăn ngon và những cuộc trò chuyện hấp dẫn đến tận đêm khuya. Đó thực sự là một trải nghiệm đáng nhớ tràn ngập tiếng cười và niềm vui.)
Từ vựng liên quan đến Chủ đề Party trong TOEIC Speaking Part 3
Celebration /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ (n): Sự kỷ niệm
Ex: Birthdays are a time for celebration, bringing friends and family together to rejoice in another year of life. (Ngày sinh nhật là dịp để kỷ niệm, mang đến sự sum họp của bạn bè và gia đình để mừng một năm nữa của cuộc đời.)
Invitation /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ (n): Lời mời
Ex: The invitation to the party was beautifully designed, indicating it would be a memorable event. (Lời mời đến bữa tiệc được thiết kế đẹp mắt, cho thấy đó sẽ là một sự kiện đáng nhớ.)
Decoration /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/ (n): Sự trang trí
Ex: The decoration at the party was elaborate, with colorful balloons, streamers, and banners adorning the venue. (Sự trang trí tại bữa tiệc rất phức tạp, với những quả bóng màu sắc, dải và biểu ngữ trang trí nơi diễn ra.)
Refreshment /rɪˈfreʃ.mənt/ (n): Đồ uống và thức ăn nhẹ
Ex: There was a wide selection of refreshments available at the party, including cocktails, finger foods, and desserts. (Có nhiều lựa chọn thức uống và thức ăn nhẹ tại bữa tiệc, bao gồm cocktail, đồ ăn nhẹ và món tráng miệng.)
Host /hoʊst/ (v): Tổ chức
Ex: Sarah volunteered to host the party at her house, ensuring everything was prepared for the guests. (Sarah xung phong tổ chức bữa tiệc tại nhà cô ấy, đảm bảo mọi thứ đã được chuẩn bị cho khách mời.)
Dress up /drɛs ʌp/ (phrasal verb): ăn mặc đẹp
Ex: Everyone dressed up in their finest attire for the formal dinner party. (Mọi người ăn diện với trang phục đẹp nhất cho bữa tiệc tối trang trọng.)
Interactive /ˌɪn.tərˈæk.tɪv/ (adj): Tương tác
Ex: The party had interactive games and activities to keep guests entertained throughout the evening. (Bữa tiệc có các trò chơi và hoạt động tương tác để giữ cho khách mời vui vẻ suốt buổi tối.)
unwind /ʌnˈwaɪnd/ (v): Thư giãn
Ex: The party provided a relaxing atmosphere where guests could unwind and enjoy themselves after a long week of work. (Bữa tiệc tạo ra một không khí thư giãn nơi mà khách mời có thể thư giãn và thưởng thức sau một tuần làm việc dài.)
memorable /ˈmem.ər.ə.bl̩/ (adj): Đáng nhớ
Ex: The decorations, music, and overall ambiance made the party a truly memorable experience for all the guests. (Những trang trí, âm nhạc, và không khí tổng thể đã khiến cho buổi tiệc trở thành một trải nghiệm đáng nhớ thực sự cho tất cả các khách mời.)
guest /ɡest/ (n): Khách mời
Ex: The host warmly welcomed each guest as they arrived at the party, making everyone feel appreciated and valued. (Người chủ tiếp đón mỗi khách mời một cách nồng hậu khi họ đến buổi tiệc, khiến cho mọi người cảm thấy được đánh giá và quý trọng.)
Bài mẫu ứng dụng cho TOEIC Speaking Part 3 Chủ đề Party
Đề bài mẫu
(Narrator) Imagine that you are attending a workshop organized by an event planning company. You have agreed to share your experiences about the topic of party.
Question 5: What kind of activities do people do at parties?
Question 6: How long does it usually take you to hold a party?
Question 7: Tell me about a party you organized recently.
Gợi ý đáp án
Question 5: What kind of activities do people do at parties? (Mọi người thường làm những hoạt động gì trong các bữa tiệc?)
→ Well, there are various activities that people usually do at parties. Socializing is a key activity where guests engage in conversations and meet new people. Additionally, many parties also feature interactive activities to entertain guests, such as board games or group challenges.
(Vâng, có nhiều hoạt động khác nhau mà mọi người thường làm trong các bữa tiệc. Giao lưu là một hoạt động quan trọng trong đó khách tham gia vào các cuộc trò chuyện và gặp gỡ những người bạn mới. Ngoài ra, nhiều bữa tiệc còn có các hoạt động tương tác để giải trí cho khách mời, chẳng hạn như trò chơi board game hoặc thử thách nhóm.)
Question 6: How long does it usually take you to plan a party? (Bạn thường mất bao lâu để lên kế hoạch cho một bữa tiệc?)
→ Actually, it typically takes me around one to two weeks to plan a party, depending on the scale and complexity of the event. Larger parties with more guests and elaborate details may require more time for preparation than smaller gatherings.
(Trên thực tế, tôi thường mất khoảng một đến hai tuần để lên kế hoạch cho một bữa tiệc, tùy thuộc vào quy mô và mức độ phức tạp của sự kiện. Những bữa tiệc lớn hơn với nhiều khách mời hơn và các chi tiết phức tạp có thể cần nhiều thời gian chuẩn bị hơn so với những bữa tiệc nhỏ hơn.)
Question 7: Describe a recent party you arranged. (Hãy mô tả về một bữa tiệc gần đây mà bạn đã tổ chức.)
→ I recently threw a birthday celebration for my closest friend. It took approximately two weeks to organize, including choosing the location, coordinating decorations, and arranging the catering. Every aspect was meticulously planned. We had a themed event with various games and activities, and it was a huge success. Seeing my friend’s joy and satisfaction made all the planning worthwhile.
(Gần đây tôi đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho người bạn thân nhất của mình. Tôi mất khoảng hai tuần để chuẩn bị, từ việc chọn địa điểm, trang trí đến phục vụ ăn uống, mọi chi tiết đều được lên kế hoạch kỹ lưỡng. Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc theo chủ đề với nhiều trò chơi và hoạt động, và nó đã thành công rực rỡ. Thấy bạn tôi vui vẻ và hài lòng làm cho tất cả sự chuẩn bị trở nên xứng đáng.)